1. B |
2. A |
3. A |
4. C |
5. A |
6. B |
7. A |
8. C |
1. B
Tom Cruise, Penélope Cruz and Cameron Diaz star in the film Vanillo Sky.
(Tom Cruise, Penélope Cruz và Cameron Diaz đóng vai chính trong phim Vanilla Sky.)
Giải thích:
direct: chỉ đạo
star: đóng vai
make: làm ra, tạo nên
2. A
The film begins with a terrible disaster, but it has a happy ending.
(Bộ phim bắt đầu với một thảm họa khủng khiếp, nhưng nó có một kết thúc có hậu.)
Giải thích:
ending: kết thúc
acting: hành động
setting: bối cảnh
3. A
The film received positive reviews. Most critics say it’s a must-see.
(Phim nhận được nhiều đánh giá tích cực. Hầu hết các nhà phê bình nói rằng đó là một đáng xem.)
Giải thích:
reviews: đánh giá
reports: báo cáo
summaries: tóm tắt
4. C
Most people say the film is a must-see - the acting is excellent and the plot is gripping.
(Hầu hết mọi người đều nói rằng bộ phim là một bộ phim đáng xem - diễn xuất xuất sắc và kịch bản hấp dẫn.)
Giải thích:
character: nhân vật
style: kiểu
plot: kịch bản
5. A
Jean Dujardin won the best actor award in 2011 for the film The Artist.
(Jean Dujardin đã giành được giải nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong 2011 cho bộ phim The Artist.)
Giải thích:
actor: nam diễn viên
character: nhân vật
writer: nhà văn
6. B
Tom Cruise played the leading part in the film Mission Impossióle.
(Jean Dujardin đã giành được giải nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong 2011 cho bộ phim The Artist.)
Giải thích:
performance: sự trình diễn
part: phần
action: hành động
7. A
-“Do you like the film?” - “No, it’s too frightening for me.”
("Bạn có thích phim nyaf không?" - " Không, nó quá đáng sợ với tôi.")
Giải thích:
A. No, it’s too frightening for me. (Không, điều đó quá đáng sợ đối với tôi)
B. Sure. What film shall we see? (Chắc chắn. Chúng ta sẽ xem bộ phim nào?)
C. Who stars in it? (Ai đóng trong đó?)
8. C
The film broke box office records and became a blockbuster.
(Phim này đã phá kỉ lục phòng vé và trở thành một bom tấn.)
Giải thích:
thriller: giật gân
master: bậc thầy
blockbuster: bom tấn