Giải chi tiết Toán 8 chân trời mới bài 5: Phân thức đại số

Giải bài 5: Phân thức đại số sách toán 8 chân trời sáng tạo. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học.

1. Phân thức đại số

Thực hành 1: Tìm giá trị của phân thức:

a) $\frac{x^{2}-2x+1}{x+2}$ tại x = -3; x = 1

b) $\frac{xy-3y^{2}}{x+y}$ tại x = 3; y = -1

Hướng dẫn trả lời:

a) Tại x = -3, ta có: $\frac{(-3)^{2}-2.(-3)+1}{-3+2}=-16$

Tại x = 1, ta có: $\frac{1^{2}-2.1+1}{1+2}=0$

b) Tại x = 3, y = -1 ta có: $\frac{3.(-1)-3.(-1)^{2}}{3+(-1)}=-3$

Thực hành 2: Viết điều kiện xác định của mỗi phân thức:

a) $\frac{1}{2a+4}$

b) $\frac{xy^{2}}{x-2y}$

Hướng dẫn trả lời:

a) Điều kiện xác định: $x+2\neq 0$ hay $x\neq -2$

b) Điều kiện xác định $x-2y\neq 0$

Vận dụng: Giá thành trung bình của một chiếc áo sơ mi được một xí nghiệp sản xuất cho bởi biểu thức $C(x)=\frac{0,0002x^{2}+12x+1000}{x}$, trong đó x là số áo được sản xuất và C tính bằng nghìn đồng. Tính C khi x = 100, x = 1000

Hướng dẫn trả lời:

Tại x = 100, $C=\frac{0,0002.100^{2}+12.100+1000}{100}=130,02$ (nghìn đồng)

Tại x = 1000, $C=\frac{0.0002.1000^{2}+12.1000+1000}{1000}=121,2$ (nghìn đồng)

2. Hai phân thức bằng nhau

Thực hành 3: Mỗi cặp phân thức sau đây có bằng nhau không? Tại sao?

a) $\frac{xy^{2}}{xy+y}$ và $\frac{xy}{x+1}$

b) $\frac{xy-y}{x}$ và $\frac{xy-x}{y}$

Hướng dẫn trả lời:

a) Ta có: $(xy^{2})(x+1)=x^{2}y^{2}+xy^{2}=xy(xy+y)$

Vậy $(xy^{2})(x+1)=xy(xy+y)$

Do đó, $\frac{xy^{2}}{xy+y}=\frac{xy}{x+1}$

b) Ta có: $(xy-y)y=xy^{2}-y^{2}$

$x(xy-x)=x^{2}y-x^{2}$

Do $xy^{2}-y^{2}\neq x^{2}y-x^{2}$ hay $(xy-y)y\neq x(xy-x)$

Vậy $\frac{xy-y}{x} \neq \frac{xy-x}{y}$

3. Tính chất cơ bản của phân thức

Thực hành 4: Chứng tỏ hai phân thức $\frac{a^{2}-b^{2}}{a^{2}b+ab^{2}}$ và $\frac{a-b}{ab}$ bằng nhau theo hai cách khác nhau

Hướng dẫn trả lời:

Cách 1:

Ta có: $(a^{2}b+ab^{2})(a-b)=a^{3}b+a^{2}b^{2}-a^{2}b^{2}-ab^{3}=a^{3}b-ab^{3}=ab(a^{2}-b^{2})$

Do đó: $(a^{2}-b^{2})ab=(a^{2}+ab^{2})(a-b)$

Vậy $\frac{a^{2}-b^{2}}{a^{2}b+ab^{2}}=\frac{a-b}{ab}$

Cách 2:

$\frac{a^{2}-b^{2}}{a^{2}b+ab^{2}}=\frac{(a+b)(a-b)}{ab(a+b)}=\frac{a-b}{ab}$

Thực hành 5: Rút gọn các phân thức sau:

a) $\frac{3x^{2}+6xy}{6x^{2}}$

b) $\frac{2x^{2}-x^{3}}{x^{2}-4}$

c) $\frac{x+1}{x^{3}+1}$

Hướng dẫn trả lời:

a) $\frac{3x^{2}+6xy}{6x^{2}}=\frac{3x(x+2y)}{6x^{2}}=\frac{x+2y}{2x}$

b) $\frac{2x^{2}-x^{3}}{x^{2}-4}=\frac{-x^{2}(x-2)}{(x-2)(x+2)}=\frac{-x^{2}}{x+2}$

c) $\frac{x+1}{x^{3}+1}=\frac{x+1}{(x+1)(x^{2}-x+1)}=\frac{1}{x^{2}-x+1}$

BÀI TẬP

Bài 1: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là phân thức?

$\frac{3x+1}{2x-1};2x^{2}-5x+3;\frac{x+\sqrt{x}}{3x+2}$

Hướng dẫn trả lời:

Các phân thức: $\frac{3x+1}{2x-1};2x^{2}-5x+3$

Bài 2: Viết điều kiện xác định của các phân thức sau:

a) $\frac{4x-1}{2x-6}$

b) $\frac{x-10}{x+3y}$

c) $3x^{2}-x+7$

Hướng dẫn trả lời:

a) Điều kiện xác đinh: $2x-6 \neq 0$ hay $x\neq 3$

b) Điều kiện xác định: $x+3y\neq 0$ 

c) Phân thức xác định với mọi x

Bài 3: Tìm giá trị của phân thức

a) $A=\frac{3x^{2}+3x}{x^{2}+2x+1}$ tại x = -4

b) $B=\frac{ab-b^{2}}{a^{2}-b^{2}}$ tại a = 4; b = -2

Hướng dẫn trả lời:

a) Tại x = -4; $A=\frac{3.(-4)^{2}+3.(-4)}{(-4)^{2}+2.(-4)+1}=4$

b) Tại a = 4; b = -2 thì $B=\frac{4.(-2)-(-2)^{2}}{4^{2}-(-2)^{2}}=-1$

Bài 4: Mỗi cặp phân thức sau có bằng nhau không? Tại sao?

a) $\frac{3ac}{a^{3}b}$ và $\frac{6c}{2a^{2}b}$

b) $\frac{3ab-3b^{2}}{6b^{2}}$ và $\frac{a-b}{2b}$

Hướng dẫn trả lời:

a) $\frac{3ac}{a^{3}b}=\frac{3c}{a^{2}b}$

$\frac{6c}{2a^{2}b}=\frac{3c}{a^{2}b}$

Do đó: $\frac{3ac}{a^{3}b}=\frac{6c}{2a^{2}b}$

b) $\frac{3ab-3b^{2}}{6b^{2}}=\frac{3b(a-b)}{3b.2b}=\frac{a-b}{2b}$

Do đó: $\frac{3ab-3b^{2}}{6b^{2}}=\frac{a-b}{2b}$

Bài 5: Tìm đa thức thích hợp thay vào ? trong các đẳng thức sau:

a) $\frac{3x+1}{x-1}=\frac{?}{x^{2}-1}$

b) $\frac{x^{2}+2x}{x^{3}+8}=\frac{?}{x^{2}-2x+4}$

Hướng dẫn trả lời:

a) $\frac{3x+1}{x-1}=\frac{(3x+1)(x+1)}{(x-1)(x+1)}=\frac{3x^{2}+4x+1}{x^{2}-1}$

Đa thức cần tìm là: $3x^{2}+4x+1$

b) $\frac{x^{2}+2x}{x^{3}+8}=\frac{x(x+2)}{(x+2)(x^{2}+2x+4)}=\frac{x}{x^{2}-2x+4}$

Đa thức cần tìm là x

Bài 6: Rút gọn các phân thức sau:

a) $\frac{3x^{2}y}{2xy^{5}}$

b) $\frac{3x^{2}-3x}{x-1}$

c) $\frac{ab^{2}-a^{2}b}{2a^{2}+a}$

d) $\frac{12(x^{4}-1)}{18(x^{2}-1)}$

Hướng dẫn trả lời:

a) $\frac{3x^{2}y}{2xy^{5}}=\frac{3x}{2y^{4}}$

b) $\frac{3x^{2}-3x}{x-1}=\frac{3x(x-1)}{x-1}=3x$

c) $\frac{ab^{2}-a^{2}b}{2a^{2}+a}=\frac{a(b^{2}-ab)}{a(2a+1)}=\frac{b^{2}-ab}{2a+1}$

d) $\frac{12(x^{4}-1)}{18(x^{2}-1)}=\frac{12(x^{2}-1)(x^{2}+1)}{18(x^{2}-1)}=\frac{2(x^{2}+1)}{3}$

Tìm kiếm google: Giải toán 8 chân trời bài 5, giải Toán 8 sách CTST bài 5, Giải bài 5 Phân thức đại số

Xem thêm các môn học

Giải toán 8 tập 1 CTST mới

PHẦN SỐ VÀ ĐẠI SỐ

CHƯƠNG 1: BIỂU THỨC ĐẠI SỐ

PHẦN HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG

HÌNH HỌC TRỰC QUAN

CHƯƠNG 2: CÁC HÌNH KHỐI TRONG THỰC TIỄN

HÌNH HỌC PHẲNG

CHƯƠNG 3: ĐỊNH LÍ PYTHAGORE. CÁC LOẠI TỨ GIÁC THƯỜNG GẶP

PHẦN MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT

CHƯƠNG 4: MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ


Copyright @2024 - Designed by baivan.net