Soạn chi tiết Ngữ văn 9 CTST bài 3: Cột cờ Thủ Ngữ - di tích cổ bên sông Sài Gòn (Theo Ngõ Nam)

Hướng dẫn giải chi tiết bài 3: Cột cờ Thủ Ngữ - di tích cổ bên sông Sài Gòn (Theo Ngõ Nam) bộ sách mới Ngữ văn 9 tập 1 chân trời sáng tạo. Lời giải chi tiết, chuẩn xác, dễ hiểu sẽ giúp các em hoàn thành tốt các bài tập trong chương trình học. Baivan.net giải chi tiết tất cả các bài tập trong sgk. Hi vọng sẽ trở thành người bạn đồng hành cùng các em trong suốt quá trình học tập.

HƯỚNG DẪN ĐỌC

Câu 1. Mục đích viết của văn bản trên là gì? Những đặc điểm nào của văn bản giúp em nhận ra mục đích ấy?

Bài làm chi tiết:

Mục đích viết của văn bản: giới thiệu cột cờ Thủ Ngữ, là di tích cổ bên sông Sài Gòn đến độc giả.

Những đặc điểm của văn bản giúp em nhận ra mục đích:

- Nhan đề: Cột cờ Thủ Ngữ - di tích cổ bên sông Sài Gòn. Nhan đề này cung cấp thông tin cơ bản về nội dung của văn bản, nói đến một di tích cổ - cột cờ Thủ Ngữ - ở bên sông Sài Gòn.

- Những đề mục trong văn bản: 

+ Một trong những công trình cổ nhất của Sài Gòn. Đề cập đến tính cổ kính và quan trọng của cột cờ Thủ Ngữ trong lịch sử của Sài Gòn.

+ Bề dày lịch sử. Chia sẻ thông tin về lịch sử của cột cờ Thủ Ngữ, giúp độc giả hiểu rõ về nguồn gốc và vai trò của nó trong quá khứ.

- Những phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản (hình ảnh). Sử dụng hình ảnh là một phương tiện phi ngôn ngữ để minh họa và trực quan hóa thông tin về cột cờ Thủ Ngữ. Hình ảnh có thể giúp độc giả hình dung và hiểu rõ hơn về di tích.

Câu 2. Chỉ ra cách trình bày thông tin của phần văn bản: “Cách mạng tháng Tám thành công ... sự hy sinh anh dũng vì Tổ quốc của những người Việt Nam” và tác dụng của (các) cách trình bày thông tin này.

Bài làm chi tiết:

ra cách trình bày thông tin của phần văn bản: “Cách mạng tháng Tám thành công ... sự hy sinh anh dũng vì Tổ quốc của những người Việt Nam” và tác dụng của (các) cách trình bày thông tin này :

* Phần văn bản này trình bày thông tin bằng cách liệt kê sự kiện lịch sử theo thứ tự thời gian, mô tả chi tiết về cuộc chiến tranh và cuộc kháng chiến của nhân dân miền Nam Việt Nam trước cuộc tái chiếm của quân Anh và Pháp vào thời điểm sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. 

- Mở đầu bằng một câu mô tả ngắn về sự kiện lịch sử quan trọng - Cách mạng tháng Tám năm 1945, đánh dấu sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà vào ngày 2/9/1945.

- Mô tả sự kiện tái chiếm miền Nam của quân Pháp vào ngày 23/9/1945, ngay sau khi Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà được thành lập.

- Nêu rõ sự ra lệnh của Uỷ ban Kháng chiến Nam Bộ, kêu gọi nhân dân miền Nam đứng lên kháng chiến chống lại cuộc xâm lược lần thứ hai của quân Pháp.

- Trình bày chi tiết cuộc chiến giữa quân Anh và quân dân Nam Bộ dưới chân Cột cờ Thủ Ngữ. Mô tả sự chênh lệch lớn về lực lượng và trang bị vũ khí giữa hai bên, nhưng cũng nhấn mạnh sự ngoan cường và anh dũng của đội quân người Việt Nam.

- Kết thúc bằng việc mô tả hành động tôn trọng của binh lính Anh sau cuộc chiến, chào chính những đối thủ đã bị tiêu diệt, bày tỏ lòng tôn trọng đối với sự hi sinh anh dũng của những người lính Việt Nam.

=> Tổ chức thông tin theo thứ tự thời gian và tập trung vào các sự kiện quan trọng giúp độc giả theo dõi và hiểu rõ về cuộc kháng chiến và chiến tranh diễn ra dưới chân Cột cờ Thủ Ngữ.

