Soạn siêu ngắn ngữ văn 8 Cánh diều bài Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì I

Baivan.net sẽ đưa ra bài soạn hay, ngắn gọn chuẩn xác môn ngữ văn 8 bộ sách Cánh diều bài Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì I. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em đạt hiệu quả cao trong học tập

NỘI DUNG ÔN TẬP

Câu 1: Các thể loại và kiểu văn bản đã học trong sách Ngữ văn 8, tập một là những thể loại và kiểu văn bản nào? Nêu một số tên văn bản cụ thể của mỗi thể loại và kiểu văn bản đó.

Hướng dẫn trả lời:

Các thể loại và kiểu văn bản đã học trong sách Ngữ văn 8, tập một là những thể loại sau: Truyện ngắn, thơ, văn bản thuyết minh, hài kịch và truyện cười, văn bản nghị luận

  • Truyện ngắn: Tôi đi học, Gió lạnh đầu mùa, Người mẹ vườn cau

  • Thơ: Nắng mới, Nếu mai em về Chiêm Hóa, Đường về quê mẹ

  • Văn bản thông tin: Sao Băng, Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI, Lũ lụt là gì? Nguyên nhân và tác hại

  • Hài kịch và truyện cười: Đổi tên cho xã, Cái kính, Ông Giuốc - đanh mặc lễ phục, Thi nói khoác

  • Văn bản nghị luận: Hịch tướng sĩ, Nước Đại Việt ta, Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ?

Câu 2: Nội dung khái quát bao trùm toàn bộ các văn bản truyện ở Bài 1 trong sách Ngữ văn 8, tập một là gì? Nêu nhận xét về đặc điểm hình thức thể loại nổi bật của các văn bản đó và những điểm cần lưu ý về cách đọc hiểu.

Hướng dẫn trả lời:

  • Tổng quan về nội dung của tất cả các tác phẩm truyện trong Bài 1 là viết về những câu chuyện đơn giản, phản ánh cuộc sống hàng ngày và chứa đựng triết lí sâu sắc.

  • Nhận xét về đặc điểm hình thức của các thể loại văn bản này và những điểm cần lưu ý khi đọc và hiểu: Truyện ngắn là một thể loại nhỏ của văn xuôi tưởng tượng, thường tập trung vào một "thời điểm", một tình huống độc đáo, hoặc một sự kiện có ảnh hưởng mạnh mẽ và ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống của nhân vật. Cấu trúc của truyện ngắn thường không phân chia thành nhiều subplot. Tác giả thường sử dụng bút pháp trần thuật và nhấn mạnh vào việc xây dựng các chi tiết cô đúc, lối viết hàm chứa nhiều ý nghĩa. Thể loại này có sự đa dạng, từ truyện ngắn kể về những câu chuyện kỳ lạ đến những câu chuyện về cuộc sống hàng ngày, và cả những truyện ngắn sâu sắc về triết lí, sự trào phúng, châm biếm, và hài hước.

  • Khi đọc văn bản này, độc giả cần phải sử dụng trí tưởng tượng để cảm nhận tất cả những hình ảnh, màu sắc, âm thanh, hình dạng và chi tiết về các sự vật, sự việc, con người, cảnh vật và nhiều khía cạnh khác, mà tác giả đã mô tả trong tác phẩm một cách chân thực.

Câu 3: Nhận xét về nội dung (đề tài, chủ đề, cảm xúc,...) của các văn bản thơ (sáu chữ, bảy chữ) trong Bài 2 và nêu một số điểm cần lưu ý về cách đọc thể thơ này. 

Hướng dẫn trả lời:

Phân tích về nội dung (đề tài, chủ đề, tình cảm...) của các tác phẩm thơ (sáu chữ và bảy chữ) trong Bài 2: Các bài thơ trong phần này thường là những dòng thơ gợi nhớ về quê hương và gia đình, thể hiện tình cảm nhớ nhà và quê hương của tác giả.

Đưa ra một số điểm quan trọng về cách đọc thơ:

  • Thơ sáu chữ có đặc điểm là mỗi dòng thơ chứa sáu chữ. Các dòng thơ thường có sự ngắt nhịp 2/2/2, 2/4, hoặc 4/2, và đôi khi cũng sử dụng ngắt nhịp 3/3.

  • Thơ bảy chữ chứa bảy chữ trong mỗi dòng thơ. Các dòng thơ thường có cách ngắt nhịp 4/3 hoặc 3/4, và cách này thường phụ thuộc vào ý nghĩa của câu thơ hoặc dòng thơ.

  • Trong các bài thơ dạng 6 chữ hoặc 7 chữ, thường có sử dụng nhiều vần, bao gồm vần chân (ở cuối dòng thơ) hoặc vần cách (ở giữa dòng thơ).

Câu 4: Đề tài và chủ đề chung của các văn bản thông tin ở Bài 3 có gì đặc sắc? Nêu ý nghĩa của các nội dung học ở bài này. Xác định các lưu ý về cách đọc các văn bản thông tin trong Bài 3.

Hướng dẫn trả lời:

  • Các văn bản thông tin trong Bài 3 đề cập đến việc giải thích các hiện tượng tự nhiên. Các tài liệu này tập trung vào việc trả lời những câu hỏi liên quan đến hiện tượng đó, như: Hiện tượng đó là gì? Tại sao nó xuất hiện? Hiệu quả và tác động tích cực hoặc tiêu cực của nó ra sao? Cách tận dụng lợi ích và khắc phục những tác động xấu của nó là gì?... Các văn bản này sử dụng kiến thức có căn cứ trong khoa học để giải thích các hiện tượng tự nhiên.

  • Khi đọc các văn bản thông tin, cần chú ý đến nội dung ý tưởng và cách triển khai thông tin theo một loạt phương pháp khác nhau. Có thể trình bày theo trình tự thời gian, liên quan đến nguyên nhân - kết quả, đánh giá mức độ quan trọng, hoặc sắp xếp thông tin dựa trên phân loại đối tượng.

Câu 5: Nêu nội dung chính của các văn bản hài kịch và truyện cười trong Bài 4, từ đó nhận xét và phân tích ý nghĩa tiếng cười được thể hiện trong các văn bản này.

Hướng dẫn trả lời:

  • Đề tài chính của các văn bản hài kịch và truyện cười là xung đột giữa cái xấu và cái tốt, thể hiện qua những mâu thuẫn và mâu thuẫn khác nhau.

  • Tiếng cười trong các tác phẩm này được sử dụng để châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu, sự lố bịch và lỗi thời trong cuộc sống.

  • Tiếng cười được tạo ra thông qua các yếu tố như mâu thuẫn, nhân vật, hành động, lời thoại và sử dụng các thủ pháp trào phúng đặc trưng.

  • Hài kịch thường được phân biệt với bi kịch, với mục tiêu giữa việc tạo ra tiếng cười và đưa ra sự chỉ trích, so sánh với bi kịch.

Câu 6: Các văn bản trong Bài 5 có chung nội dung gì? Cần lưu ý những gì về cách đọc các văn bản này?

Hướng dẫn trả lời:

  • Các văn bản trong Bài 5 có chung nội dung chung là văn bản nghị luận xã hội thời kì trung đại. Các văn bản nghị luận xã hội thời Trung Đại thường tập trung vào các vấn đề xã hội quan trọng, như đạo đức, luân phiên, chính trị, tôn giáo, và tầng lớp xã hội. Trong thời kỳ này, quyền lực của vua chúa và các tầng lớp quý tộc rất lớn. Các văn bản thường thể hiện sự tôn thờ đối với quyền lực này và xem đó là phần thiêng liêng của xã hội. Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống xã hội và văn bản nghị luận thường phản ánh những giá trị tôn giáo và luân phiên của thời kỳ này. Vì đây là thời kỳ lịch sử chưa có sự phát triển của ngôn ngữ hiện đại, nên văn bản thường sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu và thường cần diễn giải. Các văn bản nghị luận thường tham khảo chất liệu về lịch sử và pháp lý để hỗ trợ luận điểm của họ. Một số văn bản nghị luận thể hiện tính chất châm biếm và phê phán đối với quyền lực và các vấn đề xã hội, tôn giáo mà họ không hài lòng. Thời Trung Đại chứng kiến sự phát triển của tri thức và học thuật, và các văn bản nghị luận thường dựa trên nền tảng tri thức này.

  • Khi đọc các văn bản nghị luận cần xác định được các luận đề bao trùm bài viết, các luận điểm, luận cứ, ý kiến đánh giá của người viết cùng các dẫn chứng chứng minh. Đồng thời, người đọc còn cần phải xác định xem mục đích của người viết là gì, vì nó ảnh hưởng đến cấu trúc của bài viết. 

Câu 7: Nhìn chung, tất cả các văn bản trong sách Ngữ văn 8, tập một đều có nội dung gần gũi, sâu sắc và thiết thực đối với đời sống hiện nay. Em hãy phân tích và làm sáng tỏ nhận xét đó thông qua một số ví dụ cụ thể.

Hướng dẫn trả lời:

  • Mục tiêu của quyển sách Ngữ Văn 8 tập một: Sách này nhằm giúp chúng ta hiểu và cảm nhận được tình cảm gia đình và quê hương qua các câu chuyện đời thường gần gũi thân quen.

  • Nội dung của các bài học trong sách: Bài một kể về ký ức về người bà trong vườn cây cau, bài hai là các bài thơ như "Đường về quê mẹ" thể hiện kí ức về người mẹ và những lần trở về quê hương.

  • Cung cấp kiến thức về hiện tượng tự nhiên và xã hội: Cuốn sách cũng cung cấp kiến thức về các hiện tượng tự nhiên và vấn đề xã hội thông qua các bài thuyết minh và nghị luận, ví dụ như hiện tượng Sao Băng và nghị luận về vấn đề xã hội thời Trung Đại trong văn bản "Hịch tướng sĩ".

  • Sự gần gũi và thiết thực với đời sống hiện nay: Tất cả các văn bản trong sách được miêu tả là có nội dung gần gũi, sâu sắc và thiết thực đối với cuộc sống hiện nay.

  • Tóm lại, sách Ngữ Văn 8 tập một nhằm mang lại sự hiểu biết về tình cảm gia đình, quê hương và cung cấp kiến thức về các hiện tượng tự nhiên và xã hội thông qua các văn bản đa dạng và gần gũi với cuộc sống.

Câu 8: Các dạng văn bản cụ thể được luyện viết trong sách Ngữ văn 8, tập một thuộc những kiểu văn bản nào? Chỉ ra mối quan hệ giữa phần viết và phần đọc hiểu của mỗi bài học.

Hướng dẫn trả lời:

Trong sách Ngữ văn 8, tập một, chúng ta sẽ gặp các dạng văn bản cụ thể thuộc vào những loại sau đây:

  • Bài 1: Trình bày một chuyến đi hoặc một hoạt động xã hội.

  • Bài 2: Ghi lại cảm nghĩ sau khi đọc một bài thơ sáu chữ hoặc bảy chữ.

  • Bài 3: Viết văn bản thuyết minh để giải thích một hiện tượng tự nhiên.

  • Bài 4 và Bài 5: Thực hiện nghị luận về các vấn đề của đời sống.

Có sự liên quan chặt chẽ giữa phần viết và phần đọc hiểu của mỗi bài học. Mỗi bài viết sẽ tập trung vào cùng một chủ đề hoặc loại văn bản mà các văn bản đọc hiểu tương tự. 

Câu 9: Nêu yêu cầu và tác dụng của việc tập làm thơ sáu chữ, bảy chữ.

Hướng dẫn trả lời:

  • Yêu cầu khi thực hiện việc viết thơ sáu chữ hoặc bảy chữ là cần xác định một cách rõ ràng đề tài (về người hoặc về vấn đề gì) và cảm xúc, tư duy cá nhân về nội dung mà người viết muốn thể hiện. Đồng thời, cần tuân thủ số lượng chữ trong mỗi dòng thơ và cách kết hợp vần theo hướng dẫn trong phần kiến thức ngữ văn.

  • Mục tiêu của việc tập làm thơ sáu chữ hoặc bảy chữ là giúp học sinh hiểu sâu hơn và nắm bắt được các bước cơ bản trong quá trình viết thơ.

Câu 10: Sách giáo khoa Ngữ văn 8, tập một hướng dẫn em rèn luyện những kĩ năng viết nào? Phân tích ý nghĩa và tác dụng của các kỹ năng ấy.

Hướng dẫn trả lời:

  • Cuốn sách giáo khoa Ngữ văn 8, tập một, hướng dẫn việc phát triển các kỹ năng viết bao gồm viết đoạn văn biểu cảm, viết đoạn văn diễn dịch, quy nạp và phối hợp, nêu bằng chứng, trình bày và phân tích chứng cứ, cùng với sử dụng câu khẳng định, câu phủ định và câu cảm thán trong văn nghị luận.

  • Mỗi bài viết trong sách này đều đào tạo và củng cố những kỹ năng riêng biệt, nhằm hỗ trợ trong việc viết văn một cách trôi chảy và hiệu quả hơn. Ví dụ, việc "viết đoạn văn biểu cảm" giúp thể hiện suy nghĩ về một tác phẩm văn học; "nêu bằng chứng, trình bày và phân tích bằng chứng" hỗ trợ trong việc tìm và trình bày chứng cứ phù hợp cho các bài văn nghị luận; và việc sử dụng "câu khẳng định, câu phủ định và câu cảm thán trong văn nghị luận" có ý nghĩa quan trọng trong quá trình viết văn.

Câu 11: Các nội dung và yêu cầu của phần viết trong sách Ngữ văn 8, tập một có gì mới so với sách Ngữ văn 7?

Hướng dẫn trả lời:

Trong sách Ngữ văn 7, hướng dẫn cho học sinh phát triển các loại văn bản khác nhau như sau:

  • Tự sự: Kể chuyện về một sự kiện thực tế liên quan đến nhân vật hoặc lịch sử, sử dụng miêu tả.

  • Biểu cảm: Bắt đầu tạo thơ bốn chữ hoặc năm chữ và viết đoạn văn ghi lại cảm xúc sau khi đọc một bài thơ. Thể hiện cảm xúc về con người hoặc sự kiện.

  • Nghị luận: Viết về một vấn đề trong cuộc sống (nghị luận xã hội) và phân tích đặc điểm của nhân vật trong tác phẩm văn học (nghị luận văn học).

  • Thuyết minh: Giải thích hiện tượng tự nhiên hoặc giới thiệu một cuốn sách.

  • Nhật dụng: Đưa ra kiến nghị về một vấn đề trong cuộc sống.

Trong sách Ngữ văn 8, tập một, hướng dẫn học sinh viết các loại văn bản như sau:

  • Tự sự: Kể về một chuyến đi hoặc một hoạt động xã hội, sử dụng yếu tố miêu tả và biểu cảm.

  • Biểu cảm: Bắt đầu làm thơ sáu chữ hoặc bảy chữ và viết đoạn văn để thể hiện cảm nghĩ sau khi đọc một bài thơ sáu chữ hoặc bảy chữ.

  • Nghị luận: Viết bài nghị luận về một vấn đề của cuộc sống (nghị luận xã hội) và phân tích một tác phẩm văn học (nghị luận văn học).

  • Thuyết minh: Giải thích một hiện tượng tự nhiên hoặc giới thiệu một cuốn sách.

  • Nhật dụng: Đưa ra kiến nghị về một vấn đề cuộc sống.

Câu 12: Nêu những nội dung chính được rèn luyện về kĩ năng nói và nghe trong sách Ngữ văn 8, tập một. Xác định trọng tâm phần nói và nghe của mỗi bài học.

Hướng dẫn trả lời:

Trong sách Ngữ văn 8, tập một, các kỹ năng nói và nghe được cải thiện qua các hoạt động sau:

  • Lắng nghe và tóm tắt nội dung chính của một bài thuyết trình về một vấn đề trong cuộc sống.

  • Tham gia thảo luận về các vấn đề xã hội.

  • Tóm tắt nội dung thuyết minh về giải thích một hiện tượng tự nhiên.

  • Thảo luận và trình bày quan điểm về một vấn đề trong đời sống.

  • Trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội.

  • Trong bài học này, mục tiêu là cải thiện kỹ năng lắng nghe, tóm tắt, viết, và kỹ năng diễn thuyết trước một đám đông.

Câu 13: Nội dung rèn luyện kĩ năng nói và nghe liên quan với nội dung đọc hiểu và viết trong mỗi bài học như thế nào? Phân tích một số ví dụ ở các bài học trong sách Ngữ văn 8, tập một để làm sáng tỏ điều ấy.

Hướng dẫn trả lời:

Nội dung đào tạo và phát triển kỹ năng nói và nghe chặt chẽ liên quan đến nội dung đọc hiểu và viết trong mỗi bài học. Cả hai phần rèn luyện kỹ năng nói và nghe đều chia sẻ chung một chủ đề hoặc cùng loại văn bản với các đoạn văn đọc và bài viết trong mỗi bài học. Ví dụ, trong bài học thứ năm, phần đào tạo kỹ năng nghe và nói tập trung vào "Nghe và tóm tắt nội dung chính của một bài thuyết trình về một vấn đề trong cuộc sống", các văn bản đọc hiểu liên quan đến việc nghị luận về các vấn đề xã hội, và bài viết cũng xoay quanh nghị luận về các khía cạnh của cuộc sống.

Câu 14:Nêu những nội dung chính của phần tiếng Việt trong sách Ngữ văn 8, tập một. Các nội dung này có mối quan hệ như thế nào với phần đọc hiểu, viết, nói và nghe?

Hướng dẫn trả lời:

Trong sách Ngữ văn 8, tập một, có bốn khía cạnh quan trọng về tiếng Việt, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp, và sự phát triển của ngôn ngữ. Các nội dung chính trong từng khía cạnh là như sau:

  • Bài 1 tập trung vào việc học về trợ từ và thán từ.

  • Bài 2 hướng dẫn về các bài tập liên quan đến từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và sắc thái nghĩa của từ.

  • Bài 3 giới thiệu cách trình bày đoạn văn và các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.

  • Bài 4 tập trung vào nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn trong ngôn ngữ.

  • Bài 5 đưa ra các bài tập liên quan đến từ ghép Hán Việt, thành ngữ và tục ngữ.

  • Tất cả các nội dung này đều có liên quan chặt chẽ đến các văn bản trong phần đọc hiểu và được áp dụng trong việc viết bài cũng như trong việc rèn luyện kỹ năng nói và nghe.

Câu 15: Nêu một số biện pháp tu từ có trong các văn bản thơ đã học ở Bài 2 và phân tích tác dụng của một biện pháp mà em thích.

Hướng dẫn trả lời:

Trong các bài thơ đã học ở bài 2, chúng ta đã tìm thấy một số biện pháp tu từ, bao gồm từ đồng nghĩa và nhân hóa. Em thích nhất là biện pháp tu từ nhân hóa. Cụ thể, phép nhân hóa giúp tạo ra sự sống động hơn cho các đối tượng như đồ vật, cây cỏ hoặc động vật trong tư duy của chúng ta. Điều này mang lại cảm giác gần gũi và thân quen hơn cho người đọc. Trong một số trường hợp, phép nhân hóa còn cho phép các đối tượng vô tri vô giác này thể hiện suy nghĩ hoặc biểu đạt tình cảm của con người.

TỰ ĐÁNH GIÁ

I. Đọc hiểu

Câu 1: Nội dung chính của văn bản Con rắn vuông là gì?

A. Giới thiệu hình dáng, kích thước của con rắn vuông

B. Kể chuyện anh chàng nói khoác về con rắn vuông

C. Kể lại câu chuyện về một con rắn hình vuông

D. Ghi lại suy nghĩ của người viết về con rắn vuông 

Hướng dẫn trả lời:

Văn bản Con rắn vuông kể chuyện anh chàng nói khoác về con rắn vuông

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: B. Kể chuyện anh chàng nói khoác về con rắn vuông

Câu 2: Văn bản trên thuộc thể loại nào?

A. Truyện ngụ ngôn

B. Truyện cười

C. Truyện cổ tích

D. Truyện thần thoại

Hướng dẫn trả lời:

Văn bản Con rắn vuông là truyện cười

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: B. Truyện cười

Câu 3. Phương án nào sau đây nêu đặc điểm thể loại của văn bản trên?

A. Nội dung thường viết về các câu chuyện hoang đường...

B. Cốt truyện thường mượn các con vật để nói chuyện con người

C. Bối cảnh truyện thường là các tình huống mâu thuẫn giữa thật và giả...

D. Truyện thường do dân gian kể và lưu truyền lại cho đời sau

Hướng dẫn trả lời:

Đặc điểm thể loại của truyện cười là: Bối cảnh truyện cười thường là các tình huống mâu thuẫn giữa thật và giả...

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: C. Bối cảnh truyện thường là các tình huống mâu thuẫn giữa thật và giả...

Câu 4: Câu nào sau đây là lời nhân vật người vợ trong văn bản trên?

A. Anh chàng nọ tính khoác lác đã quen.

B. Vợ không tin, nhưng cũng định trêu chồng một mẻ...

C. Chồng rút lui một lần nữa.

D. Vẫn không dài đến nước ấy đâu!

Hướng dẫn trả lời:

Vợ vẫn khăng khăng: 

  • Vẫn không dài đến nước ấy đâu!

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: D. Vẫn không dài đến nước ấy đâu!

Câu 5: Mục đích chính của truyện trên là gì?

A. Giải trí

B. Châm biếm

C. Đả kích

D. Lên án

Hướng dẫn trả lời:

Mục đích của truyện cười thường là để châm biếm

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: B. Châm biếm

Câu 6. Câu: “Lần này tôi nói thật nhé.” có nghĩa hàm ẩn là gì?

A. Các lần trước đều nói thật

B. Các lần trước đều không nói thật

C. Các lần trước đều không nói dối

D. Các lần trước không phải tôi nói

Hướng dẫn trả lời:

Câu: “Lần này tôi nói thật nhé.” có thể hiểu là các lần trước đều không nói thật

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: B. Các lần trước đều không nói thật

Câu 7: Trong văn bản có câu: “Vợ không tin, nhưng cũng định trêu chồng một mẻ.”.

a. Theo em, mục đích chính của người vợ là gì?

b. Từ ngữ nào trong câu trên cho người đọc thấy mục đích chính ấy?

Hướng dẫn trả lời:

a. Theo em, người vợ chính muốn đánh đố anh chồng để khiến anh ta không nói khoác trong tương lai.

b. Bằng cách sử dụng cụm từ "không tin" và "cũng định trêu," câu trên đã truyền đạt mục tiêu chính của người vợ.

Câu 8: Trong phần kết thúc truyện, vì sao người vợ “bò lăn ra cười”?

Hướng dẫn trả lời:

Trong phần cuối của câu chuyện, người vợ bất ngờ "cười to" vì sự ngớ ngẩn của chồng khi anh ta bị đánh lừa bởi mô tả con rắn đã tự nói khoác với cô vợ và cô chị của cô.

II. Viết

Chọn một trong hai đề sau để viết thành bài văn ngắn:

Đề 1. Giới thiệu về một hiện tượng tự nhiên mà em yêu thích.

Đề 2. Suy nghĩ về một thói hư tật xấu của người Việt làm ảnh hưởng tới lòng tự hào dân tộc.

Hướng dẫn trả lời:

Đề 1. Giới thiệu về một hiện tượng tự nhiên mà em yêu thích. 

Dưới đây là dàn ý cho bài tham khảo: giới thiệu về hiện tượng núi lửa phun trào

I. Mở bài

  • Giới thiệu về hiện tượng núi lửa phun trào và câu hỏi về kiến thức về nó.

  • Mục đích của bài viết: Tìm hiểu về núi lửa, cách hoạt động, loại hình và hậu quả của núi lửa phun trào.

II. Thân bài

1. Núi Lửa và Cách Hoạt Động

  • Định nghĩa và khái quát về núi lửa.

  • Quá trình hoạt động của núi lửa và cơ chế phun trào.

  • Loại hình núi lửa: đang hoạt động, không hoạt động, đã tắt.

2. Nguyên Nhân Dẫn Đến Núi Lửa Phun Trào

  • Mô tả về nguyên nhân và cơ chế phun trào.

  • Áp suất và hình thành núi lửa.

3. Hậu Quả của Núi Lửa Phun Trào

  • Ảnh hưởng đến cuộc sống con người và môi trường.

  • Các hậu quả tiêu biểu: động đất, tác động lên thực vật và động vật, ô nhiễm không khí.

  • Nếu lưu huỳnh được sinh ra.

4. Lợi Ích và Tác Động Tới Tự Nhiên

  • Lợi ích từ núi lửa phun trào: mỏ khoáng sản, đất đai phong phú.

  • Núi lửa phun trào như một phần không thể thiếu của tự nhiên.

III. Kết bài

  • Tóm tắt các điểm chính về núi lửa phun trào.
  • Lời kết và ý nghĩa của việc hiểu hiện tượng núi lửa trong cuộc sống của chúng ta.

Tìm kiếm google:

Xem thêm các môn học

Bài soạn văn lớp 8 cánh diều siêu ngắn


Copyright @2024 - Designed by baivan.net