Giải sách bài tập Địa lý 11 kết nối bài 18: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư hoa kỳ

Hướng dẫn giải bài 18: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư hoa kỳ SBT Địa lý 11 Kết nối. Đây là sách bài tập nằm trong bộ sách "Cánh diều" được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ nắm bài học tốt hơn.

1. Lựa chọn đáp án đúng.

1.1. Lãnh thổ Hoa Kỳ

A. bao gồm phần trung tâm Bắc Mỹ, bán đảo A-la-xca và quần đảo Ha-oai. 

B. nằm giữa Ca-na-đa và Mê-hi-cô.

C. có diện tích lớn nhất thế giới.

D. nằm hoàn toàn ở bán cầu Nam.

Hướng dẫn trả lời:

A. bao gồm phần trung tâm Bắc Mỹ, bán đảo A-la-xca và quần đảo Ha-oai. 

1.2. Hoa Kỳ không giáp với đại dương nào sau đây? 

A. Đại Tây Dương.

B. Bắc Băng Dương. 

C. Nam Đại Dương.

D. Thái Bình Dương.

Hướng dẫn trả lời:

C. Nam Đại Dương.

1.3. Lợi thế nào là quan trọng nhất của vị trí địa lý Hoa Kỳ cho phát triển kinh tế  - xã hội?

A. Tiếp giáp với Ca-na-đa.

B. Tiếp giáp với Mỹ La-tinh.

C. Tiếp giáp với các đại dương. 

D. Nằm ở bán cầu Tây.

Hướng dẫn trả lời:

C. Tiếp giáp với các đại dương. 

1.4. Địa hình phía tây của phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ bao gồm: 

A. các dãy núi trẻ, xen giữa là bồn địa và cao nguyên, hoang mạc và bán hoang mạc.

B. đồng bằng Trung tâm, đồng bằng Lớn, đồng bằng ven vịnh Mê-hi-cô.

C. dãy A-pa-lát và vùng đồng bằng ven biển Đại Tây Dương. 

D. hệ thống các núi lửa.

Hướng dẫn trả lời:

A. các dãy núi trẻ, xen giữa là bồn địa và cao nguyên, hoang mạc và bán hoang mạc.

1.5. Đặc điểm cơ bản của khí hậu Hoa Kỳ là

A. phân hoá đa dạng thành nhiều đời, kiểu khí hậu khác nhau.

B. tương đối đồng nhất.

C. tạo thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt.

D. khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.

Hướng dẫn trả lời:

A. phân hoá đa dạng thành nhiều đời, kiểu khí hậu khác nhau.

1.6. Thảm thực vật của Hoa Kỳ rất đa dạng chủ yếu là do

A. Hoa Kỳ có lịch sử phát triển lâu đời. 

B. có nhiều sông, hồ.

C. địa hình phân hoá đa dạng.

D. khí hậu phân hóa đa dạng.

Hướng dẫn trả lời:

D. khí hậu phân hóa đa dạng

1.7. Nhận định nào dưới đây không đúng về tình hình nhập cư ở Hoa Kỳ? 

A. Hoa Kỳ là đất nước của những người nhập cư.

B. Quá trình nhập cư đã tạo cho Hoa Kỳ có nền văn hoá độc đáo. 

C. Hiện nay, người nhập cư đến Hoa Kỳ chủ yếu từ châu Phi.

D. Người nhập cư đem lại cho Hoa Kỳ nguồn lao động có trình độ, giàu kinh nghiệm.

Hướng dẫn trả lời:

C. Hiện nay, người nhập cư đến Hoa Kỳ chủ yếu từ châu Phi.

1.8. Ý nào dưới đây không đúng về dân cư Hoa Kỳ?

A. Đông dân.

B. Tỉ lệ tăng dân số thuộc loại thấp.

C. Dân số tăng một phần quan trọng là do nhập cư

D. Tỉ lệ người từ 65 tuổi trở lên ngày càng giảm.

Hướng dẫn trả lời:

D. Tỉ lệ người từ 65 tuổi trở lên ngày càng giảm.

1.9. Dân cư Hoa Kì tập trung với mật độ cao ở

A. ven Thái Bình Dương.

B. ven Đại Tây Dương.

C. dọc biên giới với Ca-na-đa.

D. khu vực trung tâm.

Hướng dẫn trả lời:

B. ven Đại Tây Dương.

1.10. Dân cư Hoa Kỳ chủ yếu sống ở

A nông thôn.

