Giải chuyên đề 3: Phát triển làng nghề (P5) chuyên đề Địa lí 12 chân trời sáng tạo. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa chuyên đề mới. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học.
Câu hỏi: Hãy chọn ít nhất một làng nghề để thu thập thông tin và viết báo cáo về phát triển làng nghề tại địa phương.
Bài làm chi tiết:
Làng nghề lụa Vạn Phúc
- Lịch sử phát triển của làng nghề
Làng lụa Vạn Phúc đã tồn tại đến hơn 1000 năm. Thời bấy giờ, có bà A Lã Thị Nương, là vợ của thái thú Giao Chỉ. Bà đã sống ở Vạn Bảo và bắt đầu dạy truyền nghề dệt lụa. Từ đó, người dân đã truyền nhau làm lụa, tạo thành một làng nghề truyền thống.
Những năm 1931 - 1932, lụa Vạn Phúc đã được giới thiệu ra quốc tế lần đầu tiên, ở những hội chợ tại Marseille và Paris. Khách quốc tế đã dành rất nhiều lời khen và sự quan tâm về sản phẩm lụa tơ tằm này.
Từ năm 1958 - 1988, dòng lụa Vạn Phúc đã được xuất bán ở rất nhiều quốc gia Đông Âu. Từ 1990 sản phẩm lụa Vạn Phúc xuất khẩu đi nhiều nước trên thế giới và thu về nhiều lợi nhuận cho Việt Nam.
Vào năm 2010, nghệ nhân Nguyễn Hữu Chỉnh đã thiết kế ra mẫu lụa Long Vân, để kỉ niệm lễ 1000 năm Thăng Long. Đây là bước ghi dấu cho vị thế của lụa Vạn Phúc tại Việt Nam.
Trải qua hơn 1000 năm, làng nghề lụa Vạn Phúc đã tạo nên rất nhiều sản phẩm lụa chất lượng, ghi dấu ấn cả trong và ngoài nước.
- Thực trạng phát triển của làng nghề
+ Đặc điểm của làng nghề: Làng lụa Vạn Phúc từ lâu đã nổi tiếng với những sản phẩm độc đáo và tinh tế. Nơi đây sản xuất nhiều loại mặt hàng dệt tơ lụa, từ lụa truyền thống đến các loại đặc biệt như là, gấm, vóc, và nhiều loại lụa khác. Trong đó, loại lụa Vân nổi bật với hai loại là vân quế hồng diệp và lưỡng long song phượng, có đặc điểm hoa nổi và hoa chìm tạo hiệu ứng thú vị khi chiếu sáng. Kích thước chuẩn của vải lụa Vạn Phúc thường là từ 90–97 cm.
Không chỉ đa dạng về loại hình, sản phẩm lụa Vạn Phúc còn đa dạng về các hoa văn trang trí. Vải lụa ở Vạn Phúc thường được trang trí với các các mẫu hoa văn động vật, thực vật, đồ vật và hình họa. Mẫu Song Hạc, Thọ Đỉnh, và Tứ Quý là những ví dụ tiêu biểu cho sự sáng tạo và tài nghệ của người thợ làng Vạn Phúc.
+ Các công đoạn sản xuất:
B1: Trồng dâu nuôi tằm
Bước đầu tiên và cũng là quan trọng nhất khi muốn làm ra những xấp vải chất lượng đó là trồng dâu nuôi tằm. Chất lượng của tơ sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào quá trình chăm nuôi tằm. Suốt quá trình nuôi cho đến khi tằm lớn lên và nhả tơ, tạo kém, người thợ phải thường xuyên theo dõi dể lấy tơ kịp thời.
B2: Lấy tơ
Sau khi có tơ, đóng kén, người thợ không sử dụng mọi tổ kén mà chỉ lựa chọn những tổ kén già, có chất lượng tốt và đồng đều để tiến hành kéo kén, hay còn gọi là kéo sợi to do con tằm nhả ra khỏi thân. Hiện nay công đoạn này đã được làm bằng máy móc để tiết kiệm thời gian. Những sợi to dài sẽ được chuốt thẳng, cho vào máy guồng tơ. Bước này giúp tránh tình trạng tơ bị rối trước khi cho vào guồng.
B3: Chuẩn bị dệt lụa
Đầu sợi to được luồn vào các lõi nhỏ, tiến hành mắc cửi và nối cửi để các sợi tơ đưa vào máy dệt sao cho có hệ thống, từ đó dễ dệt hơn. Tuy làm bằng máy nhưng người thợ làm vải phải túc trực 24/24 bên cạnh máy vì tơ rất dễ bị rối hoặc để tiếp thêm tơ khi cần. Từ tấm lụa thô, sau khi dệt xong sẽ khoác lên những hoa văn sắc sảo theo hình đồ họa có sẵn trên máy mẫu hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Lụa làng Vạn Phúc khác biệt ở chỗ hoa văn không phải thêu. Khi dệt được 45 – 50m sẽ được mang đi nhuộm.
B4: Nhuộm vải
Trước khi nhuộm, lụa Vạn Phúc phải được mang đi nấu tẩy để tẩy bỏ những tạp chất còn sót lại trong quá trình sản xuất. Tiếp đến, khi pha chế thuốc nhuộm cũng phải sử dụng theo tỷ lệ hợp lý. Lụa nhuộm xong sẽ được đem đi giặt rồi sấy khô. Nếu trời nắng có thể phơi trực tiếp dưới ánh mặt trời. Khi lụa khô đạt chuẩn, các đại lý sẽ chở lụa trưng bày trên cửa hàng.
+ Thị trường tiêu thụ sản phẩm: trong nước và quốc tế
+ Các hoạt động dịch vụ khác: Ngoài sản xuất, làng nghề cũng cung cấp các dịch vụ du lịch như tour thăm làng nghề, trải nghiệm làm nghệ thuật cho du khách và các hoạt động gắn kết cộng đồng như hội chợ.
+ Hiệu quả sản xuất: Làng lụa Vạn Phúc có hơn 130 máy dệt, 400 hộ dân tham gia sản xuất lụa và 244 hộ sản xuất tại cụm công nghiệp làng nghề với khoảng 70 loại the, lụa, gấm, lĩnh khác nhau. Ngoài dệt lụa, còn có 150 cửa hàng của các hộ gia đình kinh doanh các mặt hàng liên quan đến lụa. Sản lượng lụa hằng năm đạt khoảng 2 triệu mét lụa, doanh thu ước đạt 115 tỷ đồng/năm.
+ Tác động đối với kinh tế, xã hội, và môi trường: Làng nghề đóng góp vào thu nhập và phát triển kinh tế địa phương, giữ gìn và phát triển di sản văn hóa, nhưng cũng cần quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
- Định hướng phát triển của làng nghề
+ Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các nghệ nhân để cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.
+ Phát triển thị trường: Xây dựng các chiến lược tiếp thị và quảng bá để mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước.
+ Bảo vệ môi trường: Khuyến khích sử dụng nguyên liệu và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, đồng thời giáo dục cộng đồng về việc bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
Câu 1: Lập sơ đồ thể hiện một số đặc điểm chính của làng nghề ở nước ta.
Bài làm chi tiết:
Câu 2: Dựa vào thông tin trong bài và hiểu biết của bản thân, hãy chọn một trong 6 nhóm làng nghề đã học và hoàn thành thông tin theo bảng gợi ý dưới đây vào vở:
Nhóm ngành nghề | Đặc điểm chung | Tên một số làng nghề |
? | ? | ? |
Bài làm chi tiết:
Nhóm ngành nghề | Đặc điểm chung | Tên một số làng nghề |
Làng nghề sản xuất hàng thủ công mĩ nghệ | Phân bố khắp các vùng trong cả nước nhưng phần lớn ở Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung, Trung du miền núi Bắc Bộ | Một số làng nghề có sản phẩm mang đậm nét đặc trưng văn hoá địa phương như làng nghề sơn mài Hạ Thái (Hà Nội), làng nghề sơn mài Tương Bình Hiệp (Bình Dương), làng nghề mộc Bích Chu (Vĩnh Phúc), làng nghề đúc đồng Phường Đúc (Thừa Thiên Huế), làng nghề gỗ mĩ nghệ Đồng Kỵ (Bắc Ninh), làng nghề mộc Mỹ Xuyên (Thừa Thiên Huế), làng nghề tạc tượng Bảo Hà (Hải Phòng), làng nghề chạm bạc Đồng Xâm (Hưng Yên), làng nghề chạm khắc đá Ninh Vân (Ninh Bình), làng nghề đá mĩ nghệ Non Nước (Đà Nẵng), làng nghề hoa giấy Thanh Tiên (Thừa Thiên Huế),... |
Câu 3: Hãy cho ví dụ chứng minh về một trong những tác động của làng nghề đến phát triển kinh tế, xã hội và tài nguyên môi trường.
Giải chi tiết:
Ví dụ về tác động của làng nghề đến phát triển kinh tế có thể được thấy rõ thông qua làng nghề chế tạo gốm sứ Bát Tràng ở Việt Nam.
