Câu hỏi: Hãy kể tên một số loại thức ăn chăn nuôi mà em biết
Hướng dẫn trả lời:
Câu hỏi 1: Thức ăn chăn nuôi là gì? Hãy nêu ví dụ về một số loại thức ăn chăn nuôi ở địa phương em.
Hướng dẫn trả lời:
Thức ăn chăn nuôi là sản phẩm mà vật nuôi ăn, uống ở dạng tươi, sống hoặc đã qua chế biến bao gồm thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, thức ăn đậm đặc, thức ăn bổ sung và thức ăn truyền thống.
Một số loại thức ăn:
Câu hỏi 1: Có những nhóm thức ăn chăn nuôi chủ yếu nào?
Hướng dẫn trả lời:
Các nhóm thức ăn chăn nuôi:
Luyện tập 1: Thức ăn giàu năng lượng và giàu protein có đặc điểm gì? Chúng thích hợp cho những loài vật nuôi nào?
Hướng dẫn trả lời:
Thức ăn giàu năng lượng là các loại thức ăn có hàm lượng xơ thô dưới 18%, protein thô dưới 20%. Chúng thích hợp cho lợn và gia cầm, gia súc nhai lại.
Thức ăn giàu protein là các loại thức ăn có hàm lượng protein thô trên 20%, xơ thô dưới 18%. Phù hợp với hầu hết các nhóm vật nuôi.
Luyện tập 2: Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn tinh trong Bảng 9.1
Nhóm | Tên thức ăn | Vật chất khô | Protein thô | Lipid | Xơ thô | Khoáng tổng số | Ca | P |
Thức ăn giàu năng lượng | Hạt gạo tẻ | 87,29 | 8,38 | 1,50 | 0,60 | 1,00 | 0,11 | 0,20 |
Cám gạo tẻ xát máy loại 1 | 87,58 | 13,00 | 12,03 | 7,77 | 8,37 | 0,17 | 1,65 | |
Cám ngô | 84,60 | 9,80 | 5,10 | 2,20 | 2,40 | 0,06 | 0,44 | |
Củ khoai lang | 26,20 | 0,90 | 0,50 | 0,89 | 0,50 | 0,08 | 0,04 | |
Thức ăn giàu protein | Bột cá con nghiền | 86,00 | 48,91 | 4,51 | 1,29 | 25,26 | - | - |
Bột thịt xương Úc | 94,97 | 47,66 | 15,93 | 4,68 | 23,13 | 7,20 | 2,65 | |
Hạt đỗ tương | 88,49 | 37,02 | 16,30 | 6,39 | 4,91 | 0,29 | 0,56 | |
Khô dầu đỗ tương ép máy | 84,45 | 42,57 | 7,40 | 5,86 | 5,97 | 0,26 | 0,67 | |
Nấm men bia khô | 89,10 | 44,50 | 1,20 | 1,30 | 7,60 | 0,13 | 1,56 |
Bảng 9.1. Thành phần dinh dưỡng của một số loại thức ăn tinh (%)
Hướng dẫn trả lời:
Gợi ý:
Thành phần dinh dưỡng của hạt gạo tẻ bao gồm vật chất khô 87,29%, protein thô 8,38%, lipid 1,5%, xơ thô 0,60%, khoáng tổng số 1%, Ca 0,11%, P 0,2%.
Hạt gạo tẻ cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể và có nhiều vai trò quan trọng như sau:
Câu hỏi 2: Thức ăn thô, xanh gồm những loại nào? Hãy giải thích thành phần dinh dưỡng của chúng. Thức ăn thô, xanh phù hợp với những loài vật nuôi nào?
Hướng dẫn trả lời:
Thức ăn thô, xanh gồm:
Thức ăn thô, xanh được sử dụng cho nhiều loại vật nuôi như trâu, bò, lợn, gà,...
