Giải sách bài tập Địa lý 11 kết nối bài 15: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây nam á

Hướng dẫn giải bài 15: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây nam á SBT Địa lý 11 Kết nối. Đây là sách bài tập nằm trong bộ sách "Cánh diều" được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ nắm bài học tốt hơn.

1. Lựa chọn đáp án đúng.

1.1. Khu vực Tây Nam Á không có đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

A. Có vị trí địa lí – chính trị quan trọng.

B. Tài nguyên dầu mỏ, khí tự nhiên giàu có.

C. Có kênh đào Pa-na-ma thuận lợi cho giao lưu kinh tế.

D. Cảnh quan chủ yếu là hoang mạc và bán hoang mạc.

Hướng dẫn trả lời:

C. Có kênh đào Pa-na-ma thuận lợi cho giao lưu kinh tế.

1.2. Kênh Xuy-ê nối liền

A. Địa Trung Hải với Thái Bình Dương. 

B. Biển Đỏ với Địa Trung Hải.

C. Biển Đen với Ấn Độ Dương.

D. Địa Trung Hải và Biển Đông.

Hướng dẫn trả lời:

B. Biển Đỏ với Địa Trung Hải.

1.3. Dầu mỏ – nguồn tài nguyên quan trọng của Tây Nam Á tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

A. Ven biển Ca-xpi.

B. Khu vực Biển Đen.

C. Ven Địa Trung Hải.

D. Ven vịnh Péc-xích.

Hướng dẫn trả lời:

D. Ven vịnh Péc-xích.

1.4. Quốc gia có diện tích tự nhiên lớn nhất khu vực Tây Nam Á là

A. A-rập Xê-út. 

B. Ap-ga-ni-xtan.

C. I-ran.

D. I-rắc

Hướng dẫn trả lời:

A. A-rập Xê-út. 

1.5. Đặc điểm nổi bật về tự nhiên của khu vực Tây Nam Á là

A. có khí hậu khô, nóng, nhiều núi, cao nguyên và hoang mạc. 

B. phần lớn khu vực có khí hậu ôn đới lục địa, nhiều thảo nguyên.

C. khí hậu nhiệt đới, đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào. 

D. khí hậu thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp nhất là trồng trọt.

Trả lời:

A. có khí hậu khô, nóng, nhiều núi, cao nguyên và hoang mạc. 

1.6. Phát biểu nào sau đây không đúng về tình hình xã hội khu vực Tây Nam Á?

A. Là nơi ra đời nhiều tôn giáo lớn. 

B. Có phần lớn dân cư theo đạo Hồi.

C. Có các nền văn minh cổ đại rực rỡ.

D. Chênh lệch mức sống không cao.

Hướng dẫn trả lời:

D. Chênh lệch mức sống không cao.

1.7. Phần lớn dân cư trong khu vực Tây Nam Á theo

A. Phật giáo.

B. Thiên chúa giáo.

C. Hồi giáo.

D. Do thái giáo.

Hướng dẫn trả lời:

C. Hồi giáo.

2. Trong các câu sau, câu nào đúng, câu nào sai khi nói về khu vực Tây Nam Á? Hãy sửa các câu sai.

a) Thu nhập bình quân theo đầu người của khu vực Tây Nam Á rất thấp. 

b) Khu vực Tây Nam Á là nơi thường xuyên xảy ra tranh giành ảnh hưởng của các cường quốc trên thế giới.

c) Tây Nam Á có tài nguyên dầu khí bậc nhất thế giới.

d) Tây Nam Á có nhiều đồng bằng châu thổ màu mỡ.

e) Hoang mạc lớn nhất khu vực Tây Nam Á là Rúp-en Kha-li. 

g) Cảnh quan hoang mạc là chủ yếu ở Tây Nam Á.

Hướng dẫn trả lời:

a) Thu nhập bình quân theo đầu người của khu vực Tây Nam Á rất thấp. 

→ Thu nhập bình quân theo đầu người của khu vực Tây Nam Á khá cao, có sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia.

d) Tây Nam Á có nhiều đồng bằng châu thổ màu mỡ.

→ Tây Nam Á có ít đồng bằng châu thổ màu mỡ.

3. Ghép thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải để thể hiện một số đặc điểm tiêu biểu về tự nhiên và dân cư, xã hội của khu vực Tây Nam Á.

