CHƯƠNG 1: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
BÀI 1: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC LƯỢNG GIÁC
(30 câu)
A. TRẮC NGHIỆM
1. NHẬN BIẾT (13 CÂU)
Câu 1: Giá trị nào sau đây mang dấu dương?
- sin 290°.
- tan 290°.
- cot 290°.
- cos 290°.
Câu 2: bằng
- .
- .
- .
- .
Câu 3: Giá trị nào sau đây mang dấu dương?
- .
- .
- .
- .
Câu 4: Giá trị nào sau đây mang dấu âm?
- .
- .
- .
- .
Câu 5: Cos 420° bằng
- .
- .
- .
- .
Câu 6: bằng
- – 1.
- .
- .
- 1.
Câu 7: Cotan của góc lượng giác nào bằng ?
- .
- .
- .
- .
Câu 8: Sin của góc lượng giác nào bằng ?
- .
- .
- .
- .
Câu 9: Cho biết . Tính
- 2.
- .
- .
- .
Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai?
- .
- .
- .
- .
Câu 11: Góc lượng giác nào mà hai giá trị sin và cosin của nó trái dấu?
- 100°.
- 80°.
- – 95°.
- – 300°.
Câu 12: Góc lượng giác nào mà hai giá trị sin và cosin của nó cùng dấu?
- .
- –190°.
- .
- 275°.
Câu 13: Giá trị của bằng bao nhiêu?
- .
- .
- .
- .
- THÔNG HIỂU (9 CÂU)
Câu 1: Rút gọn biểu thức ta được
- .
- .
- .
- .
Câu 2: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
- .
- .
- .
- .
Câu 3: Cho và . Khi đó bằng
- .
- .
- .
- .
Câu 4: Cho và . Khi đó bằng
- .
- .
- .
- .
Câu 5: Cho và . Khi đó bằng
- .
- .
- .
- .
Câu 6: Cho và . Khi đó bằng
- .
- .
- .
- .
Câu 7: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
- .
Câu 8: Tính giá trị biểu thức P = sin30°cos15° + sin150°cos165°
- .
- .
Câu 9: Biểu thức có giá trị bằng
- -1.
- 0.
- 2.
- D. 1.
3. VẬN DỤNG (5 CÂU)
Câu 1: Cho Cho với . Khi đó bằng
- .
- .
- .
- .
Câu 2: Giá trị của là
- 2.
- – 2.
- 0.
- – 1.
Câu 3: Tam giác ABC vuông ở A có góc . Khẳng định nào sau đây là sai?
- .
- .
- .
- .
Câu 4: Tam giác đều ABC có đường cao AH. Khẳng định nào sau đây là đúng?
- .
- .
- .
- .
Câu 5: Cho Cho với. Khi đó bằng
- .
- .
- .
- .
- VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)
Câu 1: Giá trị của là
- 2.
- 1.
- 0.
- -1.
Câu 2: Cho . Khi đó bằng
- .
- .
- .
- .
Câu 3: Cho hai góc α và β với α + β = 180° . Tính giá trị của biểu thức P = cosαcosβ - sinβsinα
A.
B.
- .