Giải chi tiết Kinh tế pháp luật 12 CTST bài 16 Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Hướng dẫn giải chi tiết bài 16 Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế bộ sách mới Kinh tế pháp luật 12 Chân trời sáng tạo. Lời giải chi tiết, chuẩn xác, dễ hiểu sẽ giúp các em hoàn thành tốt các bài tập trong chương trình học. Baivan.net giải chi tiết tất cả các bài tập trong sgk. Hi vọng sẽ trở thành người bạn đồng hành cùng các em trong suốt quá trình học tập.

MỞ ĐẦU

Câu hỏi: Em hãy chia sẻ hiểu biết của em về WTO

Bài làm chi tiết:

Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một tổ chức quốc tế có trụ sở tại Geneva, Thụy Sĩ, được thành lập vào năm 1995 để quản lý và giám sát hệ thống quy tắc thương mại quốc tế. Dưới đây là một số điểm cơ bản về WTO:

- Mục tiêu chính của WTO là tạo ra một môi trường thương mại quốc tế hoạt động mạnh mẽ, dễ dàng và công bằng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển bền vững, giảm nghèo, và tạo ra việc làm.

- WTO dựa trên các nguyên tắc cơ bản như Nguyên tắc Quốc Gia Thường Trực (Most-Favored-Nation - MFN), Nguyên tắc Xử lý Quốc Gia (National Treatment), và các hiệp định thương mại tự do (Free Trade Agreements) để thúc đẩy thương mại giữa các thành viên.

- Hiệp định WTO: WTO quản lý một số hiệp định quan trọng như Hiệp định về các khía cạnh thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS Agreement), Hiệp định về các biện pháp phòng vệ thương mại (GATT), và Hiệp định dịch vụ chung (GATS).

- Cơ quan quyết định chính của WTO là Hội nghị Bộ trưởng Thương mại (Ministerial Conference), Hội nghị Tổng thể (General Council), và Hội đồng Xét xử Sơ bộ (Dispute Settlement Body).

- WTO đánh giá và giám sát việc thực hiện các cam kết thương mại của các thành viên, cũng như giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

WTO đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quy tắc thương mại quốc tế và thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn cầu.

KHÁM PHÁ

Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài, em hãy:

Cho biết việc hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trong trường hợp được hưởng quy chế miễn thuế là thực hiện theo nguyên tắc nào của WTO.

Bài làm chi tiết:

Trong trường hợp được miễn thuế, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam tuân theo nguyên tắc của WTO về "Không phân biệt đối xử". Theo nguyên tắc này, các quốc gia thành viên của WTO cam kết không tạo ra sự phân biệt đối xử giữa hàng hoá xuất khẩu và hàng hóa nội địa. Điều này đồng nghĩa rằng hàng hoá xuất khẩu của Việt Nam sẽ được hưởng các quy chế miễn thuế và đãi ngộ như các hàng hóa nội địa của các quốc gia thành viên khác trên thị trường quốc tế.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài, em hãy:

Cho biết tự do hóa thương mại được thể hiện thế nào trong trường hợp.

Bài làm chi tiết:

Tự do hóa thương mại được thể hiện thông qua việc Việt Nam thực hiện một loạt cam kết về mở cửa thị trường và giảm giới hạn đối với nhập khẩu các mặt hàng nhất định:

1. Bãi bỏ biện pháp cấm nhập khẩu thuốc lá điếu và xì gà với điều kiện nhất định: Điều này cho phép thị trường Việt Nam mở cửa cho việc nhập khẩu các sản phẩm thuốc lá từ các quốc gia khác mà không còn bị hạn chế cấm.

2. Bãi bỏ biện pháp cấm nhập khẩu đối với ô tô cũ không quá năm năm sử dụng: Việc này giúp mở rộng thị trường và tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng, cho phép nhập khẩu ô tô cũ từ các quốc gia khác mà không cần phải có giấy phép đặc biệt từ Bộ Công Thương.

3. Bãi bỏ biện pháp cấm nhập khẩu đối với xe máy có dung tích từ 175 xăng ti mét khối trở lên: Điều này tương tự như trường hợp ô tô cũ, cho phép thị trường nhập khẩu các loại xe máy có dung tích lớn hơn mà không bị hạn chế.