B. vùng phụ cận đô thị lớn và các đô thị vệ tinh.

C. trung tâm các đô thị lớn.

D. vùng nội địa đất đai màu mỡ.

Hướng dẫn trả lời:

B. vùng phụ cận đô thị lớn và các đô thị vệ tinh.

2. Trong các câu sau, câu nào đúng, câu nào sai về vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Hoa Kỳ? Hãy sửa các câu sai. 

a) Hoa Kỳ nằm hoàn toàn ở bán cầu Nam, cách xa các trung tâm kinh tế khác.

b) Khí hậu Hoa Kỳ không thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt.

c) Các sông ở Hoa Kỳ có giá trị về nhiều mặt: thuỷ lợi, giao thông, thuỷ điện, du lịch, …

d) Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và giàu có bậc nhất thế giới. 

e) Biển là tài nguyên quan trọng đối với Hoa Kỳ, đây là cơ sở để phát triển nhiều ngành kinh tế biển.

Hướng dẫn trả lời:

a) Hoa Kỳ nằm hoàn toàn ở bán cầu Nam, cách xa các trung tâm kinh tế khác.

→ Hoa Kỳ nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây, cách xa các trung tâm kinh tế khác.

b) Khí hậu Hoa Kỳ không thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt.

→ Nhìn chung, khí hậu Hoa Kỳ thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt

3. Lựa chọn cụm từ thích hợp trong ô cho trước để hoàn thành thông tin về vấn đề nhập cư của Hoa Kỳ.

khắp nơi; Nê-grô-it; Ơ-rô-pê-ô-ít; Anh-điêng; nhập cư; châu Á

Trong lịch sử, Hoa Kỳ là đất nước của những người (1) … Người (2) … là những cư dân đầu tiên đến sinh sống trên vùng đất này. Từ thế kỉ XVII, Hoa Kỳ có thêm người gốc Âu nhập cư, thuộc chủng tộc (3) … Để bổ sung nguồn lao động trong quá trình khai phá đất đai, lập đồn điền, … người da đen thuộc chủng tộc (4) …bị cưỡng bức tử châu Phi sang làm nô lệ. Từ nửa sau thế kỉ XIX, người (5) … thuộc chủng tộc Môn-gô-lô-it tới Hoa Kỳ với số lượng ngày càng lớn. Sang thế kỷ XX, người nhập cư tới Hoa Kỳ từ (6) … trên thế giới.

Hướng dẫn trả lời:

(1) - nhập cư

(2) - Anh-điêng

(3) - Ơ-rô-pê-ô-it

(4) - Nê-grô-it

(5) - châu Á

(6) - khắp nơi

4. Cho bảng số liệu:

SỐ DÂN VÀ TỶ LỆ TĂNG DÂN SỐ CỦA HOA KỲ GIAI ĐOẠN 1960 - 2020

Năm

1960

1980

2000

2010

2020

Số dân (triệu người)

180,7

227,2

282,2

309,0

331,5

Tỷ lệ tăng dân số (%)

1,7

1,0

1,2

0,9

0,6

(Nguồn: Liên hợp quốc, 2022)

  • Vẽ biểu đồ thể hiện số dân và tỉ lệ dân số của Hoa Kỳ giai đoạn 1960 - 2020. 

  • Nhận xét và giải thích sự thay đổi số dân và tỉ lệ tăng dân số Hoa Kỳ trong giai đoạn trên.

Hướng dẫn trả lời:

Trả lời:

 

Hướng dẫn trả lời:

Bảng số liệu về số dân và tỷ lệ tăng dân số của Hoa Kỳ trong giai đoạn từ 1960 đến 2020 cho thấy sự thay đổi về quy mô dân số và tốc độ tăng dân số trong khoảng thời gian này. Dưới đây là nhận xét và giải thích về sự thay đổi này:

1. Số dân (triệu người):

  • Năm 1960, dân số của Hoa Kỳ là 180,7 triệu người.

  • Dân số tăng đáng kể trong thập kỷ sau, từ 180,7 triệu người năm 1960 lên 227,2 triệu người năm 1980. Điều này thể hiện mức độ tăng dân số nhanh trong giai đoạn này.

