Phiếu trắc nghiệm toán 4 Chân trời bài 11: Biểu thức có chứa chữ (Tiếp theo)

Bộ câu hỏi trắc nghiệm toán 4 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài 11: Biểu thức có chứa chữ (Tiếp theo). Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng, tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp bổ sung thêm các câu hỏi.

  1. TRẮC NGHIỆM
  2. NHẬN BIẾT (12 câu)

Câu 1: Trong các biểu thức sau đây, biểu thức nào là biểu thức có chứa hai chữ?

  1. (299 − 99) : 100 + 299 − 99 : 100
  2. (m × n) : 11m × n : 11
  3. (m × n) : 11m × n : 11 + t
  4. a − 10

Câu 2: 17 – b + a được gọi là ?

  1. Biểu thức
  2. Biểu thức có chứa hai chữ
  3. Biểu thức có chứa một chữ
  4. Biểu thức chứa ba chữ

Câu 3: Trong các biểu thức sau đâu là biểu thức có chứa hai chữ?

  1. a – 100 x b
  2. 2
  3. m + 2
  4. a + b + c

Câu 4: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không phải biểu thức chứa hai chữ?

  1. m – 10 + n
  2. 12 : x + 4q
  3. m + n - 1
  4. m × 12 357

Câu 5: Nếu a = 5 và b = 23 thì giá trị của biểu thức a + b là?

  1. 25
  2. 28
  3. 26
  4. 24

Câu 6: Điền đáp án thích hợp vào chỗ trống để có biểu thức hai chữ

5 + 2 x a + … : 4

  1. m : n
  2. x : y
  3. c + d
  4. b

Câu 7: Câu nào sau đây đúng?

  1. a là biểu thức chứa hai chữ
  2. a + 1 – b là biểu thức chứa hai chữ
  3. a : b x 30 là biểu thức chứa một chữ
  4. a × 1 = a + 5

Câu 8: Câu nào sau đây sai?

  1. a -1 là biểu thức một chữ số
  2. a × (b – c) là biểu thức có chứa hai chữ số
  3. a + b + 1 là biểu thức chứa hai chữ
  4. Nếu a x b – 23 = 1, thì có thể a = 24, b = 1

Câu 9: Tìm giá trị của a, b

b × (a × 24) : 8 = 9 – a - 1

  1. a = 2, b = 1
  2. a = 3, b = 2
  3. a = 3, b = 3
  4. a = 2, b = 2

Câu 10: Giá trị của biểu thức 75 - a + b với a = 18, b = 2 là?

  1. 59
  2. 67
  3. 83
  4. 93

Câu 11: So sánh

(a + b) : 1 …. b + a

  1. =
  2. Không so sánh được

Câu 12: 45 + b x a + c được gọi là?

  1. Không phải biểu thức chứa hai chữ
  2. Biểu thức chứa một chữ
  3. Không là gì cả
  4. Biểu thức chứ bốn chữ
  1. THÔNG HIỂU (7 câu)

Câu 1: Biểu thức thể hiện chu vi hình chữ nhật có chiều dài bằng a và chiều rộng bằng b (cùng một đơn vị đo) là?

  1. (a + b)
  2. (a + b) : 2
  3. (a + b) x 2
  4. a + b x 2

Câu 2: Giá trị của biểu thức m – n : 2 với m = n = 800 là?

  1. 800
  2. 400
  3. 500
  4. 700

Câu 3: Cho P = 198 + 33 + a + b và Q = a – b + 200 +35 . So sánh P và Q với

a = b

  1. P = Q
  2. P > Q
  3. P < Q
  4. Không so sánh được

Câu 4: Với a = 4637 và b = 8892 thì giá trị của biểu thức a + b là?

  1. 13529
  2. 13519
  3. 13429
  4. 13419

Câu 5: Nếu a = 4529,b = 3073 thì a – b = 1111. Đúng hay sai?

  1. Không tính được
  2. Bài toán không xảy ra
  3. Sai
  4. Đúng

Câu 6: Giá trị của biểu thức c : d với c = 18 và d = 3 là?

  1. 6
  2. 1
  3. 5
  4. 8

Câu 7: Cho bảng sau

x

33

50

71

y

3

4

5

(99 – x + y) × 3

a

b

c

Giá trị của a, b, c lần lượt là?

  1. 198; 147; 85
  2. 207; 159; 89
  3. 207; 159; 99
  4. 206; 159; 99
  1. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1: Chu vi hình tam giác ABC với số đo các cạnh a, b, c lần lượt là 354cm, 246cm và c bằng nửa tổng hai cạnh còn lại.

  1. 909
  2. 990
  3. 900
  4. 100

Câu 2: Biểu thức 2018 - (m + n) có giá trị lớn nhất khi?

  1. m- n = 0
  2. m = 0, n = 1
  3. m = n = 0
  4. m + n = 1

Câu 3: Tìm y, biết

a + (1970 + y) = 2023 + a

  1. 54
  2. 53
  3. 60
  4. 73

Câu 4: Một mảnh đất hình chữ nhật, có chiều dài là a, chu vi là b. Viết công thức tính diện tích hình chữ nhật đó?

  1. (b : 2 – a) : a
  2. b : 2 – a x a
  3. (b : 2 + a) x a
  4. (b : 2 – a) x a

Câu 5: Cho hai biểu thức

P = 268 + 57 × m – 1659 : n và Q = (1085 - 35 x n) : m + 4 x h.

So sánh giá trị của 2 biểu thức P và Q biết m = 8, n = 7, h bằng hai lần tổng của m và n.

  1. P = Q
  2. P > Q
  3. P < Q
  4. Không so sánh được

-----------Còn tiếp --------

Đáp án trắc nghiệm

Xem đáp án
Tìm kiếm google: Trắc nghiệm toán 4 CTST, bộ trắc nghiệm toán 4 chân trời sáng tạo, trắc nghiệm toán 4 chân trời bài 11: Biểu thức có chứa chữ (Tiếp theo)

Xem thêm các môn học

Bộ trắc nghiệm toán 4 CTST


Copyright @2024 - Designed by baivan.net