1. Lựa chọn đáp án đúng.
1.1. ASEAN được thành lập vào năm nào?
A. 1967.
B. 1977.
C. 1995.
D. 2008.
Hướng dẫn trả lời:
A. 1967.
1.2. Việt Nam gia nhập ASEAN năm nào?
A. 1990.
B. 1995.
C. 2000.
D. 2005.
Hướng dẫn trả lời:
B. 1995.
1.3. Hiến chương ASEAN chính thức có hiệu lực vào năm nào?
A. 2005.
B. 2006.
C. 2007.
D. 2008.
Hướng dẫn trả lời:
D. 2008.
1.4. Theo Hiến chương, mục tiêu chung của ASEAN là:
A. Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hoà bình, an ninh, ổn định, cũng phát triển hướng đến “Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng”.
B. Xây dựng ASEAN thành một nhà nước liên bang theo mô hình của Liên minh châu Âu.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hoá của các nước thành viên.
D. Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực, duy trì khu vực không có vũ khí hạt nhân và vũ khí huỷ diệt hàng loạt.
Hướng dẫn trả lời:
A. Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hoà bình, an ninh, ổn định, cũng phát triển hướng đến “Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng”.
1.5. Cơ quan hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN là
A. Ban Thư ký ASEAN.
B. Cấp cao ASEAN.
C. Hội đồng Điều phối ASEAN.
D. Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN.
Hướng dẫn trả lời:
B. Cấp cao ASEAN.
1.6. Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA GAMES) là biểu hiện cho cơ chế hợp tác nào của ASEAN?
A. Thông qua các dự án, chương trình phát triển.
B. Thông qua các hoạt động văn hoá, thể thao.
C. Thông qua các diễn đàn.
D. Thông qua các hiệp ước, hiệp định, tuyên bố.
Hướng dẫn trả lời:
B. Thông qua các hoạt động văn hoá, thể thao.
1.7. Ý nào sau đây không phải là thành tựu của ASEAN đạt được về lĩnh vực kinh tế?
A. Trở thành khu vực kinh tế năng động.
B. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
C. Phân hoá về trình độ phát triển giữa các quốc gia.
D. Thông qua nhiều thoả thuận và Hiệp định quan trọng.
Hướng dẫn trả lời:
C. Phân hoá về trình độ phát triển giữa các quốc gia.
1.8. Thách thức nào mà ASEAN không phải đối mặt hiện nay?
A. Vấn đề người nhập cư.
B. Liên kết kinh tế chưa cao.
C. Các vấn đề tôn giáo, dân tộc, ô nhiễm môi trường, …
D. Tình trạng đói nghèo và đô thị hoá tự phát.
Hướng dẫn trả lời:
A. Vấn đề người nhập cư.
1.9. Một trong những vai trò quan trọng của Việt Nam trong ASEAN là
A. tham gia thành lập ASEAN.
B. xây dựng đồng tiền chung ASEAN.
C. nơi đặt các cơ quan điều hành của khối.
D. thúc đẩy ký kết các Tuyên bố, thể chế.
Hướng dẫn trả lời:
D. thúc đẩy ký kết các Tuyên bố, thể chế.
2. Ghép thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp về chức năng, nhiệm vụ các cơ quan của ASEAN.
Cơ quan | Chức năng, nhiệm vụ |
1. Cấp cao ASEAN | a) Đảm bảo việc thực hiện các quyết định có liên quan của Hội nghị Cấp cao ASEAN, điều phối công việc trong các lĩnh vực phụ trách. |
2. Hội đồng Điều phối ASEAN | b) Hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN; xem xét, đưa ra các chỉ đạo về chính sách và quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến việc thực hiện các mục tiêu của ASEAN, đến lợi ích các quốc gia thành viên. |
3. Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN | c) Chuẩn bị các cuộc họp Cấp cao ASEAN, điều phối việc thực hiện các thỏa thuận và quyết định của Hội nghị Cấp cao ASEAN, xem xét và theo dõi tổng thể tất cả các hoạt động của ASEAN. |
4. Các cơ quan chuyên ngành cấp Bộ trưởng ASEAN | d) Thực hiện những thoả thuận và quyết định của Cấp cao ASEAN trong phạm vi phụ trách, tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực thuộc phạm vi chức trách để hỗ trợ liên kết và xây dựng Cộng đồng ASEAN. |
Hướng dẫn trả lời:
1. Cấp cao ASEAN
b) Hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN; xem xét, đưa ra các chỉ đạo về chính sách và quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến việc thực hiện các mục tiêu của ASEAN, đến lợi ích các quốc gia thành viên.