- Tác động đến phát triển kinh tế:
+ Tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho cộng đồng: Làng nghề Bát Tràng cung cấp việc làm cho hàng ngàn lao động địa phương, từ các nghệ nhân chế tác đến người bán hàng và các dịch vụ liên quan. Điều này tạo ra một nguồn thu nhập ổn định cho cộng đồng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu nghèo đói.
+ Tăng cường xuất khẩu và thúc đẩy du lịch: Sản phẩm gốm sứ từ làng nghề Bát Tràng không chỉ được tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Việc này tạo ra nguồn thu nhập lớn cho địa phương và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của quốc gia. Đồng thời, làng nghề cũng thu hút du khách đến tham quan, mua sắm và trải nghiệm làm gốm, tạo ra thu nhập từ ngành du lịch.
- Tác động đến phát triển xã hội:
+ Bảo tồn và phát triển di sản văn hóa: Làng nghề Bát Tràng không chỉ sản xuất gốm sứ mà còn là nơi duy trì và phát triển nghệ thuật truyền thống. Việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa này làm giàu thêm văn hóa và truyền thống dân tộc, góp phần vào sự phát triển xã hội và tinh thần cộng đồng.
+ Giáo dục nghề nghiệp: Làng nghề Bát Tràng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và đào tạo các thế hệ nghệ nhân mới. Những hội thảo, lớp học và các hoạt động liên quan giúp truyền đạt kỹ năng và kiến thức cho các thế hệ trẻ, duy trì và phát triển nghề truyền thống.
- Tác động đến tài nguyên môi trường:
+ Quản lý nguồn nguyên liệu: Làng nghề Bát Tràng phải quản lý cẩn thận nguồn nguyên liệu như đất sét và gốm sứ để đảm bảo sự bền vững của nguồn lực này. Việc sử dụng nguyên liệu có trách nhiệm giúp bảo vệ tài nguyên môi trường địa phương.
+ Quản lý chất thải: Việc sản xuất gốm sứ cũng tạo ra một lượng lớn chất thải. Làng nghề cần phải có các biện pháp xử lý chất thải hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ nguồn nước và không khí địa phương.
Câu hỏi: Chọn một làng nghề ở địa phương em sinh sống hoặc một làng nghề trong Bản đồ làng nghề Việt Nam (hình 3.6) và tìm hiểu về tiềm năng phát triển du lịch của làng nghề đã chọn.
Bài làm chi tiết:
Làng hoa giấy Thanh Tiên, tọa lạc tại xã Phú Mậu, thành phố Huế, nổi tiếng với truyền thống làm hoa giấy hơn 300 năm. Nơi đây được ví như một "khu vườn hoa" rực rỡ sắc màu, thu hút du khách bởi nét đẹp độc đáo và tinh tế của nghệ thuật làm hoa giấy truyền thống. Tiềm năng phát triển du lịch của làng nghề hoa giấy Thanh Tiên:
- Giá trị văn hóa và lịch sử:
+ Làng nghề lưu giữ truyền thống làm hoa giấy lâu đời, mang đậm bản sắc văn hóa Huế.
+ Nghệ thuật làm hoa giấy tinh xảo, thể hiện sự sáng tạo và tài hoa của người dân.
+Hoa giấy Thanh Tiên được sử dụng trong nhiều dịp lễ hội, góp phần tô điểm cho đời sống văn hóa của người dân Huế.
- Nét đẹp độc đáo:
+ Làng nghề sở hữu những vườn hoa giấy rực rỡ, đa dạng về màu sắc và kiểu dáng.
+ Du khách có thể trải nghiệm quy trình làm hoa giấy, từ khâu chọn nguyên liệu đến tạo hình và trang trí.
+ Tham quan làng nghề là cơ hội để du khách tìm hiểu về văn hóa và đời sống của người dân địa phương.
- Vị trí thuận lợi:
+ Làng nghề nằm gần trung tâm thành phố Huế, dễ dàng di chuyển và kết hợp tham quan với các địa điểm du lịch khác.
+ Giao thông thuận tiện, cơ sở hạ tầng du lịch đang được đầu tư phát triển.
- Nhu cầu du lịch làng nghề ngày càng cao:
+ Du khách ngày càng quan tâm đến trải nghiệm văn hóa địa phương và khám phá những nét đẹp độc đáo.
+ Làng nghề hoa giấy Thanh Tiên có tiềm năng thu hút du khách trong nước và quốc tế.
Giải chuyên đề Địa lí 12 Chân trời sáng tạo, Giải chuyên đề chuyên đề 3: Phát triển làng nghề (P5) SGK chuyên đề Địa lí 12 Chân trời sáng tạo, Giải chuyên đề Địa lí 12 chân trời chuyên đề 3: Phát triển làng nghề (P5)