1. land |
3. wonder |
5. person |
2. visitor |
4. landscape |
6. city |
1. an island/ an English- speaking/ a rich country
(đảo quốc/ quốc gia nói tiếng Anh/ quốc gia giàu có)
2. a city/ boat/ ghost tour
(tham quan thành phố/ tham quan bằng thuyền/ tour du lịch ma)
3. a traditional dance/ game/ costume
(điệu nhảy truyền thống/ trò chơi dân gian/ trang phục dân gian)
4. a cultural event/ performance/ tour
(sự kiện văn hóa/ biểu diễn văn hóa/ tdu lịch văn hóa)
5. a natural beauty/ wonder/ attraction
(vẻ đẹp tự nhiên/ cảnh đẹp tự nhiên/ sự hấp dẫn tự nhiên)