[toc:ul]
1. Tác giả
- La Quán Trung (1330- 1400?), tên La Bản, hiệu Hồ Hải tản nhân.
- Tác phẩm tiêu biểu: Tam quốc diễn nghĩa, Tùy Đường lưỡng triều chí truyện, Tấn Đường ngũ đại sử diễn nghĩa, Bình yêu truyện,…
2. Văn bản
* Tác phẩm Tam quốc diễn nghĩa
- Tiểu thuyết chương hồi ( tiểu thuyết Minh – Thanh, tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc).
- Ra đời vào đầu thời Minh ( 1368 – 1644 ), gồm 120 hồi
- Nội dung tư tưởng:
+ Phơi bày cục diện chính trị - xh Trung hoa cổ đại, giai đoạn này xảy ra chiến tranh loạn lạc, đất nước chia cắt, nhân dân cực kì khốn khổ. Họ có khát vọng hòa bình thống nhất đất nước
+ Đề cao tình nghĩa thủy chung son sắt, sống chết có nhau của 3 anh em: Lưu – Quan – Trương
- Nghệ thuật: Kể chuyện hấp dẫn, sinh động; Miêu tả đặc sắc, sống động đặc biệt là cảnh chiến trận; Khắc họa tính cách nhân vật sắc sảo, đậm nét.
3. Đọc văn bản
- Thể loại: tiểu thuyết
- Vị trí: đoạn trích thuộc hồi 28.
1. Sự kiện và nhân vật
- Các sự kiện chính của văn bản Hồi trống cổ Thành:
+ Biết tin Lưu Bị ở bên Viên Thiệu, Quan Công chạy tìm Lưu Bị, trên đường ngang qua cổ Thành, bất ngờ biết Trương Phi đang ở đó, vội sai ngay Tôn Càn vào thành báo tin. Nghi ngờ Quan Công tới bắt mình nên khi hay tin, Trương Phi chẳng nói chẳng rằng, vác xà mâu lên ngựa xông ra định đâm chết Quan Công.
+ Quan Công vừa tránh, đỡ mũi xà mâu của Trương Phi, vừa khôn khéo tìm cách giải thích, minh oan nhưng Trương Phi không nghe, lớn tiếng kết tội Quan Công bội nghĩa. Đúng lúc đó, một đám quân Tào do Sái Dương cầm đầu kéo đến, Trương Phi càng bừng lửa giận, thách thức Quan Công chém Sái Dương trong ba hồi trống để tỏ lòng thành thực, giải mối nghi ngờ.
+ Chưa dứt hồi trống, bằng dũng khí và tài nghệ của mình, Quan Công chém rơi đầu Sái Dương. Lúc này, lòng thực của Quan Công đã tỏ. Sau khi cần thận hỏi kĩ mọi người, mối nghi được giải tỏa, Trương Phi thụp lạy Vân Trường.
- Lí do dẫn đến sự hiểu lầm: Bại trận trước Tào Tháo, ba anh em Lưu - Quan - Trương thất tán mỗi người một nơi. Lưu Bị chạy sang nương nhờ Viên Thiệu, Trương Phi trốn vào núi Mang Đãng, Quan Công hàng Tào Tháo, được Tào Tháo đối đãi rất trọng thị. Việc này khiến Lưu - Trương nghi ngờ Quan Công phản bội lời thề kết nghĩa. Lập trường nhất quán của Trương Phi là: “Trung thần thà chịu chết không chịu nhục. Có lẽ đâu đại trượng phu lại thờ hai chủ!”. Đây được coi là nguyên tắc đạo đức cao cả của bậc “trung thần”, “đại trượng phu”. Ấy vậy nên khi gặp lại ở Cổ Thành, Quan Công nhắc “nghĩa vườn đào”, khác gì phỉ báng, mỉa mai lời thề năm xưa! Trong con mắt của Trương Phi, Quan Công không chỉ đã vi phạm nguyên tắc tín nghĩa mà còn là kẻ rắp tâm lừa dối nữa. Vì đúng lúc đó, có quân Tào kéo đến. Sự việc này càng củng cố thêm nghi ngờ của Trương Phi về việc Quan Công bội nghĩa, nay dẫn quân Tào đến bắt mình.
- Nhân vật:
+ NV chính: Trương Phi, Quan Công
+ NV phụ: Châu Thương, Tôn Càn, hai phu nhân, 1000 quân.
2. Hình tượng nhân vật Trương Phi
- Nghe Tôn càn báo tin Quan Công đến:
+ Trương phi “ chẳng nói chẳng rằng, lập tức mặc áo giáp, vác mâu lên ngựa, dẫn một nghìn quân, đi tắt ra cửa bắc”.
