[toc:ul]
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | ||
2 020 | ||
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | ||
9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị. |
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | 5 864 | 5 nghìn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị. |
Hai nghìn không trăm hai mươi | 2 020 | 2 nghìn, 2 chục. |
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | 55 500 | 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm. |
Chín nghìn năm trăm linh chín | 9 509 | 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị. |
Mẫu: 387 = 300 + 80 + 7.
Số | 45 | 57 | 561 | 5 824 | 5 842 769 |
Giá trị của chữ số 5 | 5 |
Số | 45 | 57 | 561 | 5 824 | 5 842 769 |
Giá trị của chữ số 5 | 5 | 50 | 500 | 5000 | 5000000 |