Khi đá bóng, các cơ quan, bộ phận nào trong cơ thể cầu thủ đã tham gia vào hoạt động này?
Hướng dẫn trả lời:
Khi đá bóng, nhiều cơ quan và bộ phận trong cơ thể cầu thủ sẽ tham gia vào hoạt động này, bao gồm:
Cơ bắp: đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lực đá bóng, duy trì sự cân bằng và chuyển động cơ thể.
Cơ tim: đẩy máu từ trái tim ra toàn bộ cơ thể, cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ bắp.
Phổi: hút oxy và đẩy CO2 ra khỏi cơ thể, cung cấp oxy cho các cơ bắp.
Các khớp: giúp cầu thủ thực hiện các động tác linh hoạt để đá bóng.
Mắt: giúp cầu thủ quan sát và định hướng khi đá bóng.
Não: điều khiển các cơ bắp và tạo ra kế hoạch chiến thuật để đá bóng.
Tim: đánh giá và điều tiết tốc độ trao đổi chất của cơ thể trong khi đá bóng.
Gan: tạo ra glucose và lưu trữ glycogen để cung cấp năng lượng cho các cơ bắp.
Hãy lấy ví dụ thể hiện mối quan hệ giữa hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể
Hướng dẫn trả lời:
Một ví dụ về mối quan hệ giữa hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể là trong khi chạy bộ. Khi chạy bộ, các cơ bắp chủ yếu trong chân, chẳng hạn như đùi và bắp chân, phải làm việc nhiều hơn để đẩy cơ thể lên và đi tiếp. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng của các cơ bắp này, hệ hô hấp sẽ phải tăng cường quá trình hô hấp để cung cấp đủ oxy cho các cơ bắp. Hệ tim mạch cũng phải làm việc nặng hơn để đưa oxy đến các cơ bắp và loại bỏ các chất độc tích tụ trong cơ thể. Hệ tiêu hóa cũng phải hoạt động để cung cấp năng lượng cho các cơ bắp và hệ thần kinh phải điều chỉnh việc hoạt động của các cơ bắp để đảm bảo tinh thần và sự tập trung của cầu thủ. Tất cả các hệ này hoạt động cùng nhau để đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong hoạt động chạy bộ.
Quan sát hình 23.3, cho biết tại sao cơ thể người là một hệ thống mở
Hướng dẫn trả lời:
Cơ thể người là một hệ thống mở bởi vì nó có khả năng trao đổi chất với môi trường xung quanh. Con người hấp thụ dinh dưỡng, nước và oxy từ môi trường xung quanh để cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho các tế bào và cơ quan bên trong cơ thể. Đồng thời, các sản phẩm chất béo, đường, khí CO2 và chất thải khác được sản xuất trong quá trình chuyển hóa và hoạt động của các tế bào và cơ quan sẽ được tiết ra ra ngoài để đưa ra môi trường xung quanh.
Ngoài ra, cơ thể người cũng phải chịu ảnh hưởng của những yếu tố bên ngoài như ánh sáng, nhiệt độ và các tác nhân môi trường khác. Hệ thống thần kinh và nội tiết tố trong cơ thể sẽ phản ứng để điều chỉnh sự hoạt động của các cơ quan và tế bào trong cơ thể để thích ứng với môi trường xung quanh. Vì vậy, cơ thể người là một hệ thống mở, có khả năng tương tác và thích ứng với môi trường bên ngoài để duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể.
Lấy thêm ví dụ về khả năng tự điều chỉnh của thực vật và động vật
Hướng dẫn trả lời:
Ví dụ về khả năng tự điều chỉnh của thực vật là khi chúng thích nghi với điều kiện môi trường khác nhau để sinh trưởng và phát triển. Ví dụ, trong môi trường khô cằn, cây xương rồng có khả năng giảm bớt bề mặt lá để giảm việc bốc hơi nước, đồng thời có khả năng tạo ra các sợi rễ sâu xuống dưới để lấy nước từ tầng ngầm.
Ví dụ về khả năng tự điều chỉnh của động vật là khi chúng thích nghi với môi trường sống khác nhau để tìm kiếm thức ăn, tránh kẻ săn mồi và tìm kiếm đối tác sinh sản. Ví dụ, chim én có khả năng bay qua các cơn bão để tìm kiếm thức ăn, trong khi sư tử có khả năng sử dụng chiến thuật săn mồi để bắt được con mồi lớn hơn chúng.
Câu hỏi 1: Một người đứng yên và hít thở sâu liên tục sẽ có sự thay đổi như thế nào về nhịp tim? Giải thích
Hướng dẫn trả lời:
Khi người đứng yên và hít thở sâu liên tục, sự thay đổi về nhịp tim sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tần số thở, sự tập trung và tình trạng sức khỏe tổng thể của người đó.
Thường thì, khi hít thở sâu, cơ diaphragm và các cơ xung quanh lồng ngực phải hoạt động mạnh hơn để hít vào một lượng không khí lớn hơn so với khi thở bình thường. Điều này có thể làm tăng áp lực trong ngực và đẩy máu từ các tĩnh mạch về tim. Khi tim phải đẩy lượng máu lớn hơn vào mạch động, nhịp tim sẽ tăng lên. Ngoài ra, việc tập trung vào hít thở sâu cũng có thể làm giảm stress và làm giảm nhịp tim.
Tuy nhiên, nếu người đó có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào liên quan đến hô hấp, tim mạch hoặc các bệnh lý khác, thì sự thay đổi nhịp tim có thể khác so với người khỏe mạnh. Ngoài ra, nếu người đó thực hiện các hoạt động khác đồng thời như chuyển động, nói chuyện hoặc có cảm giác bất an, thì nhịp tim cũng có thể bị ảnh hưởng.
Câu hỏi 2: Sau khi ăn no, tại sao cần nghỉ ngơi?
Hướng dẫn trả lời:
Sau khi ăn no, cơ thể bắt đầu tiêu hóa thức ăn và hấp thụ dinh dưỡng từ chúng để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng đòi hỏi sự tiêu tốn năng lượng và tài nguyên của cơ thể, do đó cần nghỉ ngơi để cho cơ thể có thời gian tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng một cách hiệu quả. Ngoài ra, sau khi ăn no, insulin được sản xuất để điều tiết nồng độ đường trong máu. Insulin là một hormone giúp đưa đường vào tế bào để được sử dụng như năng lượng hoặc lưu trữ dưới dạng glycogen. Quá trình sản xuất insulin cũng đòi hỏi sự tiêu tốn năng lượng của cơ thể, vì vậy cần nghỉ ngơi để giảm tải cho cơ thể và giúp cho quá trình tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng và điều tiết đường huyết diễn ra một cách tốt nhất.