[toc:ul]
Đọc số | Viết số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
Hàng trăm triệu | Hàng chục triệu | Hàng triệu | Hàng trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghì | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | ||
Ba trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu | 315 700 806 | 3 | 1 | 5 | 7 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 |
Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm | 850 304 900 | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 4 | 9 | 0 | 0 |
Bốn trăm linh ba triệu hai trăm mười nghìn bảy trăm mười lăm | 403 210 715 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 5
|
Đọc số | Viết số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
Hàng trăm triệu | Hàng chục triệu | Hàng triệu | Hàng trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghì | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | ||
Ba trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu | 315 700 806 | 3 | 1 | 5 | 7 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 |
Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm | 850 304 900 | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 4 | 9 | 0 | 0 |
Bốn trăm linh ba triệu hai trăm mười nghìn bảy trăm mười lăm | 403 210 715 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 5 |
a. Sáu trăm mười ba triệu.
b. Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
c. Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
d. Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
e. Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
a. Sáu trăm mười ba triệu: 630 000 000
b. Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn: 131 405 000
c. Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba: 512 326 103
d. Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai: 86 004 702
e. Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi: 800 004 720
a. 715 638;
b. 571 638;
c. 836 571.
a. Chữ số 5 trong số 715 638 thuộc hàng nghìn nên có giá trị là năm nghìn.
b. Chữ số 5 trong số 571 638 thuộc hàng trăm nghìn nên có giá trị là năm trăm nghìn.
c. Chữ số 5 trong số 836 571 thuộc hàng trăm nên có giá trị là năm trăm.