1. Lựa chọn đáp án đúng.
1.1. Cơ cấu kinh tế Liên bang Nga đang chuyển dịch theo hướng
A. tăng tỉ trọng ngành công nghiệp và các ngành có hàm lượng khoa học – kỹ thuật cao.
B. tăng tỉ trọng các ngành dịch vụ và các ngành có hàm lượng khoa học – kỹ thuật cao.
C. chú trọng phát triển các ngành đòi hỏi vốn đầu tư lớn, thu hút nhiều lao động.
D. tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản.
Hướng dẫn trả lời:
B. tăng tỉ trọng các ngành dịch vụ và các ngành có hàm lượng khoa học – kỹ thuật cao.
1.2. Nông nghiệp Liên bang Nga đang phát triển theo hướng
A. đầu tư, áp dụng khoa học – công nghệ vào sản xuất.
B. tập trung phát triển các sản phẩm của vùng khí hậu lạnh, đem lại hiệu quả cao.
C. hình thành các vành đai đa canh quy mô lớn.
D. tập trung vào sản xuất các nông sản xuất khẩu.
Hướng dẫn trả lời:
A. đầu tư, áp dụng khoa học – công nghệ vào sản xuất.
1.3. Sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga phát triển ở
A. đồng bằng Tây Xibia.
B. đồng bằng Đông Âu.
C. cao nguyên Trung Xibia.
D. khu vực giáp Bắc Băng Dương.
Hướng dẫn trả lời:
B. đồng bằng Đông Âu.
1.4. Ngành lâm nghiệp Liên bang Nga có đặc điểm nào sau đây?
A. Ít quan trọng trong nền kinh tế.
B. Chỉ có hoạt động khai thác mà không có hoạt động trồng rừng.
C. Tập trung ở vùng ven Bắc Băng Dương.
D. Đem lại nguồn thu đáng kể cho nền kinh tế.
Hướng dẫn trả lời:
D. Đem lại nguồn thu đáng kể cho nền kinh tế.
1.5. Ngành thuỷ sản Liên bang Nga không có đặc điểm nào sau đây?
A. Phát triển mạnh do có nguồn lợi thuỷ sản dồi dào, phương tiện và công nghệ khai thác hiện đại.
B. Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng lớn hơn sản lượng thuỷ sản khai thác.
C. Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng còn thấp nhưng có xu hướng tăng lên.
D. Một số sản phẩm thuỷ sản có sản lượng lớn và giá trị kinh tế cao là cá hồi, cá thu, cả tuyết,..
Hướng dẫn trả lời:
B. Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng lớn hơn sản lượng thuỷ sản khai thác.
1.6. Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp thế mạnh của Liên bang Nga?
A. Điện tử – tin học.
B. Khai khoáng.
C. Luyện kim.
D. Hàng không — vũ trụ.
Hướng dẫn trả lời:
A. Điện tử – tin học.
1.7. Các ngành công nghiệp khai thác và sơ chế của Liên bang Nga tập trung chủ yếu ở
A. phía Tây.
B. phía Đông.
C. đồng bằng Đông Âu.
D. Tây Xi-bia.
Hướng dẫn trả lời:
B. phía Đông.
1.8. Ý nào sau đây không đúng khi nói về ngành du lịch của Liên bang Nga?
A. Liên bang Nga có điều kiện thuận lợi để phát triển ngành du lịch.
B. Mát-xcơ-va và Xanh Pê-téc-bua là các trung tâm du lịch lớn nhất.
C. Các điểm du lịch nổi tiếng là hồ Bai-can, cung điện Crem-lin...
D. Du lịch biển là loại hình du lịch chính ở Liên bang Nga.
Hướng dẫn trả lời:
D. Du lịch biển là loại hình du lịch chính ở Liên bang Nga.
1.9. Hoạt động xuất, nhập khẩu của Liên bang Nga có đặc điểm nào sau đây?
A. Trị giá xuất khẩu giảm, trị giá nhập khẩu tăng,
B. Trị giá xuất khẩu tăng, trị giá nhập khẩu giảm.
C. Trị giá xuất khẩu thường lớn hơn trị giá nhập khẩu.
D. Trị giá xuất khẩu thường nhỏ hơn trị giá nhập khẩu.
Hướng dẫn trả lời:
