Hướng dẫn giải chi tiết Bài Ôn tập Chương 8 sách mới Sinh học 12 Chân trời sáng tạo. Lời giải chi tiết, chuẩn xác, dễ hiểu sẽ giúp các em hoàn thành tốt các bài tập trong chương trình học. Baivan.net giải chi tiết tất cả các bài tập trong sgk. Hi vọng sẽ trở thành người bạn đồng hành cùng các em trong suốt quá trình học tập.
Câu 1: Một trong những phương pháp để phục hồi hệ sinh thái là đưa vào các hệ sinh thái đang bị ảnh hưởng của các yếu tố gây hại (như kim loại nặng, chất thải,...) hoặc đang bị suy thoái các loài sinh vật cần thiết như:
Các loài vi khuẩn, thực vật, nấm có khả năng thích nghi với môi trường bị ô nhiễm.
Các loài vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen.
Hãy cho biết cơ sở khoa học và tác dụng của phương pháp trên.
Bài làm chi tiết:
Phương pháp | Cơ sở khoa học | Tác dụng |
Các loài vi khuẩn, thực vật, nấm có khả năng thích nghi với môi trường bị ô nhiễm | Những loài này có khả năng sống sót trong môi trường ô nhiễm và thậm chí loại bỏ các chất độc hại, từ đó giúp làm sạch và phục hồi môi trường. | Phục hồi môi trường, tái tạo đất và hỗ trợ quá trình diễn thế sinh thái. |
Các loài vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen | Những loài vi khuẩn này có khả năng cố định nitrogen từ không khí vào đất, cung cấp nguồn dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của sinh vật và cải thiện chất lượng đất. | Phục hồi môi trường, tái tạo đất và thúc đẩy sự phát triển của sinh vật. |
Câu 2: Một trong những phương án để bảo tồn đa dạng sinh học chính là bảo tồn các quần thể sinh vật. Trong phương án này, các nhà sinh học bảo tồn tập trung chủ yếu vào việc bảo tồn các quần thể có kích thước nhỏ và các quần thể đang bị suy thoái. Bước đầu tiên trong việc thực hiện phương án này là nghiên cứu và xác định được nguyên nhân gây nên sự suy giảm kích thước hoặc suy thoái của quần thể sinh vật.
a) Tại sao xác định nguyên nhân làm cho quần thể bị suy giảm kích thước hoặc suy thoái là việc làm cần thiết? Cho ví dụ.
b) Hãy cho biết một số nguyên nhân gây suy giảm kích thước hoặc suy thoái của quần thể sinh vật. Từ đó, đề xuất biện pháp bảo tồn quần thể sinh vật.
Bài làm chi tiết:
a) Cần xác định được nguyên nhân gây suy giảm hoặc suy thoái của quần thể sinh vật là bước cần thiết vì nó giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn vấn đề và đề xuất các biện pháp bảo tồn một cách hiệu quả. Ví dụ, nếu một quần thể giảm kích thước do mất môi trường sống, việc xác định nguyên nhân sẽ giúp nhà nghiên cứu tìm ra cách khôi phục môi trường sống hoặc cung cấp môi trường sống mới.
b) Một số nguyên nhân dẫn đến suy giảm kích thước hoặc suy thoái của quần thể sinh vật bao gồm:
Mất môi trường sống do phá rừng, biến đổi môi trường, hoặc sự thay đổi khí hậu.
Tác động của con người: Sự săn bắt quá mức, khai thác không bền vững, hoặc sự phá hủy môi trường do hoạt động con người.
Sự xuất hiện của loài ngoại lai xâm lấn cạnh tranh với các loài bản địa.
Đột biến và giảm đa dạng gene khiến cho quần thể dễ bị tác động bởi các yếu tố môi trường và mắc các bệnh di truyền.
Để bảo tồn quần thể sinh vật, các biện pháp cần thiết bao gồm:
Bảo vệ và khôi phục môi trường sống.
Quản lý bền vững việc sử dụng tài nguyên.
Kiểm soát sự săn bắt và khai thác sinh vật.
Triển khai các chương trình bảo tồn và phục hồi đa dạng sinh học.
Câu 3: Việt Nam đã xây dựng Kế hoạch hành động quốc gia hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc. Một số mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030 của Việt Nam đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào năm 2020 được nêu trong bảng sau. Hãy tìm hiểu và cho biết vai trò của các mục tiêu này.
Bài làm chi tiết:
STT | Mục tiêu | Vai trò |
1 | Bảo đảm an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững. | Bảo đảm đủ nguồn cung thực phẩm phục vụ nhu cầu dân số, duy trì ổn định kinh tế và xã hội, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ sự đa dạng sinh học, nâng cao khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và giảm sự không ổn định trong sản xuất nông nghiệp. |
2 | Bảo đảm cuộc sống khoẻ mạnh và tăng cường phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi. | Đảm bảo sức khỏe cho người dân, tăng chỉ số hạnh phúc. |
3 | Đảm bảo nền giáo dục có chất lượng, công bằng, toàn diện và thúc đẩy các cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người. | Tạo điều kiện cho mọi người tiếp cận giáo dục và trang bị kiến thức, đồng thời là động lực thúc đẩy sự phát triển của quốc gia. |
4 | Đảm bảo đầy đủ và quản lí bền vững tài nguyên nước và hệ thống vệ sinh cho tất cả mọi người. | Đóng góp vào việc cải thiện sức khỏe, giáo dục và phát triển kinh tế trong cộng đồng, đồng thời giảm nguy cơ lây lan bệnh tật. |
5 | Đảm bảo khả năng tiếp cận nguồn năng lượng bền vững, đáng tin cậy và có khả năng chi trả cho tất cả mọi người. | Hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội, bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm khí thải, tạo điều kiện cho phát triển bền vững và công bằng. |
6 | Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và nguồn lợi biển để phát triển bền vững. | Đảm bảo cân bằng và phát triển hệ sinh thái biển, duy trì các lợi ích mà hệ sinh thái biển mang lại. |
7 | Ứng phó kịp thời, hiệu quả với biến đổi khí hậu và thiên tai. | Giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực của thiên tai đối với người dân. |
8 | Bảo vệ và phát triển rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển dịch vụ hệ sinh thái, chống sa mạc hoá, ngăn chặn suy thoái và phục hồi tài nguyên đất. | Cân bằng và duy trì sự phát triển của hệ sinh thái, mở ra nguồn lợi khai thác lâu dài. |
Câu 4: Cho phát biểu sau: “Hoạt động của con người là nguyên nhân chủ yếu làm thủng tầng ozone, gây biến đổi khí hậu của Trái Đất". Theo em, phát biểu đó đúng hay sai? Giải thích và cho ví dụ minh hoạ.
Bài làm chi tiết:
Phát biểu trên là đúng. Nguyên nhân chính của sự suy giảm tầng ozone và lỗ thủng ozone là do các hóa chất được sử dụng trong các quá trình sản xuất và hoạt động con người, đặc biệt là các chất làm lạnh halocarbon, dung môi, thuốc phóng và tác nhân tạo bọt, được gọi là các chất làm suy giảm tầng ozon (ODS).
Sự phát thải của CFCs từ các sản phẩm tiêu dùng như máy lạnh, tủ lạnh, và các ứng dụng công nghiệp khác có thể gây ra sự suy giảm của lớp ozone. CFCs được sử dụng rộng rãi trong quá khứ nhưng đã bị cấm do ảnh hưởng lớn đến môi trường. Sự suy giảm của lớp ozone có thể dẫn đến tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, bao gồm tăng nguy cơ ung thư da và các vấn đề về hệ hô hấp, cũng như gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu.
Giải Sinh học 12 Chân trời sáng tạo, giải Bài Ôn tập Chương 8 Sinh học 12 Chân trời sáng tạo, giải Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập Chương 8