C2H5Cl là một dẫn xuất halogen. Dẫn xuất halogen có những tính chất và ứng dụng gì?
Hướng dẫn trả lời:
Tính chất và ứng dụng của dẫn xuất halogen được trình bày trong sơ đồ sau:
1. Khái niệm
Câu hỏi 1: Có thể tạo được những dẫn xuất halogen nào từ các hydrocarbon sau: CH4, CH3–CH3, CH2=CH2 và C6H6?
Hướng dẫn trả lời:
Hydrocarbon | Dẫn xuất halogen tương ứng |
CH4 | CH3Cl, CH2Cl2, CHCl3, CCl4, CHBr3, CHI3, ... |
CH3–CH3 | CH3CH2Cl, CH2BrCH2Br, ... |
CH2=CH2 | CH2=CHCl, CF2=CF2, ... |
C6H6 | C6H5Br, C6H5Cl, ... |
2. Đồng phân
Câu hỏi 2: Trong các đồng phân cấu tạo có cùng công thức phân tử là C4H9Cl, hãy chỉ ra các đồng phân về mạch carbon và các đồng phân về vị trí nhóm chức.
Hướng dẫn trả lời:
Đồng phân về mạch carbon: (1) và (3); (2) và (4).
Đồng phân về vị trí nhóm chức: (1) và (2); (3) và (4).
3. Danh pháp
Luyện tập 1: Viết công thức cấu tạo và gọi tên thay thế của các hợp chất có cùng công thức phân tử là C5H11Cl.
Hướng dẫn trả lời:
STT | Đồng phân | Tên gọi |
1 | CH2Cl-CH2-CH2-CH2-CH3 | 1-chloropentane |
2 | CH3-CHCl-CH2-CH2-CH3 | 2-chloropentane |
3 | CH3-CH2-CHCl-CH2-CH3 | 3-chloropentane |
4 | CH2Cl-CH(CH3)-CH2-CH3 | 1-chloro-2-methylbutane |
5 | CH3-CCl(CH3)-CH2-CH3 | 2-chloro-2-methylbutane |
6 | CH3-CH(CH3)-CCl-CH3 | 2-chloro-3-methylbutane |
7 | CH3-CH(CH3)-CH2-CH2Cl | 1-chloro-3-methylbutane |
8 | CH3-(CH3)C(CH3)-CH2Cl | 1-chloro-2,2-dimethylpropane |
Luyện tập 2: Cho các chất có công thức: CH3F, CH3CI, CH3Br, CH3I và nhiệt độ sôi của chúng (không theo thứ tự) là 42,4 °C; 3,6 °C; -24,2 °C; -78,4 °C. Hãy dự đoán nhiệt độ sôi tương ứng với mỗi chất trên. Giải thích.
Hướng dẫn trả lời:
Dẫn xuất halogen | Nhiệt độ sôi (°C) |
CH3F | -78,4 °C |
CH3Cl | -24,2 °C |
CH3Br | 3,6 °C |
CH3I | 42,4 °C |
Theo chiều tăng nguyên tử khối của halogen, nhiệt độ sôi tăng dần.
Câu hỏi 3: Dựa vào giá trị độ âm điện của carbon, hydrogen và chlorine, nhận xét về sự phân cực của các liên kết C–C, C–H và C–Cl.
Hướng dẫn trả lời:
Nguyên tố | Độ âm điện |
C | 2,55 |
H | 2,20 |
Cl | 3,16 |
Δχ(C-C) = 2,55 - 2,55 = 0 (0 ≤ Δχ < 0,4) => liên kết cộng hóa trị không cực
Δχ(C-H) = 2,55 - 2,20 = 0,35 (0 ≤ Δχ < 0,4) => liên kết cộng hóa trị không cực
Δχ(C-Cl) = 3,16 - 2,55 = 0,61 (0,4 ≤ Δχ < 1,7) => liên kết cộng hóa trị có cực
=> Nhờ sự phân cực của liên kết C-Cl, dẫn xuất halogen dễ tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.
1. Phản ứng thế nguyên tử halogen bằng nhóm -OH
Luyện tập 3: Viết các phương trình hoá học của phản ứng xảy ra khi đun các hợp chất sau với dung dịch sodium hydroxide: CH3Cl, CH3CHCICH3, C6H5CH2Br và CH2=CHCH2CI.
Hướng dẫn trả lời:
CH3Cl + NaOH → CH3OH + NaCl
CH3CHClCH3 + NaOH → không phản ứng
C6H5CH2Br + NaOH → C6H5CH2OH + NaBr
CH2=CHCH2CI + NaOH → CH2=CHCH2OH + NaCl
Thí nghiệm: Thuỷ phân dẫn xuất halogen
Quan sát video thí nghiệm thuỷ phân dẫn xuất halogen, mô tả hiện tượng xảy ra. Giải thích.
Hướng dẫn trả lời:
Hiện tượng - Giải thích
Cl− + Ag+ → AgCl↓ (trắng)
Ag++ + OH− → AgOH → Ag2O(đen)
Câu hỏi 4: Trong thí nghiệm Thuỷ phân dẫn xuất halogen, cho biết:
a) Cho nước vào ống nghiệm chứa dẫn xuất halogen sau đó thử phần nước bằng dung dịch silver nitrate nhằm mục đích gì?
b) Vì sao phải acid hoá dung dịch sau khi thuỷ phân bằng dung dịch HNO3? Có thể thay dung dịch HNO3 bằng dung dịch H2SO4 hay HCI được không? Vì sao?
