[toc:ul]
1. Khái niệm và công thức chung của alkane
Alkane là các hydrocarbon no, mạch hở chỉ có liên kết đơn C - H và C - C trong phân tử.
CT chung: $C_{n}H_{2n+2}$ (n ≥ 1)
2. Danh pháp
Phần nền (chỉ số lượng nguyên tử C) + ane
Phần nền (chỉ số lượng nguyên tử C) + yl
Số chỉ vị trí mạch nhánh – tên nhánh + tên alkane mạch chính
Phân tử alkane chỉ có liên kết đơn (σ) C–C, C–H bền vững và kém phân cực
=> khá trơ về mặt hóa học ở điều kiện thường.
1. Phản ứng thế
Chất phản ứng với alkane: Halogen X$_{2}$: (Cl$_{2}$, Br$_{2}$).
Điều kiện phản ứng: đun nóng hoặc chiếu sáng.
Sản phẩm: Các dẫn xuất halogen.
Phản ứng tổng quát:
$C_{n}H_{2n+2}+kX_{2}\rightarrow C_{n}H_{2n+2-k}X_{k}+kHX$ với n ≥ 1; k ≤ 2n + 2.
Ví dụ: CH$_{4}$ + Cl$_{2}$ → CH$_{3}$Cl + HCl
CH$_{3}$-CH$_{3}$+2Br$_{2}$→CH$_{2}$Cl-CH$_{2}$Cl+2HCl
Ứng dụng của phản ứng: Điều chế các dẫn xuất halogen cho tổng hợp hữu cơ.
Thí nghiệm:
Hiện tượng: Ở điều kiện thường, khi lắc đều không có hiện tượng xảy ra.
Đặt ống nghiệm trong nước ấm, nước bromine bị mất màu vàng.
Giải thích: Ở điều kiện thường các alkane kém hoạt động, nếu đun nóng hoặc chiếu sáng sẽ xảy ra phản ứng thế nguyên tử hydrogen trong alkane bằng nguyên tử halogen.
PTHH: C$_{6}$H$_{14}$ + Br$_{2}$ → C$_{6}$H$_{13}$Br + HBr
2. Phản ứng cracking
Chất phản ứng với alkane: không.
Điều kiện phản ứng: nhiệt độ cao và thường có xúc tác.
Sản phẩm: các hydrocarbon có mạch carbon ngắn hơn.
Phản ứng tổng quát:
$C_{n}H_{2n+2}\overset{t^{o},xt}{\rightarrow}C_{a}H_{2a+2}+C_{b}H_{2b}$
Với n = a + b; a ≥ 0; b ≥ 2.
Ví dụ: C$_{4}$H$_{10}$ $\overset{t^{o},xt}{\rightarrow }$ CH$_{4}$ + C$_{3}$H$_{6}$
C$_{4}$H$_{10}$ $\overset{t^{o},xt}{\rightarrow }$ C$_{2}$H$_{6}$ + C$_{2}$H$_{4}$
C$_{4}$H$_{10}$ $\overset{t^{o},xt}{\rightarrow }$ H$_{2}$ + C$_{4}$H$_{8}$
Ứng dụng của phản ứng: để chế biến thành xăng và alkene C2-C4 làm nguyên liệu cho tổng hợp hữu cơ.
3. Phản ứng reforming
Chất phản ứng với alkane: không.
Điều kiện phản ứng: nhiệt độ cao và thường có xúc tác.
Sản phẩm của phản ứng: các hydrocarbon có mạch carbon phân nhánh từ các alkane không nhánh.
Ứng dụng của phản ứng: dùng trong công nghiệp lọc dầu để làm tăng chỉ số octane và sản xuất các aren làm nguyên liệu cho công nghiệp tổng hợp hữu cơ.
4. Phản ứng oxi hóa
a) Phản ứng oxi hoá hoàn toàn (phản ứng cháy)
Chất phản ứng với alkane: O$_{2}$.
Điều kiện phản ứng: nhiệt độ cao
Sản phẩm của phản ứng: khí CO$_{2}$, H$_{2}$O
Phản ứng tổng quát:
$2C_{n}H_{2n+2}+(3n+1)O_{2}\overset{t^{o}}{\rightarrow}2nCO_{2}+2(n+1)H_{2}O$
Ví dụ:
$2C_{4}H_{10}+13O_{2}\overset{t^{o}}{\rightarrow}8CO_{2}+10H_{2}O$
Ứng dụng của phản ứng: để cung cấp nhiệt cho đun nấu, sưởi ấm và cung cấp năng lượng cho công nghiệp.
b) Phản ứng oxi hoá không hoàn toàn
Chất phản ứng với alkane: chất oxi hóa, thường gặp là O$_{2}$.
Điều kiện phản ứng: nhiệt độ cao hoặc có xúc tác.
Sản phẩm của phản ứng: tạo ra acid hữu cơ mạch ngắn hơn.
Phản ứng tổng quát:
$RCH_{2}-CH_{2}R'+2,5O_{2}\overset{xt}{\rightarrow}RCOOH+R'COOH+H_{2}O$
Ví dụ: $2C_{4}H_{10}+5O_{2}\overset{xt}{\rightarrow}4CH_{3}COOH+2H_{2}O$
Ứng dụng: Phản ứng oxi hóa không hoàn toàn tạo ra các acid béo mạch dài dùng cho sản xuất xà phòng, các chất tẩy rửa.
Thí nghiệm: phản ứng oxi hoá hexane
a) Hexane không phản ứng với dung dịch KMnO$_{4}$ ở điều kiện thường.
b) Dùng bát sứ nhỏ để đảm bảo hexane được tiếp xúc với không khí nhiều nhất, đủ và dư oxygen phản ứng cháy diễn ra hoàn toàn
PTHH: $C_{6}H_{14}+19O_{2}\overset{t^{o}}{\rightarrow}16CO_{2}+7H_{2}O$
c) Nếu đốt cháy hết xăng thì đổ oxygen sẽ tạo ra Carbon monoxide và nước
PTHH: $C_{6}H_{14}+\frac{13}{2}O_{2}\overset{t^{o}}{\rightarrow}16CO_{2}+7H_{2}O$
Kết luận
Trong công nghiệp, alkane được khai thác từ khí thiên nhiên, khí đồng hành và dầu mỏ (chưng cất phân đoạn).
Ô nhiễm không khí do khói thải từ các phương tiện giao thông góp phần làm Trái Đất nóng lên và gây ra sự biến đổi khí hậu toàn cầu
=> Biện pháp giảm thiểu, hạn chế: