A. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
1. NHẬN BIẾT (6 CÂU)
Câu 1: Vi khuẩn lắc-tíc thường được sử dụng trong chế biến
- A. thịt lợn.
B. rau, củ, quả.
- C. thực phẩm khô.
- D. hải sản.
Câu 2: Vi khuẩn có kích thước như thế nào?
- A. Nhỏ.
B. Rất nhỏ.
- C. Lớn.
- D. Rất lớn.
Câu 3: Kính hiển vi để quan sát vi khuẩn cần có đặc điểm gì?
- A. Có tiêu cự nhỏ.
- B. Có tiêu cự lớn.
- C. Có độ phóng đại nhỏ.
D. Có độ phóng đại lớn.
Câu 4: Đâu là biểu hiện của bệnh tả?
- A. Đau bụng âm ỉ kéo dài, đi ngoài, nôn mửa.
B. Đầy bụng, sôi bụng, đi ngoài, nôn mửa.
- C. Táo bón, nôn mửa, ợ hơi.
- D. Đau răng, đầy bụng, đi ngoài, nôn mửa.
Câu 5: Vi khuẩn sống ở đâu?
- A. Bề mặt bẩn.
B. Ở khắp mọi nơi.
- C. Trong cơ thể người.
- D. Trên bề mặt thức ăn.
Câu 6: Bệnh tả có thể lây qua đường
- A. hô hấp.
- B. tình dục.
C. tiêu hóa.
- D. niêm mạc.
2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)
Câu 1: Đâu không phải biểu hiện của người bị bệnh sâu răng?
- A. Răng ê buốt khi nhai.
B. Nôn mửa liên tục.
- C. Răng ê buốt khi ăn thức ăn nóng hoặc lạnh.
- D. Răng đau nhức thường xuyên.
Câu 2: Món ăn nào sau đây được chế biến bằng cách sử dụng vi khuẩn lắc-tíc?
A. Sữa chua.
- B. Sữa tươi.
- C. Sữa đặc.
- D. Sữa không đường.
Câu 3: Nguyên nhân nào sau đây không gây bệnh tả?
A. Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- B. Không đeo khẩu trang, găng tay khi chăm sóc người bị bệnh tả.
- C. Dùng tay bị nhiễm vi khuẩn tả tiếp xúc trực tiếp với thức ăn.
- D. Ruồi mang theo vi khuẩn tả tiếp xúc với thức ăn.
Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng kích thước của vi khuẩn khi nhìn bằng mắt thường?
- A. Nhỏ như sợi tóc.
- B. Nhỏ như quả trứng.
- C. Nhỏ như một dấu chấm.
D. Nhỏ không nhìn thấy được.
3. VẬN DỤNG (5 CÂU)
Câu 1: Ăn nhiều rau, củ, quả muối chua có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng huyết áp, đau dạ dày vì độ mặn, vị chua của sản phẩm.
- B. Tiểu đường vì độ ngọt của sản phẩm.
- C. Đau đầu vì thiếu chất dinh dưỡng.
- D. Tụt huyết áp vì mất nước.
Câu 2: Việc làm nào có thể làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn gây bệnh cho con người?
- A. Làm sạch nơi ở, nơi làm việc.
B. Nặn mụn bằng tay.
- C. Đeo găng tay khi tiếp xúc với đất.
- D. Sử dụng thức ăn được nấu chín.
Câu 3: Vi khuẩn tả dễ chết trong điều kiện nào sau đây?
A. Sát khuẩn.
- B. Đất ẩm.
- C. Nước.
- D. Phân.
Câu 4: Biện pháp nào dưới đây không giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn?
- A. Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- B. Đảm bảo vệ sinh môi trường sống.
- C. Giữ gìn vệ sinh cá nhân.
D. Không để riêng từng loại thực phẩm trong hộp kín khi bảo quản trong tủ lạnh.
Câu 5: Biện pháp nào dưới đây không giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn?
- A. Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- B. Đảm bảo vệ sinh môi trường sống.
- C. Giữ gìn vệ sinh cá nhân.
D. Không để riêng từng loại thực phẩm trong hộp kín khi bảo quản trong tủ lạnh.
4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)
Câu 1: Vì sao trong quá trình làm sữa chua cần ủ ấm sữa ở nhiệt độ khoảng 400C đến 500C?
- A. Để sữa chua tạo ra được nhiều đường.
B. Vì vi khuẩn lắc-tíc hoạt động tốt ở khoảng nhiệt độ này.
- C. Vì cần giữ cho sữa không đạt đến nhiệt độ sôi.
- D. Vì cần đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Câu 2: Vì sao ăn nhiều đồ ngọt sẽ làm tăng nguy cơ bị sâu răng?
A. Vì vi khuẩn trong miệng sẽ tạo ra các chất gây hại cho men răng.
- B. Vì đồ ngọt có mùi thơm.
- C. Vì đồ ăn ngọt tạo thành các lỗ thủng.
- D. Vì khiến răng ê buốt.