[toc:ul]
a. Mẫu:
Viết số: 313 214.
Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai tram mười bốn.
b.
Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
100 000 | 10 | ||||
100 000 | 100 | 10 | |||
100 000 | 1 000 | 100 | 10 | 1 | |
100 000 | 10 000 | 1 000 | 100 | 10 | 1 |
100 000 | 10 000 | 1 000 | 100 | 10 | 1 |
5 | 2 | 3 | 4 | 5 | 3 |
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
425 671 | 4 | 2 | 5 | 6 | 7 | 1 | bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt |
369 815 | |||||||
5 | 7 | 9 | 6 | 2 | 3 | ||
bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai |
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
425 671 | 4 | 2 | 5 | 6 | 7 | 1 | bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt |
369 815 | 3 | 6 | 9 | 8 | 1 | 5 | ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm |
579 623 | 5 | 7 | 9 | 6 | 2 | 3 | năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba |
786 612 | 7 | 8 | 6 | 6 | 1 | 2 | bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai |
Số | Đọc |
96 315 | chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm; |
796 315 | bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm; |
106 315 | một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm; |
106 827 | một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy. |
a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu;
c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba;
d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.
a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115;
b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936;
c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba: 943 103;
d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai: 860 372.