Dịch:
Tel Aviv sẽ là thành phố đầu tiên trên thế giới có hệ thống skyTran. Hệ thống này sẽ giúp thành phố giảm ùn tắc giao thông. Hơn nữa, skyTran sẽ cung cấp một phương thức di chuyển thân thiện hơn, ít tốn kém hơn, nhanh hơn và thoải mái hơn so với ô tô và xe buýt. Hệ thống có nhiều khoang và mỗi khoang có hai chỗ ngồi. Hành khách có thể nhận được chỗ ngồi bằng cách sử dụng một ứng dụng điện thoại thông minh. Khoang ngồi lướt dọc theo đường ray phía trên để đến đích. Khoang chạy bằng điện và có thể di chuyển với tốc độ lên đến 150 dặm/ giờ trong khi hành khách vẫn sẽ có một chuyến đi êm ái. Hệ thống cách mặt đất khoảng 70 m. Chi phí cao hơn đi xe buýt nhưng thấp hơn đi taxi. Vì vậy, nhiều người nghĩ rằng nó sẽ là một phương tiện giao thông hoàn hảo để thay thế những phương tiện truyền thống. Hoa Kỳ và nhiều nước Châu Á đang quan tâm đến việc xây dựng mạng lưới skyTran trong tương lai gần.
a.
1. decrease (giảm) |
reduce (giảm thiểu) |
2. more eco-friendly (thân thiện với môi trường hơn) |
greener (xanh hơn) |
3. riders (người điều khiển) |
passengers (hành khách) |
4. move smoothly (mượt hơn) |
glide (lướt) |
5. be used instead of something (được sử dụng thay thế cho cái gì) |
replace (thay thế) |
b. Đáp án đúng:
3. SkyTran a Future Mode of Travel (SkyTran- Phương thức di chuyển của tương lai)
c.
1. C
One benefit of skyTran is that it helps avoid traffic jams.
(Một lợi ích của skyTran là nó giúp tránh tắc đường.)
Thông tin: “This system will help the city reduce traffic congestion.”
(Hệ thống này sẽ giúp thành phố giảm ùn tắc giao thông.)
2. B
It will be more comfortable and faster than a bus.
(Nó sẽ thoải mái hơn và nhanh hơn xe buýt.)
Thông tin: “Moreover, skyTran will provide a greener, less expensive, faster, and more comfortable mode of travel than cars and buses.”
(Hơn nữa, skyTran sẽ cung cấp một phương thức di chuyển thân thiện hơn, ít tốn kém hơn, nhanh hơn và thoải mái hơn so với ô tô và xe buýt.)
3. B
To get a pod, people can use an app on their smartphones.
(Để có được một khoang, mọi người có thể sử dụng một ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ.)
Thông tin: “Passengers can get a pod by using a smartphone app.”
(Hành khách có thể lấy chỗ ngồi bằng cách sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh.)
4. A
The pod glides fast, and the trip is smooth.
(Khoang lướt nhanh, và chuyến đi mượt mà.)
Thông tin: “The pods run on electricity and can travel at speeds up to 150 mph while passengers will still have a smooth ride.”
(Khoang chạy bằng điện và có thể di chuyển với tốc độ lên đến 150 dặm/ giờ trong khi hành khách vẫn sẽ có một chuyến đi êm ái.)
5. C
The system is above the ground.
(Hệ thống ở trên mặt đất.)
Thông tin: “The system is about 70 m above the ground.”
(Hệ thống cách mặt đất khoảng 70 m.)