15.1. Tại sao trong công tác đảm bảo an ninh CSDL cần ban hành chính sách với quy định liên quan đến ý thức và trách nhiệm của người dùng đối với tài khoản của mình và dữ liệu trong CSDL?
Hướng dẫn trả lời:
Ban hành chính sách với quy định liên quan đến ý thức và trách nhiệm của người dùng đối với tài khoản của mình và dữ liệu trong CSDL vì:
Người dùng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu. Nếu họ không có ý thức về an ninh hoặc không hiểu trách nhiệm của họ, có thể dẫn đến sai sót hoặc lỗi bảo mật.
Chính sách này giúp xác định trách nhiệm của từng người dùng trong việc bảo vệ tài khoản và dữ liệu, giúp họ hiểu rõ mình cần phải làm gì và không làm gì để đảm bảo an toàn dữ liệu.
15.2. Tại sao trong công tác đảm bảo an ninh CSDL cần ban hành chính sách với quy định về tổ chức đảm bảo an ninh mạng cùng với hệ thống phần cứng và phần mềm cụ thể?
Hướng dẫn trả lời:
Ban hành chính sách với quy định về tổ chức đảm bảo an ninh mạng cùng với hệ thống phần cứng và phần mềm vì:
Bảo vệ dữ liệu: Chính sách an ninh mạng giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa như tấn công từ bên ngoài, truy cập trái phép, và rủi ro mất mát dữ liệu.
Phân quyền truy cập: Chính sách này giúp xác định ai có quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu, cũng như mức độ truy cập của họ.
Đảm bảo tuân thủ: Nhiều tổ chức phải tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin. Việc có chính sách an ninh mạng giúp đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ các yêu cầu này.
Phòng ngừa và phát hiện vi phạm: Chính sách an ninh mạng giúp phòng ngừa và phát hiện các vi phạm an ninh, giúp tổ chức nhanh chóng xử lý các sự cố.
Tăng cường ý thức an ninh: Chính sách này cũng giúp tăng cường ý thức về an ninh thông tin trong tổ chức, đảm bảo rằng mọi người đều hiểu vai trò của họ trong việc bảo vệ dữ liệu.
15.3. Tại sao trong công tác đảm bảo an ninh CSDL cần ban hành chính sách với danh sách các nhóm người dùng và danh sách tài khoản truy xuất CSDL với quyền hạn tương ứng?
Hướng dẫn trả lời:
Việc ban hành chính sách với danh sách các nhóm người dùng và danh sách tài khoản truy xuất CSDL với quyền hạn tương ứng là rất quan trọng trong công tác đảm bảo an ninh CSDL vì những lý do sau:
Kiểm soát truy cập: Việc xác định rõ ràng ai có quyền truy cập vào CSDL và mức độ quyền hạn của họ giúp ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu.
Phân quyền: Việc phân chia người dùng thành các nhóm khác nhau với các quyền hạn khác nhau giúp tổ chức kiểm soát tốt hơn việc ai có thể làm gì với dữ liệu.
Truy cứu: Nếu xảy ra sự cố an ninh, việc có danh sách người dùng và quyền hạn của họ giúp tổ chức nhanh chóng xác định được nguồn gốc của sự cố.
Tuân thủ chính sách: Việc này giúp đảm bảo rằng mọi người đều tuân thủ các chính sách an ninh mạng của tổ chức, bao gồm việc sử dụng tài khoản của mình một cách an toàn và hiệu quả.
15.4. Tại sao trong công tác đảm bảo an ninh CSDL cần ban hành chính sách với những biện pháp giám sát trạng thái hoạt động của hệ thống, người dùng? Tại sao cần có những quy định về làm biên bản lưu trữ hoạt động của hệ thống và kế hoạch xử lý những tình huống có thể xảy ra?
Hướng dẫn trả lời:
Việc ban hành chính sách với những biện pháp giám sát trạng thái hoạt động của hệ thống và người dùng là rất quan trọng trong công tác đảm bảo an ninh CSDL vì những lý do sau:
Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường: Việc giám sát trạng thái hoạt động của hệ thống và người dùng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có thể ngăn chặn kịp thời các mối đe dọa an ninh.
Kiểm soát truy cập: Việc giám sát hoạt động của người dùng giúp kiểm soát việc truy cập vào CSDL, đảm bảo rằng chỉ những người có quyền hạn mới có thể truy cập vào dữ liệu.
