[toc:ul]
Văn bản | Nhân vật | Chi tiết tiêu biểu | Lí do lựa chọn |
Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ | Nhân vật “tôi” |
|
|
Nhân vật người bố |
|
| |
Người thầy đầu tiên | Nhân vật thầy Đuy-sen |
|
|
Nhân vật An-tư-nai |
|
|
Trả lời:
Văn bản | Nhân vật | Chi tiết tiêu biểu | Lí do lựa chọn |
Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ | Nhân vật “tôi” | Nhân vật tôi chia sẻ một bí mật cho mọi người. | Đây là bài học của bố, nó thể hiện được tình yêu thiên nhiên và tài năng của nhân vật. |
Nhân vật người bố | Bố đã tặng và giải thích cho con về ý nghĩa của món quà | Đây là bài học, là lời dạy ý nghĩa của người bố và là tình yêu thương con của người bố. | |
Người thầy đầu tiên | Nhân vật thầy Đuy-sen | Thầy đã không quản khó khăn cõng các em nhỏ qua suối, đi chân không giày, tay làm liên tục ở khúc suối lạnh buốt | Chi tiết này đã chứng tỏ được tấm lòng yêu thương học trò và hết mình với các em của người thầy. |
Nhân vật An-tư-nai | Cô bé đã giúp thầy công việc ở con suối, muốn thầy chính là anh của mình và học tập rất chăm chỉ. | Chi tiết đã nhấn mạnh được tình yêu thương, kính trọng người thầy của mình. |
a. Liệt kê một số chi tiết tiêu biểu được tác giả sử dụng để miêu tả nhân vật (kẻ bảng vào vở theo mẫu sau và điền thông tin như gợi ý).
Hồ sơ nhân vật:...
Cách miêu tả nhân vật | Chi tiết trong tác phẩm |
Ngoại hình |
|
Hành động |
|
Ngôn ngữ |
|
Nội tâm |
|
Mối quan hệ với các nhân vật khác |
|
Lời người kể chuyện nhận xét trực tiếp về nhân vật |
|
b. Từ bảng đã hoàn thành, hãy chỉ ra đặc điểm của nhân vật.
Trả lời:
a. Một số chi tiết tiêu biểu được tác giả sử dụng để miêu tả nhân vật chú bé Hồng trong văn bản Trong lòng mẹ của Nguyên Hồng:
Cách miêu tả nhân vật | Chi tiết trong tác phẩm |
Ngoại hình | Không được khắc họa ngoại hình trong văn bản nhưng chúng ta có thể tưởng tượng chú bé Hồng người nhỏ nhắn, gầy gò, có phần khắc khổ. |
Hành động | - Khóc: cay cay nơi khóe măt, nước mắt ròng ròng rơi xuống hai bên mép rồi chan hòa đầm đìa ở cằm và ở cổ. - Chạy theo khi thấy dáng người của mẹ, òa khóc khi biết đó là mẹ và được mẹ xoa đầu. - Lăn vào lòng mẹ, áp mặt vào bầu sữa nóng của người mẹ, để bàn tay mẹ vuốt ve từ trán xuống cằm. |
Ngôn ngữ | - Nói chuyện với người cô: vẫn giữ sự lễ phép, đúng mực dù rất buồn bực. - Nói chuyện với mẹ: tự nhiên, thân mật. |
Nội tâm | - Khi nhận ra mục đích và ý nghĩ hiểm độc của người cô: cảm thấy buồn, nước mặt trào ra. - Thương mẹ ("Giá những cổ tục đã đày đọa mẹ tôi là một vật như hòn đá hay cục thủy tinh, đầu mẩu gỗ, tôi quyết vồ ngay lấy mà cắn, mà nhai mà nghiến cho kì nát vụn mới thôi"). - Nhớ mẹ, mong được gặp mẹ. - Cảm thấy xấu hổ với đám bạn nếu nhận lầm người đi đường là mẹ, trên hết là sự tủi thân vì luôn mong ngóng mẹ. |
Mối quan hệ với các nhân vật khác | - Với người cô: Không thân mật, chỉ là trên bề mặt. - Với mẹ: yêu mến, nhớ thương, mong được gặp mẹ, ở với mẹ. |
Lời người kể chuyện nhận xét trực tiếp về nhân vật | Nhân vật tự kể. |
b. Đặc điểm của nhân vật: ngoan ngoãn, tình cảm, yêu thương mẹ.