4. Giảm thuế suất nhập khẩu của mặt hàng tivi, tủ lạnh, điều hoà, máy giặt về mức 25%: Việc giảm thuế nhập khẩu giúp làm giảm giá thành của các sản phẩm này khi nhập khẩu vào Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở cửa thị trường và tăng cạnh tranh.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài, em hãy:

- Cho biết các quốc gia thành viên của WTO có thể thực hiện các cam kết gì để tăng cường cạnh tranh công bằng.

- Cho biết để thực hiện nguyên tắc cạnh tranh công bằng, các quốc gia thành viên WTO phải làm những gì.

Bài làm chi tiết:

- Để tăng cường cạnh tranh công bằng, các quốc gia thành viên của WTO có thể thực hiện các cam kết sau:

+ Giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại: Các quốc gia có thể giảm hoặc loại bỏ các thuế quan và các hạn chế nhập khẩu khác để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.

+ Tự kiềm chế việc áp đặt các biện pháp thuế và trở ngại thương mại: Các quốc gia cần tự kiềm chế việc áp đặt các biện pháp thuế và trở ngại thương mại không cần thiết, đặc biệt là đối với các sản phẩm từ các quốc gia kém phát triển hơn.

+ Đảm bảo minh bạch và đối xử công bằng: Các quốc gia cần đảm bảo rằng các quy định và biện pháp thương mại được thực hiện một cách minh bạch và không tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các sản phẩm nội địa và nhập khẩu

- Để thực hiện nguyên tắc cạnh tranh công bằng, các quốc gia thành viên WTO cần phải làm những điều sau:

+ Dành ưu tiên cho việc giảm hoặc loại bỏ các trở ngại thương mại: Các quốc gia cần ưu tiên giảm hoặc loại bỏ các thuế quan và các hạn chế nhập khẩu đặc biệt đối với các sản phẩm từ các quốc gia kém phát triển hơn.

+ Tự kiềm chế việc áp đặt các biện pháp thuế và trở ngại thương mại: Các quốc gia cần tự kiềm chế việc áp đặt các biện pháp thuế và trở ngại thương mại không cần thiết, đặc biệt là đối với các sản phẩm từ các quốc gia kém phát triển hơn.

+ Tăng cường minh bạch và công bằng trong thương mại: Các quốc gia cần tăng cường minh bạch và công bằng trong thương mại bằng cách đảm bảo rằng các quy định và biện pháp thương mại được thực hiện một cách minh bạch và không tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các sản phẩm nội địa và nhập khẩu.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài, em hãy:

- Nêu một số nội dung của nguyên tắc minh bạch, ổn định trong thương mại.

- Cho biết một số việc làm của Việt Nam sau khi gia nhập WTO để phù hợp với nguyên tắc minh bạch, ổn định trong thương mại.

Bài làm chi tiết:

- Nội dung của nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai, rõ ràng, dễ dự đoán trong việc ban hành và thực thi các thủ tục, quy trình hay quy định liên quan đến thương mại, dịch vụ, hàng hoá và sở hữu trí tuệ, cam kết sẽ không có những thay đổi bất lợi cho thương mại và có thể dự báo rủi ro.

- Một số việc làm của Việt Nam sau khi gia nhập WTO để phù hợp với nguyên tắc minh bạch, ổn định trong thương mại:

+ Công bố các biện pháp liên quan đến thương mại: Việt Nam đã công bố và minh bạch hóa các biện pháp, quy trình và quy định liên quan đến thương mại, đảm bảo rằng thông tin này có sẵn cho các bên liên quan và dễ dàng tiếp cận.

+ Thông báo về các thay đổi trong chính sách thương mại: Việt Nam thường thông báo cho các quốc gia thành viên WTO và các bên liên quan về các biến động trong chính sách thương mại của mình, đặc biệt là những thay đổi có thể ảnh hưởng đến quy định và cam kết theo Hiệp định WTO.

+ Tăng cường minh bạch trong quá trình đàm phán thương mại: Việt Nam đã tăng cường minh bạch trong quá trình đàm phán thương mại với các đối tác quốc tế, bao gồm việc công bố thông tin liên quan đến các thỏa thuận thương mại và các cam kết quan trọng.

