Nội dung | Hình hộp chữ nhật | Hình lập phương |
Số mặt | 6 | 6 |
Số đỉnh | 8 | 8 |
Số cạnh | 12 | 12 |
Số mặt đáy | 2 | 2 |
Số mặt bên | 4 | 4 |
Số đường chéo | 4 | 4 |
1. Quan sát hình 11, hình 12 và tìm số thích hợp cho "?" trong bảng sau:
Nội dung | Hình hộp chữ nhật | Hình lập phương |
Số mặt | ? | ? |
Số đỉnh | ? | ? |
Số cạnh | ? | ? |
Số mặt đáy | ? | ? |
Số mặt bên | ? | ? |
Số đường chéo | ? | ? |
Nội dung | Hình hộp chữ nhật | Hình lập phương |
Số mặt | 6 | 6 |
Số đỉnh | 8 | 8 |
Số cạnh | 12 | 12 |
Số mặt đáy | 2 | 2 |
Số mặt bên | 4 | 4 |
Số đường chéo | 4 | 4 |