Bài tập 1: Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng.
1.1. Năm 2020, vùng Đồng bằng Bắc Bộ có số dân là
A. 14 triệu người.
B. hơn 35 triệu người.
C. 21 triệu người.
D. hơn 21 triệu người.
Hướng dẫn trả lời:
D. hơn 21 triệu người.
1.2. Dân tộc chủ yếu ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ là
A. dân tộc Kinh.
B. dân tộc Mông.
C. dân tộc Thái.
D. dân tộc Chăm.
Hướng dẫn trả lời:
A. dân tộc Kinh.
1.3. Đồng bằng Bắc Bộ là vùng trồng lúa lớn thứ mấy của nước ta
A. Thứ nhất.
B. Thứ hai.
C. Thứ ba.
D. Thứ tư.
Hướng dẫn trả lời:
B. Thứ hai.
1.4. Gốm, sứ được tạo thành từ vật liệu nào?
A. Đồng.
B. Cát.
C. Đất sét.
D. Gỗ
Hướng dẫn trả lời:
C. Đất sét.
1.5. Hệ thống đê ở vùng Đồng Bằng Bắc Bộ có vai trò
A. ngăn lũ và giúp trồng lúa nhiều vụ trong năm.
B. là đường giao thông kết nối với các vùng khác.
C. ngăn phù sa sông bồi đắp.
D. ngăn sạt lở ven sông.
Hướng dẫn trả lời:
A. ngăn lũ và giúp trồng lúa nhiều vụ trong năm.
Bài tập 2: Dựa vào hình 2 trang 42 SGK, cho biết mật độ dân số của các tỉnh hoặc thành phố ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ năm 2020 bằng cách hoàn thành bảng dưới đây.
Mật độ dân số (người/km2) | Tỉnh/thành phố |
Dưới 1000 | |
1000 đến 1500 | |
Trên 1500 |
Hướng dẫn trả lời:
Mật độ dân số (người/km2) | Tỉnh/thành phố |
Dưới 1000 | Ninh Bình, Vĩnh Phúc |
1000 đến 1500 | Hải Dương, Hưng Yên, Hà Nam, Nam Định, Thái Bình, Hải Phòng |
Trên 1500 | Hà Nội, Bắc Ninh |
Bài tập 3: Giải thích vì sao vùng Đồng bằng Bắc Bộ có dân cư tập trung đông đúc
Hướng dẫn trả lời:
Do điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sinh sống, giao thông và sản xuất nên vùng có dân cư tập trung đông đúc nhất nước ta
Bài tập 4: Nối thông tin ở cột A với thông tin ở cột B sao cho phù hợp về các làng nghề truyền thống ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ
A | B |
Làng Đại Bái (Bắc Ninh) | Gốm |
Làng Vạn Phúc (Hà Nội) | Chạm bạc |
Làng Đồng Xâm (Thái Bình) | Thêu ren |
Làng Bát Tràng (Hà Nội) | Đúc đồng |
Làng Văn Lâm (Ninh Bình) | Lụa |
Hướng dẫn trả lời:
Làng Đại Bái (Bắc Ninh) – Đúc đồng
Làng Vạn Phúc (Hà Nội) – Lụa
Làng Đồng Xâm (Thái Bình) – Chạm bạc
Làng Bát Tràng (Hà Nội) – Gốm
Làng Văn Lâm (Ninh Bình) – Thêu ren
Bài tập 5: Hãy sắp xếp các công đoạn sau sao cho đúng thứ tự khi trồng lúa nước và làm gốm.
thu hoạch lúa | cấy lúa | làm đất | chăm sóc lúa |
a) Trồng lúa nước:
phơi sấy | tạo hình sản phẩm | tráng men | nung |
b) Làm gốm:
Hướng dẫn trả lời:
a) Trồng lúa nước: làm đất, cấy lúa, chăm sóc lúa, thu hoạch lúa
b) Làm gốm: tạo hình sản phẩm, phơi sấy, nung, tráng men
Bài tập 6: Gạch chân dưới những cụm từ mô tả hệ thống đê sông Hồng.
Trải nhựa hoặc bê tông | Thấp, rộng | Dọc hai bờ sông |
Đắp bằng đất | Dọc bờ biển | Cao to |
Lớn nhất cả nước | Đắp bằng đá | Hàng nghìn ki-lô-mét |
Hướng dẫn trả lời:
Trải nhựa hoặc bê tông | Thấp, rộng | Dọc hai bờ sông |
Đắp bằng đất | Dọc bờ biển | Cao to |
Lớn nhất cả nước | Đắp bằng đá | Hàng nghìn ki-lô-mét |
Bài tập 7. Đánh dấu X vào ô trống trước ý đúng.
Vùng Đồng bằng Bắc Bộ có nhiều làng nghề thủ công truyền thống. | |
Đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào giúp vùng Đồng bằng Bắc Bộ phát triển trồng lúa nước | |
Các sản phẩm thủ công truyền thống ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ chuyên dùng để xuất khẩu. | |
Dân cư ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ tập trung đông đúc nhất nước ta. | |
Trồng cây công nghiệp là hoạt động sản xuất truyền thống ở vùng Đông bằng Bắc Bộ | |
Ngoài trồng lúa nước, vùng Đông bằng Bắc Bộ còn trồng rau màu và cây ăn quả. |
Hướng dẫn trả lời:
X | Vùng Đồng bằng Bắc Bộ có nhiều làng nghề thủ công truyền thống. |
X | Đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào giúp vùng Đồng bằng Bắc Bộ phát triển trồng lúa nước |
X | Các sản phẩm thủ công truyền thống ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ chuyên dùng để xuất khẩu. |
X | Dân cư ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ tập trung đông đúc nhất nước ta. |
Trồng cây công nghiệp là hoạt động sản xuất truyền thống ở vùng Đông bằng Bắc Bộ | |
X | Ngoài trồng lúa nước, vùng Đông bằng Bắc Bộ còn trồng rau màu và cây ăn quả. |