[toc:ul]
1. Trạng thái tự nhiên
Sulfur có kí hiệu hóa học là S, số hiệu nguyên tử là 16
Trong tự nhiên, sulfur tồn tại ở cả dạng đơn chất và hợp chất.
2. Tính chất
a) Tính chất vật lí
Ở điều kiện thường, đơn chất sulfur là chất rắn, màu vàng, không tan trong nước, tan ít trong ethanol, tan nhiều trong dầu hỏa, benzene.
b) Tính chất hóa học
Ở điều kiện thường, phân tử đơn chất sulfur gồm 8 nguyên tử S.
Khi tham gia phản ứng hóa học, sulfur thể hiện tính oxi hóa hoặc tính khử
c) Tính oxi hóa
Sulfur phản ứng với nhiều kim loại, với hydrogen tạo ra các hợp chất sulfide
Ví dụ:
Sulfur phản ứng với thủy ngân (mercury) ngay ở nhiệt độ thường:
Ví dụ:
=> Có thể dùng sulfur để loại bỏ thủy phân rơi vãi khi nhiệt kế thủy ngân bị vỡ
Trong các phản ứng trên, số oxi hóa của sulfur giảm từ 0 xuống –2.
d) Tính khử
Ở nhiệt độ thích hợp, sulfur phản ứng với một số phi kim như oxygen, chlorine, fluorine. Trong các phản ứng đó, số oxi hóa của sulfur tăng
Ví dụ:
3. Ứng dụng
1. Một số tính chất
Ở điều kiện thường, sulfur dioxide (SO$_{2}$) là chất khí không màu, có mùi hắc, độc và tan nhiều trong nước.
Sulfur dioxide thể hiện các tính chất của một oxide acid
Sulfur còn thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử
Ví dụ:
SO$_{2}$ + 2H$_{2}$S → 3S + 2H$_{2}$O
SO$_{2}$ + NO$_{2}$ $\overset{xt}{\rightarrow}$ SO$_{3}$ + NO
2. Ứng dụng
3. Một số biện pháp làm giảm phát thải sulfur dioxide vào khí quyển
Tác hại:
Nguồn phát sinh SO$_{2}$:
Biện pháp làm giảm sulfur dioxide: