Giải sách bài tập Địa lý 11 kết nối bài 23: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Hướng dẫn giải bài 23: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản SBT Địa lý 11 Kết nối. Đây là sách bài tập nằm trong bộ sách "Cánh diều" được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ nắm bài học tốt hơn.

1. Lựa chọn đáp án đúng.

1.1. Đảo có diện tích lớn nhất Nhật Bản là

A. Hô-cai-đô. 

B. Hôn-su.

C. Xi-cô-cư.

D. Kiu-xiu.

Hướng dẫn trả lời:

B. Hôn-su.

1.2. Quần đảo Nhật Bản nằm trên đại dương nào sau đây?

A. Thái Bình Dương.

B. Ấn Độ Dương.

C. Bắc Băng Dương.

D. Đại Tây Dương.

Hướng dẫn trả lời:

A. Thái Bình Dương.

1.3. Vị trí địa lý tạo điều kiện để Nhật Bản phát triển 

A. nền nông nghiệp nhiệt đới với cơ cấu cây trồng, vật nuôi đa dạng.

B. tổng hợp kinh tế biển.

C. hoạt động khai thác khoáng sản.

D. giao lưu kinh tế do giáp với nhiều quốc gia.

Hướng dẫn trả lời:

B. tổng hợp kinh tế biển.

1.4. Dạng địa hình chủ yếu của Nhật Bản là

A. đồi núi.

B. núi cao.

C. cao nguyên.

D. đồng bằng.

Hướng dẫn trả lời:

A. đồi núi.

1.5. Khu vực phía nam của Nhật Bản có khí hậu

A. cận nhiệt đới.

B. cận xích đạo.

C. ôn đới lục địa.

D. ôn đới hải dương.

Hướng dẫn trả lời:

A. cận nhiệt đới.

1.6. Các sông của Nhật Bản

A. đa số có chiều dài lớn, nhiều nước, giàu phù sa.

B. phần lớn chảy theo hướng bắc – nam.

C. tạo nên những đồng bằng rộng lớn, phì nhiêu. 

D. có giá trị về thuỷ điện nhưng hạn chế về mặt giao thông. 

Hướng dẫn trả lời:

D. có giá trị về thuỷ điện nhưng hạn chế về mặt giao thông.

1.7. Ở Nhật Bản có các loại hình thiên tại chủ yếu nào sau đây?

A. Rét hại, hạn hán, bão.

B. Ngập lụt, sạt lở đất, sóng thần.

C. Triều cường, núi lửa, sóng thần. 

D. Động đất, núi lửa, bão.

Hướng dẫn trả lời:

D. Động đất, núi lửa, bão.

1.8. Nhật Bản có nhiều ngư trường lớn với nguồn hải sản dồi dào là do

A. khí hậu gió mùa, mưa nhiều. 

B. biển Nhật Bản chưa bị ô nhiễm.

C. nằm ở nơi giao nhau của dòng biển nóng và dòng biển lạnh.

D. bờ biển dài, khúc khuỷu, có nhiều vũng vịnh.

Hướng dẫn trả lời:

C. nằm ở nơi giao nhau của dòng biển nóng và dòng biển lạnh.

1.9. Phát biểu nào sau đây đúng về xu hướng thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi Nhật Bản?

A. Tỉ lệ nhóm dân số từ 15 đến 64 tuổi ít nhất.

B. Tỉ lệ nhóm dân số từ 65 tuổi trở lên cao nhất.

C. Tỉ lệ nhóm dân số dưới 15 tuổi tăng nhanh.

D. Tỉ lệ nhóm dân số từ 65 tuổi trở lên tăng nhanh. 

Hướng dẫn trả lời:

D. Tỉ lệ nhóm dân số từ 65 tuổi trở lên tăng nhanh. 

1.10. Lao động của Nhật Bản không có thể mạnh nào sau đây?

A. Lực lượng lao động trẻ, dồi dào.

B. Người lao động cần cù, tự giác.

C. Lực lượng lao động có trình độ cao.

D. Người lao động có trách nhiệm, tính kỷ luật cao.

Hướng dẫn trả lời:

A. Lực lượng lao động trẻ, dồi dào.

1.11. Phát biểu nào sau đây không đúng về xã hội Nhật Bản?

A. Nhật Bản có phong tục tập quán độc đáo và nền văn hoá đặc sắc. 

B. Người dân Nhật Bản có tính kỉ luật và tinh thần trách nhiệm cao nhưng không chăm chỉ.

C. Người dân Nhật Bản có chất lượng cuộc sống cao.

D. Nhật Bản có hệ thống y tế, giáo dục phát triển.

Hướng dẫn trả lời:

B. Người dân Nhật Bản có tính kỉ luật và tinh thần trách nhiệm cao nhưng không chăm chỉ.

2. Trong những câu sau, câu nào đúng, cầu nào sai khi nói về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản? Hãy sửa các câu sai. 

a) Địa hình và đất ở Nhật Bản thuận lợi cho canh tác quy mô lớn. 

b) Nhìn chung, khí hậu Nhật Bản thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt của người dân.

c) Các sông ở Nhật Bản có giá trị về giao thông. 

d) Nhật Bản là nước nghèo tài nguyên khoáng sản.

e) Biển là nguồn tài nguyên quan trọng đối với Nhật Bản.

Hướng dẫn trả lời:

a) Địa hình và đất ở Nhật Bản thuận lợi cho canh tác quy mô lớn. 

→ Địa hình và đất ở Nhật Bản không thuận lợi cho canh tác quy mô lớn.

c) Các sông ở Nhật Bản có giá trị về giao thông. 

→ Các sông ở Nhật Bản có giá trị thuỷ điện nhưng hạn chế về mặt giao thông.

3. Tại sao nói điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản không thực sự thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội?

Hướng dẫn trả lời:

  • Địa hình núi nhiều: 

Với khoảng 4/5 diện tích đất nước là đồi núi, Nhật Bản gặp khó khăn trong việc sử dụng đất cho nông nghiệp và đô thị hóa. Sự giới hạn về không gian đối diện với sự gia tăng dân số và nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng đô thị.

  • Núi lửa và động đất: 

Nhật Bản có nhiều núi lửa và động đất, đặc biệt là trên các đảo. Điều này tạo ra nguy cơ rủi ro đối với dân số và hạ tầng. Đất đai có thể bị thiệt hại nghiêm trọng trong các trận động đất và phun trào núi lửa.

  • Khoáng sản hạn chế: 

Nhật Bản là một trong những quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản, phải nhập khẩu phần lớn các khoáng sản quan trọng như than đá và quặng đồng. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cho công nghiệp.

  • Khí hậu đa dạng và biến đổi khí hậu: 

Mặc dù khí hậu đa dạng có thể thúc đẩy sản xuất nông nghiệp và du lịch, nhưng cũng mang lại thách thức về thời tiết cực đoan, bão táp, và tăng cường biến đổi khí hậu có thể gây ngập lụt và sự suy giảm trong nông sản.

4. Hãy tóm tắt các điều kiện tự nhiên nổi bật ở Nhật Bản và phân tích ảnh hưởng của các điều kiện tự nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội.

Hướng dẫn trả lời:

  • Địa hình núi nhiều: 

Địa hình núi nhiều khiến Nhật Bản có ít đất để phát triển nông nghiệp và đô thị hóa. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của nền công nghiệp và cơ sở hạ tầng trên diện tích hạn chế, và đặc biệt trong việc xây dựng các cơ sở hạ tầng phức tạp để chống chịu động đất.

  • Núi lửa và động đất: 

Sự hiện diện của nhiều núi lửa và động đất đặt ra thách thức lớn cho sự an toàn dân số và hạ tầng. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra cơ hội cho nước này phát triển công nghệ và kiến thức về dự đoán động đất và phun trào núi lửa, cũng như trong việc sử dụng năng lượng geothermal và phát triển ngành du lịch.

  • Khoáng sản hạn chế: 

Sự thiếu hụt tài nguyên khoáng sản đặt Nhật Bản trong tình thế phải nhập khẩu nhiều nguyên liệu quan trọng, gây ảnh hưởng đến nguồn cung cấp và giá cả. Tuy nhiên, điều này đã thúc đẩy nước này phát triển các ngành công nghiệp khác như công nghiệp chế biến và công nghệ cao để bù đắp thiếu hụt tài nguyên.

  • Khí hậu đa dạng và biến đổi khí hậu: 

Khí hậu đa dạng đã thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp và du lịch. Tuy nhiên, sự biến đổi khí hậu và các thảm họa thiên nhiên có thể gây nguy cơ cho đất nước này. Việc quản lý biến đổi khí hậu và xây dựng hệ thống đề phòng thảm họa là quan trọng để bảo vệ kinh tế và xã hội Nhật Bản.

5. Ghép thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp về đặc điểm khí hậu Nhật Bản.

ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU NHẬT BẢN

1. KHÍ HẬU PHÍA BẮC

a. Khí hậu ôn đới

b. Khí hậu cận nhiệt

c. Mùa đông kéo dài, lạnh

2. KHÍ HẬU PHÍA NAM

d. Mùa hạ nóng

e. Thường có mưa to và bão

g. Thường xảy ra bão tuyết

Hướng dẫn trả lời:

1. KHÍ HẬU PHÍA BẮC

a. Khí hậu ôn đới

c. Mùa đông kéo dài, lạnh

g. Thường xảy ra bão tuyết

2. KHÍ HẬU PHÍA NAM

b. Khí hậu cận nhiệt

d. Mùa hạ nóng

e. Thường có mưa to và bão

6. Phân tích ảnh hưởng của đặc điểm dân cư đến phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản.

Hướng dẫn trả lời:

Đặc điểm dân cư của Nhật Bản có ảnh hưởng đáng kể đến phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia này:

1. Dân số đông và già hóa:

Số dân đông là một lợi thế cho Nhật Bản khi tạo ra một thị trường tiêu thụ lớn. Tuy nhiên, việc dân số đông đồng thời già hóa là một thách thức. Dân số già tạo áp lực lớn lên hệ thống phúc lợi xã hội và yêu cầu sự đầu tư đáng kể vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phục vụ người cao tuổi.

2. Mật độ dân số cao và sự tập trung ở các đô thị lớn:

Mật độ dân số cao và sự tập trung tại các đô thị lớn, đặc biệt là vùng đô thị Kanto (bao gồm Tokyo) và Kansai (bao gồm Osaka), tạo điều kiện cho việc phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng hiện đại. Tuy nhiên, sự tập trung dân cư cũng gây ra áp lực lớn về việc làm, nhà ở và giao thông ở những khu vực này.

3. Tỷ lệ dân thành thị cao:

Tỷ lệ dân thành thị cao ở Nhật Bản (91,8% năm 2020) cho thấy quốc gia này đã trải qua quá trình đô thị hoá mạnh mẽ. Điều này đồng nghĩa với mức sống cao, cơ hội việc làm, và phát triển kinh tế mạnh mẽ tại các đô thị lớn.

4. Khả năng cạnh tranh kinh tế:

Sự già hóa và sự thiếu hụt về lực lượng lao động trong tương lai có thể làm giảm khả năng cạnh tranh kinh tế của Nhật Bản. Để đối phó với tình trạng này, Nhật Bản đã áp dụng các biện pháp như thúc đẩy nâng cao tuổi nghỉ hưu và tạo điều kiện thuận lợi cho người nhập cư làm việc trong quốc gia.

5. Phát triển đô thị và các vấn đề liên quan:

Sự tập trung dân cư ở các đô thị lớn đã dẫn đến các vấn đề liên quan như khan hiếm nhà ở, tăng giá nhà, và ùn tắc giao thông. Điều này đặt ra thách thức về quản lý đô thị và cơ sở hạ tầng.

Tóm lại, dân số và cơ cấu dân cư của Nhật Bản có ảnh hưởng to lớn đến phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia này. Sự già hóa, tập trung dân cư ở các đô thị lớn, và mật độ dân số cao tạo ra cơ hội và thách thức đồng thời cho quốc gia này, và chính phủ Nhật Bản đã phải đối phó với những vấn đề này để duy trì sự phát triển ổn định trong tương lai.

7. Cho bảng số liệu:

CƠ CẤU DÂN SỐ THEO TUỔI CỦA NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 1950 - 2020

(Đơn vị: %)

Nhóm tuổi

Năm

1950

2000

2020

Dưới 15 tuổi

35,4

14,6

12,0

Từ 15 đến 64 tuổi

59,6

68,0

59,0

Từ 65 tuổi trở lên

5,0

17,4

29,0

(Nguồn: Liên hợp quốc, 2022)

  • Vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo tuổi của Nhật Bản giai đoạn 1950 - 2020.

  • Nhận xét sự thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi của Nhật Bản giai đoạn 1950 - 2020.

 

Hướng dẫn trả lời:

Trả lời:

 

Nhận xét sự thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi của Nhật Bản giai đoạn 1950 - 2020:

  • Sự gia tăng của nhóm tuổi 65 trở lên: 

Số lượng người 65 tuổi trở lên đã tăng đáng kể trong giai đoạn này. Từ năm 1950, phần trăm này tăng từ 5,0% lên 29,0% vào năm 2020. Điều này phản ánh sự gia tăng về tuổi đời của dân số Nhật Bản và thách thức về việc cung cấp chăm sóc sức khỏe và xã hội cho người cao tuổi.

  • Sự giảm của nhóm tuổi dưới 15 tuổi: 

Ngược lại, phần trăm người dưới 15 tuổi đã giảm từ 35,4% vào năm 1950 xuống còn 12,0% vào năm 2020. Điều này cho thấy sự suy giảm trong việc sinh con và gia đình có kích thước nhỏ hơn ở Nhật Bản.

  • Nhóm tuổi từ 15 đến 64 tuổi tương đối ổn định: 

Phần trăm người trong nhóm tuổi từ 15 đến 64 tuổi tương đối ổn định trong giai đoạn này, từ 59,6% vào năm 1950 lên 68,0% vào năm 2000 và giảm nhẹ xuống 59,0% vào năm 2020.

Sự thay đổi cơ cấu dân số này là một thách thức lớn đối với Nhật Bản, đặc biệt là trong việc duy trì hệ thống chăm sóc sức khỏe và xã hội cho người cao tuổi, cũng như trong việc quản lý tài chính và lao động.

8. Cho bảng số liệu:

TUỔI THỌ TRUNG BÌNH VÀ SỐ NĂM ĐI HỌC TRUNG BÌNH CỦA NGƯỜI TỪ 25 TUỔI TRỞ LÊN CỦA NHẬT BẢN NĂM 2000 VÀ NĂM 2020

(Đơn vị: năm)

Chỉ tiêu

Năm

2000

2020

Tuổi thọ trung bình

81

84

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên

12

13

(Nguồn: Liên hợp quốc, 2022)

  • Nhận xét về tuổi thọ trung bình và số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên năm 2000 đến năm 2020.

  • Phân tích ảnh hưởng của tuổi thọ trung bình và số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên đối với phát triển kinh tế – xã hội Nhật Bản.

Hướng dẫn trả lời:

1. Nhận xét về tuổi thọ trung bình và số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên năm 2000 đến năm 2020:

  • Tăng tuổi thọ trung bình: 

Tuổi thọ trung bình của người Nhật Bản đã tăng từ 81 năm vào năm 2000 lên 84 năm vào năm 2020. Điều này cho thấy sự cải thiện đáng kể trong chất lượng cuộc sống và dịch vụ y tế của Nhật Bản, cùng với các yếu tố như dinh dưỡng và chế độ ăn uống lành mạnh.

  • Tăng số năm đi học trung bình: 

Số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên cũng tăng từ 12 năm vào năm 2000 lên 13 năm vào năm 2020. Điều này có thể phản ánh sự đầu tư của Nhật Bản vào giáo dục và đào tạo liên quan đến việc nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.

2. Phân tích ảnh hưởng của tuổi thọ trung bình và số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên đối với phát triển kinh tế – xã hội Nhật Bản:

  • Tuổi thọ trung bình cao: 

Sự gia tăng tuổi thọ trung bình có nhiều tác động tích cực đối với kinh tế và xã hội Nhật Bản. Người cao tuổi có thể tiếp tục làm việc lâu hơn, cống hiến cho nền kinh tế, và duy trì sự ổn định trong các hệ thống xã hội như hệ thống chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ xã hội. Tăng tuổi thọ cũng đòi hỏi quản lý tài chính và dịch vụ y tế cho người cao tuổi tốt hơn.

  • Số năm đi học trung bình tăng: 

Việc gia tăng số năm đi học trung bình cho người từ 25 tuổi trở lên có thể cải thiện trình độ học vấn và kỹ năng của nguồn lao động, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế. Các nguồn nhân lực có trình độ cao hơn có thể đóng góp vào sự sáng tạo, tăng cường năng suất lao động, và thúc đẩy sự đổi mới trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.

Tóm lại, sự gia tăng tuổi thọ trung bình và số năm đi học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên là những yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội của Nhật Bản, đồng thời đặt ra những thách thức mới về việc quản lý dân số và nguồn nhân lực.

9. Trình bày thực trạng và ảnh hưởng của già hoá dân số đến phát triển kinh xã hội Nhật Bản.

Hướng dẫn trả lời:

1. Thực trạng của già hoá dân số ở Nhật Bản:

  • Tỷ lệ người cao tuổi cao: 

Nhật Bản có một tỷ lệ lớn người cao tuổi (người từ 65 tuổi trở lên) trong dân số. Năm 2020, tỷ lệ này là 29%, cao hơn so với bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới. Điều này là kết quả của tuổi thọ cao và số lượng người trẻ ít hơn.

  • Sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi: 

Tỷ lệ người cao tuổi đang gia tăng, và điều này tạo áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe và xã hội. Cần có nhiều tài nguyên hơn để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống tốt cho người già.

  • Sự thiếu hụt nguồn nhân lực: 

Do dân số trẻ ít hơn, Nhật Bản đối diện với sự thiếu hụt nguồn lao động, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp và dịch vụ. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của nền kinh tế.

  • Thách thức tài chính: 

Với nhiều người già hơn, Nhật Bản phải đối mặt với thách thức tài chính trong việc cung cấp các dịch vụ xã hội và hỗ trợ cho người già.

2. Ảnh hưởng của già hoá dân số đối với phát triển kinh xã hội Nhật Bản:

  • Áp lực về nguồn nhân lực: 

Sự thiếu hụt nguồn lao động là một thách thức lớn đối với kinh xã hội Nhật Bản. Điều này có thể dẫn đến tăng cường sự tự động hóa và sáng tạo công nghệ để thay thế lao động, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến năng suất và tăng trưởng kinh tế.

  • Áp lực tài chính: 

Chăm sóc người già đòi hỏi nhiều tài nguyên, và sự gia tăng của người cao tuổi tạo áp lực tài chính lớn đối với chính phủ và hệ thống bảo hiểm xã hội. Điều này có thể yêu cầu tăng thuế hoặc cắt giảm các chương trình xã hội khác để đảm bảo sự ổn định tài chính.

  • Thách thức trong giáo dục và đào tạo: 

Sự gia tăng tuổi thọ đặt ra câu hỏi về việc cải thiện kiến thức và kỹ năng của người già. Cần đầu tư trong giáo dục và đào tạo liên quan đến việc thích nghi với công nghệ mới và nhu cầu của thị trường lao động.

  • Sáng tạo và phát triển công nghiệp: 

Để đối phó với già hoá dân số, Nhật Bản cần tạo ra các cơ hội mới trong lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ phù hợp với người già, cũng như khám phá cơ hội sáng tạo và phát triển dựa trên nhu cầu của nhóm dân số này.

 

Tóm lại, già hoá dân số đang tạo ra nhiều thách thức đối với Nhật Bản, nhưng cũng có thể là cơ hội để phát triển các giải pháp sáng tạo và thúc đẩy sự thay đổi trong nhiều lĩnh vực của kinh xã hội Nhật Bản.

Tìm kiếm google: Giải sách bài tập Lịch sử và địa lí 4 Kết nối, Giải SBT Lịch sử và địa lí 4 Kết nối, Giải sách bài tập Địa lý 11 Kết nối bài 23: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Xem thêm các môn học

Giải SBT địa lí 11 kết nối tri thức


Copyright @2024 - Designed by baivan.net