+ Thúc đẩy minh bạch trong quản lý và thực thi chính sách thương mại: Việt Nam đã nỗ lực tăng cường minh bạch trong quản lý và thực thi chính sách thương mại, đảm bảo rằng quá trình này được thực hiện một cách minh bạch và công bằng, đồng thời giảm thiểu rủi ro về việc áp dụng không đồng đẳng và thiên vị.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài, em hãy:

Cho biết nội dung của nguyên tắc dành ưu đãi cho các nước đang phát triển, chậm phát triển được thể hiện như thế nào.

Bài làm chi tiết:

Nguyên tắc dành ưu đãi cho các nước đang phát triển và chậm phát triển trong WTO được thể hiện qua một số biện pháp như sau:

- Hệ thống ưu đãi phổ cập (GSP): Các quốc gia thành viên có thể thiết lập một số mức thuế ưu đãi hoặc miễn thuế quan cho một số nhóm hàng hóa có xuất xứ từ các nước đang phát triển và chậm phát triển. Các nước này không bắt buộc phải áp dụng những ưu đãi đó cho các nước phát triển khác theo nguyên tắc đối xử tối huệ quốc.

- Đàm phán thương mại giữa các nước đang phát triển: Các nước đang phát triển có quyền đàm phán và kí kết các hiệp định thương mại dành cho nhau, trong đó có thể có các ưu đãi về thuế quan và không có nghĩa vụ áp dụng cho hàng hóa đến từ các nước phát triển khác.

- Thiết lập các cơ chế hỗ trợ: WTO thiết lập các cơ quan chuyên trách hỗ trợ các quốc gia đang phát triển và chậm phát triển, nhằm giúp họ tham gia sâu rộng vào hệ thống thương mại quốc tế. Các biện pháp này có thể bao gồm cung cấp kiến thức, kỹ thuật và tài chính để hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế của các quốc gia này.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài, em hãy:

- Cho biết nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế là gì và nêu ví dụ minh họa.

- Cho biết nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng có thể bị hạn chế hay không và chủ thể nào có quyền hạn chế nguyên tắc này.

Bài làm chi tiết:

- Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế là nguyên tắc cho phép các bên có quyền tự do lựa chọn việc tham gia hợp đồng, đối tác, cũng như thỏa thuận các điều khoản cụ thể của từng giao dịch. Điều này tạo ra nền tảng cho trật tự kinh tế quốc tế mang tính cạnh tranh theo định hướng thị trường mở. 

Ví dụ minh họa cho nguyên tắc này là khi hai công ty từ hai quốc gia khác nhau tự do thương lượng và ký kết một hợp đồng mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ với nhau, mà không bị ràng buộc bởi các quy định pháp lý quốc gia hay quốc tế khác.

- Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng có thể bị hạn chế bởi các quy định pháp luật quốc gia hoặc quốc tế. 

Ví dụ, các quốc gia có thể áp đặt các quy định về độc quyền, kiểm soát hàng hoá và giá cả, áp đặt chế độ trách nhiệm pháp lý đặc biệt hoặc ngăn cấm những điều khoản hợp đồng bất bình đẳng. 

Chủ thể có quyền hạn chế nguyên tắc này là nhà nước, thông qua việc ban hành các luật và quy định pháp luật để điều chỉnh hoạt động thương mại trong nước và quốc tế.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài, em hãy:

- Cho biết nội dung của nguyên tắc thiện chí, trung thực là gì.

- Nêu nhận xét của em về việc làm của Công ty R trong trường hợp và giải thích.

Bài làm chi tiết:

- Nguyên tắc thiện chí, trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên tham gia giao kết hợp đồng phải tiến hành trên cơ sở trung thực và thiện chí vì lợi ích của cả hai bên. Điều này bao gồm việc không lừa dối bên còn lại, tôn trọng lợi ích của nhà nước và lợi ích công cộng, cũng như tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của bên đối tác. Nguyên tắc này cũng áp dụng trong suốt thời gian hợp đồng, kể cả trong giai đoạn đàm phán.

