[toc:ul]
1. Khái niệm và vai trò của thức ăn chăn nuôi
- Thức ăn chăn nuôi là sản phẩm mà vật nuôi ăn, uống ở dạng tươi, sống hoặc đã qua chế biến
- Thức ăn chăn nuôi gồm:
+ Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh
+ Thức ăn đậm đặc
+ Thức ăn bổ sung và thức ăn truyền thống
* Vai trò của thức ăn chăn nuôi:
- Cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động
- Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để sinh trưởng, phát triển
- Tại các sản phẩm chăn nuôi
2. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn chăn nuôi
Thức ăn chăn nuôi chứa:
- Nước
- Chất khô:
+ Chất vô cơ (các loại chất khoáng)
+ Chất hữu cơ (protein, lipid, carbohydrate, vitamin)
3. Vai trò của các nhóm thức ăn đối với vật nuôi
Nhóm thức ăn | Vai trò |
Giàu năng lượng | Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của vật nuôi (di chuyển, hô hấp, tiêu hóa thức ăn,...); tham gia tạo nên các sản phẩm (thịt, trứng, sữa,...) |
Giàu protein | Là nguyên liệu để tổng hợp các loại protein đặc trưng của cơ thể |
Giàu khoáng | Tham gia vào cấu trúc xương, cấu trúc một số protein chức năng để xúc tác và điều hòa các phản ứng sinh hóa trong cơ thể vật nuôi,... |
Giàu vitamin | Điều hòa quá trình trao đổi chất trong cơ thể, tăng cường sức đề kháng của cơ thể,... |
- Thức ăn giàu năng lượng: thóc, ngô, sắn,...
- Thức ăn giàu protein: đậu tương, vừng, lạc,..
- Nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi là lượng các chất dinh dưỡng cần cung cấp cho vật nuôi để duy trì sự sống và tạo sản phẩm
- Nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi phụ thuộc vào loài, giống, giai đoạn phát triển của cơ thể và khả năng sản xuất của nhật nuôi.
- Ý nghĩa: Nhu cầu dinh dưỡng là căn cứ quan trọng để xác định tiêu chuẩn ăn và khẩu phần ăn cho vật nuôi
1. Khái niệm
Tiêu chuẩn ăn của vật nuôi là mức ăn cần cung cấp cho một vật nuôi trong một ngày đêm để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho vật nuôi duy trì các hoạt động sống và tạo sản phẩm.
2. Các chỉ số dinh dưỡng biểu thị tiêu chuẩn ăn
a) Năng lượng
- Các chất dinh dưỡng như carbohydrate, lipid và protein là những chất cung cấp năng lượng cho vật nuôi
- Carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho vật nuôi.
- Năng lượng trong thức ăn được tính bằng Kcal hoặc Joule (J)
b) Protein
- Protein trong thức ăn được vật nuôi ăn vào sẽ sử dụng để tổng hợp các hoạt chất sinh học (enzyeme, hormone), tạo các mô của vật nuôi và tạo sản phẩm chăn nuôi
- Chỉ số protein được tính theo tỉ lệ % protein thô trong vật chất khô của khẩu phần hay số gram protein tiêu hóa/1 kg thức ăn
c) Chất khoáng
- Khoáng đa lượng: Ca, P, Mg, Na, Cl,... có vai trò cấu tạo nên các hợp chất xây dựng cấu trúc tế bào, cơ quan, bộ phận cơ thể. Thường được tính bằng g/con/ngày
- Khoáng vi lượng: Fe, Cu, Co, Mn, Zn,... là thành phần cấu trúc bắt buộc của một số enzyme xúc tác cho phản ứng sinh hóa trong tế bào. Thường tính bằng mg/con/ngày
d) Vitamin
- Vitamin có tác dụng điều hòa các quá trình trao đổi chất trong tế bào và cơ thể vật nuôi
- Nhu cầu vitamin có thể tính bằng mg/kg thức ăn hoặc g/kg thức ăn
1. Khái niệm
Khẩu phần ăn của vật nuôi là tiêu chuẩn ăn đã được cụ thể hóa bằng các loại thức ăn xác định với khối lượng hoặc tỉ lệ nhất định
- Tiêu chuẩn ăn của mỗi lợn thịt ở giai đoạn 60 – 90 kg: 7 000 Kcal; 224 g protein; 16 g calcium; 13 g phosphorus
- Khẩu phần ăn của mỗi lợn thịt ở giai đoạn 60 – 90 kg: 1,7 kg gạo; 0,3 kg khô lạc; 2,8 kg rau xanh; 40 g muối ăn; 54 g bột vỏ sò
2. Nguyên tắc lập khẩu phần và phối trộn thức ăn
Nguyên tắc lập khẩu phần ăn:
- Tính khoa học:
+ Đảm bảo đúng tiêu chuẩn ăn của vật nuôi
+ Phù hợp với “khẩu vị” của vật nuôi
+ Phù hợp với đặc điểm sinh lí của từng loại vật nuôi
- Tính kinh tế: Sử dụng tối đa nguồn nguyên liệu có ở địa phương để giảm chi phí, hạ giá thành.
- Phối trộn thức ăn là phương pháp kết hợp nhiều nguyên liệu thức ăn lại với nhau để tạo thành thức ăn hỗn hợp
- Mục đích: Dễ dàng xây dựng được chế độ ăn uống phù hợp, giúp vật nuôi tăng trưởng, giảm chi phí trong chăn nuôi, nâng cao được giá trị sản xuất, tạo hiệu quả kinh tế và lợi nhuận cao hơn.