Bài tập 1. Hãy xác định chỉ một phương án đúng.
1.1. Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự khủng hoảng của nhà Lê ở đầu thế kỉ XVI?
A. Sự tranh chấp giữa các phe phái phong kiến diễn ra quyết liệt.
B. Các cuộc khởi nghĩa nông dân đã lật đổ nhà Lê.
C. Xung đột Nam – Bắc triều diễn ra trong nhiều năm.
D. Xung đột Trịnh – Nguyễn dẫn đến chia cắt đất nước.
Hướng dẫn trả lời:
A. Sự tranh chấp giữa các phe phái phong kiến diễn ra quyết liệt.
1.2. Đầu thế kỉ XVI, nhà Lê càng thêm suy yếu vì
A. xung đột Nam – Bắc triều diễn ra trong nhiều năm.
B. các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp nổ ra.
C. tình trạng chia cắt đất nước.
D. nền kinh tế kém phát triển.
Hướng dẫn trả lời:
B. các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp nổ ra.
1.3. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự ra đời của Vương triều Mạc?
A. Mạc Đăng Dung thâu tóm mọi quyền hành.
B. Mạc Đăng Dung được phong là An Hưng Vương.
C. Mạc Đăng Dung ép vua Lê nhường ngôi.
D. Mạc Đăng Dung tiêu diệt các thế lực đối địch.
Hướng dẫn trả lời:
C. Mạc Đăng Dung ép vua Lê nhường ngôi.
1.4. Cuộc xung đột Nam – Bắc triều bùng nổ là do
A. mâu thuẫn giữa nhân dân và Triều Lê.
B. mâu thuẫn giữa nhân dân và Triều Mạc.
C. mâu thuẫn giữa Nguyễn Kim và các võ quan.
D. mâu thuẫn giữa Nam – Bắc triều.
Hướng dẫn trả lời:
D. mâu thuẫn giữa Nam – Bắc triều.
1.5. Hệ quả lớn nhất của xung đột Nam – Bắc triều là
A. đất nước bị chia cắt.
B. một vùng rộng lớn bị biến thành chiến trường.
C. sản xuất bị đình trệ.
D. đời sống nhân dân đói khổ.
Hướng dẫn trả lời:
A. đất nước bị chia cắt.
1.6. Cuộc xung đột Trịnh – Nguyễn bùng nó là do mâu thuẫn lực nào?
A. Trịnh Kiểm và Nguyễn Kim. Tin gi
B. Trịnh Kiểm và các con của Nguyễn Kim,
C. Các thế lực phong kiến và nhân dân.
D. Hai dòng họ Trịnh, Nguyễn.
Hướng dẫn trả lời:
D. Hai dòng họ Trịnh, Nguyễn.
1.7. Hệ quả lớn nhất của cuộc xung đột Trịnh – Nguyễn là
A. đất nước bị chia cắt thành Đàng Trong – Đàng Ngoài.
B. hai bên trải qua bảy lần giao chiến.
C. hình thành cục diện vua Lê – chúa Trịnh.
D. hình thành cục diện chúa Nguyễn – chúa Trịnh.
Hướng dẫn trả lời:
A. đất nước bị chia cắt thành Đàng Trong – Đàng Ngoài.
1.8. Ý nào không phải là hệ quả chung của các cuộc xung đột Nam – Bắc triều và xung đột Trịnh – Nguyễn?
A. Đất nước bị chia cắt.
B. Nhân dân đói khổ.
C. Kinh tế bị đình trệ.
D. Vùng đất phía ía Nam được khai phá.
Hướng dẫn trả lời:
D. Vùng đất phía ía Nam được khai phá.
1.9. Điểm khác biệt trong hệ quả của cuộc xung đột Trịnh – Nguyễn so với cuộc xung đột Nam – Bắc triều là gì?
A. Hình thành cục diện vua Lê – chúa Trịnh, chúa Nguyễn.
B. Nhân dân đói khổ, khốn cùng vì đi phu, đi lính.
C. Đồng ruộng, xóm làng bị tàn phá.
D. Giao thương giữa các vùng bị ngăn trở do đất nước bị chia cắt.
Hướng dẫn trả lời:
A. Hình thành cục diện vua Lê – chúa Trịnh, chúa Nguyễn.
Bài tập 2. Hãy ghép ô thông tin ở bên trái với ô bên phải sao cho phù hợp với nguyên nhân, hệ quả của các cuộc xung đột Nam - Bắc triều và Trịnh - Nguyễn.
1. Cuộc xung đột Nam - Bắc triều | a. Diễn ra trong khoảng thời gian 1627 - 1672. |
b. Trải qua bảy lần giao chiến, cuốn cả nước vào vòng bình đao, khói lửa. | |
c. Diễn ra trong khoảng thời gian 1533 - 1592. | |
d. Hai bên không phân thắng bại, lấy sông Gianh (Quảng Bình) làm ranh giới chia cắt đất nước. | |
2. Cuộc xung đột Trịnh - Nguyễn | e. Cả vùng Thanh - Nghệ và đồng bằng Bắc Bộ đều là chiến trường. |
g. Năm 1533, Nguyễn Kim lấy danh nghĩa “phù Lê diệt Mạc” đưa con của vua Lê lên ngôi (gọi là Nam triều để phân biệt với Bắc triều của nhà Mạc). | |
h. Sau khi Nguyễn Kim chết, Trịnh Kiềm (con rể của Nguyễn Kim) dần nắm toàn bộ binh quyền. Từ đó mâu thuẫn giữa họ Trịnh và họ Nguyễn ngày càng gay gắt. | |
i. Triều Mạc thất bại, chạy lên Cao Bằng, xung đột chấm dứt. |
Hướng dẫn trả lời:
Cuộc xung đột Nam - Bắc triều
g. Năm 1533, Nguyễn Kim lấy danh nghĩa “phù Lê diệt Mạc” đưa con của vua Lê lên ngôi (gọi là Nam triều để phân biệt với Bắc triều của nhà Mạc).
c. Diễn ra trong khoảng thời gian 1533 - 1592.
i. Triều Mạc thất bại, chạy lên Cao Bằng, xung đột chấm dứt.
Cuộc xung đột Trịnh - Nguyễn
h. Sau khi Nguyễn Kim chết, Trịnh Kiềm (con rể của Nguyễn Kim) dần nắm toàn bộ binh quyền. Từ đó mâu thuẫn giữa họ Trịnh và họ Nguyễn ngày càng gay gắt.
a. Diễn ra trong khoảng thời gian 1627 - 1672.
b. Trải qua bảy lần giao chiến, cuốn cả nước vào vòng bình đao, khói lửa.
d. Hai bên không phân thắng bại, lấy sông Gianh (Quảng Bình) làm ranh giới chia cắt đất nước.
Bài tập 3. Hãy tìm các từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành các đoạn dữ liệu dưới đây.
1. Cuộc xung đột ... (1)... diễn ra trong gần ...(2)... năm (1533 – 1592). Cuối cùng, ...(3)... chiếm được Thăng Long (Đông Kinh), nhà Mạc chạy lên ...(4)... xung đột chấm dứt. Hậu quả là đất nước ...(5)..., trao đổi buôn bán giữa các vùng ...(6)..., đời sống nhân dân ...(7)...
2. Cuộc xung đột ... (8)... diễn ra trong gần nửa thế kỷ (...(9)... Toàn bộ vùng (10)... ngày nay trở thành chiến trường ác liệt. Cuối cùng, hai bên lấy sông. Gianh (Quảng Bình) làm ranh giới, phân chia đất nước thành ...(11)... Tình trạng đó kéo dài ảnh hưởng đến ...(12)... của quốc gia – dân tộc.
Hướng dẫn trả lời:
|
|
Bài tập 1. Đọc đoạn tư liệu dưới đây, em hãy cho biết tình trạng xung đột giữa các thế lực phong kiến Trịnh, Nguyễn đưa đến những tác động gì? Nêu dẫn chứng qua tư liệu.
Tư liệu. Bất mãn với những chính sách cai trị của chính quyền và chạy khỏi cuộc nội chiến tàn khốc Nam – Bắc triều, từ thế kỉ XVI, những đợt di dân từ Bắc vào vùng Thuận – Quảng đã diễn ra nhanh và mạnh hơn trước. Hai thế kỷ kế tiếp, những làn sóng di cư ồ ạt từ Đàng Ngoài và Bắc Đàng Trong, hoặc tự phát, hoặc dưới sự tổ chức của chính quyền chúa Nguyễn, đã đưa người Việt tới khai phá vùng đồng bằng Nam Trung Bộ và Nam Bộ”
(Theo Phạm Đức Anh, Mô hình tổ chức nhà nước ở Việt Nam thế kỉ X – XIX, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015, tr. 133)
Hướng dẫn trả lời:
Tình trạng xung đột giữa các thế lực phong kiến Trịnh và Nguyễn đã đẩy đến những tác động tích cực, đặc biệt là trong việc khai phá vùng đất Đàng Trong (Nam Trung Bộ và Nam Bộ).
Dẫn chứng từ tư liệu:
Đợt di dân từ Bắc vào vùng Thuận - Quảng:
Bất mãn với chính sách cai trị của chính quyền và để tránh cuộc nội chiến khốc liệt ở Nam - Bắc triều, những đợt di dân từ Bắc vào vùng Thuận - Quảng diễn ra nhanh và mạnh hơn thế kỷ XVI. Điều này chỉ ra rằng tình trạng xung đột và bất ổn đã tác động đến việc di dân của người dân, khi họ cảm thấy không an toàn và muốn tìm kiếm một nơi ổn định.
Làn sóng di cư từ Đàng Ngoài và Bắc Đàng Trong:
Trong hai thế kỷ tiếp theo (thế kỷ XVII và XVIII), những làn sóng di cư ồ ạt từ Đàng Ngoài và Bắc Đàng Trong đã xảy ra. Những di dân này diễn ra dưới sự tổ chức của chính quyền chúa Nguyễn hoặc tự phát. Điều này chỉ ra rằng tình trạng xung đột và không ổn định trong khu vực đã đóng góp vào việc thúc đẩy sự di cư và khai phá vùng đất Đàng Trong (Nam Trung Bộ và Nam Bộ).
Bài tập 2. Hãy hoàn thành bảng hệ thống (theo gợi ý dưới đây) về các cuộc xung đột Nam – Bắc triều và Trịnh – Nguyễn.
Nội dung | Xung đột Nam - Bắc triều | Xung đột Trịnh - Nguyễn |
Người đứng đầu | ||
Nguyên nhân | ||
Thời gian | ||
Hệ quả |
Hướng dẫn trả lời:
Nội dung | Xung đột Nam - Bắc triều | Xung đột Trịnh - Nguyễn |
Người đứng đầu | Nguyễn Kim | Nguyễn Phúc Nguyên |
Nguyên nhân | Nhà Mạc được thành lập nhưng một bộ phận quan lại trung thành với Triều Lê ra sức chống lại nhằm khôi phục vương triều này. | Năm 1545, Nguyễn Kim chết, con rể là Trịnh Kiểm lên thay, nắm toàn bộ binh quyền. Từ đây, mâu thuẫn giữa hai dòng họ Trịnh, Nguyễn dân bộc lộ và ngày càng trở nên gay gắt. |
Thời gian | 60 năm (1533 - 1592) | 1627 - 1672 |
Hệ quả | Cuộc xung đột diễn ra trong một thời gian dài, đất nước bị chia cắt. Cả vùng Thanh – Nghệ và đồng bằng Bắc Bộ đều là chiến trường. Làng mạc bị tàn phá; sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp bị đình trệ trao đổi buôn bán giữa các vùng gặp nhiều khó khăn. Đời sống nhân dân khốn cùng vì đói, vì bị bắt đi lính, đi phu, nhiều gia đình phải ly tán. | Cuộc xung đột kéo dài giữa hai tập đoàn phong kiến Trịnh, Nguyễn làm suy kiệt sức người, sức của; tàn phá đồng ruộng, xóm làng; giết hại nhiều người dân vô tội; chia cắt đất nước và làm ảnh hưởng đến sự phát triển chung của quốc gia – dân tộc. |
Bài tập 3. Em có đồng ý với ý kiến: Thế kỉ XVI – XVII trong lịch sử dân tộc là hai thế kỷ của xung đột và chia cắt đất nước? Vì sao?
Hướng dẫn trả lời:
Em đồng ý với ý kiến rằng thế kỷ XVI và XVII trong lịch sử dân tộc thực sự là hai thế kỷ của xung đột và chia cắt đất nước. Có nhiều lý do để chứng minh điều này:
Xung đột chính trị và phong kiến:
Trong giai đoạn này, nhiều vùng đất nước đang bị xé toạc bởi sự xung đột giữa các chế độ phong kiến, thể chế quản lý và quyền lực khác nhau. Ví dụ, xung đột giữa các thế lực phong kiến Nam - Bắc triều tại Việt Nam, hoặc cuộc xung đột giữa các dòng tộc và dải đất khác nhau tại châu Âu.
Xung đột về tôn giáo và tư tưởng:
Thế kỷ XVI và XVII cũng chứng kiến các cuộc xung đột lớn về tôn giáo và tư tưởng. Vụ Giáo chánh tại Châu Âu (Reformation) và cuộc Tranh chấp Thiên Chúa giáo trong lịch sử Việt Nam là những ví dụ tiêu biểu. Những xung đột này không chỉ tác động lớn đến các cộng đồng tôn giáo mà còn làm tác động to lớn đến cả xã hội và chính trị.
Chia cắt đất nước và xâm lược:
Thế kỷ XVI và XVII là thời kỳ nhiều cuộc xâm lược và chia cắt đất nước do sự mở rộng và xâm lược của các thế lực ngoại vi. Châu Mỹ chịu tác động của sự xâm lược của người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Anh; châu Á và châu Phi cũng trải qua nhiều cuộc xâm lược của các nước phương Tây.
Xung đột về quyền kiểm soát tài nguyên:
Cuộc cạnh tranh về tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên quý giá như khoáng sản và vùng đất sản xuất, đã góp phần tạo nên những cuộc xung đột và chia cắt đất nước. Các nước thực dân cạnh tranh với nhau để kiểm soát các khu vực có tài nguyên quý giá, dẫn đến sự xung đột và cuộc đua tranh quyền kiểm soát.
Bài tập 4. Vì sao có sự khác nhau về cục diện chính quyền ở Đại Việt thế kỉ XVII: ở Đàng Ngoài hình thành cục diện “vua Lê – chúa Trịnh", còn ở Đàng Trong do các chúa Nguyễn cai quản?
Hướng dẫn trả lời:
Sự khác nhau về cục diện chính quyền ở Đại Việt thế kỷ XVII, giữa Đàng Ngoài và Đàng Trong, có nguyên nhân chính là do cuộc xung đột Trịnh - Nguyễn và những tác động của nó.
Đàng Ngoài - Cục diện "vua Lê - chúa Trịnh":
Trong Đàng Ngoài, sau cuộc xung đột Trịnh - Nguyễn, chính quyền Lê ở vùng này đã bị suy yếu và trở nên phụ thuộc vào chúa Trịnh, một trong hai phe trong xung đột. Vào thời điểm này, vua Lê thực sự chỉ là một biểu tượng bù nhìn với quyền hành thực tế thuộc về chúa Trịnh. Chúa Trịnh đã thiết lập và kiểm soát chính quyền tại Đàng Ngoài, từ đó hình thành cục diện "vua Lê - chúa Trịnh". Vua Lê chỉ còn vai trò tượng trưng, còn quyền lực thực tế nằm trong tay chúa Trịnh.
Đàng Trong - Các chúa Nguyễn cai quản:
Trong Đàng Trong, các chúa Nguyễn đã tận dụng tình hình xung đột để tạo dựng và củng cố quyền lực của mình. Những chúa Nguyễn đã tận dụng cơ hội để cai trị các vùng đất của mình một cách độc lập và kiểm soát chính quyền tại Đàng Trong. Họ thể hiện sự độc lập với phía Đàng Ngoài và xây dựng cục diện chính quyền riêng, do các chúa Nguyễn cai quản.
Bài tập 5.
“Khôn ngoan qua được Thanh Hà
Dẫu rằng có cánh khó qua Lũy Thầy”
Hai câu thơ trên cho em biết Luỹ Thầy có vai trò như thế nào trong thế kỉ XVII? Hãy chia sẻ thêm những hiểu biết của em về công trình này.
Hướng dẫn trả lời:
Luỹ Thầy có vai trò quan trọng trong thế kỷ XVII như một công trình kiến trúc quân sự quan trọng được xây dựng để chống lại cuộc xung đột và tấn công của chúa Trịnh đối với chúa Nguyễn trong thời gian đó. Thành luỹ này đã có đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sự độc lập của chúa Nguyễn trong Đàng Trong.
Luỹ Thầy được xây dựng tại Quảng Bình và được quân đội của chúa Nguyễn sử dụng để kiểm soát tuyến đường trên sông Nhật Lệ và đồng thời đối phó với cuộc tấn công từ phía Đàng Ngoài của chúa Trịnh. Đây là một công trình kiên cố, có hệ thống các công trình phòng thủ như hầm ngầm, hệ thống kênh nước và bức tường vững chắc.
Hiện nay, di tích Luỹ Thầy là một minh chứng lịch sử về giai đoạn khó khăn của dân tộc trong cuộc nội chiến Trịnh - Nguyễn. Dấu vết của quá khứ còn tồn tại trong tên gọi và tấm bia tại địa điểm này. Tấm bia ghi chép về cuộc giao tranh và cuộc nội chiến gay gắt giữa hai thế lực phong kiến Trịnh và Nguyễn trong gần nửa thế kỷ.
Luỹ Thầy là một minh chứng lịch sử quan trọng, nhắc nhở về những khó khăn và đấu tranh của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ và duy trì độc lập của mình trong bối cảnh xung đột và chia cắt đất nước.