Giải sách bài tập Địa lý 11 kết nối bài 20: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội liên bang Nga

Hướng dẫn giải bài 20: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội liên bang Nga SBT Địa lý 11 Kết nối. Đây là sách bài tập nằm trong bộ sách "Cánh diều" được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ nắm bài học tốt hơn.

1. Lựa chọn đáp án đúng.

1.1. Nhận xét nào dưới đây không đúng về lãnh thổ Liên bang Nga?

A. Có diện tích rộng nhất thế giới nằm trên cả hai châu lục (châu Á và châu Âu)

B. Đường biên giới xấp xỉ chiều dài Xích đạo. 

C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia (14 quốc gia). 

D. Tiếp giáp Bắc Băng Dương, Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.

Hướng dẫn trả lời:

D. Tiếp giáp Bắc Băng Dương, Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.

1.2. Địa hình Liên bang Nga phân thành hai phần phía Tây và phía Đông với ranh giới là

A. dãy U-ran.

B. sông Von-ga.

C. sông Ô-bi.

D. sông I-ê-nít-xây.

Hướng dẫn trả lời:

D. sông I-ê-nít-xây.

1.3. Phần lớn lãnh thổ Liên bang Nga thuộc đới khí hậu nào?

A. Ôn đới.

B. Nhiệt đới.

C. Cận cực. 

D. Cận nhiệt. 

Hướng dẫn trả lời:

A. Ôn đới.

1.4. Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây khó khăn lớn nhất đối với sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga?

A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.

B. Khí hậu lạnh giá.

C. Nhiều loại đất.

D. Tài nguyên nước hạn chế.

Hướng dẫn trả lời:

B. Khí hậu lạnh giá.

1.5. Ý nào sau đây không phải là đặc điểm của sông ngòi Liên bang Nga?

A. Có nhiều hệ thống sông lớn.

B. Phần lớn các sông chảy theo hướng tây bắc – đông nam.

C. Phần lớn các sông đều bắt nguồn từ vùng núi Nam Xibia. 

D. Mùa đông một số sông bị đóng băng trong thời gian dài.

Hướng dẫn trả lời:

B. Phần lớn các sông chảy theo hướng tây bắc – đông nam.

1.6. Diện tích rừng của Liên bang Nga chiếm khoảng bao nhiêu % diện tích rừng thế giới?

A. 10.

B. 20.

C. 30.

D. 40.

Hướng dẫn trả lời:

B. 20.

1.7. Ý nào sau đây không phải là đặc điểm dân cư Liên bang Nga? 

A. Thành phần dân tộc đa dạng, phức tạp.

B. Đông dân.

C. Cơ cấu dân số trẻ.

D. Mật độ dân số thấp, dân cư phân bố không đều.

Hướng dẫn trả lời:

C. Cơ cấu dân số trẻ.

1.8. Đại bộ phận dân cư Liên bang Nga sống ở

A. vùng Viễn Đông.

B. phần châu Âu thuộc Nga.

C. đồng bằng Tây Xibia.

D. ven biển phía bắc và phía đông.

Hướng dẫn trả lời:

B. phần châu Âu thuộc Nga.

1.9. Thành phố đông dân nhất ở Liên bang Nga là

A. Xanh Pê-téc-bua.

B. Mát-xcơ-va.

C. Vla-đi-vô-xtốc.

D. Ê-ca-tê-rin-bua.

Hướng dẫn trả lời:

B. Mát-xcơ-va.

1.10. Điều nào sau đây là tác động tiêu cực của tỉ lệ sinh thấp đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga? 

A. Gia tăng phúc lợi xã hội cho nhóm người cao tuổi.

B. Giảm chi tiêu của chính phủ cho lương hưu và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. 

C. Gia tăng nhu cầu đầu tư nước ngoài.

D. Nhu cầu về hàng hoá và dịch vụ giảm.

Hướng dẫn trả lời:

A. Gia tăng phúc lợi xã hội cho nhóm người cao tuổi.

2. Ghép các thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp về thuận lợi của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội của Liên bang Nga.

Đặc điểm tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên

Thuận lợi đối với phát triển kinh tế - xã hội

1. Địa hình và đất: Địa hình đa dạng, có nhiều loại đất khác nhau.

a) Phát triển tổng hợp kinh tế biển.

2. Khí hậu: Nằm chủ yếu trong đới khí hậu ôn đới và có sự phân hóa theo lãnh thổ.

b) Phát triển lâm nghiệp, công nghiệp chế biến lâm sản,...

3. Sông, hồ: Mạng lưới sông khá phát triển, có nhiều hệ thống sông lớn; nhiều hồ lớn.

c) Tạo nên cơ cấu cây trồng, vật nuôi đa dạng với nhiều loại nông sản đặc trưng của vùng ôn đới.

4. Sinh vật: Rất đa dạng và phân hoá theo vùng, diện tích rừng đứng đầu thế giới.

d) Phát triển các ngành công nghiệp, thúc đẩy hoạt động ngoại thương.

5. Khoáng sản: Rất giàu tài nguyên khoáng sản, nhiều loại có ảnh hưởng lớn tới nguồn cung trên toàn cầu.

e) Phát triển đa dạng các hoạt động kinh tế, canh tác được nhiều loại cây khác nhau.

6. Biển: Đường bờ biển dài, giáp nhiều biển và đại dương; tài nguyên sinh vật biển phong phú; vùng biển và thềm lục địa có nhiều dầu mỏ và khí tự nhiên,...

g) Phát triển giao thông đường thuỷ, thuỷ điện, cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, cung cấp thuỷ sản, phát triển du lịch,...

Hướng dẫn trả lời:

1. Địa hình và đất: Địa hình đa dạng, có nhiều loại đất khác nhau.

e) Phát triển đa dạng các hoạt động kinh tế, canh tác được nhiều loại cây khác nhau.

2. Khí hậu: Nằm chủ yếu trong đới khí hậu ôn đới và có sự phân hóa theo lãnh thổ.

c) Tạo nên cơ cấu cây trồng, vật nuôi đa dạng với nhiều loại nông sản đặc trưng của vùng ôn đới.

3. Sông, hồ: Mạng lưới sông khá phát triển, có nhiều hệ thống sông lớn; nhiều hồ lớn.

g) Phát triển giao thông đường thuỷ, thuỷ điện, cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, cung cấp thuỷ sản, phát triển du lịch,...

4. Sinh vật: Rất đa dạng và phân hoá theo vùng, diện tích rừng đứng đầu thế giới.

b) Phát triển lâm nghiệp, công nghiệp chế biến lâm sản,...

5. Khoáng sản: Rất giàu tài nguyên khoáng sản, nhiều loại có ảnh hưởng lớn tới nguồn cung trên toàn cầu.

d) Phát triển các ngành công nghiệp, thúc đẩy hoạt động ngoại thương.

6. Biển: Đường bờ biển dài, giáp nhiều biển và đại dương; tài nguyên sinh vật biển phong phú; vùng biển và thềm lục địa có nhiều dầu mỏ và khí tự nhiên,...

a) Phát triển tổng hợp kinh tế biển.

3. Trong các câu sau, cầu nào đúng, câu nào sai về đặc điểm xã hội Liên bang Nga? Hãy sửa lại các câu sai.

a) Liên bang Nga có nền văn hoá lớn, đa dạng và độc đáo.

b) Người dân Liên bang Nga có trình độ học vấn trung bình.

c) Liên bang Nga là quốc gia đúng hàng đầu thế giới về các ngành khoa học cơ bản.

d) Chất lượng cuộc sống của người dân Nga được cải thiện đáng kể. 

e) Liên bang Nga không phải đối mặt với các thách thức về mặt xã hội như sự phân hoá về trình độ phát triển giữa các khu vực, …

Hướng dẫn trả lời:

b) Người dân Liên bang Nga có trình độ học vấn trung bình.

→ Người dân Liên bang Nga có trình độ học vấn cao.

e) Liên bang Nga không phải đối mặt với các thách thức về mặt xã hội như sự phân hoá về trình độ phát triển giữa các khu vực, …

→ Liên bang Nga đang phải đối mặt với các thách thức về mặt xã hội như sự phân hoá về trình độ phát triển giữa các khu vực, …

4. Phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga.

Hướng dẫn trả lời:

Điều kiện

Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp

Địa hình

Phát triển nhiều loại cây trồng, vật nuôi. Địa hình đồng bằng phát triển trồng trọt, địa hình núi và cao nguyên phát triển chăn nuôi gia súc lớn.

Đất

Thích hợp cho hoạt động trồng trọt, chăn nuôi nhưng 40% diện tích nằm dưới lớp băng tuyết không thuận lợi cho nông nghiệp.

Khí hậu

Cơ cấu cây trồng, vật nuôi đa dạng với nhiều loại nông sản đặc trưng của vùng ôn đới nhưng nhiều vùng khí hậu khắc nghiệt, không thuận lợi phát triển nông nghiệp.

Sông, hồ

Cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp; mùa đông một số sông bị đóng băng.

Sinh vật

Cung cấp nhiều giống cây trồng, vật nuôi; có nhiều thảo nguyên phát triển chăn nuôi; đài nguyên phía bắc có nhiều vật nuôi đặc hữu như hươu, tuần lộc....

5. Dựa vào hình 20.5 trang 102 SGK, hãy phân tích cơ cấu giới tính và tuổi của dân số Liên bang Nga năm 2020. Nêu ảnh hưởng của cơ cấu dân số đó đối với sự phát triển kinh tế, xã hội của Liên bang Nga. 

5. Dựa vào hình 20.5 trang 102 SGK, hãy phân tích cơ cấu giới tính và tuổi của dân số Liên bang Nga năm 2020. Nêu ảnh hưởng của cơ cấu dân số đó đối với sự phát triển kinh tế, xã hội của Liên bang Nga.

 

Hướng dẫn trả lời:

Dựa vào mô tả của cơ cấu dân số Liên bang Nga năm 2020 từ hình 20.5 trong sách giáo khoa (SGK), ta có thể thấy những đặc điểm quan trọng sau:

1. Cơ cấu giới tính mất cân bằng:

Số lượng phụ nữ nhiều hơn nam, đặc biệt là ở những nhóm tuổi cao hơn. Điều này có thể được giải thích bằng nhiều yếu tố như tuổi thọ trung bình của phụ nữ cao hơn nam, và tác động của cuộc chiến tranh thế giới và thời kỳ khủng hoảng kinh tế ở Nga trong quá khứ.

2. Cơ cấu dân số già:

Số lượng người cao tuổi (65 tuổi trở lên) chiếm một phần lớn trong dân số. Điều này đồng nghĩa với việc Nga đang đối mặt với một xã hội ngày càng già hóa.

  • Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đó đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của Liên bang Nga:

1. Khả năng lao động sụt giảm:

Sự thiếu hụt lao động nam, đặc biệt là trong những công việc nặng nhọc, có thể ảnh hưởng đến năng suất và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Điều này có thể dẫn đến tăng cường sự phụ thuộc vào lao động nước ngoài hoặc đẩy nỗ lực tăng cường tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động.

2. Tăng chi phí chăm sóc và phúc lợi cho người già:

Với sự gia tăng dân số già, có áp lực lớn đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội. Chi phí duy trì dịch vụ y tế và hỗ trợ xã hội cho người già có thể gia tăng đáng kể.

3. Thách thức về hệ thống hưu trí:

Dân số già cũng đặt ra câu hỏi về sự bền vững của hệ thống hưu trí và bảo hiểm xã hội. Cần có sự điều chỉnh trong các chương trình hưu trí và chính sách xã hội để đảm bảo sự ổn định cho người già.

Tóm lại, cơ cấu dân số không cân bằng về giới tính và sự gia tăng của dân số già đang tạo ra nhiều thách thức cho Liên bang Nga, đặc biệt là trong lĩnh vực lao động và phúc lợi xã hội. Để đối mặt với những thách thức này, cần có chính sách và biện pháp thích hợp để quản lý và tận dụng tài nguyên nhân lực trong tương lai.

6. Sưu tầm thông tin và viết báo cáo ngắn về tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga.

BÁO CÁO VỀ TÀI NGUYÊN RỪNG LÁ KIM CỦA LIÊN BANG NGA

I. Giới thiệu

Liên bang Nga là quốc gia rừng già lớn nhất thế giới, với diện tích rừng lớn và đa dạng về loài cây. Trong số các loài cây rừng, rừng lá kim (hoặc rừng thông) đóng vai trò quan trọng về tài nguyên gỗ và môi trường. Báo cáo này sẽ tập trung vào việc sưu tầm thông tin về tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga.

II. Tài nguyên Rừng lá kim của Liên bang Nga

1. Phân bố địa lý: 

Rừng lá kim phân bố rộng rãi trên lãnh thổ Nga, đặc biệt là ở vùng Siberia và Bắc Cực. Rừng thông Sibir (Siberian Taiga) là một ví dụ nổi bật với diện tích rộng lớn, chất lượng gỗ cao và sự đa dạng sinh học.

2. Quy mô lớn: 

Liên bang Nga sở hữu khoảng 20% tổng diện tích rừng của thế giới, với khoảng 809 triệu ha rừng. Rừng lá kim chiếm một phần lớn trong tổng diện tích này.

3. Tài nguyên gỗ quan trọng: 

Rừng lá kim của Nga cung cấp một lượng lớn gỗ cho cả nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Gỗ thông Siberia và gỗ thông Bắc Cực có chất lượng cao và được sử dụng trong sản xuất nội thất, xây dựng và ngành công nghiệp giấy.

4. Bảo vệ môi trường: 

Rừng lá kim có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Nó giúp kiểm soát khí hậu, duy trì sự cân bằng sinh thái và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động và thực vật. Sự phá hủy rừng thông có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và khí hậu toàn cầu.

III. Thách thức và cơ hội

1. Thách thức bảo vệ môi trường: 

Sự khai thác quá mức và phá hủy rừng có thể gây hại cho môi trường tự nhiên. Liên bang Nga đang phải đối mặt với việc bảo vệ và quản lý bền vững tài nguyên rừng này để đảm bảo sự tồn tại của hệ sinh thái.

2. Cơ hội phát triển kinh tế: 

Tài nguyên gỗ của Nga có tiềm năng lớn trong việc phát triển ngành công nghiệp gỗ và xuất khẩu. Điều này có thể tạo ra cơ hội kinh tế cho quốc gia.

IV. Kết luận

 

Tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ, bảo vệ môi trường và tạo cơ hội phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc quản lý bền vững và bảo vệ môi trường là cần thiết để đảm bảo rằng tài nguyên này sẽ còn cho thế hệ tương lai.

Tìm kiếm google: Giải sách bài tập Lịch sử và địa lí 4 Kết nối, Giải SBT Lịch sử và địa lí 4 Kết nối, Giải sách bài tập Địa lý 11 Kết nối bài 20: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội liên bang Nga

Xem thêm các môn học

Giải SBT địa lí 11 kết nối tri thức


Copyright @2024 - Designed by baivan.net