Khu vực Tây Nam Á

a. Có tài nguyên rừng đa dạng, giàu có.

b. Tài nguyên dầu khí dồi dào - nguồn nguyên liệu chiến lược của thế giới.

c. Phần lớn dân cư theo đạo Hồi, tôn giáo đã và đang tác động đến đời sống kinh tế - xã hội của khu vực.

d. Kinh tế phát triển gắn với hoạt động khai thác dầu mỏ.

e. Kinh tế phát triển chậm, chưa phát huy được tiềm năng của khu vực.

Hướng dẫn trả lời:

Khu vực Tây Nam Á

a. Có tài nguyên rừng đa dạng, giàu có.

b. Tài nguyên dầu khí dồi dào - nguồn nguyên liệu chiến lược của thế giới.

c. Phần lớn dân cư theo đạo Hồi, tôn giáo đã và đang tác động đến đời sống kinh tế - xã hội của khu vực.

d. Kinh tế phát triển gắn với hoạt động khai thác dầu mỏ.

e. Kinh tế phát triển chậm, chưa phát huy được tiềm năng của khu vực.

4. Đọc thông tin trong SGK, hãy cho biết một số thông tin về dân cư của Tây Nam Á.

  • Tỉ lệ tăng tự nhiên

  • Thành phần dân tộc

  • Cơ cấu dân số

  • Tỉ lệ dân thành thị

Hướng dẫn trả lời:

  • Tỉ lệ tăng tự nhiên: 

Tỉ lệ tăng tự nhiên của dân số Tây Nam Á vào năm 2020 là khá cao, đạt mức 1,6%. Điều này cho thấy sự gia tăng dân số nhanh chóng trong khu vực.

  • Thành phần dân tộc: 

Phần lớn dân cư khu vực Tây Nam Á là người Ả-rập, chiếm hơn 50% số dân. Ngoài ra, khu vực còn có các dân tộc khác như Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Tư, Do Thái, Cuốc và các dân tộc khác. Điều này cho thấy sự đa dạng về dân tộc trong khu vực.

  • Cơ cấu dân số: 

Tây Nam Á có cơ cấu dân số trẻ, với nhiều quốc gia đang trải qua thời kỳ cơ cấu dân số vàng, có nghĩa là có một số lượng lớn lao động trẻ. Điều này có tiềm năng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong tương lai.

  • Tỉ lệ dân thành thị: 

Tỉ lệ dân số thành thị của khu vực Tây Nam Á cao, đạt mức trung bình là 72% vào năm 2020, cao hơn so với trung bình thế giới là 56,2%. Các thành phố lớn như Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ), Dubai (Ả rập Emirates), Tehran (Iran), và Riyadh (Ả rập Xê-út) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút dân cư và lao động, đồng thời là trung tâm kinh tế phát triển của khu vực.

5. Dựa vào bảng 15.2 trang 71 SGK, hãy: 

BẢNG 15.2 SỐ DÂN VÀ CƠ CẤU DÂN SỐ THEO TUỔI KHU VỰC TÂY NAM Á GIAI ĐOẠN 2000 - 2020

Chỉ tiêu

Năm

2000

2020

Số dân (triệu người)

270,6

402,5

Cơ cấu dân số (%)

- Dưới 15 tuổi

- Từ 15 đến 64 tuổi

- Từ 65 tuổi trở lên


36,4

59,1

4,5


28,7

65,6

5,7

(Nguồn: Liên hợp quốc, 2022)

  • Vẽ biểu đồ thích hợp thể hiện cơ cấu dân số theo tuổi của khu vực Tây Nam Á năm 2000 và năm 2020.

  • Nhận xét sự thay đổi về cơ cấu dân số theo tuổi khu vực Tây Nam Á giai đoạn 2000 – 2020.

 

Hướng dẫn trả lời:

Trả lời:

 

  • Cơ cấu dân số trẻ:

  • Năm 2000, tỷ trọng của nhóm dân số dưới 15 tuổi chiếm 36,4% tổng dân số.

  • Vào năm 2020, tỷ trọng này giảm xuống còn 28,7% tổng dân số.

→ Nhận xét: Cơ cấu dân số trẻ đã giảm trong giai đoạn này, cho thấy sự thay đổi từ một dân số trẻ sang một dân số có tỷ lệ người trẻ ít hơn.

  • Tỷ trọng dân số các nhóm tuổi có sự thay đổi theo hướng già hoá:

  • Nhóm dân số từ 15 đến 64 tuổi đã tăng từ 59,1% vào năm 2000 lên 65,6% vào năm 2020.

  • Nhóm dân số từ 65 tuổi trở lên cũng đã tăng từ 4,5% vào năm 2000 lên 5,7% vào năm 2020.

→ Nhận xét: Có sự gia tăng đáng kể trong tỷ trọng của nhóm dân số ở độ tuổi trung niên (từ 15 đến 64 tuổi) và tỷ trọng của nhóm dân số cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên), cho thấy sự gia tăng trong việc già hoá của dân số trong khu vực Tây Nam Á.

Sự thay đổi này có thể phản ánh một số yếu tố như tốc độ sinh sôi giảm và kỳ vọng sống tăng lên, dẫn đến một cơ cấu dân số có xu hướng già hoá hơn trong khu vực Tây Nam Á trong giai đoạn này.

6. Dựa vào bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á năm 2020, hãy: 

6. Dựa vào bản đồ phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á năm 2020, hãy:

 

  • Trình bày đặc điểm phân bố dân cư khu vực Tây Nam Á. Cho biết nguyên nhân của sự phân bố dân cư nêu trên.

  • Kể tên các đô thị có quy mô dân số từ 10 triệu người trở lên, các đô thị có quy mô dân số từ 5 triệu đến dưới 10 triệu người.

Hướng dẫn trả lời:

1. Đặc điểm phân bố dân cư:

  • Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển, đồng bằng, và các thung lũng sông.

  • Sự tập trung dân cư nhiều nhất xuất hiện ở bờ biển Địa Trung Hải và vùng ven biển Biển Đen.

  • Các vùng phía bắc và đông bắc thường có mật độ dân số thấp hơn.

2. Nguyên nhân của sự phân bố dân cư:

  • Sự thích nghi với điều kiện tự nhiên: Dân cư thường tập trung ở các vùng ven biển và đồng bằng vì đây là nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp và hoạt động kinh tế biển.

  • Nguồn lợi nước và đất: Các thung lũng sông có đất phù sa và nguồn nước tưới tiêu tốt, thuận lợi cho nông nghiệp. Đồng thời, vùng ven biển cũng cung cấp nguồn thực phẩm từ biển.

  • Lợi ích kinh tế: Các thành phố ven biển thường là trung tâm kinh tế, thương mại và công nghiệp, thu hút dân cư và lao động đến đây để làm việc và tìm kiếm cơ hội kinh doanh.

3. Các đô thị có quy mô dân số từ 10 triệu người trở lên:

  • Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ: Với dân số lớn hơn 15 triệu người, Istanbul là thành phố lớn nhất khu vực và cũng là một trong các trung tâm kinh tế quan trọng của Tây Nam Á.

  • Thành phố Cairo, Ai Cập: Với dân số trên 10 triệu người, Cairo là thủ đô của Ai Cập và là một trong những đô thị lớn nhất khu vực.

4. Các đô thị có quy mô dân số từ 5 triệu đến dưới 10 triệu người:

  • Thành phố Tehran, Iran: Với dân số khoảng 8 triệu người, Tehran là thủ đô của Iran và là một trung tâm quan trọng về kinh tế và văn hóa.

  • Thành phố Riyadh, Ả Rập Xê-út: Với dân số khoảng 7 triệu người, Riyadh là thủ đô và trung tâm tài chính của Ả Rập Xê-út.

  • Thành phố Baghdad, Iraq: Với dân số khoảng 7 triệu người, Baghdad là thủ đô và là trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế của Iraq.

7. Bằng kiến thức đã học, hãy hoàn thành bảng sau đây.

Đặc điểm dân cư

Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội

Quy mô dân số:

 

Tình hình tăng dân số:

 

Cơ cấu dân số theo độ tuổi:

 

Đô thị hoá

 

Hướng dẫn trả lời:

Đặc điểm dân cư

Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội

Quy mô dân số

Khu vực có tổng dân số là 402,5 triệu người (năm 2020), chiếm 5,2% dân số toàn cầu.

Tình hình tăng dân số

Tỉ lệ tăng tự nhiên của dân số trong khu vực khá cao, đạt 1,6% (năm 2020).

Cơ cấu dân số theo độ tuổi

- Tỷ lệ dân số trẻ (dưới 15 tuổi) là 28,7%.

- Tỷ lệ dân số lao động (từ 15 đến 64 tuổi) chiếm 65,6%.

- Tỷ lệ người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên) là 5,7%.

Đô thị hoá

Tỉ lệ dân thành thị của khu vực cao, đạt 72% (năm 2020), vượt qua trung bình thế giới (56,2%).

8. Dựa vào bảng 15.3 trang 73 SGK, hãy:

BẢNG 15.3. TUỔI THỌ TRUNG BÌNH VÀ SỐ NĂM ĐI HỌC TRUNG BÌNH CỦA NGƯỜI TỪ 25 TUỔI TRỞ LÊN CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA KHU VỰC TÂY NAM Á NĂM 2000 VÀ NĂM 2020

Quốc gia

Tuổi thọ trung bình (năm)

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên (năm)

Năm 2000

Năm 2020

Năm 2000

Năm 2020

I-xra-en

79,8

82,4

10,6

13,3

Các Tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất

74,4

78,9

8,4

12,7

I-ran

69,7

74,8

8,5

10,6

(Nguồn: Liên hợp quốc, 2022)

  • Nhận xét sự thay đổi về tuổi thọ trung bình và số năm đi học trung bình của một số quốc gia khu vực Tây Nam Á năm 2000 và năm 2020.

  • Nhận xét sự chênh lệch về tuổi thọ trung bình và số năm đi học trung bình của một số quốc gia khu vực Tây Nam Á.

Hướng dẫn trả lời:

1. Sự thay đổi về tuổi thọ trung bình:

  • I-xra-en (Israel): Tuổi thọ trung bình tăng từ 79,8 năm (năm 2000) lên 82,4 năm (năm 2020). Điều này cho thấy sự cải thiện về chất lượng cuộc sống và dịch vụ y tế trong giai đoạn này.

  • Các Tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất (United Arab Emirates): Tuổi thọ trung bình tăng từ 74,4 năm (năm 2000) lên 78,9 năm (năm 2020). Sự gia tăng này có thể được giải thích bằng sự phát triển của hệ thống y tế và cuộc sống.

2. Sự chênh lệch về tuổi thọ trung bình:

  • I-xra-en có tuổi thọ trung bình cao nhất trong các quốc gia được nêu trong bảng.

  • Các Tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất có tuổi thọ trung bình cao hơn so với I-ran, nhưng thấp hơn so với Israel.

3. Sự thay đổi về số năm đi học trung bình:

  • I-xra-en: Số năm đi học trung bình tăng từ 10,6 năm (năm 2000) lên 13,3 năm (năm 2020). Điều này có thể cho thấy sự tập trung vào giáo dục và phát triển nhân lực trí tuệ.

  • Các Tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất: Số năm đi học trung bình tăng từ 8,4 năm (năm 2000) lên 12,7 năm (năm 2020). Đây cũng là một sự cải thiện đáng kể trong lĩnh vực giáo dục.

  • I-ran: Số năm đi học trung bình tăng từ 8,5 năm (năm 2000) lên 10,6 năm (năm 2020).

4. Sự chênh lệch về số năm đi học trung bình:

  • I-xra-en có số năm đi học trung bình cao nhất trong các quốc gia được nêu trong bảng.

  • Các Tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất có số năm đi học trung bình cao hơn so với I-ran, nhưng thấp hơn so với Israel.

9. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của khu vực Tây Nam Á thuận lợi để phát triển những ngành kinh tế nào?

Hướng dẫn trả lời:

Khu vực Tây Nam Á có nhiều điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên thuận lợi cho phát triển các ngành kinh tế quan trọng như sau:

1. Khai thác và chế biến khoáng sản: 

Tây Nam Á là một trong những khu vực có dự trữ khoáng sản lớn trên thế giới. Các quốc gia trong khu vực này thường có nhiều tài nguyên quý báu như dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản (ví dụ như dầu mỏ ở Ả-rập Xê-út, khí đốt tự nhiên ở I-ran và than đá ở Ấn Độ), và chúng được khai thác và chế biến để xuất khẩu, đóng góp vào thu nhập quốc gia và tạo việc làm.

