1. kilt |
2. mother tongue |
3. island |
4. attraction |
5. coastline |
1. the traditional skirt for men in Scotland - kilt
(Váy truyền thống cho đàn ông ở Scotland - kilt)
2. the language that you first learn to speak when you are a child - mother tongue
(Ngôn ngữ bạn học đầu tiên để nói khi bạn còn nhỏ - tiếng mẹ đẻ)
3. a piece of land with water surrounding it - island
(một phần đất liền với nước bao quanh - đảo)
4. an object or a place attracting a lot of visitors - attraction
(một đối tượng hoặc một địa điểm thu hút nhiều du khách - điểm thu hút)
5. the area where land meets the sea or ocean - coastline
(khu vực mà đất liền gặp biển hoặc đại dương - đường bờ biển