1. Khái niệm và công thức chung của alkene, alkyne
CT chung | Các loại liên kết | |
Alkene | C$_{n}$H$_{2n}$ (n ≥2 ) | LK đơn và 1 LK đôi C=C |
Alkyne | C$_{n}$H$_{2n-2}$ (n ≥ 2) | LK đơn và 1 LK ba C≡C |
2. Đồng phân
a) Đồng phân cấu tạo
b) Đồng phân hình học
HĐ1. Điều kiện để có đồng phân hình học của alkene là a ≠ b và c ≠ d
(Trong phân tử alkene mỗi nguyên tử Carbon của liên kết đôi nối với hai nguyên tử hoặc hai nhóm nguyên tử khác nhau có đồng phân cis-trans.)
HĐ2. Alkene không có đồng phân hình học vì:
C của liên kết đôi liên kết với hai nguyên tử giống nhau (hydrogen) và 2 nhóm nguyên tử giống nhau (CH$_{3}$).
Kết luận:
3. Danh pháp
Lưu ý:
Ví dụ:
C5H10có các CTCT sau:
CH2 = CHCH2CH2CH3: pent-1-ene
CH3CH=CHCH2CH3: pent-2-ene
CH2=C(CH3)CH2CH3:2-methylbut-1-ene
CH2 = CHCH(CH3)2: 3-methylbut-1-ene
(CH3)2C=CHCH3: 2-methylbut-2- ene
C5H8
CH ≡ CCH2CH2CH3: pent - 1 - yne
CH3C ≡ CCH2CH3: pent -2 - yne
CH ≡ CHCH2CH2CH3:pent -1- yne
CH ≡ CCH(CH3)2: 3-methylbut -1- yne
Đặc điểm liên kết, hình dạng phân tử | ||
Góc ∠CCH | Đặc điểm LK giữa 2 ngtử C | |
Ethylene | 121,30 | 1 LK σ và 1 LK π |
Acetylene | 1800 | 1 LK σ và 2 LK π |
Kết luận: Phân tử alkene và alkyne chứa liên kết π kém bền → dễ bị phá vỡ khi tham gia phản ứng hoá học.
Trung tâm phản ứng của alkene và alkyne là liên kết bội → bẻ gãy liên kết π có trong liên kết bội. Phản ứng đặc trưng của alkene và alkyne là phản ứng cộng, trùng hợp, oxi hoá.
1. Phản ứng cộng
a) Cộng hydrogen
CH2=CH2+H2 $\overset{Ni,t^{o}}{\rightarrow }$ CH3-CH3
(C2H4 + H2 $\overset{Ni,t^{o}}{\rightarrow }$ C2H6)
HC≡CH + 2H2 $\overset{Ni,t^{o}}{\rightarrow }$ CH3-CH3
(C2H2+2H2 $\overset{Ni,t^{o}}{\rightarrow }$ C2H6)
Tổng quát:
CnH2n + H2 $\overset{Ni,t^{o}}{\rightarrow }$ CnH2n+2
CnH2n - 2 + H2 $\overset{Ni,t^{o}}{\rightarrow }$ CnH2n+2
b) Cộng halogen
CH2=CH2 + Br2 → Br-CH2-CH2-Br (C2H4+Br2 → C2H4Br2)
HC≡CH + 2Br2 →Br2CH-CHBr2 (C2H2 + 2Br2 → C2H2Br4)
Tổng quát:
CnH2n + X2 → CnH2nX2
CnH2n - 2 + 2X2 → CnH2n - 2X4
c) Cộng hydrogene halide
CH2=CH2 + HBr→ CH3-CH2-Br
(C2H4+HBr→ C2H5Br)
HC≡CH + HBr → CH2=CHBr
(C2H2+ HBr→ C2H3Br)
HC≡CH + 2HBr → CH3CHBr2
(C2H2+ 2HBr→ C2H4Br2)
d) Phản ứng cộng nước
CH2=CH2 + H2O CH3CH2OH
HC≡CH + H2O CH3CHO
Quy tắc Markovnikov: Khi cộng một tác nhân bất đối xứng vào một alkene bất đối xứng thì phần điện tích dương của tác nhân ưu tiên tấn công vào C mang liên kết đôi có nhiều H hơn (bậc thấp hơn), còn nguyên tử hay nhóm nguyên tử mang điện tích âm cộng vào nguyên tử cacbon bậc cao hơn.
2. Phản ứng trùng hợp của alkene
Monomer $\overset{t^{o},p,xt}{\rightarrow }$ polimer (n: hệ số trùng hợp)
VD: phản ứng trùng hợp propylene
3. Phản ứng của alk - 1 - yne với AgNO3 trong NH3
Hiện tượng: xuất hiện kết tủa màu vàng nhạt
PTHH: HC ≡ CH + 2AgNO3 + 2NH3 → AgC ≡ CAg↓ + 2NH4NO3
=> Phản ứng thường dùng để nhận biết alk-1-yne
4. Phản ứng oxi hóa
a) Phản ứng oxi hoá không hoàn toàn
Hiện tượng: Cả ethylene và acetylene đều có khả năng làm mất màu dung dịch KMnO4
PTHH:
3CH2=CH2 + 2KMnO4 + 4H2O → 3HO–CH2–CH2–OH + 2MnO2↓ + 2KOH
3C2H2 + 8KMnO4 → 3(COOK)2 + 8MnO2 ↓ + 2KOH + 2H2O
Nhận xét: alkene, alkyne có khả năng làm mất màu dung dịch KMnO4 (Phản ứng oxi hoá không hoàn toàn)
b) Phản ứng oxi hoá hoàn toàn
PT tổng quát:
CnH2n + \frac{3n-1}{2}$O2 → nCO2 + nH2O
Số mol CO2 = số mol H2O
CnH2n-2 + $\frac{3n-1}{2}$O2 → nCO2 + (n-1)H2O
Số mol CO2 > số mol H2O
Thí nghiệm kiểm chứng tính chất hoá học của alkene, alkyne
Thí nghiệm 1: Điều chế và thử tính chất hóa học của ethylene
Hiện tượng: Khí sinh ra làm mất màu dung dịch bromine và thuốc tím.
C2H5OH $\overset{H_{2}SO_{4},t^{o}}{\rightarrow }$ C2H4 + H2O.
CH2=CH2 + Br2 → CH2Br–CH2Br
màu nâu đỏ không màu
3CH2=CH2 + 4H2O + 2KMnO4 → 3HO–CH2–CH2–OH + 2MnO2 + 2KOH
Khi dùng que đóm đốt ethylene ở đầu ống dẫn khí, ethylene sinh ra cháy trong không khí và tỏa nhiều nhiệt
C2H4+ 3O2 $\overset{t^{o}}{\rightarrow }$ 2CO2 + 2H2O
Thí nghiệm 2: Điều chế và thử tính chất hóa học của acetylene
Hiện tượng: Khí sinh ra làm mất màu dung dịch bromine/thuốc tím.
CaC2 + H2O → C2H2 + Ca(OH)2
CH≡CH + Br2 → CHBr=CHBr
CHBr=CHBr + Br2 → CBr2-CBr2
CH≡CH + KMnO4 + H2O → (COOH)2 + MnO2 + KOH
Khi dùng que đóm đốt acetylene ở đầu ống dẫn khí, acetylene sinh ra cháy trong không khí và tỏa nhiều nhiệt
C2H2+ 5/2O2 $\overset{t^{o}}{\rightarrow }$ 2CO2 + H2O
1. Điều chế trong phòng thí nghiệm:
C2H5OH C2H4 + H2O
CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2
2. Điều chế trong công nghiệp:
Cracking alkane → alkene:
VD: C15H32 2C2H4 + C3H6 + C8H18
Điều chế acetylene chủ yếu từ CH4 hoặc CaC2:
2CH4C2H2 + 3H2