Câu 1. Đến đầu thế kỉ XVIII, tình hình nông nghiệp ở Đàng Ngoài có biểu hiện nào sau đây?
A. Công cuộc khai hoang, mở rộng diện tích canh tác phát triển.
B. Hoạt động đắp đê, làm thuỷ lợi được đặc biệt chú trọng.
C. Nan vỡ đê, mất mùa chấm dứt.
D. Tình trạng ruộng đất bỏ hoang, vỡ đê, mất mùa diễn ra ở nhiều nơi.
Hướng dẫn trả lời:
D. Tình trạng ruộng đất bỏ hoang, vỡ đê, mất mùa diễn ra ở nhiều nơi.
Câu 2. Nét nổi bật về kinh tế thủ công nghiệp Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII là gì?
A. Các nghề thủ công truyền thống bị mai một và kém phát triển.
B. Ngành khai thác mỏ phát triển mạnh trên quy mô lớn.
C. Các nghề thủ công truyền thống được tiếp tục duy trì và phát triển.
D. Thợ thủ công đã chế tạo được các tàu thuỷ chạy bằng hơi nước.
Hướng dẫn trả lời:
C. Các nghề thủ công truyền thống được tiếp tục duy trì và phát triển.
Câu 3. Nội dung nào sau đây là điểm mới về hoạt động ngoại thương của Đại Việt trong các thế kỉ XVI – XVIII ?
A. Thăng Long (Hà Nội) trở thành trung tâm buôn bán duy nhất của cả nước.
B. Vân Đồn (Quảng Ninh) trở thành nơi duy nhất buôn bán với nước ngoài.
C. Thu hút được nhiều thương nhân châu Âu đến Đại Việt buôn bán.
D. Thương nhân châu Á bắt đầu đến Đại Việt để trao đổi, buôn bán.
Hướng dẫn trả lời:
C. Thu hút được nhiều thương nhân châu Âu đến Đại Việt buôn bán.
Câu 4. Một trong những chuyển biến lớn về tôn giáo của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII là gì?
A. Nho giáo không được đề cao trong giáo dục và khoa cử.
B. Hoạt động truyền bá Thiên Chúa giáo ngày càng gia tăng.
C. Phật giáo và Đạo giáo giữ vai trò chủ đạo trong đời sống.
D. Nhiều tín ngưỡng truyền thống ở làng xã bị mai một.
Hướng dẫn trả lời:
B. Hoạt động truyền bá Thiên Chúa giáo ngày càng gia tăng.
Câu 5. Ý nào sau đây không đúng về nghệ thuật của Đại Việt trong các thế kỉ XVI-XVIII?
A. Xuất hiện nghệ thuật múa rối.
B. Điêu khắc gỗ trong các đình, chùa với những nét chạm khắc tinh xảo.
C. Nghệ thuật sân khấu phát triển với các loại hình như chèo, tuồng,.....
D. Xuất hiện nghệ thuật tranh dân gian như tranh Đông Hồ, tranh Hàng Trống
Hướng dẫn trả lời:
A. Xuất hiện nghệ thuật múa rối.
Câu 6. Quan sát hình 8.1, hãy:
a. Cho biết tên của nhân vật lịch sử theo gợi ý: đây là người đặt nền tảng cho chữ Quốc ngữ.
b. Tìm hiểu và nêu những đóng góp của nhân vật này. đối với nền văn hoá Việt Nam.
Hướng dẫn trả lời:
a. Đây là giáo sĩ A-lếch-xăng đờ Rốt.
b. Đóng góp của A-lếch-xăng đờ Rốt đối với nền văn hoá Việt Nam: Ông là một trong những giáo sĩ phương Tây đã đặt nền tảng cho sự ra đời của chữ Quốc ngữ - chữ viết chính thức của Việt Nam ngày nay.
Câu 7. Ghép thành tựu văn học ở Cột A với các tác phẩm ở cột B sao cho đúng.
Cột A | Cột B |
1. Văn học viết | A. Thạch Sanh |
B. Tư Dung vãn | |
2. Văn học dân gian | C. Bạch Vân quốc ngữ thi tập |
D. Nhị độ mai |
Hướng dẫn trả lời:
Văn học viết
B. Tư Dung vãn
C. Bạch Vân quốc ngữ thi tập
Văn học dân gian
A. Thạch Sanh
D. Nhị độ mai
Câu 8. Quan sát hình 8.2, hãy:
a. Cho biết tên của địa danh theo gợi ý: là một đô thị cổ ở Quảng Nam.
b. Tìm hiểu và giới thiệu vị trí địa lý, giá trị lịch sử, văn hoá của địa danh này.
Hướng dẫn trả lời:
Địa danh: Phố cổ Hội An.
Tìm hiểu về địa danh
Địa lý:
Hội An là một thị trấn cổ ở tỉnh Quảng Nam, nằm ở miền Trung Việt Nam. Thị trấn này nằm cách thành phố Đà Nẵng khoảng 30km về phía nam và bên bờ sông Thu Bồn. Hội An nằm ở vùng ven biển, có cảnh quan đa dạng bao gồm bãi biển, sông, rừng ngập mặn và các làng chài truyền thống.
Giá trị lịch sử:
Hội An từng là một cảng thị trấn sầm uất vào thế kỷ 15 và 19, dưới thời vương triều Nguyễn. Cảng này đã thu hút thương nhân từ khắp nơi, đặc biệt là người Hội An đã có nhiều quan hệ thương mại với các quốc gia châu Á và Châu Âu. Với vị trí địa lý thuận lợi, Hội An trở thành một trung tâm giao thương và trao đổi văn hóa quan trọng.
Văn hóa:
Hội An được biết đến với kiến trúc cổ điển, đặc biệt là kiến trúc gỗ của những ngôi nhà phố cổ. Phong cách kiến trúc ở đây kết hợp giữa yếu tố Á Đông và phương Tây, thể hiện sự đa dạng văn hóa và lịch sử của nơi đây. Thị trấn còn nổi tiếng với các chùa, đền, cổng thành và các công trình tôn giáo khác, tạo nên không gian tâm linh và văn hoá độc đáo.
Hội An cũng được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới từ năm 1999. Nơi đây được coi là một bức tranh sống động về cuộc sống thương nhân và văn hóa giao thoa vào thời kỳ cổ đại. Hội An tự hào về những lễ hội truyền thống, như lễ hội lồng đèn, lễ hội biểu diễn nghệ thuật dân gian và nhiều hoạt động văn hóa khác.
Câu 9. Sưu tầm tư liệu và viết một đoạn văn ngắn giới thiệu một thành tựu tiêu biểu về thủ công nghiệp hoặc văn học, nghệ thuật của Đại Việt trong các thế kỷ XVI - XVIII mà em ấn tượng nhất.
Hướng dẫn trả lời:
"Bình Ngô đại cáo" - Tinh hoa tri thức và tinh túy văn học của Đại Việt (Nguyễn Trãi, thế kỷ XV)
Trong thời kỳ đỉnh cao của tri thức và văn học Đại Việt (nay là Việt Nam), "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi nổi bật như một bức tranh sắc nét về tinh hoa tinh thần và tài năng văn chương của dân tộc. Nguyễn Trãi, một nhà văn, nhà thơ, và chính trị gia thiên tài của triều đại Lê sơ (1428-1527), đã viết "Bình Ngô đại cáo" như một bài diễn thuyết mang tính lịch sử và chính trị cao cả, ngợi ca tinh thần đoàn kết và hy sinh của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống lại xâm lăng của quân Minh (Trung Quốc) vào cuối thế kỷ XV.
"Bình Ngô đại cáo" không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một biểu tượng tượng trưng cho lòng yêu nước sâu sắc của Nguyễn Trãi. Từ những câu văn uyển chuyển, tinh tế và sâu sắc, ông đã diễn tả tình cảnh bi thảm của đất nước, đồng thời tôn vinh lòng dũng cảm và sự hy sinh của các anh hùng quân sĩ và nhân dân. Tác phẩm cũng thể hiện tầm nhìn chiến lược và sự độc lập tư tưởng của Nguyễn Trãi trong việc bảo vệ và phát triển nền quốc gia.
"Bình Ngô đại cáo" không chỉ là một tác phẩm lịch sử mà còn là một tác phẩm nghệ thuật vĩ đại, với sự kết hợp hoàn hảo giữa ngôn từ, ý nghĩa và cảm xúc. Tác phẩm này vẫn là nguồn cảm hứng không thể thiếu trong việc hiểu về tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước và ý chí kiên định của người Việt Nam trong việc bảo vệ đất nước và giữ vững chủ quyền trong lịch sử.