Soạn siêu ngắn ngữ văn 8 Cánh diều bài 7 Vịnh khoa thi Hương

Baivan.net sẽ đưa ra bài soạn hay, ngắn gọn chuẩn xác môn ngữ văn 8 bộ sách Cánh diều bài 7 Vịnh khoa thi Hương. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em đạt hiệu quả cao trong học tập

CHUẨN BỊ

Câu hỏi: 

- Đọc trước văn bản Vịnh khoa thi Hương, tìm hiểu, ghi chép lại những thông tin về nhà thơ Trần Tế Xương và bối cảnh lịch sử cuối thế kỉ XIX giúp cho việc đọc hiểu bài thơ này.

- Vịnh khoa thi Hương là bài thơ viết bằng chữ Nôm, được Trần Tế Xương sáng tác trong thời gian ông tham dự kì thi Hương tại trường thi Hà – Nam. Vợ chồng viên toàn quyền Đông Dương Pôn Du-me (Paul Doumer) và vợ chồng viên công sứ Nam Định Lơ Noóc-măng (Le Normand) có tới dự lễ xướng danh (ngày 27-12-1897).

Gợi ý:

  • Tác giả của bài thơ, Trần Tế Xương (1870 - 1907), thường được biết đến với tên gọi Tú Xương, xuất thân từ làng Vị Xuyên thuộc huyện Mĩ Lộc, tỉnh Nam Định, nay thuộc phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định. Cuộc đời của ông gắn liền với thi cử, với tám lần tham gia thi. Ông vượt qua kỳ thi lần thứ tư vào năm Giáp Ngọ (1894) và trở thành tú tài thiên thủ. Tuy nhiên, sau đó ông không thể đỗ cử nhân, mặc dù đã kiên trì theo đuổi trong một thời gian dài. Khi kỳ thi Khoa Quý Mão (1903) đến, ông thay đổi tên thành Trần Cao Xương, hy vọng sẽ thay đổi vận mệnh, nhưng kết quả vẫn không khả quyết.

  • Thơ của Trần Tế Xương thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực, trào phúng và trữ tình, trong đó trữ tình là nền tảng. Trong bức tranh thơ hiện thực của ông, có một tông màu u ám, như một phần của hiện thực đen tối trong xã hội thực dân, pha trộn với nỗi đau buồn. Ông sử dụng giọng văn châm biếm sắc sảo để chỉ trích thực dân phong kiến, bọn quan lại làm tay sai cho kẻ thù, bọn theo đuổi tiền bạc mà không kể lương tâm, và bọn rởm đời lố lăng trong giai đoạn chuyển tiếp lịch sử.

  • Bối cảnh lịch sử của bài thơ diễn ra vào những năm 60 của thế kỷ XIX, khi Việt Nam đối mặt với một tình hình khủng hoảng nghiêm trọng. Những cuộc khởi nghĩa của nông dân tiếp tục bùng nổ mạnh mẽ trong những năm cuối thế kỷ XIX. 

CÂU HỎI CUỐI BÀI

Câu 1: Hãy nêu chủ đề và bố cục bài thơ Vịnh khoa thi Hương của Trần Tế Xương.

Hướng dẫn trả lời: 

  • Chủ đề của bài thơ là những tình huống chướng tai, gai mắt tại kỳ thi, phản ánh sự suy đồi của giáo dục Nho học và sự tiếp xúc ồn ào với nền văn hóa phương Tây (khi chế độ thuộc địa phong kiến mới được thiết lập), cùng với tâm trạng đau đớn và phẫn nộ của tác giả.

  • Bài thơ được bố cục theo thể thơ, gồm hai câu đề để giới thiệu về kỳ thi, hai câu thực để mô tả cảnh tượng tại trường thi, hai câu luận để miêu tả những người quyền quý đến tham gia kỳ thi, và hai câu kết để thể hiện thái độ phê bình của nhà thơ đối với kỳ thi.

  • Bài thơ có thể chia thành ba phần theo nội dung:

    • Hai câu thơ đầu giới thiệu về kỳ thi năm Đinh Dậu.
    • Bốn câu thơ tiếp theo mô tả cảnh trường thi sôi động và hỗn loạn.
    • Hai câu thơ cuối thể hiện tâm trạng đau xót và phẫn nộ của tác giả trước tình cảnh thi cử và hiện thực đất nước.

Câu 2: Xác định các đối tượng trào phúng mà bài thơ hướng tới. Thái độ của tác giả đối với các đối tượng đó được thể hiện như thế nào?

Hướng dẫn trả lời: 

  • Bài thơ nhắm đến những người được chế độ sắp xếp tham gia kỳ thi, bao gồm cả giám khảo và thí sinh. Thí sinh không còn trình độ và dáng vẻ trí thức, giám khảo cũng không còn sự nghiêm túc và đáng kính như trước nữa, họ chỉ còn lại vẻ ngoài "thét to như ngoại chợ," và cách họ nói chuyện trở nên "ậm ọe" và không trở thành lời nói hay câu chuyện có giá trị.

  • Sáu câu thơ đầu, tác giả Trần Tế Xương sử dụng lối diễn đạt mỉa mai và châm biếm, nhưng đến hai câu thơ cuối cùng, ông đã thay đổi lối diễn đạt sang một tông văn trữ tình để thúc đẩy và đánh thức tình yêu quê hương và tình yêu dân tộc trong tâm hồn mọi người. Ông rõ ràng cảm nhận sự xấu hổ của hoàn cảnh và tình thế, cũng như sự đau lòng về cuộc sống và vị thế mất nước, và ông nhắc nhở chúng ta không nên quên những điều này.