C. Trị giá xuất khẩu thường lớn hơn trị giá nhập khẩu.
2. Lựa chọn cụm từ thích hợp trong ô cho trước để hoàn thành thông tin về ngành thương mại Liên bang Nga.
xuất siêu; hàng hoá; rộng khắp; xuất khẩu; đối tác; giá trị; nhập khẩu
Nội thương của Liên bang Nga phát triển thể hiện ở (1) … trên thị trường phong phú, chất lượng sản phẩm tăng; (2) … buôn bán, trao đổi ngày càng lớn; hệ thống bán buôn, bán lẻ (3) … rộng khắp với nhiều hình thức, …
Liên bang Nga là một trong những nước xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ lớn trên thế giới và luôn (4) … Các mặt hàng (5) … chính gồm: dầu mỏ, khí tự nhiên, kim loại, hoá chất, thực phẩm và gỗ. Các mặt hàng (6) … chính gồm: máy móc và thiết bị, ô tô, rau quả, hàng dệt may và da giày. Các (7) … thương mại chính của Liên bang Nga là Trung Quốc, Ấn Độ, Hoa Kỳ, một số nước Đông Nam Á, …
Hướng dẫn trả lời:
(1) - hàng hoá (2) - giá trị (3) - phát triển | (4) - xuất siêu (5) - xuất khẩu (6) nhập khẩu (7) - đối tác |
3. Ghép thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp về các mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu của Liên bang Nga.
MẶT HÀNG XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU CỦA LIÊN BANG NGA
1. Mặt hàng xuất khẩu | a. Hàng dệt may và da giày |
b. Rau quả | |
c. Gỗ và thực phẩm | |
2. Mặt hàng nhập khẩu | d. Máy móc và thiết bị |
g. Dầu mỏ, khí tự nhiên | |
e. Kim loại, hoá chất |
Hướng dẫn trả lời:
1. Mặt hàng xuất khẩu
c. Gỗ và thực phẩm
g. Dầu mỏ, khí tự nhiên
e. Kim loại, hoá chất
2. Mặt hàng nhập khẩu
a. Hàng dệt may và da giày
b. Rau quả
d. Máy móc và thiết bị
4. Ghép thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột giữa và bên phải sao cho phù hợp về các vùng kinh tế của Liên bang Nga.
Vùng | Đặc điểm nổi bật | Trung tâm kinh tế |
1. Trung ương | A. Có diện tích rộng nhất | a. Mát-xcơ-va, Xmô-len, Tu-la |
2. Trung tâm đất đen | B. Vùng kinh tế lâu đời, phát triển nhất | b. Ê-ca-tê-rin-bua, Ma-nhi-tơ-gioóc |
3. U-ran | C. Rất giàu khoáng sản như than đá, sắt, kim cương, … | c. Vô-rô-ne-giơ, Bê-gô-rốt |
4. Viễn Đông | D. Tập trung dải đất đen phì nhiêu, nguồn nước dồi dào | d. Vla-đi-vô-xtốc, Kha-ba-rốp |
Hướng dẫn trả lời:
1. Trung ương
B. Vùng kinh tế lâu đời, phát triển nhất
a. Mát-xcơ-va, Xmô-len, Tu-la
2. Trung tâm đất đen
D. Tập trung dải đất đen phì nhiêu, nguồn nước dồi dào
c. Vô-rô-ne-giơ, Bê-gô-rốt
3. U-ran
C. Rất giàu khoáng sản như than đá, sắt, kim cương, …
b. Ê-ca-tê-rin-bua, Ma-nhi-tơ-gioóc
4. Viễn Đông
A. Có diện tích rộng nhất
d. Vla-đi-vô-xtốc, Kha-ba-rốp
5. Cho bảng số liệu:
SẢN LƯỢNG ĐIỆN VÀ THAN CỦA LIÊN BANG NGA GIAI ĐOẠN 2000 - 2020
Sản phẩm | Năm | ||
2000 | 2011 | 2020 | |
Điện (tỷ kWh) | 878,0 | 1 055,0 | 1 085,0 |
Than (triệu tấn) | 258,0 | 336,0 | 398,0 |
(Nguồn: Cục thống kê Liên bang Nga, 2022)
Vẽ biểu đồ thể hiện sản lượng điện và than của Liên bang Nga giai đoạn 2000-2020.
Nhận xét về sản lượng điện và than của Liên bang Nga trong giai đoạn trên.