Hướng dẫn trả lời:
a) Mục đích: Nhận biết ion Cl− trong dung dịch.
b) Acid hóa dung dịch sau khi thuỷ phân bằng dung dịch HNO3 để trung hòa NaOH dư.
Không thể thay dung dịch HNO3 bằng dung dịch H2SO4 hay HCI được vì khi cho dung dịch AgNO3 vào Ag+ sẽ kết hợp với SO42− và Cl− tạo kết tủa.
2. Phản ứng tách hydrogen halide
Luyện tập 4: Viết các phương trình hoá học của phản ứng xảy ra khi đun các dẫn xuất halogen sau với dung dịch potassium hydroxide trong ethanol.
a) 2-chloropropane
b) 2-bromo-2-methylbutane
Gọi tên các sản phẩm sinh ra.
Hướng dẫn trả lời:
a) CH3-CH(Cl)-CH3 + KOH (C2H5OH) → CH3-CH=CH2 + KCl + H2O
b,
Câu hỏi 5: Trình bày một số ứng dụng trong thực tiễn của dẫn xuất halogen.
Hướng dẫn trả lời:
Một số ứng dụng trong thực tiễn của dẫn xuất halogen:
1. Sản xuất vật liệu polymer: từ vinyl chloride (CH2=CH-Cl) tổng hợp poly(vinyl chloride) (nhựa PVC); 2-chlorobuta-1,3-diene tổng hợp poly(2-chlorobuta-1,3-diene); ...
2. Sản xuất dược phẩm: chloroform, ethyl chloride, halothane, ... được sử dụng làm chất gây mê; Ethylchloride dùng làm chất giảm đau tạm thời trong thể thao; ...
3. Dung môi: CHCl3, CCl4, CH2Cl2, ... là những chất lỏng dễ bay hơi, hòa tan được nhiều chất hữu cơ nên được dùng làm dung môi trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
4. Sản xuất các chất kích thích sinh trưởng: 2,4-D; 2,4,5-T ở nồng độ thấp có tác dụng kích thích sinh trưởng của thực vật.
5. Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật.
6. Tác nhân làm lạnh.
Câu hỏi 6: Giải thích vì sao không nên lạm dụng chất diệt cỏ, chất kích thích tăng trưởng 2,4-D và 2,4,5-T.
Hướng dẫn trả lời:
Trong các sản phẩm 2,4-D và 2,4,5-T dùng làm thuốc trừ cỏ có chứa một lượng chất Chlorophenol không được tổng hợp hết gọi là phenol tự do. Chlorophenol có nhiều ảnh hưởng không tốt đối với sức khỏe con người và môi trường sống do trong tự nhiên, Chlorophenol tồn tại tương đối lâu và có thể chuyển hóa thành chất Dioxin. Chất Dioxin có khả năng kích thích tế bào ung thư phát triển, gây đột biến tế bào và dị dạng cơ thể người và động vật máu nóng.
Chính vì vậy chúng ta không nên lạm dụng chất diệt cỏ, chất kích thích tăng trưởng 2,4-D và 2,4,5-T mà thay vào đó sử dụng các loại thuốc có nguồn gốc sinh học thân thiện mới môi trường để hướng đến "nền nông nghiệp xanh".
Câu hỏi 7: Vì sao các hợp chất CFC hiện nay không còn được sử dụng trong công nghệ làm lạnh?
Hướng dẫn trả lời:
Các hợp chất CFC trơ về mặt hóa học, khi thải ra môi trường không khí, chúng có thể khuếch tán đến tầng đối lưu và dưới tác động của ánh sáng mặt trời, tạo ra các gốc tự do, dẫn đến phá hủy tầng ozone và gây hiệu ứng nhà kính.
Bài 1: Cho các dẫn xuất halogen có công thức cấu tạo sau: CH3Cl, CH3CH2Cl, C6H5Br, CHCl3 và CH2BrCH2Br.
a) Gọi tên thay thế của các chất trên.
b) Viết phương trình hoá học của phản ứng điều chế các chất trên từ hydrocarbon tương ứng.
Hướng dẫn trả lời:
a) Tên thay thế của các chất:
Dẫn xuất halogen | Tên thay thế |
CH3Cl | Chloromethane |
CH3CH2Cl | Chloroethane |
C6H5Br | Bromobenzene |
CHCl3 | Trichloromethane |
CH2BrCH2Br | 1,2-dibromoethane |
b) PTHH:
CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
CH3CH3 + Cl2 → CH3CH2Cl + HCl
C6H6 + Cl2 → C6H5Cl + HCl
CH4 + 2Cl2 → CHCl3 + HCl
CH3CH3 + Br2 → CH2BrCH2Br
Bài 2: PVC là một trong những polymer được ứng dụng nhiều trong đời sống và sản xuất. Hoàn thành sơ đồ phản ứng tổng hợp PVC dưới đây.
Hướng dẫn trả lời:
A là C2H2.
B là CH2=CH-Cl.
Bài 3*: Ethyl chloride hoá lỏng được sử dụng làm thuốc xịt có tác dụng giảm đau tạm thời khi chơi thể thao.
a) Cho: C2H5CI(l) ⇌ C2H5Cl(g) ΔrH298 = 24,7 kJ
Khi xịt thuốc vào chỗ đau thì người ta cảm giác nóng hay lạnh? Giải thích.
b) Viết phương trình hoá học của phản ứng điều chế ethyl chloride từ ethane.
Hướng dẫn trả lời:
a) ΔrH298 = 24,7 kJ > 0 => Phản ứng thu nhiệt.
Vì vậy, khi xịt thuốc vào chỗ đau thì người ta cảm giác lạnh.
b) CH3CH3 + Cl2 → CH3CH2Cl + HCl