Giải toán 4 bài: Các số có sáu chữ số

Hướng dẫn giải chi tiết toán lớp 4 bài: Các số có sáu chữ số. Tất cả các bài tập trong bài học này đều được hướng dẫn cách giải chi tiết, cụ thể và rất dê hiểu. Thông qua đó, giúp các em nhanh chóng hiểu bài và làm bài tập nhanh hơn và tốt hơn. Mời các em cùng tham khảo để học tốt môn toán học lớp 4. Trong quá trình làm bài, nếu chưa hiểu các em hãy comment lại bên dưới để thầy cô trợ giúp.

[toc:ul]

Bài tập 1: Viết theo mẫu:

a. Mẫu:

Viết số: 313 214.

Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai tram mười bốn.

b. 

Trả lời:

Trăm nghìnChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị
100 000   10 
100 000  10010 
100 000 1 000100101
100 00010 0001 000100101
100 00010 0001 000100101
523453
  • Viết sô: 523 453.
  • Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.

Bài tập 2: Hoàn thành bảng:

Viết số

Trăm

nghìn

Chục

nghìn

NghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số
425 671      425671bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt
369 815            
 579623 
       bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai

Trả lời:

Viết số

Trăm

nghìn

Chục

nghìn

NghìnTrămChụcĐơn vịĐọc số
425 671             425671bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt
369 815           369815ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm
579 623           579623năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba
786 612         786612bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai

Bài tập 3: Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.

Trả lời:

SốĐọc
96 315chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm;
796 315bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm;
106 315một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm;
106 827một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.

Bài tập 4: Viết các số sau:

a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm

b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu;

c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba;

d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.

Trả lời:

a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115;

b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936;

c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba: 943 103;

d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai: 860 372.

Tìm kiếm google:

Xem thêm các môn học

Giải môn Toán lớp 4


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com