+ Cử chỉ: “mắt trợn tròn xoe”, “râu hùm vểnh ngược”.
+ Hành động: “múa xà mâu chạy lại đâm Quan Công”
+ Lời nói: Hầm hầm quát Quan Công; gọi anh là “ Thằng”, xưng “ tao”; buộc tội Quan Công là kẻ bội nghĩa, người bất trung.
+ Tính cách: nóng nảy, giận dữ
-> Trương Phi là người cứng cỏi, ngay thẳng, không dung thứ cho kẻ hai lòng.
- Khi thử thách Quan Công:
+ Gạt phắt lời thanh minh hộ cho Quan Công của hai chị dâu và Tôn Càn Trương Phi lấy quan hệ vua tôi ra làm chuẩn mực để luận tội Quan Công.
+ Khi quân Sái Dương kéo đến: Trương Phi buộc tội Quan Công là kẻ bất nhân;“ múa bát xà mâu hăm hở xông lại đâm Quan Công”; “thẳng cánh đánh trống” thái độ mạnh mẽ và dứt khoát.
->Tấm lòng trong sáng, một lòng một dạ trung nghĩa, vì lí tưởng của người anh hùng.
- Khi nhận ra tấm lòng của Quan Công:
+ Trương Phi đã “ rỏ nước mắt khóc, thụp lạy Vân Trường”.
Trương Phi là người giàu tình cảm, biết chịu nghe điều phải.
-> Tác giả miêu tả Trương Phi rất sống động: cương trực, thẳng thắn, quyết liệt, trong sáng và trung nghĩa, biết phục thiện trước cái đúng và rất tình cảm.
3. Nhân vật Quan Công
-Vượt qua năm cửa quan, chém sáu tướng Tào, đưa hai phu nhân về với Lưu Bị.
- Khi gặp Trương Phi : vô cùng mừng rỡ
-> Rất trọng nghĩa.
- Khi bị Trương Phi hiểu lầm:
+ Gọi Trương Phi là “ hiền đệ”.
+ Lời lẽ mềm mỏng.
+ Nhờ hai chị dâu giải thích hộ.
-> Quan Công là người có cách cư xử rất đúng mực của một người anh, còn là người điềm đạm, bình tĩnh, không cố chấp, nhũn nhặn khẳng định lòng trung nghĩa.
- Khi quân Sái Dương kéo đến:
+ Nói với Trương Phi: Để Quan Công chém Sái Dương chứng tỏ lòng thực
+ Cử chỉ: Chẳng nói một lời khi giáp mặt Sái Dương
+ Hành động: “ múa long đao xô lại”, “ chưa dứt một hồi, đầu Sái Dương đã lăn dưới đất”.
- Bằng việc chấp nhận thách thức, dám đối mặt với sinh tử, Quan Công chứng tỏ sức mạnh của mình.
-> Quan Công là người bản lĩnh, dũng cảm, khí phách oai phong. Quan Công tỏ ra rất độ lượng, từ tốn, dũng cảm và trung thành tuyệt đối với lời thề kết nghĩa vườn đào.
4. Ý nghĩa hồi trống Cổ Thành
* Ý nghĩa văn bản
- Biểu dương tính tình cương trực của Trương Phi.
- Ca ngợi lòng trung nghĩa của Quan Công
- Ca ngợi tình nghĩa vườn đào của ba anh em: Lưu – Quan – Trương.
- Hồi trống thách thức, minh oan và đoàn tụ của các anh hùng
-> Hồi trống Cổ Thành dù mang âm vang chiến trận vẫn khác trống trận thông thường. Nó là biểu tượng của lòng trung nghĩa, thẳng thắn, mạnh mẽ và lòng dũng cảm phi thường.
* Ý nghĩa Hồi trống Cổ thành:
- Hồi trống thách thức
- Hồi trống minh oan
- Hồi trống đoàn tụ
-> Hồi trống thể hiện không khí hào hùng của chiến trận, là hồi trống thúc giục tinh thần chiến đấu, ca ngợi tài đức của các anh hùng. Đó là hồi trống thể hiện niềm vui, khẳng định niềm tin và ngợi ca chiến thắng.
1. Nội dung – ý nghĩa
Là câu chuyện về sự hiểu lầm và hoá giải sự hiểu lầm xảy ra giữa hai anh em kết nghĩa huynh đệ, thề cùng sống chết có nhau.
- Đề cao lòng trung nghĩa, ngợi ca tình anh em kết nghĩa cao cả.
2. Nghệ thuật
- Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, gay cấn
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật sắc nét, tính cách nhân vật bộc lộ chủ yếu qua lời nói, hành động.