2. Hội đồng Điều phối ASEAN
c) Chuẩn bị các cuộc họp Cấp cao ASEAN, điều phối việc thực hiện các thỏa thuận và quyết định của Hội nghị Cấp cao ASEAN, xem xét và theo dõi tổng thể tất cả các hoạt động của ASEAN.
3. Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN
a) Đảm bảo việc thực hiện các quyết định có liên quan của Hội nghị Cấp cao ASEAN, điều phối công việc trong các lĩnh vực phụ trách.
4. Các cơ quan chuyên ngành cấp Bộ trưởng ASEAN
d) Thực hiện những thoả thuận và quyết định của Cấp cao ASEAN trong phạm vi phụ trách, tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực thuộc phạm vi chức trách để hỗ trợ liên kết và xây dựng Cộng đồng ASEAN.
3. Trong các câu sau, câu nào đúng, cầu nào sai khi nói về ASEAN? Hãy sửa lại các câu sai.
a) Năm 1967, năm quốc gia thành lập ASEAN tại Băng Cốc bao gồm Xin-ga-po, Phi-lip-pin, Ma-lai-xi-a, In-đô-nê-xi-a, Thái Lan.
b) Trụ sở của ASEAN đặt tại Ma-ni-la (Phi-líp-pin).
c) Ngày 11 – 11 – 2022, ASEAN đã kết nạp Đông Ti-mo là thành viên thứ 11.
d) Từ khi gia nhập ASEAN, Việt Nam đã tích cực thúc đẩy các cơ chế hợp tác chung và có nhiều hoạt động hợp tác trên tất cả các lĩnh vực.
Hướng dẫn trả lời:
b) Trụ sở của ASEAN đặt tại Ma-ni-la (Phi-líp-pin).
→ Trụ sở của ASEAN đặt tại Jakarta (Indonesia).
c) Ngày 11 – 11 – 2022, ASEAN đã kết nạp Đông Ti-mo là thành viên thứ 11.
→ Ngày 11 - 11 - 2022, ASEAN đã nhất trí về nguyên tắc kết nạp Đông Timor là thành viên thứ 11.
4. Ghép thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp và thành tựu trong các lĩnh vực của ASEAN.
Lĩnh vực | Thành tựu |
1. Kinh tế | a. Trở thành một khu vực kinh tế năng động và có tốc độ phát triển cao. |
b. Đời sống nhân dân được cải thiện. | |
2. Văn hoá, xã hội | c. Tạo dựng được môi trường hoà bình, ổn định trong khu vực. |
d. Hợp tác quốc phòng được đẩy mạnh, hợp tác an ninh biển được đảm bảo. | |
e. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. | |
3. An ninh, chính trị | g. Phát triển cơ sở hạ tầng. |
h. Thông qua nhiều thỏa thuận về Hiệp định quan trọng. |
Hướng dẫn trả lời:
1. Kinh tế
a. Trở thành một khu vực kinh tế năng động và có tốc độ phát triển cao.
e. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
h. Thông qua nhiều thỏa thuận về Hiệp định quan trọng.
2. Văn hoá, xã hội
b. Đời sống nhân dân được cải thiện.
g. Phát triển cơ sở hạ tầng.
3. An ninh, chính trị
c. Tạo dựng được môi trường hoà bình, ổn định trong khu vực.
d. Hợp tác quốc phòng được đẩy mạnh, hợp tác an ninh biển được đảm bảo.
5. Vì sao nói Việt Nam là một trong những quốc gia tích cực nhất trong ASEAN?
Hướng dẫn trả lời:
Việt Nam được coi là một trong những quốc gia tích cực nhất trong ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) vì có nhiều đặc điểm và đóng góp quan trọng như sau:
Vai trò quan trọng trong khu vực:
Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược trong khu vực Đông Nam Á, giữa các quốc gia lớn như Trung Quốc và Ấn Độ. Điều này đặt Việt Nam vào tình thế quan trọng để thúc đẩy sự hợp tác khu vực và giải quyết các vấn đề chung của ASEAN.
Đóng góp cho hoạt động của ASEAN:
Việt Nam đã đóng góp tích cực vào hoạt động của ASEAN thông qua việc tham gia và đề xuất các sáng kiến quan trọng. Việt Nam đã chủ trì và đề xuất nhiều cuộc họp, sự kiện và dự án quan trọng cho khu vực này.