  • Từ năm 1980 đến năm 2020, dân số tiếp tục tăng, nhưng tốc độ tăng đã giảm xuống. Dân số tăng từ 227,2 triệu người năm 1980 lên 331,5 triệu người năm 2020.

2. Tỷ lệ tăng dân số (%):

  • Tỷ lệ tăng dân số thể hiện tốc độ tăng dân số trong một giai đoạn nhất định. Tỷ lệ tăng dân số được tính bằng cách chia sự tăng về số dân cho dân số ban đầu và nhân 100 để tính thành phần phần trăm.

  • Tỷ lệ tăng dân số ở Hoa Kỳ đã giảm đáng kể trong giai đoạn này:

  • Từ năm 1960 đến năm 1980, tỷ lệ tăng dân số là 1,7%, cho thấy giai đoạn tăng nhanh.

  • Từ năm 1980 đến năm 2000, tỷ lệ tăng dân số đã giảm xuống còn 1,0%.

  • Từ năm 2000 đến năm 2010, tỷ lệ tăng dân số lại giảm thêm xuống còn 0,9%.

  • Cuối cùng, từ năm 2010 đến năm 2020, tỷ lệ tăng dân số chỉ còn 0,6%, thể hiện sự chậm lại đáng kể trong tốc độ tăng dân số.

  • Giải thích:

Sự thay đổi trong số dân và tỷ lệ tăng dân số của Hoa Kỳ trong giai đoạn từ 1960 đến 2020 có thể được giải thích bằng các yếu tố sau:

1. Khả năng kiểm soát tăng dân số:

Sự giảm tỷ lệ tăng dân số chủ yếu được đánh giá là kết quả của sự tiến bộ trong kiểm soát tăng dân số thông qua quy định về kế hoạch hoàn thiện gia đình, giáo dục về sức khỏe sinh sản, và sự phổ biến của các phương tiện tránh thai.

2. Cơ cấu dân số:

Dân số Hoa Kỳ đang trải qua sự biến đổi trong cơ cấu dân số với sự gia tăng của người già và giảm của người trẻ. Điều này ảnh hưởng đến tỷ lệ tăng dân số tổng cộng.

3. Sự gia tăng trong lẫn động dân cư:

Sự di cư và nhập cư cũng đã ảnh hưởng đến sự thay đổi về số dân và tỷ lệ tăng dân số.

4. Yếu tố kinh tế và xã hội:

Các yếu tố kinh tế, xã hội như tăng trưởng kinh tế, hệ thống chăm sóc sức khỏe, và thay đổi trong mô hình gia đình cũng đóng vai trò trong sự thay đổi này.

Tóm lại, dựa vào bảng số liệu, có thể thấy sự thay đổi trong số dân và tỷ lệ tăng dân số của Hoa Kỳ trong giai đoạn từ 1960 đến 2020 thể hiện sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị trên quy mô dân số.

5. Ghép thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp về đặc điểm địa hình các khu vực của Hoa Kỳ.

ĐỊA HÌNH HOA KỲ

Khu vực

Đặc điểm địa hình

1. Phía tây phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

a. Địa hình đa dạng, nhiều dãy núi trẻ xen kẽ các đồng bằng.

2. Phía đông phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

b. Dãy A-pa-lát và vùng đồng bằng ven biển Đại Tây Dương.

3. Ở giữa phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

c. Nhiều dãy núi trẻ, xen giữa là các bồn địa và cao nguyên, hoang mạc và bán hoang mạc.

4. A-la-xca

d. Nhiều núi lửa.

5. Ha-oai

e. Vùng đất rộng lớn, gồm: Đồng bằng Trung tâm, Đồng bằng Lớn, đồng bằng ven vịnh Mê-hi-cô.

Hướng dẫn trả lời:

1. Phía tây phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

c. Nhiều dãy núi trẻ, xen giữa là các bồn địa và cao nguyên, hoang mạc và bán hoang mạc.

2. Phía đông phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

b. Dãy A-pa-lát và vùng đồng bằng ven biển Đại Tây Dương.

3. Ở giữa phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

e. Vùng đất rộng lớn, gồm: Đồng bằng Trung tâm, Đồng bằng Lớn, đồng bằng ven vịnh Mê-hi-cô.

4. A-la-xca

a. Địa hình đa dạng, nhiều dãy núi trẻ xen kẽ các đồng bằng.

5. Ha-oai

d. Nhiều núi lửa.

6. Ghép thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp về khí hậu Hoa kỳ theo các khu vực.

KHÍ HẬU HOA KỲ

Khu vực

Đặc điểm địa hình

1. Phần phía bắc lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

a. Chủ yếu nằm trong đới khí hậu cận nhiệt với hai kiểu khí hậu chính là cận nhiệt địa trung hải và cận nhiệt hải dương.

2. Phần phía nam lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

b. Khí hậu phân hóa theo độ cao.

3. Vùng núi cao

c. Khí hậu cận cực.

4. A-la-xca

d. Khí hậu nhiệt đới.

5. Ha-oai

e. Chủ yếu nằm trong đới khí hậu ôn đới với hai kiểu khí hậu chính là ôn đới lục địa và ôn đới hải dương.

 

Hướng dẫn trả lời:

1. Phần phía bắc lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ

e. Chủ yếu nằm trong đới khí hậu ôn đới với hai kiểu khí hậu chính là ôn đới lục địa và ôn đới hải dương.

2. Phần phía nam lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ 

a. Chủ yếu nằm trong đới khí hậu cận nhiệt với hai kiểu khí hậu chính là cận nhiệt địa trung hải và cận nhiệt hải dương.

3. Vùng núi cao

b. Khí hậu phân hóa theo độ cao.

4. A-la-xca

c. Khí hậu cận cực.

5. Ha-oai

d. Khí hậu nhiệt đới.

7. Phân tích thuận lợi và khó khăn của vị trí địa lý đến sự phát triển kinh tế – xã hội của Hoa Kỳ.

Hướng dẫn trả lời:

  • Thuận lợi:

1. Diện tích rộng lớn và đa dạng:

Với diện tích gần 10 triệu km², Hoa Kỳ có sự đa dạng về địa hình, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nhiều ngành kinh tế khác nhau như nông nghiệp, công nghiệp, du lịch, và năng lượng.

2. Vị trí địa lý với biển lớn:

Hoa Kỳ nằm giữa ba đại dương lớn: Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Điều này tạo cơ hội giao lưu kinh tế với các quốc gia trên toàn thế giới thông qua đường biển. Hệ thống cảng biển và đường biển phát triển mạnh mẽ, giúp Hoa Kỳ dễ dàng tham gia vào thương mại quốc tế.

3. Tiếp giáp với các nước hàng xóm có tài nguyên và thị trường lớn:

Hoa Kỳ tiếp giáp với Canada và Mexico, hai quốc gia có nguồn tài nguyên phong phú và là thị trường tiêu thụ lớn. Điều này tạo cơ hội cho hoạt động thương mại và đầu tư song phương.

  • Khó khăn:

1. Khoảng cách với các trung tâm kinh tế khác: 

Hoa Kỳ nằm xa các trung tâm kinh tế ở châu Á và châu Âu. Khoảng cách này có thể gây khó khăn trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư với các thị trường xa.

2. Sự cách biệt địa lý:

Vị trí địa lý của Hoa Kỳ làm cho quốc gia này cách biệt đối với các vùng khác trên thế giới, đặc biệt là trong việc tham gia vào các sự kiện và vấn đề toàn cầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự tương tác và hợp tác quốc tế.

3. Thách thức môi trường:

Mặc dù vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương biển, nhưng cũng đặt ra các thách thức về môi trường, đặc biệt là trong việc quản lý và bảo vệ môi trường biển.

Tóm lại, vị trí địa lý của Hoa Kỳ đã tạo ra nhiều cơ hội cho phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia này thông qua quản lý và tận dụng tài nguyên thiên nhiên đa dạng và mạng lưới giao thông biển phát triển. Tuy nhiên, cũng có những thách thức liên quan đến khoảng cách với các thị trường khác và vấn đề môi trường.

8. Lập sơ đồ thể hiện những thuận lợi và khó khăn về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế của Hoa Kỳ.

3. Thách thức môi trường:

Nội dung sơ đồ tư duy:

  • Thuận lợi:

1. Tài nguyên khoáng sản phong phú: 

Hoa Kỳ có một lượng lớn tài nguyên khoáng sản, bao gồm than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, sắt, đồng, vàng và nhiều loại khác. Sự hiện diện của những tài nguyên này hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp năng lượng và chế biến khoáng sản.

2. Sự đa dạng của Thực vật và Động vật:

Cảnh quan sinh thái đa dạng của Hoa Kỳ bao gồm rừng lá kim, rừng lá rộng, và các loài động vật đa dạng như đại bàng đầu trắng, bò Bi-giông và gấu nâu. Điều này hỗ trợ ngành du lịch và ngành công nghiệp nông nghiệp.

3. Khí hậu đa dạng:

Sự đa dạng về địa lý và khí hậu cho phép trồng nhiều loại cây trồng và chăn nuôi động vật khác nhau trên toàn quốc. Điều này hỗ trợ nền nông nghiệp đa dạng và sự thịnh vượng.

4. Nguồn nước phong phú:

Hoa Kỳ có nhiều sông lớn và hệ thống hồ lớn, cung cấp nguồn nước dồi dào cho nông nghiệp, công nghiệp, và sinh hoạt dân cư.

5. Tài nguyên biển và đại dương:

Có một loạt vùng biển rộng lớn thuộc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, với tài nguyên hải sản phong phú và các cảng biển phát triển. Điều này hỗ trợ ngành công nghiệp thuỷ sản và thương mại biển.

  • Khó khăn:

1. Thiên tai và biến đổi khí hậu:

Hoa Kỳ thường xuyên phải đối mặt với thiên tai như bão, tuyết, vòi rồng, lốc xoáy và mưa đá. Biến đổi khí hậu có thể gia tăng tần suất và mức độ của những sự kiện này, gây thiệt hại cho nông nghiệp và hạ tầng.

2. Địa hình khó khăn: 

Một số vùng có địa hình khó khăn như núi cao, hoang mạc và bán hoang mạc, gây khó khăn cho giao thông và cư trú.

3. Bảo vệ Môi trường:

Việc phát triển kinh tế cần phải được kết hợp với bảo vệ môi trường. Khai thác tài nguyên khoáng sản và sử dụng năng lượng có thể gây ra tác động tiêu cực đối với môi trường.

9. Phân tích tác động của sự đa dạng về chủng tộc và nhập cư đối với phát triển kinh tế Hoa Kỳ.

Hướng dẫn trả lời:

Sự đa dạng về chủng tộc và nhập cư có tác động đáng kể đối với phát triển kinh tế của Hoa Kỳ. Dưới đây là một số tác động quan trọng:

1. Nguồn lao động đa dạng và giàu kinh nghiệm:

Người nhập cư đến Hoa Kỳ thường mang theo kiến thức và kỹ năng đa dạng từ quốc gia gốc của họ. Điều này đã làm cho Hoa Kỳ có nguồn lao động đa dạng và giàu kinh nghiệm, giúp nâng cao năng suất và cạnh tranh của nền kinh tế.

2. Tạo ra động lực cho sự sáng tạo:

Sự đa dạng về chủng tộc và văn hóa đã thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, công nghệ, nghệ thuật và văn hóa. Sự kết hợp của ý tưởng và góc nhìn từ nhiều nguồn đã giúp tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ mới, thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

3. Tăng sự đầu tư và tiêu dùng:

Người nhập cư thường tiêu tiền vào nền kinh tế Hoa Kỳ thông qua việc mua sắm, đầu tư vào bất động sản, và khởi nghiệp. Điều này tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

4. Thúc đẩy thương mại quốc tế:

Sự đa dạng về chủng tộc và nhập cư tạo ra mối liên kết mạnh mẽ với các quốc gia khác thông qua quan hệ gia đình và kết nối với quê hương. Điều này có thể giúp mở cửa cơ hội thương mại quốc tế và tăng cường quan hệ ngoại giao.

5. Tạo ra nền văn hoá độc đáo: 

 

Sự hợp huyết của các người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới đã tạo ra một nền văn hoá đa dạng và độc đáo tại Hoa Kỳ. Điều này có thể thu hút du khách, tạo ra nguồn thu nhập từ ngành du lịch và nghệ thuật.

Tìm kiếm google: Giải sách bài tập Lịch sử và địa lí 4 Kết nối, Giải SBT Lịch sử và địa lí 4 Kết nối, Giải sách bài tập Địa lý 11 Kết nối bài 18: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư hoa kỳ

Xem thêm các môn học

Giải SBT địa lí 11 kết nối tri thức


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com