2. Du lịch: 

Khu vực Tây Nam Á có vẻ đẹp thiên nhiên và lịch sử vô cùng phong phú. Những danh lam thắng cảnh như sa mạc Wadi Rum ở Jordan, Angkor Wat ở Campuchia, và Taj Mahal ở Ấn Độ thu hút hàng triệu du khách từ khắp nơi trên thế giới. Ngành du lịch đã phát triển mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào thu nhập quốc gia và tạo ra việc làm cho dân cư địa phương.

3. Chăn nuôi: 

Môi trường tự nhiên của khu vực này cho phép phát triển ngành chăn nuôi. Ví dụ, các quốc gia như Ả-rập Xê-út và Oman có điều kiện thuận lợi để nuôi lạc đà và gia súc khác. Trong khi đó, Ấn Độ có một nguồn lực chăn nuôi gia súc lớn và sản xuất nông sản đa dạng nhờ vào đất đai và khí hậu phù hợp.

Ngoài ra, còn có sự đa dạng về ngành nông nghiệp và sản xuất thực phẩm, đặc biệt trong việc sản xuất lúa gạo, đậu nành, và cây trồng khác, nhờ vào điều kiện đất đai và khí hậu phù hợp. Tuy nhiên, cần phải quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững để đảm bảo sự phát triển kéo dài và bảo vệ môi trường tự nhiên của khu vực Tây Nam Á.

10. Sưu tầm thông tin, viết một bài giới thiệu ngắn về cảnh quan hoang mạc hoặc một nền văn minh cổ đại của khu vực Tây Nam Á.

Hướng dẫn trả lời:

Cảnh Quan Hoang Mạc của Tây Nam Á

Khu vực Tây Nam Á là nơi nổi tiếng với những cảnh quan hoang mạc tuyệt đẹp và hấp dẫn. Với sự kết hợp của những cánh đồng cát vô tận, sa mạc đỏ cháy và những dãy núi hùng vĩ, cảnh quan hoang mạc ở đây đang thu hút sự chú ý của du khách trên khắp thế giới.

Sahara - Biểu tượng của Cảnh Quan Hoang Mạc

Trong khu vực này, Sahara là sa mạc nổi tiếng nhất và lớn nhất thế giới. Bao phủ một phần lớn bắc châu Phi và trải qua một phần của Ả Rập Xê Út, Sahara hiện lên như một biểu tượng của sự cảnh quan hoang mạc. Với những cát trắng tinh khô và những đồi cát đan xen, Sahara tạo ra một cảm giác của sự bất tận và cô độc. Du khách có thể trải nghiệm cuộc sống trong sa mạc, điều hành xe lướt cát hoặc thậm chí thám hiểm những ngôi làng sa mạc truyền thống.

Thành phố cổ Palmyra - Di sản của Nhân Loại

Ngoài cảnh quan hoang mạc, khu vực Tây Nam Á cũng được biết đến với những di sản văn hóa và kiến trúc đáng kinh ngạc. Thành phố cổ Palmyra tại Syria là một ví dụ tiêu biểu. Palmyra từng là một trung tâm thương mại quốc tế vào thời cổ đại và được biết đến với các cột đá khổng lồ và các kiến trúc phần Lan và phần Hy Lạp đẹp đẽ. Tuy nhiên, do xung đột và chiến tranh, nhiều phần của Palmyra đã bị hủy hoại, nhưng nó vẫn là một ví dụ về sự kỳ diệu của văn hóa cổ đại trong khu vực này.

Nền Văn Minh Cổ Đại của Mesopotamia

 

Ngoài ra, khu vực Tây Nam Á còn là nơi nảy sinh nhiều nền văn minh cổ đại quan trọng như Mesopotamia - "vùng đất giữa hai sông" nằm giữa sông Eu-phra-tê và sông Ti-grit. Mesopotamia là nguồn gốc của nhiều phát kiến văn hóa quan trọng như việc phát minh chữ viết cuneiform, hệ thống luật Hammurabi, và các thành tựu kiến trúc vĩ đại như vùng Babylon và Thánh địa Ur.

Tìm kiếm google: Giải sách bài tập Lịch sử và địa lí 4 Kết nối, Giải SBT Lịch sử và địa lí 4 Kết nối, Giải sách bài tập Địa lý 11 Kết nối bài 15: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây nam á

Xem thêm các môn học

Giải SBT địa lí 11 kết nối tri thức


Copyright @2024 - Designed by baivan.net