* Tác dụng của (các) cách trình bày thông tin trên:

- Cách trình bày theo thứ tự thời gian giúp độc giả hiểu rõ sự kiện lịch sử theo trình tự và tiến triển của chúng. Điều này giúp tăng cường kiến thức lịch sử và tạo ra một hình ảnh toàn diện về chuỗi sự kiện.

- Mô tả về Cách mạng tháng Tám, sự tái chiếm và cuộc kháng chiến của nhân dân miền Nam tạo ra một bối cảnh lịch sử đầy đủ và chi tiết. Độc giả có thể hình dung được ngữ cảnh lịch sử và tầm quan trọng của những sự kiện đó

- Bằng cách mô tả chi tiết về cuộc chiến dưới chân Cột cờ Thủ Ngữ, văn bản tạo ra một hình ảnh đầy đủ về cuộc đấu tranh, từ sự chênh lệch về lực lượng đến tinh thần chiến đấu và tình hình vũ khí.

- Bằng cách diễn đạt về sự ngoan cường và anh dũng của đội quân người Việt Nam, văn bản tôn vinh những người anh hùng và những người đã hi sinh vì Tổ quốc. Điều này tạo ra một tâm hồn truyền thống và lòng tự hào dân tộc.

Câu 3. Xác định (những) thông tin cơ bản và chi tiết của phần văn bản:“Sau khi chiếm được Nam Kỳ, vào năm 1862, người Pháp tiến hành xây dựng khu thương cảng Sài Gòn ... và đến năm 2011 thì được trùng tu với hình dáng kiến trúc như: chúng ta đang thấy hiện nay”. Nhận xét vai trò của các chi tiết trong phần văn bản đã nêu.

Bài làm chi tiết:

1. Thông tin cơ bản:

- Sự kiện lịch sử chính: Chiếm Nam Kỳ năm 1862, xây dựng khu thương cảng Sài Gòn, tòa nhà trụ sở của hãng vận tải biển Messageries Imperiales năm 1863.

- Vị trí Cột cờ Thủ Ngữ: Được xây dựng tại ngã ba giữa sông Sài Gòn và rạch Bến Nghé (Bến Nhà Rồng ngày nay).

- Tên gọi Cột cờ Thủ Ngữ: Xuất phát từ đồn dinh quan Thủ Ngự (Thủ Ngữ) và việc treo cờ làm tín hiệu.

2. Chi tiết:

- Cột tín hiệu Mát đề Xích-nhô: Xây dựng tháng 10/1865 để phục vụ tàu bè vào khu thương cảng Sài Gòn. Xây trên nền cũ của đồn dinh quan Thủ Ngự.

- Giai đoạn phát triển của Cột cờ Thủ Ngữ:

+ 867 - 1910: Cột cờ được xây lại bằng sắt, cao khoảng 40m và có sàn để đứng kéo cờ.

+ 1911 - 1930: Xây khối nhà bát giác dưới chân cột để làm trụ sở truyền tín hiệu và giám sát hoạt động buôn bán.

+ 1930 - 1960: Cải tạo mặt bằng xung quanh thành công viên nhỏ.

+ 1960 - 1975: Nhà hàng Ngân Đình Tửu Gia và các công trình khác xuất hiện.

+ 1975 - 2000: Cải tạo và xuất hiện các nhà hàng nổi trên sông Sài Gòn.

+ 2000 - 2011: Công trình trải qua đợt cải tạo và trùng tu.

- Chi tiết Văn hóa và Xã hội:

+ Ki-ốt Po-in đề Bò-la-gơ: Xây dựng những năm 1920, bán đỏ giải khát, nằm phía bờ sông trước cột cờ.

+ Nhà hàng nổi Mỹ Cảnh: Nổi tiếng trong giai đoạn 1960 - 1975.

+ Các đợt cải tạo và trùng tu: Từ 1975 - 2000 và đặc biệt là đến năm 2011, khi công trình trải qua cải tạo và trùng tu, có hình dáng kiến trúc như ngày nay.

3. Vai trò: Cung cấp bối cảnh lịch sử, đặc biệt là về sự xuất hiện và phát triển của khu thương cảng Sài Gòn. Thông tin này giúp độc giả hiểu về sự đánh bại và chiếm đóng của người Pháp ở Nam Kỳ năm 1862, đánh dấu sự xuất hiện của một trung tâm thương mại quan trọng. Các chi tiết này không chỉ mang lại kiến thức về lịch sử, văn hóa, và phong cảnh đô thị mà còn thể hiện sự phong phú và độc đáo của khu vực chân Cột cờ Thủ Ngữ qua thời gian.

Câu 4. Văn bản sử dụng loại phương tiện phi ngôn ngữ nào? Nêu tác dụng của chúng.

Bài làm chi tiết:

- Văn bản sử dụng loại phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh

- Vai trò của 3 hình ảnh trong văn bản "Cột cờ Thủ Ngữ - di tích cổ bên sông Sài Gòn":

+ Hình ảnh giúp cụ thể hoá thông tin và làm cho nội dung trở nên trực quan hơn. Thông qua hình ảnh, độc giả có thể nhìn thấy trực tiếp hình dạng, kiến trúc, và vẻ đẹp của cột cờ Thủ Ngữ, giúp họ dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về di tích.

+ Hình ảnh làm tăng tính hấp dẫn của văn bản. Đối với độc giả, việc nhìn thấy hình ảnh có thể kích thích sự tò mò và quan tâm hơn, đặc biệt là đối với những người muốn có cái nhìn trực quan về cột cờ Thủ Ngữ.

+ Hình ảnh giúp truyền đạt không gian xung quanh cột cờ và bối cảnh nơi nó đặt. Điều này có thể hỗ trợ trong việc hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh di tích cổ, nhấn mạnh sự liên kết của nó với sông Sài Gòn.

+ Hình ảnh thường có sức mạnh tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và gây ảnh hưởng sâu sắc. Các hình ảnh chất lượng cao và có ý nghĩa có thể tăng cường sự thuyết phục và làm cho văn bản trở nên độc đáo và đáng nhớ hơn.

+ Hình ảnh bổ sung thông tin mà văn bản không thể truyền đạt hoặc làm cho thông tin trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ, nếu có các biểu hiện nghệ thuật trên cột cờ, hình ảnh có thể giúp độc giả nhìn thấy chi tiết này một cách chi tiết hơn.

Câu 5. Lí giải ý nghĩa của nhan đề “Cột cờ Thủ Ngữ - di tích cổ bên sông Sài Gòn” việc thể hiện (các) thông tin cơ bản.

Bài làm chi tiết:

Nhan đề "Cột cờ Thủ Ngữ - di tích cổ bên sông Sài Gòn" có vai trò quan trọng trong việc thể hiện thông tin cơ bản của văn bản. 

+ Nhan đề làm rõ ngay từ đầu về đối tượng chính của văn bản - "Cột cờ Thủ Ngữ." Điều này giúp độc giả biết ngay chủ đề mà văn bản sẽ đề cập và tập trung vào, tạo nên sự rõ ràng và tập trung trong truyền đạt thông tin.

+ "Di tích cổ bên sông Sài Gòn" trong nhan đề không chỉ đơn giản mô tả vị trí vị cột cờ, mà còn đề cập đến tính chất cổ kính của nó. Việc sử dụng từ "cổ" ở đây làm cho độc giả hiểu rằng cột cờ Thủ Ngữ có một giá trị lịch sử và văn hóa lâu dài.

- Phần "bên sông Sài Gòn" trong nhan đề mô tả vị trí địa lý của cột cờ. Điều này không chỉ giúp độc giả biết nơi đặt di tích mà còn mở ra khía cạnh không gian và môi trường xung quanh, tạo nên một bối cảnh cho nội dung chính.

- Sự kết hợp giữa "Cột cờ Thủ Ngữ" và "di tích cổ bên sông Sài Gòn" tạo nên một nhan đề có sức hấp dẫn và gây sự tò mò. Nói ngắn gọn, nhưng đầy đủ thông tin, nhan đề kích thích sự quan tâm của độc giả và tạo ấn tượng mạnh mẽ về nội dung.

Vì vậy, nhan đề không chỉ là một cụm từ mô tả, mà còn là một công cụ thông tin mạnh mẽ giúp người đọc nắm bắt được những điểm chính và quan trọng của văn bản.

Tìm kiếm google:

Soạn văn 9 kết nối bài 3: Cột cờ Thủ Ngữ - di,  soạn ngữ văn 9 CTST tập 1, soạn bàI bài 3: Cột cờ Thủ Ngữ - di ngữ văn 9 chân trời sáng tạo

Xem thêm các môn học

Soạn ngữ văn 9 tập 1 CTST mới


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com