Which carnival…? (Lễ hội nào…?) |
New Orleans |
Rio de Janeiro |
1. lasts for about 14 days (kéo dài trong khoảng 14 ngày) |
✓ |
|
2. has people wearing costumes (có người mặc trang phục) |
✓ |
✓ |
3. has samba competitions (có các cuộc thi nhảy samba) |
|
✓ |
4. is the biggest in the world (là lớn nhất trên thế giới) |
|
✓ |
b.
1. Every year / Annually.(Hàng năm.)
Thông tin:
Carnival is an annual festival in many countries in the world
(Lễ hội hóa trang là lễ hội thường niên ở nhiều quốc gia trên thế giới)
2. No. (Không.)
Thông tin:
People celebrate it in different ways.
(Mọi người ăn mừng nó theo nhiều cách khác nhau.)
3. Small gifts. (Những món quà nhỏ.)
Thông tin:
They throw small gifts to the crowd.
(Họ ném những món quà nhỏ vào đám đông.)
4. About 5 days. (Khoảng 5 ngày.)
Thông tin:
It lasts for about five days.
(Nó kéo dài trong khoảng năm ngày.)
5. Millions of dollars. (Hàng triệu đô la.)
Thông tin:
These schools can spend millions of dollars preparing every year.
(Những trường này có thể tiêu tốn hàng triệu đô la để chuẩn bị mỗi năm.)