1. practise |
3. attracts |
5. buys |
2. visited |
4. enjoy |
6 toured |
1. It's great to practise English by talking with the local people here.
(Thật tuyệt khi luyện tiếng Anh bằng cách nói chuyện với người dân địa phương ở đây.)
2. When I was in Washington D.C., I visited a lot of museums.
(Khi tôi ở Washington D.C., tôi đã đến thăm rất nhiều viện bảo tàng.)
3. The Opera House in Sydney attracts millions of visitors a year.
(Nhà hát Opera ở Sydney thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
4. Australians enjoy outdoor activities.
(Người Úc thích các hoạt động ngoài trời.)
5. My father always buys a souvenir when he visits a new country.
(Bố tôi luôn mua một món quà lưu niệm khi ông đến thăm một đất nước mới.)
6. Yesterday we toured the countryside by bus.
(Hôm qua chúng tôi đã đi tham quan vùng nông thôn bằng xe buýt.)