Câu 3: Hai câu đề cho thấy kì thi có gì đặc biệt?

Hướng dẫn trả lời: 

Câu đầu tiên mở đầu với tính tự sự, nhằm kể về kì thi và giới thiệu khoa thi năm Đinh Dậu một cách tự nhiên. Khi đó, cuộc thi Hương được tổ chức theo quy định của nhà nước, tức là mỗi ba năm mới tổ chức một lần.

Nhà nước tổ chức một khoa thi mỗi ba năm,

Cả trường Nam thi và trường Hà cùng tham gia.

Tuy nhiên, sự bất thường đã được thể hiện trong câu thứ hai, khi tác giả đề cập đến cách tổ chức kỳ thi, nơi trường Nam thi và trường Hà tham gia cùng một lúc. Từ "lẫn" đã ám chỉ sự hỗn loạn và nhốn nháo trong quá trình thi cử. Tác giả không sử dụng cụm từ "thi chung" hoặc biểu đạt một cách trang trọng hơn, mà thay vào đó, ông chọn từ "thi lẫn" để tạo ra sự nhấn mạnh về tình trạng hỗn loạn và lộn xộn trong kỳ thi.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa trào phúng của nghệ thuật sử dụng phép đối, nghệ thuật sử dụng ngôn từ ở hai câu thực và hai câu luận của bài thơ.

Hướng dẫn trả lời: 

  • Trong câu 3 và 4, nhà thơ đã sắc nét khắc hoạ những nhân vật quan trọng trong trường thi, những người chơi vai trò quan trọng trong cuộc thi, từ sĩ tử đi thi đến quan trường chịu trách nhiệm chấm thi. Nhà thơ đã sử dụng nghệ thuật đảo ngữ để mô tả hình ảnh những sĩ tử với những chai lọ xốc xếch trên vai, tạo ra một hình ảnh sống động.

  • Trong hai câu thơ 5 và 6, nhà thơ sử dụng biện pháp "đối" để tạo sự đối lập giữa hình ảnh quan sứ và bà đầm so với sĩ tử và quan trường. Sự xuất hiện của vợ chồng quan sứ có thể làm cho trường thi trở nên trang trọng hơn. Hai nhân vật này được đón tiếp với sự tôn trọng: cờ được cắm rợp trời.

  • Nhà thơ đã sử dụng nghệ thuật đảo ngữ kết hợp với biện pháp "đối" một cách tinh tế, tạo ra sự đánh đập, sarky mạnh mẽ và sâu cay. Nơi cửa Khổng sân Trình trở thành nơi mà bà đầm có thể tự nhiên lê váy. Sự đối lập giữa "Váy lê quét đất" và "Lọng cắm rợp trời" (còn làm nhục quốc thể) khiến cho bức tranh trường thi trở nên hài hước, nhưng cũng ẩn chứa nhiều tâm trạng xót xa.

  • Ngôn ngữ trong bài thơ được viết theo kiểu khẩu ngữ, giản dị và trong sáng, nhưng vẫn đầy biểu cảm.

=> Như vậy, bốn câu thơ này tiết lộ sự bất kham và không trật tự trong cuộc thi, đồng thời thể hiện nỗi đau và xót xa của tác giả và người đọc.

Câu 5: Xác định sắc thái giọng điệu của tác giả trong hai câu kết. Qua hai câu kết cũng như cả bài thơ, có thể thấy được thái độ và nỗi lòng của Trần Tế Xương trước tình cảnh đất nước như thế nào?

Hướng dẫn trả lời: 

  • Giọng điệu của tác giả trong hai câu kết của bài thơ mang tính chất trữ tình sâu sắc, có tác dụng thức tỉnh lương tâm và lương tri của các sĩ tử.

  • Câu thơ "Nhân tài đất Bắc nào ai đó?" không chỉ là một lời kêu gọi, mà còn là một tuyên bố về sự thật về tình hình đất nước. Tác giả đang thúc đẩy và thức tỉnh lương tâm và trách nhiệm của tầng lớp tri thức phong kiến trong thời điểm đó. Trong sáu câu thơ trước đó, tác giả sử dụng giọng điệu mỉa mai và châm biếm. Tuy nhiên, đến hai câu thơ cuối cùng, tác giả đã chuyển sang một giọng điệu trữ tình để thức tỉnh và đánh thức lương tri của mọi người. Trần Tế Xương nhận thấy rõ sự nhục nhã của hoàn cảnh và thân phận, và sự căm ghét đối với kẻ thù ngoại bang. Ông cũng nhắc nhở mọi người không nên quên đi nỗi nhục nhã của sự mất nước. 

Câu 6: Theo em, sự kết hợp giữa cảm xúc trào phúng và trữ tình đã giúp nhà thơ thể hiện được điều gì?

Gợi ý:

  • Sự kết hợp giữa cảm xúc trào phúng và trữ tình là nét đặc sắc trong thơ của Trần Tế Xương.

  • Khả năng của nhà thơ trong việc trực tiếp thể hiện tâm tư, tình cảm và cảm xúc của mình về hoàn cảnh nước nhà cho thấy sự tài tình dưới ngòi bút.

  • Sự trào phúng và sự xót xa là hai yếu tố quan trọng trong bài thơ, thể hiện sự đau đớn của nhà thơ đối với hiện thực đất nước.

  • Mục tiêu của tác giả trong việc viết bài thơ, đó là đánh thức ý thức dân tộc trong con người Việt Nam, đặc biệt là những người tài, những người có trách nhiệm và có khả năng cứu nước, cứu đời.

Tìm kiếm google:

Xem thêm các môn học

Bài soạn văn lớp 8 cánh diều siêu ngắn


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com