Hướng dẫn trả lời:
Dựa trên bảng số liệu về sản lượng điện và than của Liên bang Nga trong giai đoạn từ năm 2000 đến năm 2020, ta có nhận xét:
1. Sản lượng điện tăng trưởng ổn định:
Từ năm 2000 đến 2020, sản lượng điện của Nga tăng từ 878 tỷ kWh lên 1,085 tỷ kWh. Điều này cho thấy mức tăng trưởng ổn định trong sản xuất điện trong giai đoạn này.
2. Tăng trưởng chậm hơn so với sản lượng than:
Mặc dù sản lượng điện đã tăng, nhưng tăng trưởng này chậm hơn so với sản lượng than. Trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến 2020, sản lượng than đã tăng từ 258 triệu tấn lên 398 triệu tấn. Điều này có thể chỉ ra sự tăng cường trong sử dụng than để sản xuất điện, có thể liên quan đến tài nguyên than dồi dào của Nga.
3. Đa dạng hóa nguồn năng lượng không được thúc đẩy mạnh:
Sự gia tăng đáng kể của sản lượng than so với điện có thể chỉ ra rằng Nga có thể chưa đặt nhiều nỗ lực trong việc đa dạng hóa nguồn năng lượng và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo, như điện gió hoặc điện mặt trời.
4. Tăng cường sử dụng than tự nhiên:
Sản lượng than tự nhiên đã tăng lên một cách đáng kể trong giai đoạn này, có thể do than tự nhiên thường rẻ và dễ tiếp cận hơn so với các nguồn năng lượng khác. Tuy nhiên, việc sử dụng nhiều than tự nhiên có thể gây ra các vấn đề về môi trường và khí nhà kính.
Tóm lại, số liệu này cho thấy rằng Nga đã có sự tăng trưởng trong sản lượng điện và than trong giai đoạn từ 2000 đến 2020, nhưng việc đa dạng hóa nguồn năng lượng và quản lý tài nguyên tự nhiên có thể là thách thức cho tương lai để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và phát triển bền vững.
6. Dựa vào hình 21.1 trang 106 SGK, hãy xác định sự phân bố các cây trồng và vật nuôi chính của Liên bang Nga bằng cách hoàn thành bảng theo mẫu sau.
PHÂN BỐ CÂY TRỒNG, VẬT NUÔI CHÍNH CỦA LIÊN BANG NGA
Cây trồng, vật nuôi chính | Phân bố |
Lúa mì | Phía nam đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tây Xibia, phía nam vùng Viễn Đông |
Ngô | Phía nam đồng bằng Đông Âu, phía nam vùng Viễn Đông |
Khoai tây | Đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tây Xibia |
Hướng dương | Phía nam đồng bằng Đông Âu |
Củ cải đường | Phía nam đồng bằng Đông Âu |
Cây ăn quả | Ven biển Ca-xpi |
Bò | Đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tây Xibia, cao nguyên Trung Xibia |
Cừu | Phía nam đất nước |
Lợn, gia cầm | Gần nơi trồng lúa mì, ngô |
Hươu, tuần lộc | Phía bắc đất nước |
7. Cho bảng số liệu:
TRỊ GIÁ XUẤT, NHẬP KHẨU HÀNG HOÁ VÀ DỊCH VỤ CỦA LIÊN BANG NGA GIAI ĐOẠN 2000 - 2020
(Đơn vị: tỷ USD)
Trị giá | Năm | |||
2000 | 2010 | 2015 | 2020 | |
Xuất khẩu | 114,4 | 445,5 | 391,4 | 381,0 |
Nhập khẩu | 62,4 | 322,4 | 281,6 | 304,6 |
(Nguồn: Ngân hàng Thế giới, 2022)
Vẽ biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu trị giá xuất, nhập khẩu của Liên bang Nga giai đoạn 2000 - 2020.
Nhận xét về trị giá và cơ cấu trị giá xuất, nhập khẩu của Liên bang Nga giai đoạn trên.
Hướng dẫn trả lời:
Tổng trị giá xuất khẩu tăng đáng kể:
Từ năm 2000 đến 2010, trị giá xuất khẩu của Nga tăng lên một cách đáng kể từ 114,4 tỷ USD lên 445,5 tỷ USD. Tuy nhiên, sau đó, nó bắt đầu giảm đi và giảm đáng kể đến năm 2020.
Tổng trị giá nhập khẩu tăng cũng đáng kể:
Từ năm 2000 đến 2010, trị giá nhập khẩu của Nga cũng tăng lên một cách đáng kể từ 62,4 tỷ USD lên 322,4 tỷ USD, và sau đó tiếp tục tăng trong giai đoạn 2010-2015, nhưng giảm đáng kể sau đó đến năm 2020.
