1. Chỉ dẫn sân khấu: Thị Mầu (ra nói, đế, hát, xưng danh, hát ghẹo tiểu, nói, Tiểu Kinh bỏ chạy, nấp, xông ra, nắm tay tiểu kính, Tiểu Kính bỏ chạy, hát, hạ); Tiểu Kính (tụng kinh, ra, nói).
Hành động: Thị Mầu (xông ra nắm tay chú tiểu); Tiểu Kính (giữ khoảng cách, tìm cách từ chối, lẩn tránh).
Ngôn ngữ: Thị Mầu (lẳng lơ, ghẹo chú tiểu); Tiểu Kính (lúc nào cũng tụng kinh).
2. Mọi người lên chùa mười tư còn Thị Mầu lên chùa mười ba. Các con số trong lời nói và câu hát của Thị Mầu: mười ba, mười bốn, mười lăm.
3. Trong lời giới thiệu với chú tiểu, Thị Mầu đặc biệt nhấn mạnh thông tin rằng nàng là gái chưa chồng.
4. Thị Mầu không quan tâm đến việc vào Lễ Phật mà chỉ quan tâm chọc ghẹo, lẳng lơ với chú tiểu.
Hành động, ngôn ngữ: "thầy như táo rụng sân đình/ Em như gái rở, đi rình của chua"; "người đâu ở chủa này/cổ cao ba ngấn, lông mày nét ngang/ấy mấy thầy tiểu ơi".
5. Phép so sánh trong lời của Thị Mầu đã thể hiện được sự khao khát có được tình yêu của Thị Mầu.
6. Những câu hát trong phần này đều tập trung thể hiện được nỗi lòng, niềm khát khao yêu đương, có được hạnh phúc của Thị Mầu nhưng lại bị chú tiểu ngó lơ, không quan tâm.
Câu ca dao: so sánh hình dáng cây trúc với người phụ nữ Việt Nam, dù ở góc độ nào thì vẫn xinh. Còn câu "Trúc xinh [...] chẳng xinh!" lại thể hiện người phụ nữ sẽ đẹp hơn khi có đôi có cặp, còn khi đứng một mình thì không xinh.
7. Những chỉ dẫn được đặt trong dấu ngoặc đơn và đánh số.
=> Tác dụng: giúp người đọc nắm bắt được trình tự diễn của các nhân vật và dễ dàng quan sát, nắm bắt tốt nhất được nội dung vở chèo.