Phân tích và cải tiến: Dữ liệu thu thập từ việc giám sát có thể được phân tích để rút ra kinh nghiệm, nhận biết được những điểm yếu trong hệ thống và từ đó cải tiến hơn trong việc bảo vệ CSDL.
Việc có những quy định về làm biên bản lưu trữ hoạt động của hệ thống và kế hoạch xử lý những tình huống có thể xảy ra là rất quan trọng trong công tác đảm bảo an ninh CSDL vì những lý do sau:
Lưu trữ hoạt động: Việc lưu trữ biên bản hoạt động của hệ thống giúp tổ chức có thể xem lại và phân tích các sự kiện đã xảy ra. Điều này giúp rút ra được kinh nghiệm, nhận biết được những điểm yếu trong hệ thống và từ đó cải tiến hơn trong việc bảo vệ CSDL.
Kế hoạch xử lý tình huống: Việc có sẵn kế hoạch xử lý những tình huống có thể xảy ra giúp tổ chức ứng phó nhanh chóng và hiệu quả khi gặp phải sự cố. Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại về mặt dữ liệu và tiếp tục hoạt động
15.5. Vì sao trong công tác đảm bảo an ninh CSDL cần phải ban hành chính sách với những quy định bao quát tất cả những vấn đề như đã đề cập trong các Câu 15.1 đến Câu 15.4?
Hướng dẫn trả lời:
Ban hành chính sách bao quát tất cả các vấn đề từ 15.1 đến 15.4 cần thiết để đảm bảo tính toàn vẹn và liên kết của các biện pháp bảo mật. Việc kết hợp các quy định giúp tạo ra một hệ thống bảo mật toàn diện.
15.6. Tại sao để đảm bảo an toàn dữ liệu cần phải lập được danh sách tất cả các sự cố có thể xảy ra và xây dựng biện pháp đề phòng, xử lý?
Hướng dẫn trả lời:
Việc lập được danh sách tất cả các sự cố có thể xảy ra và xây dựng biện pháp đề phòng, xử lý là rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn dữ liệu vì những lý do sau:
Phòng ngừa sự cố: Việc hiểu rõ các sự cố có thể xảy ra giúp tổ chức có thể xây dựng các biện pháp đề phòng hiệu quả, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố.
Ứng phó nhanh chóng: Khi đã có kế hoạch xử lý sẵn sàng, tổ chức có thể ứng phó nhanh chóng khi gặp phải sự cố, giảm thiểu thiệt hại về mặt dữ liệu và tiếp tục hoạt động.
Rút kinh nghiệm: Việc xem xét lại các sự cố đã xảy ra và cách xử lý giúp tổ chức rút ra được kinh nghiệm, nhận biết được những điểm yếu trong hệ thống và từ đó cải tiến hơn trong việc bảo vệ dữ liệu
15.7. Vì sao ý thức trách nhiệm của người dùng có vai trò không thể bỏ qua trong công tác đảm bảo an toàn dữ liệu?
Hướng dẫn trả lời:
Ý thức trách nhiệm của người dùng đóng một vai trò không thể bỏ qua trong công tác đảm bảo an toàn dữ liệu vì những lý do sau:
Bảo vệ thông tin cá nhân: Người dùng có trách nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản của mình khỏi các mối đe dọa, như việc sử dụng mật khẩu mạnh, không chia sẻ thông tin đăng nhập, và thay đổi mật khẩu định kỳ.
Bảo vệ dữ liệu: Người dùng cũng có trách nhiệm bảo vệ dữ liệu mà họ tạo ra hoặc quản lý. Điều này có thể bao gồm việc không chia sẻ thông tin nhạy cảm hoặc bí mật, và việc sử dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa khi cần thiết.
Phòng ngừa vi phạm an ninh: Khi người dùng hiểu rõ trách nhiệm của mình, họ có thể giúp phòng ngừa các vi phạm an ninh, như việc truy cập trái phép hoặc tấn công từ bên ngoài.
Tuân thủ chính sách: Người dùng cần tuân thủ các chính sách an ninh mạng của tổ chức. Việc này giúp đảm bảo rằng họ không vô tình gây ra các rủi ro an ninh thông qua hành vi của mình.
15.8. Để phòng chống việc hỏng, mất dữ liệu khi xảy ra sự cố, cần phải làm gì?
A. Sao lưu dữ liệu.
B. Cập nhật dữ liệu thường xuyên.
C. In dữ liệu ra giấy.
D. Lắp thêm thiết bị lưu điện.
Hướng dẫn trả lời:
Đáp án đúng:
A. Sao lưu dữ liệu