1. Hãy cho biết nhận định nào dưới đây thể hiện cơ hội hoặc thách thức của toàn cầu hoá và khu vực hoá kinh tế đối với các nước đang phát triển.
a) Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và dịch chuyển cơ cấu kinh tế.
b) Bổ sung thêm nguồn vốn đầu tư cho phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội và giúp các nước tận dụng tốt mọi nguồn lực vì sự phát triển của mình.
c) Khiến tăng trưởng kinh tế không bền vững do quá phụ thuộc vào xuất khẩu đặc biệt là xuất khẩu từ các khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
d) Nâng cao trình độ quản lý, khoa học - công nghệ cho các nước đang phát triển.
e) Sản xuất kinh doanh bên trong mỗi nước luôn chịu sức ép của các dòng hàng hoá – dịch vụ, công nghệ nhập khẩu và những biến động trong khu vực và toàn cầu.
g) Tạo áp lực thay đổi tư duy và phương thức quản lý, điều hành của chính phủ, thúc đẩy các nước thực hiện cải cách kinh tế.
h) Tạo tiền đề và điều kiện để các quốc gia đi sau thực hiện các bước phát triển rút ngắn.
i) Mở rộng khả năng tiếp cận thị trường khu vực và toàn cầu.
k) Sự luân chuyển tự do các dòng vốn trên thị trường thế giới có thể gây ra các bất ổn về tài chính và gia tăng gánh nặng nợ nần.
l) Tạo ra nguy cơ khiến các nước trở thành bãi thải công nghệ và môi trường sinh thái ngày càng xấu đi.
Hướng dẫn trả lời:
Cơ hội:
a) Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và dịch chuyển cơ cấu kinh tế.
b) Bổ sung thêm nguồn vốn đầu tư cho phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội và giúp các nước tận dụng tốt mọi nguồn lực vì sự phát triển của mình.
d) Nâng cao trình độ quản lý, khoa học - công nghệ cho các nước đang phát triển.
g) Tạo áp lực thay đổi tư duy và phương thức quản lý, điều hành của chính phủ, thúc đẩy các nước thực hiện cải cách kinh tế.
h) Tạo tiền đề và điều kiện để các quốc gia đi sau thực hiện các bước phát triển rút ngắn.
i) Mở rộng khả năng tiếp cận thị trường khu vực và toàn cầu.
Thách thức:
c) Khiến tăng trưởng kinh tế không bền vững do quá phụ thuộc vào xuất khẩu đặc biệt là xuất khẩu từ các khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
e) Sản xuất kinh doanh bên trong mỗi nước luôn chịu sức ép của các dòng hàng hoá – dịch vụ, công nghệ nhập khẩu và những biến động trong khu vực và toàn cầu.
k) Sự luân chuyển tự do các dòng vốn trên thị trường thế giới có thể gây ra các bất ổn về tài chính và gia tăng gánh nặng nợ nần.
l) Tạo ra nguy cơ khiến các nước trở thành bãi thải công nghệ và môi trường sinh thái ngày càng xấu đi.
2. Viết báo cáo về cơ hội và thách thức của toàn cầu hoá và khu vực hoá kinh tế đối với các nước đang phát triển theo gợi ý cấu trúc trong SGK. Liên hệ với địa phương nơi em sống và học tập.
Hướng dẫn trả lời:
BÁO CÁO: CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA TOÀN CẦU HOÁ VÀ KHU VỰC HOÁ KINH TẾ ĐỐI VỚI CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN
1. Cơ hội và thách thức của toàn cầu hoá đối với các nước đang phát triển
Cơ hội:
Tăng cường xuất khẩu:
Toàn cầu hoá đã mở ra thị trường quốc tế cho các sản phẩm của các nước đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam. Điều này tạo cơ hội để tăng cường xuất khẩu, đánh bại rào cản thương mại và tận dụng lợi thế cạnh tranh.
Thu hút đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI):
Các nước đang phát triển có thể thu hút vốn FDI từ các quốc gia phát triển để phát triển hạ tầng, công nghệ, và nguồn nhân lực. Điều này giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thách thức:
Cạnh tranh gay gắt:
Toàn cầu hoá cũng đồng nghĩa với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác. Các nước đang phát triển cần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm để cạnh tranh hiệu quả.
Bất bình đẳng:
Toàn cầu hoá có thể tạo ra sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, khi lợi ích không được phân phối đều cho tất cả các tầng lớp trong xã hội. Điều này cần quản lý để đảm bảo sự công bằng và ổn định.
2. Cơ hội và thách thức của khu vực hoá đối với các nước đang phát triển
Cơ hội:
Hợp tác khu vực hoá:
Khu vực hoá có thể tạo ra cơ hội tăng cường hợp tác vùng lãnh thổ giữa các nước đang phát triển. Chúng có thể hợp tác để phát triển hạ tầng chung, thúc đẩy thương mại trong khu vực, và tạo ra sự thống nhất mạnh mẽ hơn.
Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm:
Khu vực hoá cũng giúp các nước đang phát triển chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trong việc giải quyết các thách thức chung, như biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường, và phát triển bền vững.
Thách thức:
Khó khăn trong quản lý và hợp tác:
Khu vực hoá cũng đặt ra thách thức về việc quản lý và đảm bảo sự hợp tác hiệu quả giữa các quốc gia thành viên. Điều này đòi hỏi sự đồng lòng và nỗ lực chung để vượt qua khó khăn.
3. Theo em, chúng ta cần làm gì để tận dụng cơ hội hoặc giải quyết thách thức của toàn cầu hoá và khu vực hoá kinh tế (lựa chọn một cơ hội hoặc một thách thức để phân tích).
Hướng dẫn trả lời:
Bảo vệ môi trường
Cơ hội:
Toàn cầu hoá và khu vực hoá có thể giúp chia sẻ công nghệ và tài trợ ngoại để cải thiện quản lý môi trường và giảm ô nhiễm.
Hợp tác vùng lãnh thổ có thể tạo cơ hội cho các nước đang phát triển xây dựng các quy định môi trường chung và thúc đẩy sự bảo vệ môi trường trong khu vực.
Thách thức:
Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào hạ tầng và công nghệ xanh, có thể đặt áp lực tài chính lên các nước đang phát triển.
Cần phải đảm bảo rằng việc bảo vệ môi trường không gây ra mất việc làm hoặc làm tăng chi phí cho các ngành công nghiệp đang phát triển.
Để tận dụng cơ hội hoặc giải quyết thách thức về bảo vệ môi trường, chúng ta cần:
Đầu tư vào công nghệ xanh: Các nước đang phát triển cần tập trung vào phát triển và áp dụng công nghệ xanh để giảm ô nhiễm môi trường và tăng cường sự bền vững.
Hợp tác quốc tế: Cần tạo ra cơ hội cho hợp tác quốc tế trong việc chia sẻ kiến thức và tài trợ ngoại về bảo vệ môi trường.
Đảm bảo bình đẳng xã hội: Cần đảm bảo rằng biện pháp bảo vệ môi trường không tạo thêm bất bình đẳng xã hội và làm gia tăng nghèo đói.
Kết luận:
Toàn cầu hoá và khu vực hoá kinh tế mang đến cơ hội và thách thức cho các nước đang phát triển như Việt Nam. Bằng cách quản lý môi trường và hợp tác quốc tế, chúng ta có thể tận dụng cơ hội và giải quyết thách thức để đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.