Câu 1: Trong các chất sau đây chất nào là oxide: Na2SO4, P2O5, CaCO3, SO2.
Hướng dẫn trả lời:
P2O5, SO2
Luyện tập 1: Viết các phương trình hóa học xảy ra giữa oxygen và các đơn chất để tạo ra các oxide sau SO2, CuO, CO2, Na2O.
Hướng dẫn trả lời:
S + O2 $\overset{t^{\circ}}{\rightarrow}$ SO2
C + O2 $\overset{t^{\circ}}{\rightarrow}$ CO2
2Cu + O2 $\overset{t^{\circ}}{\rightarrow}$ 2CuO
4Na+ O2 $\rightarrow $ 2Na2O
Câu hỏi 2: Các oxit sau đây thuộc những loại oxide nào (oxide base, oxide acid, oxide lưỡng tính, oxide trung tính): Na2O, Al2O3, SO3, N2O.
Hướng dẫn trả lời:
Base: Na2O
Acid: SO3
Lưỡng tính: Al2O3
Trung tính: N2O.
1. Oxide base tác dụng với dung dịch acid
Luyện tập 2: Viết phương trình hóa học của phản ứng giữa các cặp chất sau:
a) H2SO4 với MgO.
b) H2SO4 với CuO.
c) HCl với Fe2O3.
Hướng dẫn trả lời:
MgO + H2SO4 $\rightarrow $ MgSO4 + H2O
CuO + H2SO4 $\rightarrow $ CuSO4 + H2O
Fe2O3 + 3H2SO4 $\rightarrow $ Fe2(SO4)3 + 3H2O.
2. Oxide acid tác dụng với dung dịch base
Luyện tập 3: Viết các phương trình hóa học của các phản ứng xảy ra khi cho dung dịch KOH phản ứng với các chất sau SO2, CO2, SO3.
Hướng dẫn trả lời:
SO2 + 2KOH → K2SO3 + H2O
CO2 + 2KOH → K2CO3 + H2O
SO3 + 2KOH → K2SO4 + H2O.