Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
enjoyable (thú vị) entertaining (giải trí) funny (vui) moving (cảm động) gripping (thu hút) amazing (kinh ngạc) |
boring (nhàm chán) dull (chán ngắt) awful (kinh khủng) confusing (bối rối) |
Ex2. Put the words from the box in the correct columns. (Đặt các từ trong hộp vào các cột chính xác.)
boring enjoyable entertaining funny dull awful moving gripping amazing confusing |
Positive |
Negative |
enjoyable
|
boring |
Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
enjoyable (thú vị) entertaining (giải trí) funny (vui) moving (cảm động) gripping (thu hút) amazing (kinh ngạc) |
boring (nhàm chán) dull (chán ngắt) awful (kinh khủng) confusing (bối rối) |