[toc:ul]
Bài tập 1: Trang 54 sgk ngữ văn 6 tập 2
Câu chuyện được kể diễn ra trong hoàn cảnh nào, thời gian, địa điểm nào? Em hiểu như thế nào về tên truyện Buổi học cuối cùng?
Bài tập 2: Trang 55 sgk ngữ văn 6 tập 2
Truyện được kể theo lời của nhân vật nào, thuộc nhôn ngữ thứ mấy? Truyện còn có những nhân vật nào nữa và trong số đó ai gây cho em ấn tượng nổi bật nhất?
Bài tập 3: Trang 55 sgk ngữ văn 6 tập 2
Vào sáng hôm diễn ra buổi học cuối cùng, chú bé Phrăng đã thấy có gì khác lạ trên đường đến trường, quang cảnh trường và không khí trong lớp học? Những điều đó báo hiệu việc gì đã xảy ra?
Bài tập 4: Trang 55 sgk ngữ văn 6 tập 2
Ý nghĩa, tâm trạng (đặc biệt là thái độ đối với việc học tiếng Pháp) của chú bé Phrăng diễn biến như thế nào trong buổi học cuối cùng?
Bài tập 5: Trang 55 sgk ngữ văn 6 tập 2
Nhân vật thầy giáo Ha-men trong buổi học cuối cùng đã được miêu tả như thế nào? Để làm rõ điều đó, em hãy tìm các chi tiết miêu tả nhân vật này về các phương diện:
Trang phục;
Thái độ đối với học sinh;
Những lời nói về việc học tiếng Pháp;
Hành động, cử chỉ lúc buổi học kết thúc.
Nhân vật Ha-men gợi ra ở em cảm nghĩ gì?
Bài tập 6: Trang 55 sgk ngữ văn 6 tập 2
Hãy tìm một số câu văn trong truyện có sử dụng phép so sánh và chỉ ra tác dụng của phép so sánh ây.
Câu 7*: Trang 55 sgk ngữ văn 6 tập 2
Trong truyện, thầy Ha-men có nói : "... khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa của chốn lao tù ...". Em hiểu như thế nào và có suy nghĩ gì về lời nói ấy?
Bài tập 1:
- Hoàn cảnh và thời gian: Sau cuộc chiến tranh Pháp – Phổ (1870 – 1871) nước Pháp thua trận phải cắt vùng An-dát cho nước Phổ, theo lệnh của chính quyền Phổ, trường học ở đây không được dạy tiếng Pháp nữa.
- Địa điểm: Tại lớp học ở một trường làng thuộc vùng An-dát của nước Pháp.
- "Buổi học cuối cùng" là buổi học bằng tiếng Pháp cuối cùng, chứ không phải là buổi học kết thúc niên học.
Bài tập 2:- Truyện được kể theo chú bé Phrăng (ngôi thứ nhất)
- Nhân vật: cậu bé phrăng, thầy giáo Ha-men, cụ Hô-de, các học trò, dân làng…
- Nhân vật ấn tượng: thầy Ha-men (phụng sự đất nước bốn mươi năm bằng nghề dạy học, người đã thể hiện sâu sắc tình yêu nước Pháp)
Bài tập 3: Chú bé Phrăng đã nhìn thấy những điều khác lạ:
- Nhiều người đứng trước bảng dán cáo thị.
- Trường học không ồn ào.
- Trong lớp không khí trang trọng, thầy Hamen mặc lễ phục, thầy dịu dàng chứ không giận dữ.
- Có thêm cụ Hôde, bác phát thư và nhiều người dân làng ngồi ở cuối lớp.
=> Báo hiệu đây là buổi học bằng tiếng Pháp cuối cùng như là điều được niêm yết ở trụ sở xã.
Bài tập 4: Ý nghĩa tâm trạng:
Bài tập 5: Nhân vật thầy giáo Hamen trong buổi học cuối cùng:
*Trang phục:
- Thầy mặc bộ lễ phục chỉ dùng vào những ngày đặc biệt khi có thanh tra hoặc phát thưởng: áo rơ-đanh-gốt màu xanh lục diềm lá sen gấp nếp mịn và đội mũ tròn bằng lụa đen thêu.
*Thái độ đối với học sinh:
- Dịu dàng, không giận dữ quát mắng; kiên nhẫn giảng bài, chuẩn bị bài học rất chu đáo.
*Những lời nói về việc học tiếng Pháp:
- Ca ngợi tiếng Pháp, tự phê bình mình và mọi người có lúc đã sao nhãng việc học tập và dạy tiếng Pháp. Thầy coi tiếng Pháp là vũ khí, là chìa khóa của chốn lao tù.
*Hành động, cử chỉ lúc buổi học kết thúc:
- Thầy xúc động mạnh, người tái nhợt, nghẹn ngào, không nói được hết câu, nhưng thầy đã dồn hết sức mạnh để viết lên bảng dòng chữ thật to: "Nước Pháp muôn năm".
=> Thầy Hamen là người yêu nghề dạy học, yêu tiếng mẹ đẻ, và người yêu nước sâu sắc.
Bài tập 6: Một số câu văn dùng phép so sánh:
- "Tiếng ồn ào như vỡ chợ."
- "Mọi sự đều bình lặng y như buổi sáng chủ nhật."
- "Dân làng ngồi lặng lẽ giống như chúng tôi."
- "... thầy Ha-men đứng lặng im trên bục và đăm đăm nhìn những đồ vật quanh minh như muốn mang theo trong ánh mắt toàn bộ ngôi trường nhỏ bé của thầy."
=>Lời văn thêm hình tượng cụ thể, tăng sức gợi hình gợi cảm cho sự diễn đạt, biểu hiện tư tưởng, tình cảm sâu sắc, thể hiện rõ nét không khí của buổi học cuối cùng, thể hiện tâm trạng các nhân vật rõ ràng.
Câu 7*: Em hiểu và có suy nghĩ về lời nó: chính là chân lí của cả câu chuyện, khẳng định và làm nổi bật giá trị thiêng liêng, sức mạnh to lớn của tiếng nói dân tộc, là thứ tài sản vô cùng quý báu của mỗi dân tộc, phải biết yêu quý, giữ gìn và học tập để nắm vững tiếng nói cùa dân tộc mình, nhất là khi đất nước rơi vào vòng nô lệ.
Luyện tập
Bài tập 2: Đoạn văn miêu tả nhân vật thầy Ha - men hoặc chú bé Phrăng
Buổi sáng đẹp trời, Phrăng đã định trốn học để chạy nhảy trên cánh đồng cỏ Ríp - pe, nghe tiếng sáo hót ven rừng, đi bắt tổ chim hoặc trượt trên hồ. Nhưng cậu bé cưỡng lại được và ba chân bốn cẳng chạy đến trường. Thầy Ha - men thông báo với cậu đây là buổi học Pháp văn cuối cùng. Phrăng nghe tin mà rụng rời. Khuôn mặt cậu đỏ bừng vì tức giận, rồi chuyển dần sang tái nhợt vì choáng váng. Đôi mắt đen láy ngây thơ không còn hiện lên vẻ tinh nghịch mà thay vào đó là một nỗi mất mát, một nỗi sợ mơ hồ. Đôi bàn tay nhỏ bé run run lấy sách từ trong cặp để lên bàn, lật giờ từng trang thật nhẹ nhàng. Ánh mắt của Phrăng dõi theo thầy Ha - men như thể sợ thầy có thể biến mất. Lúc được gọi lên đọc bài, Phrăng lúng túng và đung đưa người trên chiếc ghế dài, lòng rầu rĩ, không dám ngẩng đầu lên vì xấu hổ. Cậu quan sát lớp học, những khuôn mặt, hành động và sự nhẫn nại của thầy Ha - men để khắc sâu hồi ức về buổi học này trước khi bị ép học tiếng Đức. Suốt cả buổi học, Phrăng chăm chú nghe thầy giảng như nuốt lấy từng lời cho đến khi tiếng chuông cầu nguyện buổi trưa vang lên báo hiệu giờ học kết thúc.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
=> Thầy Ha-men là nhân vật chính
Bài tập 3: Chú bé Phrăng đã nhìn thấy những điều khác lạ:
Nhiều người đứng trước bảng dán cáo thị, Trường học không ồn ào, Trong lớp không khí trang trọng, thầy Hamen mặc lễ phục, thầy dịu dàng chứ không giận dữ, Có thêm cụ Hôde, bác phát thư và nhiều người dân làng ngồi ở cuối lớp. => Báo hiệu đây là buổi học bằng tiếng Pháp cuối cùng như là điều được niêm yết ở trụ sở xã.
Bài tập 4: Ý nghĩa:
Bài tập 5: Nhân vật thầy giáo Hamen trong buổi học cuối cùng:
*Trang phục: mặc bộ lễ phục chỉ dùng vào những ngày đặc biệt khi có thanh tra hoặc phát thưởng ( áo rơ-đanh-gốt màu xanh lục diềm lá sen gấp nếp mịn và đội mũ tròn bằng lụa đen thêu).
*Thái độ đối với học sinh: Dịu dàng, không giận dữ quát mắng; kiên nhẫn giảng bài, chuẩn bị bài học rất chu đáo.
*Những lời nói về việc học tiếng Pháp: Ngợi ca, tôn vinh tiếng Pháp.
*Hành động, cử chỉ: xúc động mạnh, người tái nhợt, nghẹn ngào, không nói được hết câu, nhưng thầy đã dồn hết sức mạnh để viết lên bảng dòng chữ thật to: "Nước Pháp muôn năm".
=> Là người yêu nghề dạy học, yêu tiếng mẹ đẻ, và người yêu nước sâu sắc.
Bài tập 6: Một số câu văn dùng phép so sánh:
"Tiếng ồn ào như vỡ chợ." / "Mọi sự đều bình lặng y như buổi sáng chủ nhật." / "Dân làng ngồi lặng lẽ giống như chúng tôi." / "... thầy Ha-men đứng lặng im trên bục và đăm đăm nhìn những đồ vật quanh minh như muốn mang theo trong ánh mắt toàn bộ ngôi trường nhỏ bé của thầy."
=>Tác dụng: thể hiện hình tượng cụ thể, biểu hiện tư tưởng, tình cảm sâu sắc, thể hiện rõ nét không khí của buổi học cuối cùng và tâm trạng các nhân vật rõ ràng.
Câu 7*: Em hiểu về lời nó: là chân lí của cả câu chuyện, khẳng định và làm nổi bật giá trị thiêng liêng, sức mạnh to lớn của tiếng nói dân tộc, là thứ tài sản vô cùng quý báu của mỗi dân tộc, phải biết yêu quý, giữ gìn và học tập để nắm vững tiếng nói cùa dân tộc mình, nhất là khi đất nước rơi vào vòng nô lệ.
Luyện tập
Bài tập 2: Đoạn văn miêu tả nhân vật thầy Ha - men hoặc chú bé Phrăng
Vào buổi sáng đẹp trời, Phrăng đã định trốn học. Nhưng cậu bé cưỡng lại được và ba chân bốn cẳng chạy đến trường. Thầy Ha - men thông báo với cậu đây là buổi học Pháp văn cuối cùng. Phrăng nghe tin mà rụng rời. Khuôn mặt cậu đỏ bừng vì tức giận, rồi chuyển dần sang tái nhợt vì choáng váng. Đôi mắt đen láy ngây thơ không còn hiện lên vẻ tinh nghịch mà thay vào đó là một nỗi mất mát, một nỗi sợ mơ hồ. Đôi bàn tay nhỏ bé run run lấy sách từ trong cặp để lên bàn, lật giờ từng trang thật nhẹ nhàng. Ánh mắt của Phrăng dõi theo thầy Ha - men như thể sợ thầy có thể biến mất. Lúc được gọi lên đọc bài, Phrăng lúng túng và đung đưa người trên chiếc ghế dài, lòng rầu rĩ, không dám ngẩng đầu lên vì xấu hổ. Cậu quan sát lớp học, những khuôn mặt, hành động và sự nhẫn nại của thầy Ha - men để khắc sâu hồi ức về buổi học này trước khi bị ép học tiếng Đức. Suốt cả buổi học, Phrăng chăm chú nghe thầy giảng như nuốt lấy từng lời cho đến khi tiếng chuông cầu nguyện buổi trưa vang lên báo hiệu giờ học kết thúc.
Bài tập 1:
(1) Hoàn cảnh và thời gian: Sau cuộc chiến tranh Pháp – Phổ (1870 – 1871) nước Pháp thua trận phải cắt vùng An-dát cho nước Phổ.
(2) Địa điểm: Tại lớp học ở một trường làng thuộc vùng An-dát của nước Pháp.
(3) "Buổi học cuối cùng" là buổi học bằng tiếng Pháp cuối cùng.
Bài tập 2:
(1) Truyện được kể theo chú bé Phrăng => ngôi thứ nhất.
(2) Nhân vật phụ: cụ Hô-de, các học trò, dân làng, cậu bé phrăng, thầy giáo Ha-men
=> Thầy Ha-men là nhân vật chính
Bài tập 3: Chú bé Phrăng đã nhìn thấy những điều khác lạ:
(1) Nhiều người đứng trước bảng dán cáo thị.
(2) Trường học không ồn ào.
(3) Trong lớp không khí trang trọng, thầy Hamen mặc lễ phục, thầy dịu dàng chứ không giận dữ.
(4) Có thêm cụ Hôde, bác phát thư và nhiều người dân làng ngồi ở cuối lớp.
=> Những chi tiết ấy như muốn báo hiệu đây là buổi học bằng tiếng Pháp cuối cùng như là điều được niêm yết ở trụ sở xã.
Bài tập 4: Ý nghĩa: choáng váng vì đột ngột, tiếc nuối, ân hận, thân thiết với các cuốn sách tiếng Pháp, bài giảng dễ hiểu, yêu mến người thầy giáo, chăm chú, thích thú, cố gắng và tự giác.
Bài tập 5: Nhân vật thầy giáo Hamen trong buổi học cuối cùng:
*Trang phục: mặc bộ lễ phục chỉ dùng vào những ngày đặc biệt khi có thanh tra hoặc phát thưởng.
*Thái độ đối với học sinh: dịu dàng, không giận dữ quát mắng; kiên nhẫn giảng bài, chuẩn bị bài học rất chu đáo.
*Những lời nói về việc học tiếng Pháp: Ngợi ca, tôn vinh tiếng Pháp.
*Hành động, cử chỉ: xúc động mạnh, người tái nhợt, nghẹn ngào, không nói được hết câu, nhưng thầy đã dồn hết sức mạnh để viết lên bảng dòng chữ thật to: "Nước Pháp muôn năm".
=> Yêu nghề dạy học, yêu tiếng mẹ đẻ, và người yêu nước sâu sắc.
Bài tập 6: Một số câu văn dùng phép so sánh:
(1) "Tiếng ồn ào như vỡ chợ."
(2) "Mọi sự đều bình lặng y như buổi sáng chủ nhật."
(3) "Dân làng ngồi lặng lẽ giống như chúng tôi."
(4) "... thầy Ha-men đứng lặng im trên bục và đăm đăm nhìn những đồ vật quanh minh như muốn mang theo trong ánh mắt toàn bộ ngôi trường nhỏ bé của thầy."
=> Thể hiện hình tượng cụ thể, biểu hiện tư tưởng, tình cảm sâu sắc, thể hiện rõ nét không khí của buổi học cuối cùng và tâm trạng các nhân vật rõ ràng.
Câu 7*: Lời nói là chân lí của cả câu chuyện, khẳng định và làm nổi bật giá trị thiêng liêng, sức mạnh to lớn của tiếng nói dân tộc, là thứ tài sản vô cùng quý báu của mỗi dân tộc, phải biết yêu quý, giữ gìn và học tập để nắm vững tiếng nói cùa dân tộc mình, nhất là khi đất nước rơi vào vòng nô lệ.
Luyện tập
Bài tập 2: Đoạn văn miêu tả nhân vật thầy Ha - men hoặc chú bé Phrăng
Đó là buổi sáng đẹp trời, Phrăng đã định trốn học để chạy nhảy trên cánh đồng cỏ Ríp - pe, nghe tiếng sáo hót ven rừng, đi bắt tổ chim hoặc trượt trên hồ. . Thầy Ha - men thông báo với cậu đây là buổi học Pháp văn cuối cùng. Phrăng nghe tin mà rụng rời. Khuôn mặt cậu đỏ bừng vì tức giận, rồi chuyển dần sang tái nhợt vì choáng váng. Đôi mắt đen láy ngây thơ không còn hiện lên vẻ tinh nghịch mà thay vào đó là một nỗi mất mát, một nỗi sợ mơ hồ. Đôi bàn tay nhỏ bé run run lấy sách từ trong cặp để lên bàn, lật giờ từng trang thật nhẹ nhàng. Ánh mắt của Phrăng dõi theo thầy Ha - men như thể sợ thầy có thể biến mất. Lúc được gọi lên đọc bài, Phrăng lúng túng và đung đưa người trên chiếc ghế dài, lòng rầu rĩ, không dám ngẩng đầu lên vì xấu hổ. Cậu quan sát lớp học, những khuôn mặt, hành động và sự nhẫn nại của thầy Ha - men để khắc sâu hồi ức về buổi học này trước khi bị ép học tiếng Đức. Suốt cả buổi học, Phrăng chăm chú nghe thầy giảng như nuốt lấy từng lời cho đến khi tiếng chuông cầu nguyện buổi trưa vang lên báo hiệu giờ học kết thúc.