Luyện tập 3: Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn thô, xanh trong Bảng 9.2
Nhóm | Tên thức ăn | Vật chất khô | Protein thô | Lipid | Xơ thô | Khoáng tổng số | Ca | P |
Thức ăn xanh | Cây ngô non ( thân, lá) | 13,10 | 1,40 | 0,40 | 3,40 | 1,20 | 0,08 | 0,03 |
Cỏ voi non ( thân, lá) | 11,80 | 2,20 | 0,40 | 3,20 | 1,70 | 0,04 | 0,02 | |
Cây ngô ngâm sữa ( bắp, thân lá) | 21,4 | 2,50 | 0,70 | 4,40 | 0,90 | 0,09 | 0,07 | |
Thức ăn ủ chua | Cây lạc ( thân, lá ủ tươi) | 16,31 | 2,54 | 0,95 | 3,78 | 2,33 | 0,35 | 0,11 |
Cây ngô non ú | 23,50 | 1,10 | 0,80 | 6,90 | 3,00 | 0,06 | 0,05 | |
Cây lạc ( thân lá ú héo) | 35,10 | 4,15 | 2,04 | 11,32 | 4,64 | 0,49 | 0,10 | |
Thức ăn thô khô và xác vỏ | Bột cổ Stylo | 87,40 | 16,50 | 1,90 | 24,30 | 6,50 | 1,52 | 0,21 |
Bột bèo dâu | 84,60 | 15,50 | 3,30 | 16,10 | 20,20 | 1,22 | 0,40 | |
Bã bột sắn khô | 88,29 | 1,85 | 3,33 | 5,16 | 7,71 | 0,11 | 0,20 |
Hướng dẫn trả lời:
Thành phần dinh dưỡng của cây ngô non: vật chất khô 13,1%, protein 1,4%, lipid 0,4%, xơ thô 3,4%, khoáng tổng số 1,2%, Ca 0,08%, P 0,03%.
Cây ngô non chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Khi sử dụng làm thức ăn cho động vật, ngô non cung cấp đầy đủ các dinh dưỡng cần thiết để tăng trưởng và phát triển của động vật. Ngoài ra, ngô non là một loại cây trồng khá dễ trồng và có thể thu hoạch nhanh chóng. Sử dụng ngô non làm thức ăn cho động vật có thể giảm thiểu chi phí cho chăn nuôi.
Câu hỏi 3: Hãy nêu vai trò của thức ăn bổ sung và phụ gia đối với vật nuôi.
Hướng dẫn trả lời:
Luyện tập 4: Khi nào cần sử dung thức ăn bổ sung cho vật nuôi?
Hướng dẫn trả lời:
Câu hỏi 4: Thức ăn hỗn hợp cung cấp cho vật nuôi những chất dinh dưỡng nào? Hãy nêu vai trò của loại thức ăn này.
Hướng dẫn trả lời:
Thức ăn hỗn hợp cung cấp năng lượng, protein, khoáng, vitamin ở dạng đậm đặc, còn có thể bổ sung thêm kháng sinh và thuốc phòng bệnh.
Vai trò của thức ăn hỗn hợp là cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho vật nuôi để duy trì sức khỏe và phát triển, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
Luyện tập 5: Hãy nêu thành phần dinh dưỡng của thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh trong bảng 9.3. Hãy phân biệt thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh và thức ăn đậm đặc.
Hướng dẫn trả lời:
Thành phần dinh dưỡng:
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh | Thức ăn đậm đặc |
Là hỗn hợp của các nguyên liệu thức ăn được phối chế, có đủ chất dinh dưỡng để duy trì hoạt động sống và khả năng sản xuất của vật nuôi theo từng giai đoạn sinh trưởng hoặc chu kì sản xuất mà không cần thêm thức ăn khác ngoài nước uống | Là hỗn hợp của các nguyên liệu thức ăn có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn nhu cầu của vật nuôi và dùng để phối chế với nguyên liệu khác tạo thành thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh |
Vận dụng 1: Địa phương em có những loại thức ăn chăn nuôi nào?
Hướng dẫn trả lời:
Địa phương em có thức ăn thô xanh, thức ăn tinh và thức ăn hỗn hợp.
Vận dụng 2: Hãy nêu các loại thức ăn cho lợn, gà và trâu bò tại địa phương em.
Hướng dẫn trả lời:
Lợn:
Gà:
Trâu bò: