[toc:ul]
1. pH của dung dịch
pH là đại lượng đặc trưng cho mức độ acid/base của một dung dịch.
Đại lượng pH được định nghĩa qua biểu thức sau:
pH = -lg[H$^{+}$] hay [H$^{+}$] = 10$^{-pH}$
Giá trị pH càng nhỏ hơn 7, dung dịch có tính acid càng mạnh; giá trị pH càng lớn hơn 7, dung dịch có tính base càng mạnh.
2. Ý nghĩa của pH trong thực tiễn
Nhiều quá trình hóa học trong tự nhiên, sản xuất và cơ thể sống xảy ra trong dung dịch nước với sự có mặt của acid và base.
Thông thường, các quá trình này diễn ra trong điều kiện ổn định về thành phần các chất và ion trong đó có nồng độ H$^{+}$.
3. Xác định pH bằng chất chỉ thị
Các chất chỉ thị acid – base như phenolphthalein, quỳ tím,…cho biết dung dịch có tính acid hay base.
Chất chỉ thị | Màu chỉ thị | |
Môi trường acid | Môi trường base | |
Qùy tím | Đỏ | Xanh |
Phenolphthalein | Không màu | Hồng |
Mehtyl da cam | Đỏ | Vàng cam |
Để biết giá trị pH gần đúng của dung dịch, có thể sử dụng giấy chỉ thị pH
Trong hóa học, chuẩn độ là một phương pháp dùng để xác định nồng độ của một chất trong dung dịch bằng một dung dịch khác đã biết nồng độ.
Về nguyên tắc, có thể xác định nồng độ của một dung dịch base mạnh bằng một dung dịch acid mạnh (hoặc ngược lại) đã biết trước nồng độ (thường gọi là dung dịch chuẩn) dựa theo phản ứng trung hòa: H$^{+}$ + OH$^{-}$ → H$_{2}$O.