Cơ cấu trị giá nhập khẩu và xuất khẩu:
Cơ cấu trị giá nhập khẩu và xuất khẩu của Nga đã thay đổi trong giai đoạn này. Xuất khẩu tăng trưởng nhanh hơn trong giai đoạn 2000-2010, trong khi nhập khẩu cũng tăng mạnh nhưng chậm hơn. Sau đó, cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
Điểm chú ý:
Sự suy giảm đáng kể của trị giá xuất khẩu và nhập khẩu từ năm 2015 đến 2020 có thể phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố như sự suy giảm giá dầu và khí tự nhiên trên thị trường thế giới, các biện pháp trừng phạt quốc tế đối với Nga, và biến động trong tình hình kinh tế toàn cầu.
Biểu đồ và số liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về thay đổi trong trị giá và cơ cấu trị giá xuất nhập khẩu của Nga trong giai đoạn từ 2000 đến 2020.
8. Sưu tầm thông tin, hình ảnh và viết báo cáo về một sản phẩm nổi bật hoặc một ngành kinh tế quan trọng của Liên bang Nga.
Hướng dẫn trả lời:
Tóm tắt
Báo cáo này sẽ đề cập đến ngành khí đốt tự nhiên của Liên bang Nga, một trong những ngành quan trọng nhất của nền kinh tế Nga. Khí đốt tự nhiên Nga đã trở thành một nguồn tài nguyên độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của quốc gia này và thậm chí cả trên thị trường năng lượng toàn cầu.
1. Sự quan trọng của Khí Đốt Tự Nhiên Nga
Khí đốt tự nhiên Nga được coi là một trong những nguồn tài nguyên quan trọng nhất của thế giới. Nga là quốc gia sở hữu lớn nhất các dự án khai thác khí đốt tự nhiên và cung cấp khí đốt tự nhiên cho nhiều quốc gia trên toàn cầu. Điều này đã giúp Nga xây dựng sự thống trị trên thị trường khí đốt tự nhiên thế giới.
2. Sản Lượng và Cơ Cấu Sản Xuất
Sản lượng khí đốt tự nhiên Nga đã tăng lên đáng kể trong những năm qua. Theo dữ liệu, vào năm 2020, Nga đã sản xuất khoảng 671 tỷ mét khối khí đốt tự nhiên. Cơ cấu sản xuất khí đốt tự nhiên Nga phân bố rộng rãi trên toàn quốc, với các khu vực sản xuất chính ở Siberia và Bắc Cực.
3. Xuất Khẩu Khí Đốt Tự Nhiên
Nga đã xây dựng một hệ thống xuất khẩu khí đốt tự nhiên với nhiều đường ống dẫn và các dự án xuất khẩu lớn, chẳng hạn như đường ống dẫn khí Nord Stream và TurkStream. Nga cung cấp khí đốt tự nhiên cho nhiều quốc gia châu Âu và có mối quan hệ đối tác quan trọng với Đức và các quốc gia EU khác.
4. Ứng Dụng Khí Đốt Tự Nhiên
Khí đốt tự nhiên Nga không chỉ được sử dụng trong việc nấu nướng và sưởi ấm, mà còn là nguồn năng lượng quan trọng cho các ngành công nghiệp và sản xuất điện. Khí đốt tự nhiên cũng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển năng lượng sạch và làm giảm tiêu thụ năng lượng từ các nguồn khí đốt có hại cho môi trường.
5. Thách Thức và Triển Vọng
Mặc dù ngành công nghiệp khí đốt tự nhiên Nga đang phát triển mạnh mẽ, nó cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm áp lực từ các quốc gia cạnh tranh và nguy cơ giảm thiểu tiêu dùng năng lượng hóa thạch. Tuy nhiên, với việc đầu tư vào công nghệ tiên tiến và việc sử dụng khí đốt tự nhiên trong các ứng dụng sạch hơn, ngành này có triển vọng mạnh mẽ trong tương lai.
Kết Luận
Ngành khí đốt tự nhiên của Liên bang Nga là một nguồn tài nguyên vô cùng quan trọng và đã đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế của quốc gia này. Việc quản lý và phát triển khí đốt tự nhiên một cách bền vững và hiệu quả sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai, đặc biệt là trong ngữ cảnh chuyển đổi năng lượng toàn cầu.