Soạn siêu ngắn ngữ văn 8 Cánh diều bài Ôn tập và tự đánh giá

Baivan.net sẽ đưa ra bài soạn hay, ngắn gọn chuẩn xác môn ngữ văn 8 bộ sách Cánh diều bài Ôn tập và tự đánh giá. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em đạt hiệu quả cao trong học tập

NỘI DUNG ÔN TẬP

Câu 1: Thống kê tên các thể loại hoặc kiểu văn bản và tên văn bản cụ thể đã học trong sách Ngữ văn 8, tập hai, dẫn ra một số ví dụ.

Hướng dẫn trả lời:

  • Trong sách Ngữ văn 8, tập 2, có 5 kiểu văn bản, đó là: truyện, thơ Đường Luật, truyện lịch sử và tiểu thuyết, văn bản nghị luận văn học, văn bản thông tin.

  • Truyện:

    • Lão Hạc – Nam Cao
    • Trong mắt trẻ - Trích Hoàng tử bé – Ê-xu-pe-ri
    • Người thầy đầu tiên – Ai-ma-tốp
  • Thơ Đường luật

    • Mời trầu – Hồ Xuân Hương
    • Vịnh khoa thi Hương – Trần Tế Xương
    • Xa ngắm thác núi Lư – Lý Bạch
    • Cảnh khuya – Hồ Chí Minh
  • Truyện lịch sử và tiểu thuyết

    • Quang Trung đại phá quân Thanh – Trích Hoàng Lê nhất thống chí – Ngô gia văn phái
    • Đánh nhau với cối xay gió – Trích Đôn-ki-hô-tê – Xéc-van-téc
    • Bên bờ Thiên Mạc – Hà Ân
  • Nghị luận văn học

    • Vẻ đẹp của bài thơ “Cảnh khuya” – Lê Trí Viễn
    • Chiều sâu của truyện “Lão Hạc” – Văn Giá
    • Nắng mới, áo đỏ và nét cười đen nhánh (Về bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư) – Lê Quang Hưng
  • Văn bản thông tin

    • “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” - tác phẩm không bao giờ cũ dành cho thiếu nhi – sachhaynendoc.net
    • Bộ phim “Người cha và con gái” – vtc.vn
    • Cuốn sách “Chìa khóa vũ trụ của Gioóc-giơ” – Phúc Yên

Câu 2: Nêu nội dung chính của các văn bản truyện đã học trong Bài 6; từ đó, nhận xét và phân tích ý nghĩa nhân văn được thể hiện trong các văn bản này.

Hướng dẫn trả lời:

Tên văn bản

Nội dung chính

Ý nghĩa nhân văn

Lão Hạc

Tác phẩm thể hiện thực tế cuộc sống của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám thông qua cuộc sống của lão Hạc và thể hiện lòng nhân ái của nhà văn đối với số phận đáng thương của một con người.

Văn bản thể hiện sự quý trọng đối với phẩm chất của người nông dân, dù trong tình cảnh nào vẫn giữ được tấm lòng trong sáng, lương thiện

Trong mắt trẻ

Câu chuyện "Trong mắt trẻ" gồm các phần chương một, hai và hai mươi bảy của tác phẩm, nổi bật với thông điệp về sự khác biệt trong cách nhìn của trẻ em so với người lớn. Tác giả cũng nhấn mạnh sự quan trọng của các mối quan hệ và trình bày quan điểm sâu sắc của mình về tuổi tác và tư duy. Kết thúc câu chuyện mang tính bí ẩn, tập trung vào mối quan hệ đặc biệt giữa Hoàng tử bé và nhân vật chính.

Tác giả truyền đạt thông điệp về nỗi buồn khi mất đi người mình thương yêu.

Người thầy đầu tiên

Tác phẩm miêu tả mối quan hệ đầy tình cảm và tôn trọng giữa thầy giáo Đuy-sen và học trò tài năng An-tư-nai, làm nổi bật sự cao quý và thiêng liêng trong tình thầy trò.

"Người thầy đầu tiên" truyền đạt sự quyết tâm và niềm tin vào khả năng của con người.

Câu 3: Những đặc điểm cần chú ý của thể thơ Đường luật là gì? Chỉ ra và nhận xét một số thủ pháp nghệ thuật trào phúng được sử dụng trong các bài thơ Đường luật ở Bài 7.

Hướng dẫn trả lời:

Thể thơ Đường luật có những đặc điểm cần chú ý như sau:

  • Thơ Đường luật thường được viết bằng hai thể thất ngôn (mỗi câu bảy chữ) và ngũ ngôn (mỗi câu năm chữ). Có hai dạng thơ phổ biến là bát cú (mỗi bài tám câu) và tứ tuyệt (mỗi bài bốn câu).

  • Bố cục của thơ: Trong bài thơ bát cú, bố cục bao gồm đề, thực, luận, và kết. Trong tứ tuyệt, bố cục gồm khởi, thừa, chuyển, và hợp.

  • Niêm: Niêm có nghĩa đen là dính, và nó ám chỉ việc cách ghép câu trong thơ. Cụ thể, trong bài thơ bát cú, âm tiết thứ hai của các câu 1 và 8, 2 và 3, 4 và 5, 6 và 7 phải cùng thanh (niêm) với nhau. Trong bài thơ tứ tuyệt, áp dụng tương tự với các câu 1 và 4, 2 và 3.

  • Luật bằng và luật trắc: Thơ Đường luật tuân thủ luật bằng trắc. Nếu chữ thứ hai của câu thứ nhất mang thanh bằng thì bài thơ thuộc luật bằng, nếu mang thanh trắc thì thuộc luật trắc.

  • Vần: Thơ Đường luật ít sử dụng vần trắc. Vần chủ yếu xuất hiện ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8 trong bài thơ bát cú và cuối các câu 1, 2, 4 trong bài thơ tứ tuyệt.

  • Nhịp: Thơ Đường luật thường ngắt nhịp chẵn trước và lẻ sau, với nhịp 4/3 (cho thơ thất ngôn) hoặc 2/3 (cho thơ ngũ ngôn).

  • Đối: Trong phần thực và luận của thơ, các chữ ở các câu thơ phải đối nhau về âm, từ loại và nghĩa.

  • Một số thủ pháp nghệ thuật trào phúng được sử dụng trong các bài thơ Đường luật ở Bài 7

  • "Mời trầu": Tác giả Xuân Hương thể hiện sự trào phúng thông qua tác phẩm này. Trong đó, bà tỏ ra khao khát sống mạnh mẽ và sử dụng thơ trào phúng như một cách giải tỏa nỗi lòng, đồng thời là một công cụ để đấu tranh với những thói hư tật xấu và bảo vệ những người phụ nữ khác trong xã hội. Bà cảm thấy chạnh lòng trước những tình huống trớ trêu, không như ý, thậm chí đắng cay và chua chát. Bà khao khát hạnh phúc và thể hiện điều này qua thơ của mình.

  • "Vịnh khoa thi Hương": Bài thơ này thể hiện sự trào phúng của tác giả đối với cuộc thi cử ngày xưa, một sự kiện quan trọng trong triều đình để chọn ra những người tài giỏi để phục vụ vương quốc. Tuy nhiên, tác giả thể hiện sự phẫn nộ với việc cuộc thi này đã rơi vào tay "nhà nước," tức là chính phủ thực dân Pháp. Cuộc thi vẫn tồn tại nhưng đã mất đi tính chất nghiêm trọng và trở nên hỗn tạp, nhốn nháo. Tác giả châm biếm về tính chất của cuộc thi này và cảm thấy buồn bã với tâm hồn sâu lắng. 

Câu 4: Nhận xét về nội dung và hình thức nghệ thuật của các văn bản đọc hiểu ở Bài 8:

a. Nội dung chính của các văn bản đọc hiểu là gì? Đề tài và chủ đề của các văn bản truyện lịch sử có gì giống nhau?

b. Nhận xét đặc điểm nổi bật về hình thức thể loại của các văn bản truyện lịch sử và nêu các lưu ý về cách đọc hiểu những truyện này.

Hướng dẫn trả lời:

a. Nội dung chính của các văn bản đọc hiểu:

  • "Quang Trung đại phá quân Thanh": Kể về Quang Trung, một nhân vật thông minh, trí tuệ sáng suốt, có khả năng phán đoán tốt và sự nhạy bén trước thời cuộc. Nhờ tài năng của mình, ông đã định hình và phân tích một cách cụ thể về tình thế và thời cuộc. Quang Trung đã khẳng định rằng sẽ giành lại thành Thăng Long trong vòng mười ngày và thực hiện kế hoạch chiến đấu một cách quyết liệt. Ông đã thực hiện điều này với sự quyết tâm và dũng cảm, tạo ra một chiến thắng hào hùng và vang dội trong cuộc nổi dậy giải phóng nước nhà. Sau chiến thắng này, vua Lê Chiêu Thống và triều thần đã phải bỏ chạy sang phương Bắc.

  • "Đánh nhau với cối xay gió": Kể câu chuyện về sự thất bại của Đôn Ki - hô - tê trong việc đánh nhau với cối xay gió. Tác giả chế giễu tư duy hiệp sĩ phiêu lưu, hão huyền và phê phán thói thực dụng thiển cận của con người trong xã hội.

  • "Bên bờ Thiên Mạc": Đoạn trích này mô tả tình tiết khi Trần Quốc Tuấn giao nhiệm vụ quan trọng và bí mật cho Hoàng Đỗ, con gái ông già Màn Trò, một nô tì ở vùng đất Thiên Mạc.

=> Tất cả các văn bản truyện lịch sử đều có nội dung liên quan đến các nhân vật hoặc sự kiện lịch sử. Những truyện này có thể được viết dưới dạng hư cấu, tưởng tượng, và sáng tạo để làm cho câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn.

b. 

  • Truyện lịch sử thường lấy bối cảnh là hoàn cảnh xã hội của một thời kỳ lịch sử nào đó. Nhân vật chính thường là những người thực sự đã tồn tại trong lịch sử và thường là anh hùng dân tộc. Tuy nhiên, tác giả cũng có thể thêm vào nhiều nhân vật hư cấu khác. Ngôn ngữ của truyện lịch sử cần phù hợp với bối cảnh của giai đoạn lịch sử mà truyện tái hiện, từ từ ngữ, cách diễn đạt, lời thoại của nhân vật, và cách miêu tả sự kiện và con người trong truyện, để tái hiện không khí, sự kiện và nhân vật lịch sử một cách chân thực. Truyện lịch sử có thể có cốt truyện đơn tuyến hoặc đa tuyến.

  • Khi đọc truyện lịch sử, cần chú ý:

    • Xác định sự kiện lịch sử mà truyện đề cập và quan trọng nhất là cốt truyện, bối cảnh, và nhân vật chính trong truyện liên quan như thế nào với lịch sử dân tộc.
    • Hiểu chủ đề, tư tưởng, và thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt qua nội dung truyện.
    • Nhận biết các đặc điểm hình thức nổi bật trong truyện, bao gồm sự kiện, nhân vật, ngôn ngữ mang không khí và dấu ấn lịch sử.
    • Phân tích tình cảm, cảm xúc, và cảm hứng chủ đạo của tác giả thể hiện qua văn bản truyện.

Câu 5: Các văn bản trong Bài 9 có điểm gì chung? Cần chú ý những gì về cách đọc các văn bản này?

Hướng dẫn trả lời:

Các văn bản trong Bài 9 đều thuộc thể loại văn bản nghị luận văn học, có sự trình bày rõ ràng về luận đề, luận điểm và lí lẽ được xây dựng một cách chặt chẽ và thuyết phục. Khi tiến hành đọc các văn bản này, cần tập trung vào:

  • Xác định vấn đề chính mà văn bản đề cập để thảo luận và trao đổi (xác định luận đề).

  • Nhận biết những luận điểm cụ thể mà văn bản sử dụng để chứng minh luận đề của mình.

  • Phân tích cách mà các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng được sử dụng để làm cho luận đề trở nên rõ ràng và thuyết phục.

  • Hiểu rõ quan điểm và thái độ của tác giả qua cách tác giả diễn đạt trong văn bản.

Câu 6: Đề tài và kiểu bài của các văn bản thông tin ở Bài 10 có gì đặc sắc? Nêu các lưu ý về cách đọc các văn bản thông tin trong Bài 10.

Hướng dẫn trả lời:

  • Đề tài và kiểu bài của các văn bản trong Bài 10 tập trung vào việc giới thiệu về một tác phẩm văn học hoặc một bộ phim. Loại văn bản này có mục tiêu trình bày chi tiết về nội dung, hình thức, giá trị, và thông tin quan trọng liên quan đến cuốn sách hoặc bộ phim đó.

  • Khi tiến hành đọc các văn bản này, có một số điểm cần lưu ý:

    • Trước hết, nên quan sát nhan đề của văn bản và các đề mục lớn nhỏ để xác định rõ ràng:
      • Văn bản giới thiệu cuốn sách hoặc bộ phim nào?
      • Trước khi đọc văn bản, bản thân đã biết gì về cuốn sách hoặc bộ phim đó?
      • Người viết có sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, sơ đồ, hay biểu đồ để truyền tải thông tin không?
    • Sau đó, cần đọc kỹ văn bản để xác định các thông tin sau:
      • Bố cục của văn bản gồm bao nhiêu phần? Thông tin chính trong mỗi phần là gì? Thông tin được trình bày trong văn bản theo trình tự nào?
      • Cách trình bày của văn bản, bao gồm nhan đề, sa pô (nếu có), các tiểu mục, và sự kết hợp giữa kênh chữ và kênh hình, có tác dụng gì?
      • Văn bản giúp hiểu biết thêm điều gì về cuốn sách hoặc bộ phim? Thông tin từ văn bản này có ý nghĩa như thế nào?

Câu 7: Nêu những điểm giống nhau và khác nhau về phần Đọc hiểu trong sách Ngữ văn 8, tập hai so với sách Ngữ văn 8, tập một.

Hướng dẫn trả lời:

  • Điểm giống nhau: Cả hai tập sách đều rèn luyện khả năng đọc hiểu, phân tích, và cảm nhận về một tác phẩm văn học.

  • Điểm khác nhau: 

    • Sách Ngữ văn 8, tập hai tập trung vào việc học tập và tìm hiểu về các tác phẩm văn học nổi tiếng như "Lão Hạc," "Hoàng tử bé," và thơ Đường luật như "Mời trầu," "Vịnh khoa thi Hương," trong khi sách Ngữ văn 8, tập một tập trung vào các câu chuyện gia đình và quê hương gần gũi hơn.
    • Sách Ngữ văn 8, tập hai cung cấp kiến thức về các thể loại văn học và cách đọc hiểu các văn bản nghị luận văn học và thông tin về tác phẩm văn học hoặc bộ phim, trong khi sách Ngữ văn 8, tập một tập trung vào việc giới thiệu các hiện tượng tự nhiên và vấn đề xã hội thông qua các bài thuyết minh và nghị luận.

Câu 8: Các dạng văn bản cụ thể được luyện viết trong sách Ngữ văn 8, tập hai thuộc những kiểu văn bản nào? Chỉ ra mối quan hệ giữa phần Viết và phần Đọc hiểu của mỗi bài học.

Hướng dẫn trả lời:

  • Trong sách Ngữ văn 8, tập hai, chúng ta được rèn luyện viết các loại văn bản cụ thể, bao gồm tự sự, biểu cảm, nghị luận và thuyết minh.

  • Sự tương tác chặt chẽ giữa phần viết và phần đọc hiểu của mỗi bài học là điều quan trọng. Mỗi bài viết trong sách đều chia sẻ cùng một chủ đề hoặc kiểu văn bản với các văn bản đọc hiểu.

Câu 9: Thống kê các kĩ năng viết được rèn luyện trong sách Ngữ văn 8, tập hai (ví dụ, Bài 10: Tóm tắt nội dung cuốn sách và cách xưng hô trong bài viết). Phân tích ý nghĩa và tác dụng của các kĩ năng nói trên.

Hướng dẫn trả lời:

  • Các kỹ năng viết được trau dồi bao gồm: Phân tích tác dụng của các yếu tố hình thức trong truyện, đánh giá tác dụng của hình thức thơ, xác định mối quan hệ giữa vấn đề, ý kiến, lý lẽ và bằng chứng, thiết lập sự liên kết giữa các đoạn trong bài nghị luận, phân tích lý lẽ và bằng chứng trong việc thẩm định tác phẩm văn học, và tổng kết nội dung cuốn sách cùng cách sử dụng xưng hô trong bài viết.

  • Phân tích tác dụng của hình thức thơ: Việc nâng cao kỹ năng này giúp chúng ta phân tích và đánh giá các tác phẩm thơ một cách sâu sắc hơn.

  • Mối quan hệ giữa vấn đề, ý kiến, lý lẽ và bằng chứng: Đây là yếu tố quan trọng để viết một bài văn có logic và thuyết phục hơn.

  • Sự liên kết giữa các câu và đoạn văn trong bài nghị luận: Giúp tạo sự mạch lạc và trôi chảy trong văn bản viết.

  • Phân tích lý lẽ và bằng chứng trong việc thẩm định tác phẩm văn học: Giúp xác định các luận điểm, luận đề, và bằng chứng trong một bài văn nghị luận, làm tăng tính thuyết phục.

  • Tóm tắt nội dung cuốn sách và cách sử dụng xưng hô trong bài viết: Kỹ năng này giúp chúng ta nắm bắt nội dung quan trọng của một tác phẩm và biết cách thể hiện tôn trọng trong viết văn.

Câu 10: Nêu một số điểm khác biệt (mục đích, nội dung, hình thức, lời văn,...) giữa kiểu bài phân tích một tác phẩm thơ và kiểu bài thuyết minh giới thiệu một tác phẩm thơ.

Hướng dẫn trả lời:

Một số điểm khác biệt giữa kiểu bài phân tích một tác phẩm thơ và kiểu bài thuyết minh giới thiệu một tác phẩm thơ bao gồm:

  • Phân tích một tác phẩm thơ:

    • Mục đích: Tập trung vào làm rõ những điểm nổi bật trong nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
    • Nội dung: Tiến hành phân tích, cảm nhận và chỉ ra giá trị của các yếu tố hình thức trong việc thể hiện nội dung và chủ đề của tác phẩm, đặc biệt là những sáng tạo độc đáo của tác giả.
    • Hình thức: Sử dụng hệ thống luận điểm, luận cứ và các phép lập luận.
    • Lời văn: Sử dụng ngôn từ rõ ràng, cụ thể, hỗ trợ bằng hệ thống lý lẽ và dẫn chứng logic, thể hiện quan điểm và cảm xúc của người viết.
  • Thuyết minh giới thiệu một tác phẩm thơ:

    • Mục đích: Trình bày các thông tin cơ bản về tác phẩm thơ, bao gồm nhan đề, thể loại, tác giả, hoàn cảnh ra đời, nội dung, hình thức, giá trị, và ý nghĩa.
    • Nội dung: Tập trung vào việc giới thiệu tác giả, hoàn cảnh sáng tác, giá trị nội dung, và nghệ thuật của bài thơ.
    • Hình thức: Thường được trình bày theo trình tự từ khái quát thông tin về tác giả và tác phẩm đến thông tin cụ thể về nội dung và hình thức của bài thơ. Sau đó, thể hiện ý kiến chủ quan của người đọc, người xem, hoặc người giới thiệu.
    • Lời văn: Sử dụng lời văn trung tính và khách quan, đưa ra thông tin một cách rõ ràng.

Câu 11: Các kiểu văn bản được học ở phần Viết trong sách Ngữ văn 8, tập hai có gì khác so với sách Ngữ văn 8, tập một? 

Hướng dẫn trả lời:

  • Cuốn sách "Ngữ văn 8, tập 1" giúp học sinh rèn luyện các kỹ năng viết các loại văn bản như sau:

    • Tự sự: Kể lại các sự kiện như chuyến đi hoặc hoạt động xã hội, sử dụng yếu tố miêu tả và biểu cảm.
    • Biểu cảm: Làm quen với việc viết bài thơ ngắn từ sáu chữ đến bảy chữ và viết đoạn văn để ghi lại cảm nghĩ về các bài thơ đó.
    • Nghị luận: Viết các bài nghị luận về các vấn đề trong cuộc sống (nghị luận xã hội) và phân tích các tác phẩm văn học (nghị luận văn học).
    • Thuyết minh: Trình bày giải thích về hiện tượng tự nhiên hoặc giới thiệu một cuốn sách.
    • Nhật dụng: Đưa ra các kiến nghị về các vấn đề trong cuộc sống.
  • Cuốn sách "Ngữ văn 8, tập 2" cung cấp luyện tập viết các loại văn bản sau:

    • Nghị luận: Phân tích các tác phẩm truyện và thơ, thực hiện nghị luận về các tư tưởng và đạo lí, và phân tích các tác phẩm kịch.
    • Thuyết minh: Viết các bài giới thiệu về các cuốn sách.

Câu 12: Nêu những nội dung chính được rèn luyện về các kĩ năng nói và nghe ở sách Ngữ văn 8, tập hai. Xác định trọng tâm phần Nói và nghe của mỗi bài học.

Hướng dẫn trả lời:

Các bài học trong sách "Ngữ văn 8, tập hai" tập trung vào phát triển kỹ năng Nói và Nghe như sau:

  • Bài 6: Phân tích vấn đề xã hội

    • Rèn luyện cách trình bày ý kiến về các vấn đề xã hội.
    • Tập trung vào một số vấn đề xã hội trong cuộc sống như ngưỡng mộ thần tượng, việc sử dụng xe gắn máy phân khối lớn của học sinh, và việc lựa chọn sách để đọc.
    • Áp dụng phân tích các vấn đề xã hội xuất hiện trong các tác phẩm văn học như giá trị của tình cha con qua truyện "Lão Hạc" (Nam Cao), thái độ của người lớn đối với ước mơ của trẻ em sau khi đọc "Trong mắt trẻ" (Ê-xu-pe-ri), và suy ngẫm về quê hương, mái trường và người thầy sau khi đọc đoạn trích "Người thầy đầu tiên" (Ai-ma-tốp).
  • Bài 7: Nghe và tóm tắt nội dung thuyết trình về một bài thơ

    • Yêu cầu nghe và tóm tắt nội dung của một bài thuyết trình về một bài thơ.
  • Bài 8: Nghe và tóm tắt nội dung thuyết trình về một nhân vật lịch sử hoặc tác phẩm văn học

    • Rèn luyện kỹ năng nghe và tóm tắt nội dung thuyết trình về một nhân vật lịch sử hoặc tác phẩm văn học.
  • Bài 9: Thuyết trình về một vấn đề của tác phẩm văn học

    • Rèn luyện kỹ năng thuyết trình về một vấn đề nội dung hoặc nghệ thuật của tác phẩm văn học.
  • Bài 10: Giới thiệu một cuốn sách

    • Học cách thực hiện việc giới thiệu một cuốn sách trong phần viết.
    • Các bài học này giúp học sinh phát triển kỹ năng nói và nghe, cùng với khả năng phân tích và thể hiện ý kiến về các vấn đề xã hội và các tác phẩm văn học.

Câu 13: Nêu những yêu cầu cần bảo đảm khi thực hành hoạt động nói và nghe ở sách Ngữ văn 8, tập hai.

Hướng dẫn trả lời:

Các yêu cầu cần tuân theo khi thực hiện hoạt động nói và nghe trong sách "Ngữ văn 8, tập hai" như sau:

Khi thực hiện:

  • Người nói:

    • Nội dung trình bày:
      • Rõ ràng và cụ thể.
      • Phong phú, có trọng tâm, được trình bày logic, với lí lẽ và bằng chứng nổi bật.
    • Hình thức trình bày:
      • Có bố cục rõ ràng.
      • Sử dụng các minh hoạ chất lượng.
      • Thích nghi với phương tiện hỗ trợ.
      • Sáng tạo để làm nổi bật nội dung.
    • Tác phong và thái độ:
      • Phong thái tự tin và tôn trọng người nghe.
      • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể thích hợp.
      • Nói trôi chảy và mạch lạc.
      • Duy trì tốc độ nói phù hợp và nhấn giọng ở điểm quan trọng.
      • Trả lời thắc mắc cụ thể và ngắn gọn.
      • Tuân theo yêu cầu về thời gian.
  • Người nghe:

    • Lắng nghe và ghi lại các thông tin chính.
    • Thể hiện sự chú ý lắng nghe qua cử chỉ, nét mặt, ánh mắt.
    • Hỏi lại những điểm chưa rõ.
    • Trao đổi quan điểm cá nhân khi cần thiết.
  • Khi nhận xét:

    • Người nói:
      • Lắng nghe nhận xét từ đồng học và giáo viên về bài trình bày.
      • Rút kinh nghiệm về nội dung, cách thức và thái độ trình bày.
      • Tự đánh giá, xem điểm mạnh và điểm yếu của bài trình bày:
      • Điều gì mình hài lòng về bài trình bày?
      • Mình muốn thay đổi điều gì trong bài trình bày?
    • Người nghe:
      • Kiểm tra việc lắng nghe và ghi chép nội dung.
      • Đưa ra nhận xét về nội dung và hình thức của bài trình bày.
      • Đánh giá mức độ thuyết phục của bài trình bày và rút ra bài học từ nó. 

Câu 14: Nêu nội dung chính của phần Tiếng Việt được học trong sách Ngữ văn 8, tập hai. Các nội dung này có mối quan hệ như thế nào với phần Đọc hiểu, Viết, Nói và nghe?

Hướng dẫn trả lời:

Trong sách "Ngữ văn 8", chúng ta có bốn khía cạnh chính liên quan đến tiếng Việt, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp và sự phát triển của ngôn ngữ. Cụ thể, trong "Tiếng Việt tập 2," chúng ta sẽ tiếp xúc với các nội dung sau:

  • Bài 6: Sự khác biệt giữa từ ngữ được sử dụng rộng rãi, từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội.

  • Bài 7: Các khía cạnh như đảo ngữ, câu hỏi tu từ, từ tượng hình và từ tượng thanh.

  • Bài 8: Sự phân biệt giữa câu khẳng định và câu phủ định.

  • Bài 9: Các thành phần đặc thù trong câu.

  • Bài 10: Việc sử dụng câu hỏi, câu khiến, câu cảm và câu kể.

Các kiến thức này thường xuất hiện trong các đoạn văn của phần đọc hiểu và được áp dụng trong quá trình viết và rèn luyện kỹ năng nói và nghe. 

Câu 15: Nêu một số biện pháp tu từ có trong các bài thơ đã học ở Bài 7 và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em thấy nổi bật.

Hướng dẫn trả lời:

Một số các phương tiện biểu đạt nghệ thuật có thể tìm thấy trong các bài thơ đã được học ở Bài 7 bao gồm sử dụng ẩn dụ, đảo ngữ và câu hỏi tu từ.

Ví dụ, trong bài thơ "Mời trầu," các đoạn thơ sau đây minh họa các phương tiện này:

  • "Quả cau nho nhỏ, miếng trầu hôi": Thay vì miếng trầu được trang trí tinh tế, câu thơ sử dụng hình ảnh của quả cau nhỏ và miếng trầu hôi để thể hiện sự giản dị và tình thường. Điều này ám chỉ tình yêu của người phụ nữ không cầu kỳ và đơn sơ, và cũng có thể biểu thị sự nghèo khó và thiếu thốn của cô.

  • "Có phải duyên nhau thì thắm lại/ Đừng xanh như lá bạc như vôi": Bằng cách so sánh tình yêu giữa một cô gái và một chàng trai với sự kết hợp giữa miếng trầu và vôi, bài thơ diễn đạt ý muốn rằng tình yêu nên kết hợp hai trái tim lại với nhau để tạo ra một màu đỏ thắm, không nên giống vẻ ngoại hình bên ngoài, giống trầu lá xanh và vôi bạc. Điều này thể hiện niềm hy vọng của Hồ Xuân Hương rằng trong tình yêu, con người nên hiện thực hóa mối quan hệ thân thiết và không xa cách.

  • Như vậy, các phương tiện biểu đạt nghệ thuật này giúp tạo nên hình ảnh và ý nghĩa sâu sắc trong thơ, và trong trường hợp này, họ giúp tạo ra các thông điệp về tình yêu và sự đơn giản

TỰ ĐÁNH GIÁ 

I. Đọc hiểu

Câu 1: Đoạn trích trên giới thiệu về vấn đề gì?

A. Về cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng 

B. Về tác phẩm “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” và Nguyễn Huy Tưởng 

C. Về tài năng nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Huy Tưởng 

D. Về một số nhân vật trong tác phẩm “Lá cờ thêu sáu chữ vàng”

Hướng dẫn trả lời:

Đoạn trích nói về tác phẩm “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” và Nguyễn Huy Tưởng 

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: B. Về tác phẩm “Lá cờ thêu sáu chữ vàng” và Nguyễn Huy Tưởng 

Câu 2: Có thể xem đoạn trích trên thuộc kiểu bài viết nào?

A. Giới thiệu về một nhà văn

B. Phân tích tác phẩm văn học

C. Giới thiệu về một cuốn sách

D. Kể lại một truyện lịch sử

Hướng dẫn trả lời:

Có thể xem đoạn trích trên thuộc kiểu bài viết giới thiệu về một cuốn sách

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: C. Giới thiệu về một cuốn sách

Câu 3: Đoạn văn nào tóm tắt nội dung chính của tác phẩm Lá cờ thêu sáu chữ vàng?

A. (1) và (2)

B. (1) và (3)

C. (2) và (4)

D. (2) và (3)

Hướng dẫn trả lời:

Đoạn trích số (1) và (2) là các đoạn văn tóm tắt nội dung chính của tác phẩm Lá cờ thêu sáu chữ vàng

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: A. (1) và (2)

Câu 4: Đoạn văn nào đánh giá tài năng viết truyện lịch sử của Nguyễn Huy Tưởng?

A. (2) và (3)

B. (1) và (2)

C. (3) và (4)

D. (1) và (3)

Hướng dẫn trả lời:

Đoạn trích số (3) và (4) là các đoạn văn đánh giá tài năng viết truyện lịch sử của Nguyễn Huy Tưởng

  • Vậy, đáp án đúng là đáp án: C. (3) và (4)

Câu 5: Ghép tiếng "hào" trong các từ ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B: 

Ghép tiếng "hào" trong các từ ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B:

Hướng dẫn trả lời:

  • a – 4

Hào hùng: có khí thế mạnh mẽ và sôi nổi

  • b – 3 

Hô hào: kêu gọi

  • c – 1 

Chiến hào: rãnh rộng và sâu để làm cộng sự hoặc đi lại, vận chuyển an toàn

  • d – 2 

Hào kiệt: phi thường, người có tài trí xuất chúng

Câu 6: Trong văn bản có nêu: “Yêu cầu quan trọng nhất khi viết về đề tài này là người viết phải cung cấp thông tin liên quan đến sự vật, sự việc một cách chính xác, có độ tin cậy cao ...”. Em hiểu “đề tài này” là đề tài nào? Vì sao đề tài ấy phải đáp ứng được yêu cầu đã nêu?

Hướng dẫn trả lời:

Theo em, "đề tài này" đề cập đến việc viết về các anh hùng trong lịch sử. Đề tài này đòi hỏi phải tuân thủ các yêu cầu đã nêu, bởi vì bên trong tác phẩm, có đề cập đến thông tin về các nhân vật và sự kiện lịch sử thực tế. Khi viết về lịch sử, cần đảm bảo tính chính xác, sự rõ ràng và đầy đủ, loại bỏ bất kỳ sự tùy tiện hoặc sai lệch nào. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với các anh hùng và lịch sử của dân tộc.

Câu 7: “Ông khéo léo dựa trên nền tảng vững chắc là lịch sử hào hùng của nước nhà, chắp thêm cánh cho nó để biến thành một truyện lịch sử vừa hấp dẫn vừa cung cấp cho người đọc hiểu biết về những sự kiện đã xảy ra.”. Em hiểu cụm từ “chắp thêm cánh” trong câu văn trên là chỉ việc gì?

Hướng dẫn trả lời:

Em hiểu rằng cụm từ "chắp thêm cánh" trong câu trên đề cập đến việc bổ sung và tạo ra những chi tiết tưởng tượng, hư cấu trong tác phẩm văn học. Những chi tiết này được thêm vào để làm cho tác phẩm trở nên sinh động hơn và thu hút hơn đối với độc giả. Tuy nhiên, việc thêm những chi tiết này không làm mất đi giá trị của tư tưởng và lịch sử của dân tộc.

II. Viết

Câu hỏi: Chọn một trong hai đề sau để viết thành bài văn ngắn:

Đề 1: Phân tích một tác phẩm truyện mà em thấy sâu sắc nhất trong sách Ngữ văn 8.

Đề 2: Phân tích bài thơ sau:

BÁNH TRÔI NƯỚC

Thân em vừa trắng lại vừa tròn

Bảy nổi ba chìm với nước non

Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn

Mà em vẫn giữ tấm lòng son.

(HỒ XUÂN HƯƠNG, Hợp tuyển thơ văn Việt Nam, tập III, NXB Văn hoá, Hà Nội, 1963)

Gợi ý:

Chọn đề 1: Phân tích một tác phẩm truyện mà em thấy sâu sắc nhất trong sách Ngữ văn 8.

Các em có thể lựa chọn một tác phẩm mà mình thích để phân tích. Dưới đây là gợi ý dàn ý phân tích truyện ngắn “Lão Hạc”

Dàn ý cho bài văn phân tích truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao:

I. Mở bài:

  • Giới thiệu tác giả Nam Cao và tầm ảnh hưởng của ông trong văn học Việt Nam.

  • Giới thiệu tác phẩm

II. Thân bài:

  1. Sự lựa chọn đề tài và phong cách sáng tạo của Nam Cao

  • Đặc điểm về đề tài trong các tác phẩm của Nam Cao, tập trung vào cuộc sống người nông dân và trí thức tiểu tư sản.

  • Phong cách sáng tạo của Nam Cao, khả năng biến đổi những cuộc đời đơn điệu thành những câu chuyện đầy sức hút.

2. Phân tích nội dung và nhân vật chính trong truyện "Lão Hạc"

  • Mô tả về cuộc đời của nhân vật chính, Lão Hạc, một người cha nghèo đang chịu đựng nhiều khó khăn.

  • Sự mất mát và tình cảm thương yêu của Lão Hạc đối với con trai và chú chó Vàng.

  • Sự tự trọng, lương thiện và ý nghĩa nhân văn trong hành động của Lão Hạc.

3. Sự đau đớn và quyết định cuối cùng của Lão Hạc

  • Cuộc đời khốn khổ của Lão Hạc và bất kỳ người nông dân nào trong thời đại đó.

  • Quyết định cuối cùng của Lão Hạc: bán con chó Vàng để chu toàn hậu sự và tự trọng.

  • Sự ám ảnh và đau đớn của Lão Hạc trước cái chết.

4. Những giá trị và ý nghĩa của truyện "Lão Hạc"

  • Sự hiện thực và đời sống của người nông dân trong thời kỳ đói khổ.

  • Tấm lòng yêu thương, lương thiện và sự tự trọng của Lão Hạc.

  • Ý nghĩa nhân văn và sự hy sinh vì gia đình trong cuộc sống.

III. Kết bài

Tóm tắt lại những điểm quan trọng về truyện "Lão Hạc" của Nam Cao và giá trị nhân văn mà nó mang lại.

Tìm kiếm google:

Xem thêm các môn học

Bài soạn văn lớp 8 cánh diều siêu ngắn


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com