Khái niệm | Thành phần (màng tế bào) tham gia vận chuyển | Đặc điểm chất được vận chuyển | Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ vận chuyển | |
Vận chuyển thụ động | Là kiểu khuếch tán các chất từ nơi có nồng độ chất tan cao tới nơi có nồng độ chất tan thấp (xuôi chiều gradien nồng độ) và không cần tiêu tốn năng lượng. |
- Lớp kép phospholipid - Các protein xuyên màng - Kênh protein xuyên màng |
Các chất không phân cực và các phân tử có kích thước nhỏ |
- Nồng độ chất tan - Số lượng kênh protein trên màng |
Vận chuyển chủ động | Là kiểu vận chuyển các chất qua màng từ nơi có nồng độ chất tan thấp tới nơi có nồng độ chất tan cao (ngược chiều gradien nồng độ) và cần tiêu tốn năng lượng. | Các kênh protein vận chuyển ATP | Các phân tử có kích thước nhỏ mà không vận chuyển được qua hình thức thụ động |
- Nồng độ chất tan - Số lượng kênh protein trên màng |
Thực bào và xuất bào |
- Thực bào là thuật ngữ chỉ hoạt động "ăn" của tế bào - Xuất bào là hình thức vận chuyển các chất có kích thước lớn ra khỏi tế bào |
Màng tế bào | Các chất có kích thước lớn | Năng lượng |