Sự ra đời của hoá học alkene khoảng giữa thế kỉ XX là một dấu mốc quan trọng tạo nên bước đột phá cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp hoá học hữu cơ.
Vậy, alkene, alkyne có vai trò quan trọng thế nào trong hoá học nói chung và hoá hữu cơ nói riêng?
Hướng dẫn trả lời:
Bài 1: Em hãy viết công thức electron, công thức Lewis của các hydrocarbon sau: C2H6, C2H4, C2H2 Nhận xét sự khác nhau về đặc điểm liên kết trong phân tử của ba hydrocarbon trên.
Hướng dẫn trả lời:
Hydrocarbon | Công thức electron | Công thức Lewis | Đặc điểm liên kết |
C2H6 | Chỉ chứa liên kết đơn | ||
C2H4 | Chứa 1 liên kết đôi | ||
C2H2 | Chứa 1 liên kết 3 |
Bài 2: Điều kiện để có đồng phân hình học của alkene...là gì?
Hướng dẫn trả lời:
a≠b c≠d
Bài 3: Alkane ...có đồng phân hình học không? Giải thích.
Hướng dẫn trả lời:
Alkane không có đồng phân hình học. Vì 1 nguyên tử carbon của liên kết đôi liên kết với hai nguyên tử giống nhau là hydrogen.
Bài 4: Viết các công thức cấu tạo và gọi tên theo danh pháp thay thế của các alkane và alkyne có công thức phân tử C5H10, C5H8.
Hướng dẫn trả lời:
C5H10
STT | Đồng phân | Tên gọi |
1 | CH2 = CH – CH2 – CH2 – CH3 | pent –1 – ene |
2 | 2 – methylbut – 1 – ene | |
3 | 3 – methylbut – 1 – ene | |
4 | 2 – methylbut – 2 – ene | |
5 | CH3 – CH = CH – CH2 – CH3 | pent –2 – ene |
C5H8
STT | Đồng phân | Tên gọi |
1 | CH ≡ C – CH2 – CH2 – CH3 | pent –1 – yne |
2 | CH3 - C ≡ C – CH2 – CH3 | pent –2 – yne |
3 | CH ≡ CH – CH2 – CH2 – CH3 | pent –1 – yne |
4 | 3 – methylbut – 1- yne |
Bài 5: Trong các chất sau, chất nào có đồng phân hình học?
a) CH2=CH-CH3;
b) CH3-CH2-CH=CH-CH3;
c)
d) CH2=CH-CH2-CH3.
Hướng dẫn trả lời:
Chất b) có đồng phân hình học.
a), c), d) không có đồng phân hình học
Bài 1: Viết phương trình hoá học của các phản ứng:
a) Propene tác dụng với hydrogen, xúc tác nickel.
b) Propene tác dụng với nước, xúc tác H3PO4.
c) 2-Methylpropene tác dụng với nước, xúc tác acid H3PO4.
d) But-1-ene tác dụng với HCl.
Hướng dẫn trả lời:
a) CH2=CH-CH3 + H2 → CH3-CH2-CH3
b) CH2=CH-CH3 + H2O → CH3-CH(OH)-CH3
c)
d) CH2=CH-CH2-CH3 + HCl → CH3-CHCl-CH2-CH3
Bài 2: Trong các chất sau, những chất nào làm mất màu nước bromine: propane, propene, propyne, 2-methylpropene?
Hướng dẫn trả lời:
Các chất propene, propyne, 2-methylpropene làm mất màu nước bromine.
Alkane, alkyne làm mất màu nước bromine.
Bài 3: Điều chế và thử tính chất hóa học của ethylene
Hãy giải thích hiện tượng và viết phương trình hóa học của phản ứng xảy ra.
Hướng dẫn trả lời:
Khí sinh ra làm mất màu dung dịch bromine/thuốc tím.
C2H5OH + H2SO4 → C2H4 + H2O.H2SO4
CH2=CH2 + Br2 → CH2Br–CH2Br
3CH2=CH2 + 4H2O + 2KMnO4 → 3HO–CH2–CH2–OH + 2MnO2 + 2KOH
Bài 4: Điều chế và thử tính chất hóa học của acetylene
Hãy giải thích hiện tượng và viết phương trình hóa học của phản ứng xảy ra.
Hướng dẫn trả lời:
Khí sinh ra làm mất màu dung dịch bromine/thuốc tím.
CaC2 + H2O → C2H2 + Ca(OH)2
CH≡CH + Br2 → CHBr=CHBr
CHBr=CHBr + Br2 → CBr2-CBr2
CH≡CH + KMnO4 + H2O → (COOH)2 + MnO2 + KOH
Bài 5: Hãy trình bày phương pháp hoá học nhận biết ba khí sau: ethane, ethylene, acetylene.
Hướng dẫn trả lời:
- Dẫn lần lượt từng khí qua dung dịch AgNO3/NH3, xuất hiện kết tủa vàng thì khí đó là acetylene
CH≡CH + 2AgNO3 + 2NH3 → AgC≡CAg↓ +2NH4NO3
- Lần lượt dẫn 2 mẫu khí còn lại qua dung dịch bromine, khí nào làm nhạt màu nước bromine là ethylene.
CH2 = CH2 + Br2 → Br - CH2 - CH2 - Br
còn lại là ethane.
Bài 6: Viết phương trình hoá học của các phản ứng:
a) Propene tác dụng với dung dịch KMnO4.
b) Propyne tác dụng với dung dịch AgNO/NH3.
Hướng dẫn trả lời:
a) 3CH2=CH–CH3 + 4H2O + 2KMnO4 → 3OH–CH2–CH(OH)–CH3 + 2MnO2 + 2KOH
b) CH≡C–CH3 + AgNO3 + NH3 → AgC≡C–CH3 + NH4NO3