- Trong trường hợp này, việc làm của Công ty R không tuân thủ nguyên tắc thiện chí, trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế. Công ty R đã không đến nhận hàng và thanh toán như đã cam kết trong hợp đồng xuất khẩu chè với doanh nghiệp của Việt Nam.

Việc không thực hiện cam kết trong hợp đồng không chỉ là vi phạm pháp lý mà còn gây ra hậu quả tiêu cực cho doanh nghiệp của Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến mất lòng tin từ phía đối tác và ảnh hưởng đến uy tín của Công ty R trong cộng đồng kinh doanh quốc tế. Việc không thực hiện cam kết cũng có thể tạo ra tranh chấp pháp lý giữa các bên và gây ra thiệt hại tài chính cho doanh nghiệp của Việt Nam.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin trong bài, em hãy:

- Cho biết nội dung của nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là gì.

- Cho biết Công ty B trong trường hợp có vi phạm nguyên tắc tuân thủ cam kết không và giải thích.

Bài làm chi tiết:

- Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là yêu cầu các bên phải thực hiện nghiêm chỉnh các cam kết đã được thoả thuận trong hợp đồng. Cụ thể, các bên phải tuân thủ, thực hiện đúng và đủ các điều khoản đã thoả thuận trong hợp đồng, và chịu trách nhiệm pháp lý khi không hoàn thành nghĩa vụ đã thoả thuận.

- Trong trường hợp này, Công ty B (Trụ sở thương mại tại Hàn Quốc) có vi phạm nguyên tắc tuân thủ cam kết khi không đảm bảo phẩm chất của hàng hoá như đã thoả thuận trong hợp đồng. Mặc dù đã cam kết rằng giấy phế liệu phải đảm bảo độ ẩm không quá 12%, nhưng khi sản phẩm được kiểm tra bởi VinaControl, 15/20 container của lô hàng không đạt chất lượng về độ ẩm như đã cam kết trước đó. Điều này cho thấy Công ty B không tuân thủ các điều khoản đã thoả thuận trong hợp đồng và không thực hiện nghiêm túc cam kết của mình.

LUYỆN TẬP

Câu 1: Em đồng tình với nhận định nào sau đây về các nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế?

a. Tòa án Việt Nam được phép áp dụng quy định của pháp luật quốc tế để giải

quyết các tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế.

b. Trong mọi trường hợp, nội dung đã thỏa thuận trong hợp đồng phải được các

bên tôn trọng thực hiện.

c. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế có thể bị hạn chế bởi

pháp luật quốc gia.

d. Hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết tại Việt Nam buộc phải tuân thủ các

nguyên tắc của pháp luật dân sự, thương mại của Việt Nam.

e. Các bên giao kết hợp đồng thương mại quốc tế phải đảm bảo nguyên tắc thiện

chí, trung thực trong cả quá trình đàm phán.

Bài làm chi tiết:

Em đồng ý với nhận định b và e:

b. Trong mọi trường hợp, nội dung đã thỏa thuận trong hợp đồng phải được các bên tôn trọng thực hiện. Điều này đảm bảo tính minh bạch, đáng tin cậy và ổn định trong giao dịch thương mại quốc tế.

e. Các bên giao kết hợp đồng thương mại quốc tế phải đảm bảo nguyên tắc thiện chí, trung thực trong cả quá trình đàm phán. Điều này giúp duy trì mối quan hệ hợp tác và tạo ra môi trường kinh doanh tích cực và minh bạch.

Câu 2: Em hãy nhận xét hành vi của chủ thể trong các trường hợp sau có phù hợp với nguyên tắc của WTO hay không.

a. Sau khi Việt Nam gia nhập WTO, các doanh nghiệp kinh doanh cà phê đứng

trước cơ hội lớn. Tận dụng quy chế miễn thuế nhập khẩu của WTO mặt hàng này của Việt Nam đã xâm nhập sâu vào các thị trường lớn như Đức, Mỹ, Tây Ban Nha, Bỉ, Anh,... đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới sau Brazil. 

b. Thực hiện cam kết sau gia nhập WTO, Việt Nam đã ban hành biểu thuế suất 

nhập khẩu ưu đãi. Theo đó, kể từ ngày 15 - 9 - 2006 có tới trên 400 dòng thuế thuộc 117 nhóm mặt hàng nằm trong danh mục cắt giảm. Những mặt hàng điều chỉnh giảm thuế gồm hàng điện tử, điện lạnh dân dụng, linh kiện ô tô, xe máy nguyên chiếc,… Trong đó, hàng điện tử, điện lạnh dân dụng giảm từ 50% xuống còn 30 – 40%. Xe máy nguyên chiếc giảm từ 100% xuống 90%.

c. Cho rằng Hàn Quốc đã có quy định gây phân biệt đối xử đối với sản phẩm thịt gà nhập khẩu nên Úc đã có yêu cầu tham vấn đối với Hàn Quốc. Theo đó, Hàn Quốc đã ban hành quy định chỉ cho phép phân phối sản phẩm thịt gà nhập khẩu tại các cửa hàng chuyên biệt, áp dụng một số biện pháp khác nhằm hạn chế cơ hội tiếp cận khách hàng của hàng nhập khẩu. Bên cạnh đó, nước này còn quy định thịt gà nhập khẩu chỉ được phân phối tại một số cửa hàng nhất định và phải dán nhãn "sản phẩm nhập khẩu chuyên biệt”.

d. Ngày 20 - 1, Canada ban hành Chương trình hỗ trợ sản phẩm sữa có tên “Chương trình sữa đặc biệt". Theo đó, các công ty sữa nội địa có tên trong danh sách sẽ được hỗ trợ một phần chi phí nghiên cứu thị trường và hỗ trợ về thuế. Điều này dẫn đến giá sản phẩm nội địa chênh lệch so với sản phẩm nhập khẩu cùng loại. Cho rằng Canada đã có hành vi trợ cấp đối với sản phẩm nội địa, vi phạm nguyên tắc của WTO, New Zealand đã yêu cầu tham vấn đối với nước này. 

e. Cộng đồng Châu Âu đã yêu cầu tham vấn đối với Argentina khi cho rằng các biện pháp mà nước này áp dụng với sản phẩm da bò và da thành phẩm nhập khẩu từ một số nước trong EU đã vi phạm nguyên tắc của WTO. Theo đó, Cộng đồng Châu Âu kiện việc Argentina đánh thuế đối với doanh nghiệp nhập khẩu da thành phẩm với thuế giá trị gia tăng 9% và thuế trước thu nhập 3% dựa trên giá trị nhập khẩu là vi phạm khoản 2, Điều 3 của GATT 1994, dù cho trước đó nước này đã có cam kết biểu thuế tối đa với loại sản phẩm này là 9%.

Bài làm chi tiết:

a. Hành vi của các doanh nghiệp kinh doanh cà phê sau khi Việt Nam gia nhập WTO là phù hợp với nguyên tắc của WTO về tự do thương mại. Việt Nam đã tận dụng các quy định về miễn thuế nhập khẩu của WTO để mở rộng thị trường xuất khẩu cà phê, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.

b. Việc Việt Nam cắt giảm thuế nhập khẩu theo cam kết sau khi gia nhập WTO cũng phản ánh tinh thần và nguyên tắc của tự do thương mại, giúp thúc đẩy hoạt động thương mại và đầu tư trong khu vực, giảm bớt rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

c. Quy định của Hàn Quốc về thịt gà nhập khẩu có thể vi phạm nguyên tắc của WTO về không phân biệt đối xử và tự do thương mại. Việc giới hạn cách phân phối sản phẩm nhập khẩu có thể được xem xét là hạn chế không cần thiết đối với thị trường.

d. Chương trình hỗ trợ sản phẩm sữa của Canada có thể bị xem là trợ cấp và vi phạm nguyên tắc của WTO về công bằng trong thương mại quốc tế. Hành động này có thể tạo ra các ảnh hưởng tiêu cực đối với các sản phẩm sữa nhập khẩu từ các quốc gia khác.

e. Biện pháp của Argentina đối với sản phẩm da nhập khẩu cũng có thể vi phạm nguyên tắc của WTO về không phân biệt đối xử và tự do thương mại. Việc áp đặt thuế cao đối với sản phẩm nhập khẩu có thể tạo ra sự không công bằng trong thương mại quốc tế.

Câu 3: Em hãy nhận xét hành vi của chủ thể trong các trường hợp sau có phù hợp với nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế hay không. 

a. Công ty Trách nhiệm hữu hạn thực phẩm PN (Quốc tịch Việt Nam) có kí hợp đồng xuất khẩu gạo với đối tác Philippines là Công ty O. Số lượng theo thoả thuận là 500 tấn gạo với giá 900 USD/tấn, tuy nhiên do giá gạo trên thị trường quốc tế giảm mạnh nên Công ty O đơn phương hủy bỏ hợp đồng, từ chối nghĩa vụ nhận hàng.

b. Do hạn chế của hạn ngạch xuất khẩu, Công ty T (Quốc tịch Việt Nam) đã |

thực hiện hợp đồng uỷ thác cho Công ty Thương mại N (Quốc tịch Việt Nam) xuất khẩu 300 tấn bột ngọt trị giá 312 000 USD cho đối tác tại Singapore là Công ty Ng. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện hợp đồng, Công ty Ng tự ý thay đổi thời gian giao hàng đã giao kết trong hợp đồng trước đó nên Công ty Thương mại N tuyên bố đối tác vi phạm hợp đồng.

c. Công ty U tại Philippines và Công ty thép D (có trụ sở tại Việt Nam) kí hợp đồng mua bán 6 000 tấn thép ngày 12 - 6 với giá trị hợp đồng 2 430 000 000 USD. Quá trình thực hiện hợp đồng, Công ty thép D không giao hàng theo đúng số lượng, thời hạn ghi trong Hợp đồng mua bán.

d. Ngày 7- 6, bên mua là Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên PH (Quốc tịch Việt Nam) và bên bán là Công ty M (Quốc tịch Bờ Biển Ngà) kí hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế số FARCOM/RCN/IVC/036/2011. Theo nội dung Hợp đồng mua bán, bên mua mua hạt điều thô nguồn gốc Bờ Biển Ngà, số lượng là 1 000 tấn x 1 385,50 USD/tấn theo tiêu chuẩn chất lượng như sau: thu hồi số hạt tối đa là 205 hạt/kg, độ ẩm tối đa là 10%. Tuy nhiên, sau khi được giám định bởi VinaControl, tại thời điểm giao hàng, hạt điều không đạt chất lượng như cam kết trong hợp đồng.

e. Ngày 5 - 6, Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại H (Quốc tịch Trung Quốc) ký hợp đồng mua bán hàng hoá là thuốc bảo vệ thực vật với Công ty trách nhiệm hữu hạn VP (Quốc tịch Việt Nam) theo hợp đồng mua bán số GE6-076/06-17, giá trị hợp đồng 40 400 USD. Sau khi kí kết hợp đồng, bên bán giao hàng theo quy định của hợp đồng. Mặc dù bên bán đã nhiều lần yêu cầu bên mua thanh toán tiền, nhưng bên mua không thanh toán tiền mua hàng và còn chuyển nhượng công ty cho cá nhân, tổ chức khác để trốn tránh trách nhiệm trả nợ, do vậy đã gây nhiều khó khăn, thiệt hại cho bên bán.

Bài làm chi tiết:

a. Hành vi của Công ty O (Philippines) hủy bỏ hợp đồng một cách đơn phương không phù hợp với nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế. Trong hợp đồng, hai bên đã thỏa thuận về số lượng và giá cả, và việc hủy bỏ hợp đồng mà không có lý do hợp lý sẽ gây ra hậu quả cho bên mua và vi phạm nguyên tắc về sự tôn trọng và thực hiện đúng hợp đồng.

b. Hành vi của Công ty Ng (Singapore) thay đổi thời gian giao hàng một cách tự ý không phù hợp với nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế. Trong hợp đồng, thời gian giao hàng đã được thỏa thuận trước và việc thay đổi mà không có sự đồng ý của bên mua là vi phạm hợp đồng và gây ra hậu quả không mong muốn cho bên bán.

c. Hành vi của Công ty thép D (Việt Nam) không giao hàng theo đúng số lượng và thời hạn trong hợp đồng không phù hợp với nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế. Việc không thực hiện đúng những điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng sẽ gây ra hậu quả không mong muốn cho bên mua và vi phạm nguyên tắc về sự tôn trọng và thực hiện đúng hợp đồng.

d. Việc hạt điều không đạt chất lượng như cam kết trong hợp đồng là vi phạm hợp đồng thương mại quốc tế. Bên bán đã không thực hiện đúng những cam kết đã được ghi trong hợp đồng, gây ra hậu quả không mong muốn cho bên mua và vi phạm nguyên tắc về sự tôn trọng và thực hiện đúng hợp đồng.

e. Hành vi của Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại H (Trung Quốc) không thanh toán tiền mua hàng và chuyển nhượng công ty để trốn tránh trách nhiệm trả nợ là không phù hợp với nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế. Việc không thanh toán tiền mua hàng và chuyển nhượng công ty để trốn tránh trách nhiệm trả nợ là vi phạm hợp đồng và gây ra hậu quả không mong muốn cho bên bán.

VẬN DỤNG

Câu 1: Em và các bạn hãy tìm hiểu về việc thực hiện nguyên tắc tự do hóa thương mại của các quốc gia thành viên WTO và trình bày trước lớp.

Bài làm chi tiết:

Việc thực hiện nguyên tắc tự do hóa thương mại của các quốc gia thành viên WTO là một quá trình phức tạp, liên quan đến việc giảm các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ, và đầu tư.

- Gỡ bỏ các rào cản thuế quan: Các quốc gia thành viên cần giảm hoặc loại bỏ các mức thuế quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác. Việc này giúp giảm chi phí cho người tiêu dùng, tăng cơ hội tiếp cận thị trường cho các doanh nghiệp, và thúc đẩy sự cạnh tranh.

- Gỡ bỏ các rào cản phi thuế quan: Ngoài các thuế quan, các quốc gia cũng cần loại bỏ các rào cản phi thuế quan như các quy định kỹ thuật, quy phạm về an toàn, và các biện pháp bảo vệ thương mại. Điều này giúp tăng sự minh bạch và ổn định trong thương mại, tạo điều kiện bình đẳng cho các sản phẩm và dịch vụ từ các quốc gia khác nhau.

- Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế: Các quốc gia thành viên cần hợp tác với nhau để thúc đẩy tự do hóa thương mại thông qua các hiệp định thương mại đa phương hoặc song phương. Các hiệp định như thế giúp tăng cường quan hệ thương mại, mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp, và tạo ra môi trường kinh doanh ổn định và dự báo.

- Tạo ra các biện pháp kiểm soát chất lượng và an toàn: Để đảm bảo rằng việc tự do hóa thương mại không ảnh hưởng đến sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng, các quốc gia cần thiết lập các quy định và tiêu chuẩn chất lượng chung cho các mặt hàng nhập khẩu. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm được nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng tương đương với sản phẩm nội địa.

- Quản lý các vấn đề tranh chấp: Khi có tranh chấp phát sinh liên quan đến việc thực hiện nguyên tắc tự do hóa thương mại, các quốc gia cần tham gia vào các cuộc đàm phán và giải quyết mâu thuẫn theo các quy trình của WTO. Điều này giúp giữ cho hệ thống thương mại quốc tế ổn định và công bằng.

Trình bày này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các hoạt động và biện pháp mà các quốc gia thành viên thường thực hiện để thúc đẩy tự do hóa thương mại, đồng thời thúc đẩy mục tiêu chung của WTO là tạo ra một môi trường thương mại quốc tế công bằng và ổn định.

Câu 2: Em hãy thực hiện một sơ đồ tư duy về các nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế.

Bài làm chi tiết:

Học sinh có thể tham khảo sơ đồ tư duy sau:

Tìm kiếm google:

Giải kinh tế pháp luật 12 CTST, giải bài 16 Các nguyên tắc cơ bản của kinh tế pháp luật 12 chân trời sáng tạo, giải kinh tế pháp luật 12 chân trời bài bài 16 Các nguyên tắc cơ bản của

Xem thêm các môn học

Giải kinh tế pháp luật 12 CTST mới


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com