Sáng kiến thúc đẩy hoạt động của Hiệp hội:
Việt Nam đã đưa ra nhiều sáng kiến quan trọng nhằm thúc đẩy hợp tác trong ASEAN, bao gồm việc đề xuất sáng kiến về ASEAN Community Vision 2025 và sự khởi đầu của ASEAN Smart Cities Network, giúp tạo ra cơ hội cho các thành viên thúc đẩy phát triển bền vững và chia sẻ kinh nghiệm về quản lý đô thị thông minh.
Là chủ nhà của nhiều sự kiện quan trọng:
Việt Nam đã tổ chức nhiều sự kiện quan trọng của ASEAN, bao gồm Hội nghị Cấp cao ASEAN và các cuộc họp thượng đỉnh quốc gia. Điều này cho thấy sự cam kết của Việt Nam đối với sự phát triển và thúc đẩy hợp tác trong khu vực ASEAN.
Tham gia tích cực trong xử lý các vấn đề khu vực và toàn cầu:
Việt Nam đã tham gia tích cực trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh khu vực, và quản lý nguồn tài nguyên. Điều này thể hiện tầm nhìn và trách nhiệm của Việt Nam đối với ASEAN và cộng đồng quốc tế.
Tóm lại, Việt Nam đã đóng một vai trò tích cực và đóng góp đáng kể vào sự phát triển và hợp tác trong ASEAN thông qua các sáng kiến, chủ trì các sự kiện quan trọng, và tham gia tích cực vào việc giải quyết các vấn đề quan trọng trong khu vực và toàn cầu. Điều này đã làm cho Việt Nam được xem là một trong những quốc gia tích cực nhất trong ASEAN.
6. Tại sao nói sự ra đời của Hiến chương ASEAN năm 2007 và chính thức có hiệu lực vào năm 2008 là một cột mốc lịch sử quan trọng trong cơ cấu tổ chức, xác định lại vị thế của ASEAN để đối phó tốt hơn với những thách thức trong thế kỉ XX?
Hướng dẫn trả lời:
Sự ra đời của Hiến chương ASEAN vào năm 2007 và chính thức có hiệu lực vào năm 2008 là một cột mốc lịch sử quan trọng cho ASEAN với những lý do sau:
Tạo ra cơ cấu tổ chức chính thức:
Trước khi có Hiến chương, ASEAN chỉ hoạt động dựa trên các tuyên bố và thỏa thuận không phải là văn kiện pháp lý. Sự ra đời của Hiến chương ASEAN đã tạo ra một cơ cấu tổ chức chính thức và tăng cường tính pháp lý cho hợp tác trong khu vực. Điều này giúp tạo nền tảng vững chắc cho việc thực hiện các cam kết và quản lý các mối quan hệ đối tác.
Xác định lại vị thế của ASEAN:
Hiến chương ASEAN đã xác định lại vị thế của ASEAN trong cộng đồng quốc tế. Nó thể hiện cam kết của các thành viên trong việc thúc đẩy hợp tác, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực và trên thế giới. Hiến chương này đã giúp ASEAN trở thành một cộng đồng khu vực có tầm nhìn và năng lực để đối phó với những thách thức toàn cầu.
Đối phó tốt hơn với thách thức trong thế kỷ XXI:
Hiến chương ASEAN đã cung cấp một khung pháp lý để đối phó với những thách thức phức tạp của thế kỷ XXI như biến đổi khí hậu, an ninh khu vực, và quản lý nguồn tài nguyên. Nó đã cung cấp cơ hội cho việc tăng cường hợp tác vùng và xây dựng những cơ cấu mới để ứng phó với những tình huống khó khăn.
Tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững:
Hiến chương ASEAN đã thúc đẩy hợp tác kinh tế và xã hội trong khu vực, góp phần vào sự phát triển bền vững và cân bằng của các quốc gia thành viên. Nó đã khuyến khích việc xây dựng các kế hoạch và chương trình hợp tác chung để giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy sự phát triển.
Tóm lại, Hiến chương ASEAN đã đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng từ một tập hợp các tuyên bố không pháp lý sang một cơ cấu tổ chức chính thức và pháp lí. Nó đã củng cố vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, tạo điều kiện cho việc đối phó tốt hơn với những thách thức đa dạng của thế kỷ XXI và thúc đẩy sự phát triển bền vững của các quốc gia thành viên.